viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Phó từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững. Trong bài viết dưới đây, TBT sẽ giới thiệu đến bạn tổng quan kiến thức về phó từ, vị trí, đặc điểm và các loại phó từ trong tiếng Trung.

Định nghĩa phó từ trong tiếng Trung
Phó từ – 副词 (fùcí) là loại từ được dùng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu để diễn đạt các thông tin về cách thức, tần suất, thời gian, phạm vi, ngữ khí,…một cách chi tiết và rõ ràng.
Một số ví dụ về phó từ phổ biến bao gồm:
- 特意 / tè yì /: đặc biệt
- 非常 / fēi cháng /: rất, cực kỳ;
- 多么 / duō me /: nhiều như vậy;
- 趁早 / chèn zǎo /: càng sớm càng tốt;
- 未必 / wèi bì /: không cần thiết;
- 常常 / cháng cháng /: thường xuyên;
- 比较 / bǐjiào /: tương đối.
Mỗi từ đều đóng vai trò quan trọng giúp ngữ cảnh của câu trở nên rõ ràng và chi tiết.
Vị trí của phó từ trong tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, phó từ thường đặt trước động từ hoặc tính từ hay đứng đầu câu nhằm làm rõ nghĩa của các thành phần trong câu.
Vị trí của phó từ | Ví dụ |
Đứng đầu câu | 终于 可以休息了。
/ Zhōng yú kěyǐ xiūxí le. / Cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi rồi. |
Trước động từ | 这份礼物是小王特意送给你的。
/ zhè fēn lǐ wù shì Xiǎo Wáng tè yì sòng gěi nǐ de. / Món quà này là của Tiểu Vương đặc biệt dành tặng cho bạn. |
Trước tính từ | 她长得非常漂亮。
/ Tā zhǎng de fēi cháng piāoliang / Cô ấy trông rất xinh đẹp. |
Cách dùng các phó từ trong tiếng Trung
– Tất cả phó từ đều có thể làm trạng ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Trung, trạng ngữ được xem là chức năng quan trọng nhất của phó từ, được sử dụng với để biểu thị các thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,…Đây là điểm đặc trưng riêng biệt của phó từ để phân biệt với các loại từ khác.
- Trường hợp phó từ một âm tiết làm trạng ngữ thường đứng ở sau chủ ngữ và đứng trước vị ngữ.
Ví dụ: 我很累 / wǒ hěn lèi /: Tôi rất mệt mỏi.
- Ngược lại, nếu như phó từ hai âm tiết làm trạng ngữ, chúng thường đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ: 最近我很忙 / Zuìjìn wǒ hěn cung /: Gần đây tôi rất bận.
– Phó từ thường không đứng độc lập
Phó từ trong tiếng Trung phần lớn không thể sử dụng một cách độc lập, riêng lẻ mà cần kết hợp với động từ, tính từ. Chúng hầu như không nghĩa khi đứng một mình trong câu.
Theo thống kê, chỉ có hơn 60 phó từ có thể đứng độc lập trong hệ thống 486 phó từ. Có thể kể đến như:
Phó từ |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
不 |
bù |
Không |
别 |
bié |
Đừng |
也许 |
yě xǔ |
Có lẽ |
或许 |
huò xǔ |
Có lẽ |
兴许 |
xīng xǔ |
Có lẽ |
大概 |
dà gài |
Có lẽ |
一定 |
yī dìng |
Nhất định |
未必 |
wèi bì |
Không cần thiết |
本来 |
běn lái |
Vốn dĩ |
必须 |
bì xū |
Phải |
的确 |
dí què |
Phải, thật |
不必 |
bú bì |
Không cần |
差不多 |
chà bù duō |
Hầu hết |
趁早 |
chèn zǎo |
Càng sớm càng tốt |
迟早 |
chí zǎo |
Sớm muộn (Sớm muộn gì cũng…) |
真的 |
zhēn de |
Thật |
当然 |
dāng rán |
Tất nhiên |
赶紧 |
gǎn jǐn |
Nhanh |
赶快 |
gǎn kuài |
Nhanh lên |
果然 |
guǒ rán |
Quả nhiên |
果真 |
guǒ zhēn |
Quả thật |
怪不得 |
guài bù dé |
Bảo sao, không trách |
何必 |
hé bì |
Tại sao |
何苦 |
hé kǔ |
Tại sao |
尽量 |
jǐn liàng |
Càng nhiều càng tốt |
有点儿 |
yǒu diǎnr |
Có chút |
一点儿 |
yī diǎnr |
Một chút |
马上 |
mǎ shàng |
Lập tức |
没 |
méi |
Không, chưa |
没有 |
méi yǒu |
Chưa có |
难怪 |
nán guài |
Khó trách |
难免 |
nán miǎn |
Khó trách |
偶尔 |
ǒu’ěr |
Thi thoảng |
顺便 |
shùn biàn |
Nhân tiện |
– Trong câu có thể có 2 phó từ
Thông thường, trong một câu tiếng Trung có thể chứa 2 phó từ, phó từ thứ nhất có vai trò bổ nghĩa cho phó từ thứ hai.
Ví dụ: 正在他高兴极了 / zhèngzài tā gāoxìng jíle /: Anh ấy hiện đang rất vui.
– Chức năng liên kết trong câu
Phó từ có vai trò liên kết giữa các câu với nhau, giúp lời văn, lời nói trở nên mạch lạc, logic. Thường được sử dụng dưới các hình thức như:
- Dùng phó từ để liên kết câu.
Ví dụ: 看清楚再走 / kàn qīng chǔ zài zǒu /: Nhìn cho rõ rồi đi.
- Kết hợp phó từ khác để liên kết câu.
Ví dụ: 又白又胖 / yòu bái yòu pàng /: Vừa mập vừa trắng.
- Kết hợp với các liên từ.
Ví dụ: 如果没有别的事, 我就走了 / rú guǒ méi yǒu bié de shì, wǒ jiù zǒu le /: Nếu không có việc gì khác thì tôi đi đây.
– Một số phó từ cá biệt biểu thị phạm vi có thể hạn chế danh từ hoặc đại từ
Phó từ | Đặc điểm | Ví dụ |
只
/ zhǐ / chỉ |
Tương tự như “only” trong tiếng Anh, “只” được sử dụng để chỉ ra rằng cái gì đó chỉ xảy ra hoặc tồn tại trong phạm vi cụ thể. | 我只吃素食
/ Wǒ zhǐ chī sùshí / Tôi chỉ ăn chay. |
才
/cái/ chỉ, vừa.. |
Tương tự như “just” trong tiếng Anh, “才” cũng chỉ ra rằng một sự việc chỉ xảy ra trong phạm vi cụ thể | 我才刚刚完成作业
Wǒ cái gānggāng wánchéng zuòyè Tôi vừa mới hoàn thành bài tập. |
只是
/ zhǐshì / chỉ |
Biểu thị rằng cái gì đó chỉ có giá trị hoặc sự khác biệt nhỏ | 她只是匆匆瞥了一眼书
/ Tā zhǐshì cōngcōng piē le yī yǎn shū / Cô ta chỉ lướt qua sách một cách vội vã. |
几乎
/ jīhū / gần như |
Biểu thị rằng cái gì đó gần như xảy ra hoặc đạt được | 我几乎错过了我的航班
/ Wǒ jīhū cuòguò le wǒ de hángbān / Tôi gần như đã lỡ chuyến bay của mình. |
差不多
/ chàbùduō / gần như |
Tương tự như “almost” trong tiếng Anh, “差不多” cũng biểu thị rằng cái gì đó gần như xảy ra hoặc đạt được | 这个包差不多要卖完了
/ Zhègè bāo chàbùduō yào mài wán le / Túi này gần như đã bán hết. |
Các loại phó từ trong tiếng Trung
Phó từ trong tiếng Trung cũng chia thành nhiều loại khác nhau, tương ứng với mỗi loại sẽ có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại phó từ phổ biến mà bạn nhất định phải biết khi học Hán ngữ:
1. Phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ mức độ đóng vai trò là trạng từ được sử dụng để diễn đạt cường độ hoặc mức độ của một hành động, tính chất, sự việc nào đó.
Phó từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
很 |
/ hěn / |
Rất |
极 |
/ jí / |
Cực kỳ |
更 |
/ gèng / |
Ngoài ra, hơn nữa |
最 |
/ zuì / |
Nhất |
太 |
/ tài / |
Quá |
非常 |
/ fēi cháng / |
Vô cùng |
特别 |
/ tè bié / |
Đặc biệt |
越发 |
/ yuè fā / |
Càng ngày càng nhiều |
多么 |
/ duō me / |
Nhiều như vậy |
稍微 |
/ shāo wēi / |
Một chút, hơi chút |
比较 |
/ bǐ jiào / |
Tương đối, so với |
相当 |
/ xiāng dāng / |
Tương đương |
绝对 |
/ jué duì / |
Tuyệt đối |
十分 |
/ shí fēn / |
Hết sức |
一直 |
/ yì zhí / |
Vẫn, luôn |
极度 |
/ jí dù / |
Cực độ |
顶级 |
/ dǐng jí / |
Đầu, hàng đầu |
极其 |
/ jí qí / |
Vô cùng |
格外 |
/ gé wài / |
Đặc biệt |
分外 |
/ fèn wài / |
Bất thường |
极了 |
/ jí le/ |
Cực kỳ |
有点儿 |
/ yǒu diǎn er/ |
Hơi, có chút |
才 |
/ cái / |
Chỉ có |
总 |
/ zǒng / |
Tổng, toàn bộ |
2. Phó từ chỉ phạm vi
Trong tiếng Trung, phó từ chỉ phạm vi được sử dụng với mục đích diễn tả hoặc biểu thị về phạm vi, đối tượng hoặc giới hạn của một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó.
Phó từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
也 |
/ yě / |
Cũng |
总体 |
/ zǒng tǐ / |
Tổng thể |
总共 |
/ zǒng gòng / |
Tổng cộng |
共 |
/ zǒng / |
Tổng |
又 |
/ yòu / |
Cũng, lại |
只 |
/ zhǐ / |
Chỉ có |
光 |
/ guāng / |
Chỉ |
仅仅 |
/ jǐn jǐn / |
Chỉ có |
一概 |
/ yī gài / |
Tất cả |
全 |
/ quán / |
Hoàn toàn, đều |
都 |
/ dōu / |
Đều |
全部 |
/ quán bù / |
Tất cả, toàn bộ |
一共 |
/ yí gòng / |
Tổng cộng, tất cả |
一起 |
/ yì qǐ / |
Cùng nhau, cùng lúc |
统 统 |
/ tǒng tǒng / |
Tổng cộng |
一块儿 |
/ yí kuài er / |
Cùng nhau |
只 |
/ zhǐ / |
Duy nhất, chỉ có |
差不多 |
/ chà bù duō / |
Gần như, hầu như |
至少 |
/ zhì shǎo / |
Ít nhất phải |
3. Phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian được sử dụng để chỉ về khoảng thời gian xảy ra của một hành động hoặc sự việc.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
先 |
/xiān/ |
Trước (Thời gian, thứ tự) |
首先 |
/ shǒu xiān / |
Đầu tiên |
其次 |
/ qí cì / |
Thứ hai |
最后 |
/ zuì hòu / |
Cuối cùng |
总是 |
/ zǒng shì / |
Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng |
终于 |
/ zhōng yú / |
Cuối cùng |
已经 |
/ yǐ jīng / |
Đã |
才 |
/ cái / |
Mới |
刚 |
/ gāng / |
Vừa mới |
就 |
/ jiù / |
Ngay |
马上 |
/ mǎ shàng / |
Ngay lập tức |
曾经 |
/ céng jīng / |
Đã từng |
永远 |
/ yǒng yuǎn / |
Mãi mãi, vĩnh viễn |
依然 |
/ yī rán / |
Vẫn |
总 |
/ zǒng / |
Luôn luôn |
随时 |
/ suí shí / |
Bất cứ lúc nào |
好久 |
/ hǎo jiǔ / |
Rất lâu |
突然 |
/ tū rán / |
Đột nhiên |
从来 |
/ cóng lái / |
Từ trước đến nay |
正 |
/ zhèng / |
Lúc |
在 |
/ zài / |
Trong |
正在 |
/ zhèng zài / |
Đang |
始终 |
/ shǐ zhōng / |
Luôn luôn |
刚刚 |
/ gāng gāng / |
Mới nãy |
顺序 |
/ shùn xù / |
Xếp hàng |
频率 |
/ pín lǜ / |
Tần số |
早已 |
/ zǎo yǐ / |
Đã sẵn sàng |
就 |
/ jiù / |
Liền |
就要 |
/ jiù yào / |
Sắp |
常常 |
/ cháng cháng / |
Thường xuyên |
一直 |
/ yī zhí / |
Luôn luôn |
将要 |
/ jiāng yào / |
Sẽ |
4. Phó từ khẳng định
Phó từ khẳng định dùng để diễn đạt sự khẳng định trong một cấu trúc câu.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
必 |
/ bì / |
Phải |
必须 |
/ bì xū / |
Buộc phải |
必定 |
/ bì dìng / |
Phải |
准 |
/ zhǔn / |
Chuẩn |
的确 |
/ dí què / |
Thật |
5. Phó từ phủ định
Đây là loại phó từ được sử dụng với mục đích biểu đạt ý phủ định, phủ nhận hoặc phản bác về sự vật, tình huống nào đó trong câu.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
不 |
/ bù / |
không |
没 |
/ méi / |
không |
没有 |
/ méi yǒu / |
Không, không có |
别 |
/ bié / |
Đừng |
不用 |
/ bú yòng / |
không cần |
非 |
/ fēi / |
Không, phi |
未 |
/ wèi / |
Không phải |
6. Phó từ tình thái
Trong tiếng Trung, phó từ tình thái được sử dụng để biểu thị ý nghĩa cầu khiến, mô tả tinh thần động viên, thúc giục hoặc cảm xúc trong câu.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
忽然 |
/ hū rán / |
Đột ngột |
依然 |
/ yī rán / |
Vẫn |
毅然 |
/ yì rán / |
Kiên quyết |
猛然 |
/ měng rán / |
Đột ngột |
公然 |
/ gōng rán / |
Công khai |
互相 |
/ hù xiāng / |
Lẫn nhau |
逐步 |
/ zhú bù / |
Từng bước một |
大力 |
/ dà lì / |
Mạnh mẽ |
竭力 |
/ jié lì / |
Kiệt lực, hết sức |
相继 |
/ xiāng jì / |
Lần lượt |
偷偷 |
/ tōu tōu / |
Bí mật |
悄悄 |
/ qiāo qiāo / |
Lặng lẽ |
赶紧 |
/ gǎn jǐn / |
Nhanh lên |
渐渐 |
/ jiàn jiàn / |
Dần dần |
擅自 |
/ shàn zì / |
Không được phép |
专门 |
/ zhuān mén / |
Chuyên môn |
亲自 |
/ qīn zì / |
Cá nhân |
特意 |
/ tè yì / |
Đặc biệt |
大肆 |
/ dà sì / |
Bừa bãi |
7. Phó từ ngữ khí
Phó từ ngữ khí là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu thị tình cảm, thái độ hoặc quan điểm của người nói về sự vật, sự việc, trạng thái trong câu.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
难道 |
/ nán dào / |
Lẽ nào |
决 |
/ jué / |
Quyết |
岂 |
/ qǐ / |
Làm sao |
反正 |
/ fǎn zhèng / |
Dù sao |
也许 |
/ yě xǔ / |
Có lẽ |
大约 |
/ dà yuē / |
Trong khoảng |
大概 |
/ dà gài / |
Có lẽ |
果然 |
/ guǒ rán / |
Quả nhiên |
居然 |
/ jū rán / |
Đột nhiên |
竟然 |
/ jìng rán / |
Đột nhiên |
究竟 |
/ jiù jìng / |
Chính xác |
其实 |
/ qí shí / |
Kỳ thực, thực ra |
当然 |
/ dāng rán / |
Đương nhiên, dĩ nhiên |
然后 |
/ rán hòu / |
Sau đó, tiếp đó |
8. Phó từ chỉ nơi chốn
Đây là loại phó từ được sử dụng để diễn đạt các thông tin về nơi chốn, địa điểm hoặc phương hướng trong câu.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
家 |
/ jiā / |
Nhà |
这里 |
/ zhè lǐ / |
Ở đây |
那里 |
/ nà lǐ / |
Ở đó |
每一处 |
/ měi yī chù / |
Mọi nơi |
国外 |
/ guó wài / |
Ngoại quốc |
楼上楼下 |
/ lóu shàng lóu xià / |
Trên lầu dưới lầu |
随时随地 |
/ suí shí suí dì / |
Tùy lúc tùy nơi |
无处不在 |
/ wú chù bù zài / |
Mọi nơi |
9. Phó từ chỉ tần suất
Cuối cùng là phó từ chỉ tần suất, được sử dụng với mục đích diễn đạt mức độ xảy ra thường xuyên hoặc không thường xuyên của một sự việc, hành động.
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
还 |
/ hái / |
Còn, vẫn, vẫn còn |
再 |
/ zài / |
Lại nữa, thêm lần nữa |
又 |
/ yòu / |
Lại, lại nữa |
经常 |
/ jīng cháng / |
Thường, thường thường, luôn |
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của TBT phó từ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết sẽ giúp cung cấp những kiến thức bổ ích đến bạn.
Chúc bạn học tập thật tốt!
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng