Phó từ trong tiếng Trung| Định nghĩa, Vị trí đứng, Cách sử dụng

PHÓ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Phó từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững. Trong bài viết dưới đây, TBT sẽ giới thiệu đến bạn tổng quan kiến thức về phó từ, vị trí, đặc điểm và các loại phó từ trong tiếng Trung.

phó từ tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung

Định nghĩa phó từ trong tiếng Trung

Phó từ – 副词  (fùcí) là loại từ được dùng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu để diễn đạt các thông tin về cách thức, tần suất, thời gian, phạm vi, ngữ khí,…một cách chi tiết và rõ ràng.

Một số ví dụ về phó từ phổ biến bao gồm:

  • 特意 / tè yì /: đặc biệt
  • 非常 / fēi cháng /: rất, cực kỳ;
  • 多么 / duō me /: nhiều như vậy;
  • 趁早 / chèn zǎo /: càng sớm càng tốt;
  • 未必 / wèi bì /: không cần thiết;
  • 常常 / cháng cháng /: thường xuyên;
  • 比较 / bǐjiào /: tương đối.

Mỗi từ đều đóng vai trò quan trọng giúp ngữ cảnh của câu trở nên rõ ràng và chi tiết.

Vị trí của phó từ trong tiếng Trung

Trong ngữ pháp tiếng Trung, phó từ thường đặt trước động từ hoặc tính từ hay đứng đầu câu nhằm làm rõ nghĩa của các thành phần trong câu.

Vị trí của phó từ Ví dụ
Đứng đầu câu 终于 可以休息了。

/ Zhōng yú kěyǐ xiūxí le. /

Cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi rồi.

Trước động từ 这份礼物是小王特意送给你的。

/ zhè fēn lǐ wù shì Xiǎo Wáng tè yì sòng gěi nǐ de. /

Món quà này là của Tiểu Vương đặc biệt dành tặng cho bạn.

Trước tính từ 她长得非常漂亮。

/ Tā zhǎng de fēi cháng piāoliang /

Cô ấy trông rất xinh đẹp.

Cách dùng các phó từ trong tiếng Trung

– Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ được xem là chức năng quan trọng nhất của phó từ, được sử dụng với để biểu thị các thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,…Đây là điểm đặc trưng riêng biệt của phó từ để phân biệt với các loại từ khác.

  • Trường hợp phó từ một âm tiết làm trạng ngữ thường đứng ở sau chủ ngữ và đứng trước vị ngữ.

Ví dụ:累 / ​​wǒ hěn lèi /: Tôi rất mệt mỏi.

  • Ngược lại, nếu như phó từ hai âm tiết làm trạng ngữ, chúng thường đứng trước chủ ngữ.

Ví dụ: 最近我很忙 / Zuìjìn wǒ hěn cung /: Gần đây tôi rất bận.

– Phó từ thường không đứng độc lập

Phó từ trong tiếng Trung phần lớn không thể sử dụng một cách độc lập, riêng lẻ mà cần kết hợp với động từ, tính từ. Chúng hầu như không nghĩa khi đứng một mình trong câu.

Theo thống kê, chỉ có hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong hệ thống 486 phó từ. Có thể kể đến như:

Phó từ

Phiên âm

Tiếng Việt

 bù

Không

 bié

Đừng

也许

 yě xǔ

Có lẽ

或许

 huò xǔ

Có lẽ

兴许

 xīng xǔ

Có lẽ

大概

 dà gài

Có lẽ

一定

 yī dìng

Nhất định

未必

 wèi bì

Không cần thiết

本来

 běn lái

Vốn dĩ

必须

 bì xū

Phải

的确

 dí què

Phải, thật

不必

 bú bì

Không cần

差不多

 chà bù duō

Hầu hết

趁早

 chèn zǎo

Càng sớm càng tốt

迟早

 chí zǎo

Sớm muộn (Sớm muộn gì cũng…)

真的

 zhēn de

Thật

当然

 dāng rán

Tất nhiên

赶紧

 gǎn jǐn

Nhanh

赶快

 gǎn kuài

Nhanh lên

果然

 guǒ rán

Quả nhiên

果真

 guǒ zhēn

Quả thật

怪不得

 guài bù dé

Bảo sao, không trách

何必

 hé bì

Tại sao

何苦

 hé kǔ

Tại sao

尽量

 jǐn liàng

Càng nhiều càng tốt

有点儿

 yǒu diǎnr

Có chút

一点儿

 yī diǎnr

Một chút

马上

 mǎ shàng

Lập tức

 méi

Không, chưa

没有

 méi yǒu

Chưa có

难怪

 nán guài

Khó trách

难免

 nán miǎn

Khó trách

偶尔

 ǒu’ěr

Thi thoảng

顺便

 shùn biàn

Nhân tiện

– Trong câu có thể có 2 phó từ

Thông thường, trong một câu tiếng Trung có thể chứa 2 phó từ, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai.

Ví dụ: 正在他高兴极了 / zhèngzài tā gāoxìng jíle /: Anh ấy hiện đang rất vui.

– Chức năng liên kết trong câu

Phó từ có vai trò liên kết giữa các câu với nhau, giúp lời văn, lời nói trở nên mạch lạc, logic. Thường được sử dụng dưới các hình thức như:

  • Dùng phó từ để liên kết câu.

Ví dụ: 看清楚走 / kàn qīng chǔ zài zǒu /: Nhìn cho rõ rồi đi.

  • Kết hợp phó từ khác để liên kết câu.

Ví dụ: 胖 / yòu bái yòu pàng /: Vừa mập vừa trắng.

Ví dụ: 如果没有别的事, 我走了 / rú guǒ méi yǒu bié de shì, wǒ jiù zǒu le /: Nếu không có việc gì khác thì tôi đi đây.

– Một số phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ

Phó từ Đặc điểm Ví dụ

/ zhǐ /

chỉ

Tương tự như “only” trong tiếng Anh, “只” được sử dụng để chỉ ra rằng cái gì đó chỉ xảy ra hoặc tồn tại trong phạm vi cụ thể. 吃素食

/ Wǒ zhǐ chī sùshí /

Tôi chỉ ăn chay.

/cái/

chỉ, vừa..

Tương tự như “just” trong tiếng Anh, “才” cũng chỉ ra rằng một sự việc chỉ xảy ra trong phạm vi cụ thể 刚刚完成作业

cái gānggāng wánchéng zuòyè

Tôi vừa mới hoàn thành bài tập.

只是

/ zhǐshì /

chỉ

Biểu thị rằng cái gì đó chỉ có giá trị hoặc sự khác biệt nhỏ 只是匆匆瞥了一眼书

/ Tā zhǐshì cōngcōng piē le yī yǎn shū /

Cô ta chỉ lướt qua sách một cách vội vã.

几乎

/ jīhū /

gần như

Biểu thị rằng cái gì đó gần như xảy ra hoặc đạt được 几乎错过了我的航班

/ Wǒ jīhū cuòguò le wǒ de hángbān /

Tôi gần như đã lỡ chuyến bay của mình.

差不多

/ chàbùduō /

gần như

Tương tự như “almost” trong tiếng Anh, “差不多” cũng biểu thị rằng cái gì đó gần như xảy ra hoặc đạt được 这个包差不多要卖完了

/ Zhègè bāo chàbùduō yào mài wán le /

Túi này gần như đã bán hết.

Các loại phó từ trong tiếng Trung

Phó từ trong tiếng Trung cũng chia thành nhiều loại khác nhau, tương ứng với mỗi loại sẽ có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại phó từ phổ biến mà bạn nhất định phải biết khi học Hán ngữ:

1. Phó từ chỉ mức độ

Phó từ chỉ mức độ đóng vai trò là trạng từ được sử dụng để diễn đạt cường độ hoặc mức độ của một hành động, tính chất, sự việc nào đó.

Phó từ

Phiên âm

Nghĩa

 / hěn /

Rất

 / jí /

Cực kỳ

 / gèng /

Ngoài ra, hơn nữa

 / zuì /

Nhất

 / tài /

Quá

非常

 / fēi cháng /

Vô cùng

特别

 / tè bié /

Đặc biệt

越发

 / yuè fā /

Càng ngày càng nhiều

多么

 / duō me /

Nhiều như vậy

稍微

 / shāo wēi /

Một chút, hơi chút

比较

 / bǐ jiào /

Tương đối, so với

相当

 / xiāng dāng /

Tương đương

绝对

 / jué duì /

Tuyệt đối

十分

 / shí fēn /

Hết sức

一直

 / yì zhí /

Vẫn, luôn

极度

 / jí dù /

Cực độ

顶级

 / dǐng jí /

Đầu, hàng đầu

极其

 / jí qí /

Vô cùng

格外

 / gé wài /

Đặc biệt

分外

 / fèn wài /

Bất thường

极了

 / jí le/

Cực kỳ

有点儿

 / yǒu diǎn er/

Hơi, có chút

 / cái /

Chỉ có

 / zǒng /

Tổng, toàn bộ

2. Phó từ chỉ phạm vi

Trong tiếng Trung, phó từ chỉ phạm vi được sử dụng với mục đích diễn tả hoặc biểu thị về phạm vi, đối tượng hoặc giới hạn của một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó.

Phó từ

Phiên âm

Nghĩa

 / yě /

Cũng

总体

 / zǒng tǐ /

Tổng thể

总共

 / zǒng gòng /

Tổng cộng

 / zǒng /

Tổng

 / yòu /

Cũng, lại

 / zhǐ /

Chỉ có

 / guāng /

Chỉ

仅仅

 / jǐn jǐn /

Chỉ có

一概

 / yī gài /

Tất cả

 / quán /

Hoàn toàn, đều

 / dōu /

Đều

全部

 / quán bù /

Tất cả, toàn bộ

一共

 / yí gòng /

Tổng cộng, tất cả

一起

 / yì qǐ /

Cùng nhau, cùng lúc

统 统

 / tǒng tǒng /

Tổng cộng

一块儿

 / yí kuài er /

Cùng nhau

 / zhǐ /

Duy nhất, chỉ có

差不多

 / chà bù duō /

Gần như, hầu như

至少

 / zhì shǎo /

Ít nhất phải

3. Phó từ chỉ thời gian

Phó từ chỉ thời gian được sử dụng để chỉ về khoảng thời gian xảy ra của một hành động hoặc sự việc.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

 /xiān/

Trước (Thời gian, thứ tự)

首先

 / shǒu xiān /

Đầu tiên

其次

 / qí cì /

Thứ hai

最后

 / zuì hòu /

Cuối cùng

总是

 / zǒng shì /

Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng

终于

 / zhōng yú /

Cuối cùng

已经

 / yǐ jīng /

Đã

 / cái /

Mới

 / gāng /

Vừa mới

 / jiù /

Ngay

马上

 / mǎ shàng /

Ngay lập tức

曾经

 / céng jīng /

Đã từng

永远

 / yǒng yuǎn /

Mãi mãi, vĩnh viễn

依然

 / yī rán /

Vẫn

 / zǒng /

Luôn luôn

随时

 / suí shí /

Bất cứ lúc nào

好久

 / hǎo jiǔ /

Rất lâu

突然

 / tū rán /

Đột nhiên

从来

 / cóng lái /

Từ trước đến nay

 / zhèng /

Lúc

 / zài /

Trong

正在

 / zhèng zài /

Đang

始终

 / shǐ zhōng /

Luôn luôn

刚刚

 / gāng gāng /

Mới nãy

顺序

 / shùn xù /

Xếp hàng

频率

 / pín lǜ /

Tần số

早已

 / zǎo yǐ /

Đã sẵn sàng

 / jiù /

Liền

就要

 / jiù yào /

Sắp

常常

 / cháng cháng /

Thường xuyên

一直

 / yī zhí /

Luôn luôn

将要

 / jiāng yào /

Sẽ

4. Phó từ khẳng định

Phó từ khẳng định dùng để diễn đạt sự khẳng định trong một cấu trúc câu.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

 / bì /

Phải

必须

 / bì xū /

Buộc phải

必定

 / bì dìng /

Phải

 / zhǔn /

Chuẩn

的确

 / dí què /

Thật

5. Phó từ phủ định

Đây là loại phó từ được sử dụng với mục đích biểu đạt ý phủ định, phủ nhận hoặc phản bác về sự vật, tình huống nào đó trong câu.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

 / bù /

không

 / méi /

không

没有

 / méi yǒu /

Không, không có

 / bié /

Đừng

不用

 / bú yòng /

không cần

 / fēi /

Không, phi

 / wèi /

Không phải

6. Phó từ tình thái

Trong tiếng Trung, phó từ tình thái được sử dụng để biểu thị ý nghĩa cầu khiến, mô tả tinh thần động viên, thúc giục hoặc cảm xúc trong câu.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

忽然

 / hū rán /

Đột ngột

依然

 / yī rán /

Vẫn

毅然

 / yì rán /

Kiên quyết

猛然

 / měng rán /

Đột ngột

公然

 / gōng rán /

Công khai

互相

 / hù xiāng /

Lẫn nhau

逐步

 / zhú bù /

Từng bước một

大力

 / dà lì /

Mạnh mẽ

竭力

 / jié lì /

Kiệt lực, hết sức

相继

 / xiāng jì /

Lần lượt

偷偷

 / tōu tōu /

Bí mật

悄悄

 / qiāo qiāo /

Lặng lẽ

赶紧

 / gǎn jǐn /

Nhanh lên

渐渐

 / jiàn jiàn /

Dần dần

擅自

 / shàn zì /

Không được phép

专门

 / zhuān mén /

Chuyên môn

亲自

 / qīn zì /

Cá nhân

特意

 / tè yì /

Đặc biệt

大肆

 / dà sì /

Bừa bãi

7. Phó từ ngữ khí

Phó từ ngữ khí là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu thị tình cảm, thái độ hoặc quan điểm của người nói về sự vật, sự việc, trạng thái trong câu.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

难道

 / nán dào /

Lẽ nào

 / jué /

Quyết

 / qǐ /

Làm sao

反正

 / fǎn zhèng /

Dù sao

也许

 / yě xǔ /

Có lẽ

大约

 / dà yuē /

Trong khoảng

大概

 / dà gài /

Có lẽ

果然

 / guǒ rán /

Quả nhiên

居然

 / jū rán /

Đột nhiên

竟然

 / jìng rán /

Đột nhiên

究竟

 / jiù jìng /

Chính xác

其实

 / qí shí /

Kỳ thực, thực ra

当然

 / dāng rán /

Đương nhiên, dĩ nhiên

然后

 / rán hòu /

Sau đó, tiếp đó

8. Phó từ chỉ nơi chốn

Đây là loại phó từ được sử dụng để diễn đạt các thông tin về nơi chốn, địa điểm hoặc phương hướng trong câu.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

 / jiā /

Nhà

这里

 / zhè lǐ /

Ở đây

那里

 / nà lǐ /

Ở đó

每一处

 / měi yī chù /

Mọi nơi

国外

 / guó wài /

Ngoại quốc

楼上楼下

 / lóu shàng lóu xià /

Trên lầu dưới lầu

随时随地

 / suí shí suí dì /

Tùy lúc tùy nơi

无处不在

 / wú chù bù zài /

Mọi nơi

9. Phó từ chỉ tần suất

Cuối cùng là phó từ chỉ tần suất, được sử dụng với mục đích diễn đạt mức độ xảy ra thường xuyên hoặc không thường xuyên của một sự việc, hành động.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

 / hái /

Còn, vẫn, vẫn còn

 / zài /

Lại nữa, thêm lần nữa

 / yòu /

Lại, lại nữa

经常

 / jīng cháng /

Thường, thường thường, luôn

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của TBT phó từ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết sẽ giúp cung cấp những kiến thức bổ ích đến bạn.

Chúc bạn học tập thật tốt!

知不知,上

Tri Bất Tri, Thượng

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài viết liên quan

E-Learning