viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Nhằm mục đích tránh lặp từ trong câu, người nói hay người viết sử dụng đại từ nhân xưng để thay thế cho các từ khác. Đại từ trong tiếng Trung là một trong những yếu tố khá tương đồng với ngữ pháp tiếng Việt. Vậy trường hợp nào chúng ta sử dụng đại từ? Cách phân loại đại từ trong tiếng Trung như thế nào? Có những lưu ý gì khi sử dụng đại từ? Ở bài viết dưới đây, trung tâm TBT sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn nhé.
1. Định nghĩa đại từ trong tiếng Trung
Đại từ trong tiếng Trung là một loại từ ngữ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc chỉ thị đối tượng một cách ngắn gọn trong văn cảnh.
Chức năng của đại từ trong ngữ pháp tiếng Trung tương đương với đối tượng mà nó thay thế hoặc chỉ định.
Ví dụ:
- 我喜欢吃水果 /Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ/. Dịch nghĩa: Tôi thích ăn hoa quả.
我 (Wǒ): Đại từ này có nghĩa là “tôi” hoặc “mình”.
- 他是一名医生 /Tā shì yī míng yīshēng/. Dịch nghĩa: Anh ấy là một bác sĩ.
他 (Tā): Đây là đại từ có nghĩa là “anh ấy” hoặc “cô ấy”.
- 这是我的书 /Zhè shì wǒ de shū/. Dịch nghĩa: Đây là cuốn sách của tôi.
这 (Zhè): Đây là đại từ chỉ thị có nghĩa là “này” hoặc “điều này”
2. Phân loại và cách sử dụng đại từ trong tiếng Trung
Đại từ trong tiếng Trung là từ loại quan trọng giống với ngữ pháp tiếng Việt. Có 3 loại đại từ: đại từ nhân xưng, đại từ nghi vấn, đại từ chỉ thị. Dưới đây là cách dùng đại từ:
Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Đại từ nhân xưng | Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho người hay sự vật. | Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và tân ngữ. | 我喜欢学习中文 (Wǒ xǐhuān xuéxí zhōngwén). Dịch nghĩa: Tôi thích học tiếng Trung. |
Đại từ nhân xưng làm định ngữ, biểu thị lãnh thuộc đối với trung tâm ngữ. | 我的书 (wǒ de shū)
Dịch nghĩa: Sách của tôi hoặc Cuốn sách của tôi. |
||
Sau đại từ nhân xưng thường phải có trợ từ kết cấu “的”. | 他的家 (tā de jiā)
Dịch nghĩa: Nhà của anh ấy. |
||
Đại từ nhân xưng dùng để chỉ một đối tượng không xác định. | 有人在门口等你 (Yǒurén zài ménkǒu děng nǐ). Dịch nghĩa: Có người đang đợi bạn ở cửa.
|
||
Đại từ nghi vấn | Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là “什么” (Shénme). Đây là đại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về “cái gì” hoặc “gì.” Đại từ này thường được sử dụng để truy vấn về danh từ, động từ, tính từ hoặc một phần của câu trong khi đang tìm hiểu thông tin hoặc thu thập thông tin trong cuộc trò chuyện hoặc giao tiếp. | Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ. | 什么会发生在这里? (Shénme huì fāshēng zài zhèlǐ?). Dịch nghĩa: Cái gì sẽ xảy ra ở đây?”
|
Đại từ nghi vấn làm tân ngữ. | 我不知道他买了什么。 (Wǒ bù zhīdào tā mǎile shénme.). Dịch nghĩa: Tôi không biết anh ấy đã mua cái gì. | ||
Đại từ nghi vấn làm vị ngữ. | 你是谁? (Nǐ shì shéi?). Dịch nghĩa: Bạn là ai? | ||
Đại từ nghi vấn làm định ngữ. | 你喜欢哪本书? (Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?). Dịch nghĩa: Bạn thích cuốn sách nào? | ||
Đại từ nghi vấn làm trạng ngữ, bổ ngữ. | 他为什么哭? (Tā wèishéme kū?). Dịch nghĩa: Tại sao anh ấy khóc? | ||
Đại từ chỉ thị | Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung là các đại từ được sử dụng để chỉ ra hoặc định danh một đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh. Chúng giúp người nói hoặc người viết xác định hoặc nhấn mạnh về đối tượng hoặc vị trí một cách cụ thể. Đại từ chỉ thị có 2 loại: đại từ chuyên chỉ (Dùng để chỉ riêng cụ thể một đối tượng nhất định nào đó) và đại từ phiếm chỉ (Dùng để chỉ tất cả đối tượng). | Đại từ chỉ thị làm định ngữ. | 那本书 (Nà běn shū). Dịch nghĩa: Cuốn sách đó. |
Đại từ chỉ thị làm chủ ngữ và tân ngữ. | 这本书我买了。 (Zhè běn shū wǒ mǎile.). Dịch nghĩa: Cuốn sách này, tôi đã mua. | ||
Đại từ chỉ thị làm trạng ngữ và bổ ngữ. | 她坐在那里。 (Tā zuò zài nàlǐ.). Dịch nghĩa: Cô ấy ngồi ở đó. |
3. Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng trung
Dưới đây là một vài lưu ý khi sử dụng đại từ mà bạn cần nắm bắt.
Trường hợp 1: Đại từ nhân xưng có thể dùng liền kề nhau.
Ví dụ:
- 你们两个都太搞笑了。 (Nǐmen liǎng gè dōu tài gǎoxiào le.)
Dịch nghĩa: Cả hai bạn đều quá buồn cười.
- 我们全家人一起庆祝生日。 (Wǒmen quán jiā rén yīqǐ qìngzhù shēngrì.)
Dịch nghĩa: Cả gia đình chúng tôi đều tổ chức kỷ niệm sinh nhật cùng nhau.
Trường hợp 2: Đại từ không thể lặp lại.
Ví dụ:
- 你要去哪里?我要去北京,我有个会议要参加。(Nǐ yào qù nǎlǐ? Wǒ yào qù Běijīng, wǒ yǒu gè huìyì yào cānjiā.)
Dịch nghĩa: Bạn muốn đi đâu? Tôi muốn đi Bắc Kinh, tôi có một cuộc họp cần tham gia.
- 他去超市买东西,然后他回家了。(Tā qù chāoshì mǎi dōngxī, ránhòu tā huí jiāle.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đi siêu thị mua đồ, sau đó anh ấy về nhà.
Trường hợp 3: Đại từ chỉ thị không những thay thế cho một từ, có khi cũng thay thế một cụm từ, một câu, thậm chí một đoạn.
Ví dụ:
- 你要什么?- 我要那个红色的皮包。(Nǐ yào shénme?) – (Wǒ yào nàge hóngsè de pí bāo.)
Dịch nghĩa: Bạn muốn gì? – Tôi muốn cái túi da màu đỏ đó.
- 你喜欢哪本书?- 我喜欢那本红色的书。(Nǐ xǐhuān nǎ běn shū?) – (Wǒ xǐhuān nà běn hóngsè de shū.)
Dịch nghĩa: Bạn thích cuốn sách nào? – Tôi thích cuốn sách màu đỏ đó.
Trường hợp 4: Khi đại từ nghi vấn dùng trong câu phản vấn để nhấn mạnh sự vật có tính khái quát thường dùng dấu câu “!” hoặc “?”
Ví dụ:
- 你知道谁是最棒的学生吗?- 我知道!他就是那个最棒的学生!(Nǐ zhīdào shéi shì zuì bàng de xuéshēng ma?) – (Wǒ zhīdào! Tā jiùshì nàge zuì bàng de xuéshēng!)
Dịch nghĩa: Bạn biết ai là học sinh giỏi nhất không? – Tôi biết! Anh ấy chính là học sinh giỏi nhất đó!
- 你见过那个天使吗?- 什么?你说的是哪个天使?(Nǐ jiàn guò nàge tiānshǐ ma?) – (Shénme? Nǐ shuō de shì nǎge tiānshǐ?)
Dịch nghĩa: Bạn đã gặp qua thiên sứ đó chưa? – Gì? Bạn đang nói về thiên sứ nào?
Hiểu rõ cách sử dụng đại từ trong tiếng Trung có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này. Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp Trung Quốc và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý và thông tin.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng