viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Lượng từ trong tiếng Trung là một phần quan trọng và không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung. Vậy có lượng từ là gì, có các loại lượng từ thông dụng nào, cách dùng ra sao? Hãy cùng TBT tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Định nghĩa Lượng từ trong tiếng Trung
Lượng từ – 量词 /Liàngcí/ là từ loại biểu thị số lượng hay đơn vị của người, sự vật, sự việc, hành động hay hành vi nào đó.
Lượng từ trong tiếng Trung bao gồm 2 thành phần chính:
- Danh lượng từ (名量词): là những lượng từ được dùng để biểu thị số lượng, đơn vị của danh từ (người, vật, sự việc).
- Động lượng từ (动量词): là những lượng từ được sử dụng để biểu thị số lần thực hiện của hành động (động từ).
Ví dụ:
- 一只狗 / yī zhī gǒu / một con chó (Danh lượng từ 只 )
- 一阵笑声/ yīzhèn xiào shēng /: một tràng cười lớn (Động lượng từ 阵 )
Bảng tổng hợp 50 lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất
Lượng từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
个 | gè | Cái (dùng cho hầu hết danh từ) |
位 | wèi | Vị (dùng cho người, lịch sự) |
本 | běn | Quyển (dùng cho sách, tạp chí) |
张 | zhāng | Tấm, chiếc (dùng cho giấy, giường, bàn) |
条 | tiáo | Cái, con (dùng cho vật dài: cá, đường) |
件 | jiàn | Chiếc (dùng cho quần áo, sự kiện) |
只 | zhī | Con (dùng cho động vật, đồ vật) |
双 | shuāng | Đôi (dùng cho vật đôi: giày, đũa) |
头 | tóu | Con (dùng cho gia súc lớn: bò, lợn) |
匹 | pǐ | Con (dùng cho ngựa, vải) |
部 | bù | Bộ (dùng cho phim, máy móc) |
台 | tái | Cái (dùng cho máy móc) |
辆 | liàng | Chiếc (dùng cho xe cộ) |
家 | jiā | Nhà (dùng cho gia đình, doanh nghiệp) |
座 | zuò | Tòa, ngọn (dùng cho núi, tòa nhà) |
杯 | bēi | Cốc, ly (dùng cho đồ uống) |
碗 | wǎn | Bát (dùng cho thức ăn, cơm) |
盘 | pán | Đĩa (dùng cho thức ăn) |
顶 | dǐng | Cái (dùng cho mũ, nhà) |
封 | fēng | Bức (dùng cho thư từ) |
棵 | kē | Cây (dùng cho cây cối) |
片 | piàn | Mảnh, viên (dùng cho mảnh đất, thuốc) |
种 | zhǒng | Loại (dùng cho loại hình, chủng loại) |
样 | yàng | Dạng, kiểu (dùng cho mẫu vật) |
间 | jiān | Gian (dùng cho phòng) |
瓶 | píng | Chai (dùng cho chất lỏng) |
匙 | chí | Thìa (dùng cho đồ ăn, gia vị) |
把 | bǎ | Cái (dùng cho đồ vật có cán, chuôi) |
朵 | duǒ | Đóa (dùng cho hoa) |
顶 | dǐng | Đỉnh, ngọn (dùng cho núi, mũ) |
次 | cì | Lần (dùng cho hành động, sự việc) |
遍 | biàn | Lần, lượt (dùng cho hành động, sự việc từ đầu đến cuối) |
场 | chǎng | Trận, ván (dùng cho cuộc thi đấu) |
回 | huí | Lần, hồi (dùng cho hành động, sự việc) |
袋 | dài | Túi, bao (dùng cho đồ đựng) |
笔 | bǐ | Khoản (dùng cho tiền bạc, giao dịch) |
枝 | zhī | Cành (dùng cho cành cây, bút) |
棵 | kē | Cây (dùng cho thực vật) |
局 | jú | Ván, trận (dùng cho ván cờ, trận đấu) |
道 | dào | Đạo (dùng cho món ăn, câu hỏi) |
节 | jié | Tiết (dùng cho bài học, phần) |
部 | bù | Bộ (dùng cho sách, máy móc) |
顿 | dùn | Bữa (dùng cho bữa ăn) |
场 | chǎng | Trận (dùng cho trận đấu, sự kiện) |
把 | bǎ | Cái (dùng cho vật có tay cầm: dao, ô) |
盏 | zhǎn | Chiếc (dùng cho đèn) |
副 | fù | Bộ (dùng cho vật đôi: kính, găng tay) |
列 | liè | Dãy, hàng (dùng cho tàu hỏa, hàng hóa) |
顿 | dùn | Bữa (dùng cho bữa ăn) |
Cách dùng lượng từ trong tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, Lượng từ sẽ được dùng theo 4 cấu trúc câu sau:
1. Cấu trúc: Số từ + Lượng từ + Tính từ + Danh từ.
Ví dụ:
一杯热茶 (yī bēi rè chá) – Một ly trà nóng.
2. Cấu trúc: Số từ + Lượng từ (Trong trường hợp này, lượng từ đứng sau số từ để tạo thành đoản ngữ số lượng.)
Ví dụ:
- 这本书我看三遍了/ zhè běn shū wǒ kàn sānbiàn le /: Cuốn sách này tôi đã xem ba lần rồi.
- 才几个月你就忘了? / cái jǐ gè yuè nǐ jiù wàngle? /: Mới có mấy tháng mà cậu đã quên rồi?
3. Hình thức lặp lại của lượng từ
Ví dụ:
- 个个都是好样 / gè gè dōu shì hǎoyàng /: Mỗi người đều giỏi giang.
- 一队一队的人都优秀 / yíduì yíduì de rén dōu yōuxiù /: Từng đội, từng đội đều xuất sắc.
Trên đây những kiến thức về lượng từ trong tiếng Trung mà TBT tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn học tập và ôn luyện Hán ngữ hiệu quả.
Chúc bạn học tập thật tốt!
知不知,尚
Tri bất tri, thượng