viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Cùng với sự phát triển của công nghệ hiện đại, những từ vựng liên quan đến tin học xuất hiện ngày càng nhiều. Trong đó, phải kể đến là những từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học trong các bài thi liên quan đến chứng chỉ ngoại ngữ. Trong bài viết dưới đây, cùng TBT tìm hiểu ngay danh sách các từ vựng trong tiếng Trung liên quan đến chủ đề này.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà TBT đã tổng hợp được.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
2 | 安装 | ānzhuāng | Cài đặt
Setup Install |
3 | 比特 | bǐtè | Bit |
4 | 笔记本 | bǐjìběn | notebook |
5 | 壁纸 | bìzhǐ | Hình nền
Wallpaper |
6 | 表格 | biǎogé | Bảng biểu |
7 | 博客 | bókè | Blog |
8 | 补丁 | bǔdīng | Bản vá |
9 | 操作系统 | cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành |
10 | 程序 | chéngxù | Chương trình |
11 | 程序员 | chéng xù yuán | Lập trình viên |
12 | 冲突 | chōngtū | Xung đột |
13 | 处理器 | chǔlǐ qì | Bộ vi xử lý
CPU |
14 | 磁道 | cídào | Track |
15 | 磁盘 | cípán | Đĩa từ |
16 | 存盘 | cúnpán | Lưu
Save |
17 | 打印 | dǎyìn | In |
18 | 单击 | dānjī | Kích đơn
Single click |
19 | 导出 | dǎochū | Lối ra
Export |
20 | 导入 | dǎorù | Cổng vào
Import |
21 | 登录 | dēnglù | Đăng nhập
Log in |
22 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ
address |
23 | 地址簿 | dìzhǐbù | address book |
24 | 电脑 | diàn nǎo | Máy vi tính |
25 | 电视盒 | diàn shì hé | TV box |
26 | 电子邮箱 | diànzǐ yóu xiāng | Hòm thư điện tử
|
27 | 调制解调器 | tiáo zhì jiě tiáo qì | Modem |
28 | 对话框 | duì huà kuāng | Hộp thoại
Dialog box |
29 | 服务器 | fú wù qì | Server |
30 | 复制 | fùzhì | Copy |
31 | 格式化 | géshì huà | Định dạng
Format |
32 | 更新 | gēngxīn | Cập nhật
Update |
33 | 工具 | gōngjù | Công cụ
Tool |
34 | 光盘 | guāng pán | Đĩa CD |
35 | 鼠标 | shǔbiāo | Con chuột |
36 | 光学鼠标 | guāng xué shǔbiāo | Chuột quang |
37 | 广告软件 | guǎng gào ruǎn jiàn | Phần mềm quảng cáo
Malware |
38 | 互联网 | hù lián wǎng | Internet |
39 | 回收站 | huí shōu zhàn | Thùng rác |
40 | 激活 | jīhuó | Kích hoạt |
41 | 寄生虫 | jì shēng chóng | Spam |
42 | 间谍软件 | jiàndié ruǎnjiàn | Phần mềm gián điệp |
43 | 兼容 | jiānróng | Tích hợp
Tương thích |
44 | 剪切 | jiǎnqiè | Cut |
45 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím
Keyboard |
46 | 接口 | jiēkǒu | Cổng
Khe cắm |
47 | 开源码 | kāiyuánmǎ | Mã nguồn mở |
48 | 拷贝
抄录 |
kǎobèi
chāolù |
Copy |
49 | 控制面板 | kòng zhì miàn bǎn | Control panel |
50 | 快捷 | kuàijié | Short cut |
51 | 宽带 | kuāndài | Băng thông rộng |
52 | 垃圾文件 | lājī wénjiàn | File rác |
53 | 蓝牙 | lányá | Bluetooth |
54 | 离线 | líxiàn | Offline
Ngoại tuyến |
55 | 连接 | liánjiē | Liên kết
Link |
56 | 连接 | liánjiē | Connect |
57 | 聊天 | liáotiān | Chat |
58 | 聊天室 | liáo tiān shì | chat room |
59 | 内存 | nèicún | RAM |
60 | 配置 | pèizhì | Cấu hình |
61 | 平台 | píngtái | Platform |
62 | 屏幕 | píngmù | Màn hình
Monitor |
63 | 屏幕保护 | píngmù bǎohù | Screen save |
64 | 破解 | pòjiě | Bẻ khóa
Crack |
65 | 驱动器 | qūdòng qì | Ổ đĩa |
66 | 软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm |
67 | 三维 | sānwéi | 3D |
68 | 删除 | shānchú | Xóa
Delete |
69 | 闪盘
优盘 |
shǎn pán
yōupán |
Ổ USB |
70 | 上传
上载 |
shàng chuán
shàng zài |
Upload |
71 | 设置 | shèzhì | Setup |
72 | 摄象头
网路摄影机 |
shè xiàng tóu
wǎng lù shè yǐngjī |
Webcam |
73 | 升级 | shēngjí | Nâng cấp |
74 | 声卡 | shēngkǎ | Cạc âm thanh
Sound card |
75 | 十亿字节 | shí yì zì jié | Gigabyte |
76 | 适配器 | shìpèiqì | Thiết bị ghép
Adapter |
77 | 手提电脑 | shǒutí diànnǎo | Máy tính xách tay Laptop |
78 | 输入法 | shūrù fǎ | Bộ gõ
IME |
79 | 数据 | shùjù | Dữ liệu
Data |
80 | 双核处理器 | shuānghé chǔlǐ qì | Chip 2 nhân |
81 | 双击 | shuāngjī | Kích đôi
Double click |
82 | 搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm
Search |
83 | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng | Công cụ tìm kiếm |
84 | 碎片整理 | suìpiàn zhěnglǐ | Defragment |
85 | 图标 | túbiāo | Biểu tượng
Item |
86 | 图像 | túxiàng | Hình ảnh |
87 | 退出 | tuìchū | Thoát
Đăng xuất |
88 | 外存 | wài cún | Bộ nhớ ngoài |
89 | 网络 | wǎngluò | Mạng |
90 | 网络教育 | wǎng luò jiàoyù | Giáo dục qua mạng |
91 | 网路(络)游戏 | wǎng luò yóuxì | Trò chơi trực tuyến |
92 | 网页网页 | wǎngyè | Trang web
Web page |
93 | 网友 | wǎngyǒu | Thành viên mạng |
94 | 网站 | wǎngzhàn | Website |
95 | 文本文件 | wénběn wénjiàn | Văn bản Word |
96 | 文件 | wénjiàn | Tệp tin
File |
97 | 文件夾 | wénjiàn jiā | Thư mục
Folder |
98 | 系统 | xìtǒng | Hệ thống
System |
99 | 下载 | xiàzài | Download |
100 | 显示卡 | xiǎnshì kǎ | Cạc màn hình VGA card |
101 | 显示器 | xiǎn shì qì | Màn hình |
102 | 芯片 | xīn piàn | Chip |
103 | 演示文稿 | yǎnshì wéngǎo | Tệp trình diễn PowerPoint |
104 | 液晶屏幕 | yèjīng píngmù | Màn hình tinh thể lỏng |
105 | 因特网(网路) | yīntè wǎng (wǎng luò) | Internet |
106 | 硬件 | yìng jiàn | Phần cứng |
107 | 硬盘 | yìng pán | Ổ đĩa cứng |
108 | 优化 | yōuhuà | Tối ưu hóa |
109 | 源码 | yuán mǎ | Mã nguồn |
110 | 在线 | zàixiàn | Online
Trực tuyến |
111 | 黏贴 | niántiē | Dán
Paste |
112 | 账号 | zhànghào | Số tài khoản
Account |
113 | 兆 | zhào | Mega |
114 | 重启 | chóngqǐ | Khởi động lại |
115 | 主板 | zhǔbǎn | Bo mạch chủ
Mainboard |
116 | 主机 | zhǔjī | Server |
117 | 主机板 | zhǔjī bǎn | Bo mạch chủ |
118 | 主题 | zhǔtí | Chủ đề
Theme |
119 | 主页 | zhǔyè | Trang chủ
Home page |
120 | 属性 | shǔxìng | Thuộc tính
properties) |
121 | 注册 | zhùcè | Đăng ký
Login Register |
122 | 转换 | zhuǎn huàn | Chuyển đổi
Switch |
123 | 装碟 | zhuāng dié | Đĩa cài |
124 | 桌面 | zhuōmiàn | Desktop |
125 | 字节 | zì jié | Byte |
126 | 字体 | zìtǐ | Font chữ |
127 | 自定义 | zì dìngyì | Custom |
128 | 最终用户 | zuìzhōng yònghù | End user |
129 | 雅虎通 | yǎhǔ tōng | Yahoo! Messenger |
130 | 雅虎邮件 | yǎhǔ yóujiàn | Yahoo! Mail |
131 | 雅虎 | yǎhǔ | Yahoo! |
132 | 输出 | shūchū | Xuất
Ra |
133 | 文字信息处理 | wénzì xìnxī chǔlǐ | Xử lý từ,
Xử lý văn bản |
134 | 信息处理 | xìnxī chǔlǐ | Xử lý thông tin |
135 | 成批处理 | chéng pī chǔlǐ | Xử lý dữ liệu theo lô/ theo khối |
136 | 数据处理 | shùjù chǔlǐ | Xử lý dữ liệu |
137 | 万维网 | wàn wéi wǎng | WWW
World wide web |
138 | 网站 | wǎngzhàn | Website |
139 | 摄像头 | shè xiàng tóu | Webcam |
140 | 计算机病毒 | jìsuànjī bìngdú | Virus máy tính |
141 | 微代码 | wéi dàimǎ | Vi mã
Vi code |
142 | 微指令 | wéi zhǐlìng | Vi lệnh |
143 | 微程序 | wéi chéng xù | Vi chương trình |
144 | U盘
通用串行总线 |
U pán
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn |
USB |
145 | 百分比 | bǎi fēn bǐ | Tỷ lệ phần trăm |
146 | 信息传送 | xìnxī chuán sòng | Truyền thông tin |
147 | 电子游戏 | diànzǐ yóuxì | Trò chơi điện tử |
148 | 浏览器 | liúlǎn qì | Trình duyệt
Browser |
149 | 人工智能 | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo
Trí thông minh nhân tạo |
150 | 人的智能 | rén de zhìnéng | Trí thông minh con người |
151 | 信息交换 | xìnxī jiāo huàn | Trao đổi thông tin |
152 | 网页 | wǎngyè | Trang web |
153 | 主页 | zhǔyè | Trang chủ |
154 | …“或” | …“huò” | … OR |
155 | …“非” | …“fēi” | …. NOT |
156 | …“与非” | …“yǔ fēi” | ….. NAND |
157 | …“与” | …“yǔ” | …. AND |
158 | 黑客 | hēikè | Tin tặc
Hacker |
159 | 信息检索 | xìnxī jiǎn suǒ | Tìm kiếm thông tin |
160 | 标题 | biāotí | Tiêu đề |
161 | 电子商务 | diànzǐ shāng wù | Thương mại điện tử |
162 | 电脑机箱 | diàn nǎo jīxiāng | Thùng máy
CPU |
163 | 电子函件 | diànzǐ hánjiàn | Thư điện tử
|
164 | 信息 | xìnxī | Thông tin
Thông điệp |
165 | 资讯 | zīxùn | Thông tin
Dữ liệu |
166 | 安排 | Ānpái | Thiết lập
Cài đặt |
167 | 软件设计 | ruǎnjiàn shèjì | Thiết kế phần mềm |
168 | 硬件设计 | yìngjiàn shèjì | Thiết kế phần cứng |
169 | 外围设备 | wàiwéi shèbèi | Thiết bị ngoại vi |
170 | 存储设备 | cúnchú shèbèi | Thiết bị lưu trữ |
171 | 监测器 | jiāncè qì | Thiết bị giám sát |
172 | 计时器 | jìshí qì | Thiết bị đếm giờ |
173 | 终端 | zhōng duān | Thiết bị đầu cuối |
174 | 磁卡 | cíkǎ | Thẻ từ |
175 | 存储卡
闪存卡 |
cúnchú kǎ
shǎncún kǎ |
Thẻ nhớ |
176 | 按步操作 | àn bù cāozuò | Thao tác từng bước |
177 | 计算机操作 | jìsuànjī cāozuò | Thao tác máy |
178 | 人工操作 | réngōng cāozuò | Thao tác bằng tay
Thao tác thủ công |
179 | 寄存器 | jìcúnqì | Thanh ghi |
180 | 域名 | yùmíng | Tên miền |
181 | 耳机 | Ěrjī | Tai nghe
Headphone |
182 | 人的模拟 | rén de mónǐ | Sự mô phỏng người |
183 | 卡片分类 | kǎpiàn fēnlèi | Sự chọn bìa đục lỗ |
184 | 超级计算机 | chāojí jìsuànjī | Siêu máy tính |
185 | 超链接 | chāo liànjiē | Siêu liên kết
hyperlink |
186 | 电子图书 | diànzǐ túshū | Sách điện tử |
187 | 功能键 | gōng néng jiàn | Phím chức năng |
188 | 计算机插头 | jìsuànjī chātóu | Phích cắm máy tính |
189 | 固件 | gùjiàn | Phần sụn
Vi chương trình |
190 | 信息反馈 | xìnxī fǎnkuì | Phản hồi thông tin |
191 | 计算机工作者 | jìsuànjī gōng zuò zhě | Người làm công tác máy tính |
192 | 算法语言 | suànfǎ yǔyán | Ngôn ngữ thuật toán |
193 | 人工智能语言 | réngōng zhìnéng yǔyán | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo |
194 | 人工语言 | réngōng yǔyán | Ngôn ngữ nhân tạo |
195 | 计算机语言 | jìsuànjī yǔyán | Ngôn ngữ máy tính |
196 | 公式翻译程序语言 | gōngshì fānyì chéngxù yǔyán | Ngôn ngữ FORTRAN |
197 | 微型计算机 | wéixíng jìsuànjī | Máy vi tính |
198 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Máy tính xách tay
Laptop |
199 | 模拟计算机 | mónǐ jìsuànjī | Máy tính tương tự
Máy tính analog |
200 | 电子数据处理机 | diànzǐ shùjù chǔlǐ jī | Máy tính xử lý số liệu tự động |
201 | 数字计算机 | shùzì jìsuànjī | Máy tính số |
202 | 仿生计算机 | fǎng shēng jìsuànjī | Máy tính sinh học
Máy tính bionic |
203 | 光学计算机 | guāngxué jìsuànjī | Máy tính quang học |
204 | 家用计算机 | jiāyòng jìsuànjī | Máy tính gia đình |
205 | 穿孔计算机 | chuānkǒng jìsuànjī | Máy tính đục lỗ |
206 | 电子计算机 | diànzǐ jìsuànjī | Máy tính điện tử |
207 | 台式电脑 | táishì diànnǎo | Máy tính để bàn |
208 | 终端计算机 | zhōng duān jìsuànjī | Máy tính đầu cuối |
209 | 中型计算机 | zhōng xíng jìsuànjī | Máy tính cỡ trung bình |
210 | 巨型计算机 | jùxíng jìsuànjī | Máy tính cỡ lớn
Siêu máy tính |
211 | 主机计算机 | zhǔjī jìsuànjī | Máy tính chủ |
212 | 掌上电脑 | zhǎng shàng diànnǎo | Máy tính cầm tay (Palmtop) |
213 | 个人电脑 | gèrén diànnǎo | Máy tính cá nhân (PC) |
214 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng (Tablet PC) |
215 | 服务器 | fúwùqì | Máy server
Máy tính phục vụ |
216 | 喷墨打印机 | pēng mò dǎyìnjī | Máy in phun |
217 | 激光打印机
激打 |
jīguāng dǎyìnjī
jī dǎ |
Máy in laser |
218 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
219 | 数据记录器 | shùjù jìlù qì | Máy ghi số liệu |
220 | 字母穿孔机 | zìmǔ chuānkǒng jī | Máy đục lỗ chữ cái |
221 | 打卡机 | dǎkǎ jī | Máy đọc phiếu đục lỗ |
222 | 计数器 | jìshùqì | Máy đếm
Bộ đếm |
223 | 键盘打字机 | jiànpán dǎzìjī | Máy đánh chữ điều hành |
224 | 主机 | zhǔjī | Máy chủ |
225 | 墙纸 | qiángzhǐ | Mẫu nền màn hình |
226 | 广域网 | guǎng yù wǎng | Mạng toàn cục
Mạng diện rộng WAN |
227 | 计算机网络 | jì suàn jī wǎng luò | Mạng máy tính |
228 | 因特网 | yīn tè wǎng | Mạng internet |
229 | 城域网 | chéng yù wǎng | Mạng đô thị
MAN |
230 | 局域网 | júyù wǎng | Mạng cục bộ
Mạng LAN |
231 | 液晶显示器 | yèjīng xiǎn shìqì | Màn hình tinh thể lỏng |
232 | 桌面 | zhuō miàn | Màn hình desktop |
233 | 显示器 | xiǎn shìqì | Màn hình |
234 | 代码 | dàimǎ | Mã, mật mã |
235 | 国家代码 | guójiā dàimǎ | Mã quốc gia |
236 | 信息编码 | xìnxī biānmǎ | Mã hóa thông tin |
237 | 地址代码 | dìzhǐ dàimǎ | Mã địa chỉ |
238 | 初学者通用符号指令码 | chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu
Ngôn ngữ BASIC |
239 | 卡片代码 | kǎpiàn dàimǎ | Mã card
Mã bìa đục lỗ |
240 | 大五码 | dà wǔ mǎ | Mã BIG 5
Đại ngũ mã |
241 | 信息存储 | xìnxī cúnchú | Lưu giữ thông tin |
242 | 信息量 | xìnxī liàng | Lượng thông tin |
243 | 扬声器
喇叭 |
yáng shēng qì
lǎbā |
Loa |
244 | 指令 | zhǐlìng | Lệnh |
245 | 上网 | shàng wǎng | Lên mạng |
246 | 程序设计 | chéngxù shèjì | Lập trình |
247 | 字符 | zìfú | Ký tự |
248 | 百分比符号 | bǎi fēn bǐ fúhào | Ký hiệu phần trăm |
249 | 计算机知识 | jì suàn jī zhīshì | Kiến thức máy tính |
250 | 单元 | dānyuán | Khối
Đơn vị |
251 | 转贮
转存 |
zhuǎn zhù
zhuǎn cún |
Kết xuất |
252 | 通道 | tōngdào | Kênh |
253 | 汇编语言 | huìbiān yǔyán | Hợp ngữ |
254 | 汇编 | huìbiān | Hợp dịch |
255 | 网络会议 | wǎngluò huìyì | Hội nghị qua mạng |
256 | 个人数字助理 | gèrén shùzì zhùlǐ | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) |
257 | 内部通话系统(对讲机) | nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) |
258 | 信息系统 | xìnxī xìtǒng | Hệ thống thông tin |
259 | 电源系统 | diànyuán xìtǒng | Hệ thống nguồn điện |
260 | 人机系统 | rén jī xìtǒng | Hệ thống người – máy |
261 | 视窗操作系统h | shìchuāng cāozuò xìtǒng h | Hệ điều hành Windows |
262 | 操作系统 | cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành |
263 | 谷歌 | gǔgē | |
264 | 调试 | tiáoshì | Gỡ rối
Hiệu chỉnh lỗi |
265 | 按键 | ànjiàn | Gõ phím
Nhấn phím |
266 | 谷歌邮箱 | gǔgē yóu xiāng | G-mail |
267 | 用户界面 | yònghù jièmiàn | Giao diện người dùng |
268 | 监督 | jiāndū | Giám sát |
269 | 数据登录 | shùjù dēnglù | Ghi chép số liệu |
270 | 高密度只读光盘 | gāo mìdù zhǐ dú guāngpán | DVD-ROM |
271 | 寄存器容量 | jìcúnqì róngliàng | Dung lượng thanh ghi |
272 | 存储量 | cúnchú liàng | Dung lượng bộ nhớ |
273 | 网络电话 | wǎngluò diànhuà | Điện thoại internet |
274 | 视频压缩光盘 | shìpín yāsuō guāng pán | Đĩa VCD
Đĩa hình |
275 | 软磁盘
软盘 |
ruǎn cípán
ruǎnpán |
Đĩa mềm |
276 | 数字视盘
数字 |
shùzì shìpán
shùzì |
Đĩa DVD |
277 | 硬磁盘
硬盘 |
yìngcípán
yìngpán |
Đĩa cứng |
278 | 网址 | wǎngzhǐ | Địa chỉ mạng |
279 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
280 | 可重写光盘 | kě chóng xiě guāngpán | Đĩa CD-RW |
281 | 可录光盘 | kě lù guāngpán | Đĩa CD-R |
282 | 光盘
光碟 |
guāngpán
guāngdié |
Đĩa CD
Đĩa compact |
283 | 读卡器 | dú kǎ qì | Đầu đọc thẻ nhớ |
284 | 通用串行总线接口 | tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu | Đầu cắm USB |
285 | 计算机迷 | jì suàn jī mí | Dân nghiện máy tính |
286 | 多媒体 | duōméitǐ | Đa phương tiện |
287 | 数据库 | shùjùkù | Cơ sở dữ liệu
Ngân hàng dữ liệu |
288 | 计算机专家 | jì suàn jī zhuān jiā | Chuyên gia máy tính |
289 | 输出程序 | shūchū chéngxù | Chương trình xuất
Chương trình ra |
290 | 引导程序 | yǐndǎo chéngxù | Chương trình tự khởi động |
291 | 软件程序 | ruǎnjiàn chéngxù | Chương trình phần mềm |
292 | 输入程序 | shūrù chéngxù | Chương trình nhập |
293 | 监督程序 | jiāndū chéngxù | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát |
294 | 汇编程序 | huìbiān chéngxù | Chương trình dịch hợp ngữ
Chương trình hợp dịch |
295 | 子程序 | zǐ chéngxù | Chương trình con
Chương trình được gọi |
296 | 主程序 | zhǔ chéngxù | Chương trình chính
Chương trình điều khiển |
297 | 程序 | chéngxù | Chương trình |
298 | 电子签名 | diànzǐ qiānmíng | Chữ ký điện tử |
299 | 操作说明 | cāozuò shuōmíng | Chỉ dẫn vận hành |
300 | 只读光盘 | zhǐ dú guāngpán | CD-ROM |
301 | 卡片 | kǎpiàn | Card |
302 | 网卡 | wǎngkǎ | Card mạng |
303 | 视频卡 | shìpín kǎ | Card màn hình |
304 | 计算机电缆 | jì suàn jī diànlǎn | Cáp điện máy tính |
305 | 防火墙 | fáng huǒ qiáng | Bức tường lửa |
306 | 文字信息处理机 | wénzì xìnxī chǔlǐ jī | Bộ xử lý văn bản |
307 | 中央处理器 | zhōngyāng chǔlǐ qì | Bộ xử lý trung tâm(CPU) |
308 | 微处理机 | wéi chǔlǐ jī | Bộ vi xử lý |
309 | 版面编排 | bǎnmiàn biānpái | Bố trí, dàn trang
Layout |
310 | 磁盘存储装置 | cípán cúnchú zhuāngzhì | Bộ nhớ đĩa từ |
311 | 闪存 | shǎncún | Bộ nhớ chớp
Bộ nhớ cực nhanh Flash memory |
312 | 存储器 | cúnchúqì | Bộ nhớ |
313 | 不间断电源 | bú jiànduàn diànyuán | Bộ nguồn liên tục (UPS) |
314 | 数据集 | shùjù jí | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu |
315 | 控制器 | kòngzhì qì | Bộ điều khiển |
316 | 操作指示器 | cāozuò zhǐshì qì | Bộ chỉ thị hoạt động |
317 | 误差指示器 | wùchā zhǐshì qì | Bộ chỉ báo lỗi |
318 | 信息变换 | xìnxī biànhuàn | Biến đổi thông tin |
319 | 代码转换 | dàimǎ zhuǎnhuàn | Biến đổi mã
Chuyển đổi mã |
320 | 带宽 | dàikuān | Bảng thông
Bandwidth |
321 | 数据表 | shùjù biǎo | Bảng dữ liệu |
322 | 软键盘 | ruǎn jiànpán | Bàn phím mềm |
323 | 控制台 | kòngzhì tái | Bàn phím điều khiển
Bàn giao tiếp người-máy |
324 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím |
325 | 软键 | ruǎn jiàn | Bàn phím |
326 | 数据安全 | shùjù ānquán | An toàn dữ liệu |
327 | 网络安全 | wǎngluò ānquán | An ninh mạng |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học mà TBT đã tổng hợp được để bạn có thể tham khảo. Học thuộc lòng những từ vựng này và chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào những cuộc thi lấy chứng chỉ tiếng Trung hay giao tiếp với người bản địa.
Nếu bạn cảm thấy việc học từ vựng tiếng Trung quá khó thì có thể tham gia các khóa học tại trung tâm. TBT với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, cùng phương học sáng tạo với 4 chủ động sẽ giúp bạn nhanh chóng tiếp thu kiến thức và đạt được số điểm cao hơn trong các kỳ thi.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 78 Nguyễn Vĩnh Bảo, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
- Số điện thoại: 0383 914 674
- Email chính thức: ngoaingutbt@gmail.com
知不知,尚
Tri bất tri, thượng