Từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học, máy tính

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học, máy tính thông dụng

Cùng với sự phát triển của công nghệ hiện đại, những từ vựng liên quan đến tin học xuất hiện ngày càng nhiều. Trong đó, phải kể đến là những từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học trong các bài thi liên quan đến chứng chỉ ngoại ngữ. Trong bài viết dưới đây, cùng TBT tìm hiểu ngay danh sách các từ vựng trong tiếng Trung  liên quan đến chủ đề này.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học, máy tính thông dụng
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học, máy tính

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà TBT đã tổng hợp được.

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 电脑 diànnǎo Máy tính
2 安装 ānzhuāng Cài đặt

Setup

Install

3 比特 bǐtè Bit
4 笔记本 bǐjìběn notebook
5 壁纸 bìzhǐ Hình nền

Wallpaper

6 表格 biǎogé Bảng biểu
7 博客 bókè Blog
8 补丁 bǔdīng Bản vá
9 操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
10 程序 chéngxù Chương trình
11 程序员 chéng xù yuán Lập trình viên
12 冲突 chōngtū Xung đột
13 处理器 chǔlǐ qì Bộ vi xử lý

CPU

14 磁道 cídào Track
15 磁盘 cípán Đĩa từ
16 存盘 cúnpán Lưu

Save

17 打印 dǎyìn In
18 单击 dānjī Kích đơn

Single click

19 导出 dǎochū Lối ra

Export

20 导入 dǎorù Cổng vào

Import

21 登录 dēnglù Đăng nhập

Log in

22 地址 dìzhǐ Địa chỉ

address

23 地址簿 dìzhǐbù address book
24 电脑 diàn nǎo Máy vi tính
25 电视盒 diàn shì hé TV box
26 电子邮箱 diànzǐ yóu xiāng Hòm thư điện tử

Mail

27 调制解调器 tiáo zhì jiě tiáo qì Modem
28 对话框 duì huà kuāng Hộp thoại

Dialog box

29 服务器 fú wù qì Server
30 复制 fùzhì Copy
31 格式化 géshì huà Định dạng

Format

32 更新 gēngxīn Cập nhật

Update

33 工具 gōngjù Công cụ

Tool

34 光盘 guāng pán Đĩa CD
35 鼠标 shǔbiāo Con chuột
36 光学鼠标 guāng xué shǔbiāo Chuột quang
37 广告软件 guǎng gào ruǎn jiàn Phần mềm quảng cáo

Malware

38 互联网 hù lián wǎng Internet
39 回收站 huí shōu zhàn Thùng rác
40 激活 jīhuó Kích hoạt
41 寄生虫 jì shēng chóng Spam
42 间谍软件 jiàndié ruǎnjiàn Phần mềm gián điệp
43 兼容 jiānróng Tích hợp

Tương thích

44 剪切 jiǎnqiè Cut
45 键盘 jiànpán Bàn phím

Keyboard

46 接口 jiēkǒu Cổng

Khe cắm

47 开源码 kāiyuánmǎ Mã nguồn mở
48 拷贝

抄录

kǎobèi

chāolù

Copy
49 控制面板 kòng zhì miàn bǎn Control panel
50 快捷 kuàijié Short cut
51 宽带 kuāndài Băng thông rộng
52 垃圾文件 lājī wénjiàn File rác
53 蓝牙 lányá Bluetooth
54 离线 líxiàn Offline

Ngoại tuyến

55 连接 liánjiē Liên kết

Link

56 连接 liánjiē Connect
57 聊天 liáotiān Chat
58 聊天室 liáo tiān shì chat room
59 内存 nèicún RAM
60 配置 pèizhì Cấu hình
61 平台 píngtái Platform
62 屏幕 píngmù Màn hình

Monitor

63 屏幕保护 píngmù bǎohù Screen save
64 破解 pòjiě Bẻ khóa

Crack

65 驱动器 qūdòng qì Ổ đĩa
66 软件 ruǎnjiàn Phần mềm
67 三维 sānwéi 3D
68 删除 shānchú Xóa

Delete

69 闪盘

优盘

shǎn pán

yōupán

Ổ USB
70 上传

上载

shàng chuán

shàng zài

Upload
71 设置 shèzhì Setup
72 摄象头

网路摄影机

shè xiàng tóu

wǎng lù shè yǐngjī

Webcam
73 升级 shēngjí Nâng cấp
74 声卡 shēngkǎ Cạc âm thanh

Sound card

75 十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte
76 适配器 shìpèiqì Thiết bị ghép

Adapter

77 手提电脑 shǒutí diànnǎo Máy tính xách tay Laptop
78 输入法 shūrù fǎ Bộ gõ

IME

79 数据 shùjù Dữ liệu

Data

80 双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Chip 2 nhân
81 双击 shuāngjī Kích đôi

Double click

82 搜索 sōusuǒ Tìm kiếm

Search

83 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm
84 碎片整理 suìpiàn zhěnglǐ Defragment
85 图标 túbiāo Biểu tượng

Item

86 图像 túxiàng Hình ảnh
87 退出 tuìchū Thoát

Đăng xuất

88 外存 wài cún Bộ nhớ ngoài
89 网络 wǎngluò Mạng
90 网络教育 wǎng luò jiàoyù Giáo dục qua mạng
91 网路(络)游戏 wǎng luò yóuxì Trò chơi trực tuyến
92 网页网页 wǎngyè Trang web

Web page

93 网友 wǎngyǒu Thành viên mạng
94 网站 wǎngzhàn Website
95 文本文件 wénběn wénjiàn Văn bản Word
96 文件 wénjiàn Tệp tin

File

97 文件夾 wénjiàn jiā Thư mục

Folder

98 系统 xìtǒng Hệ thống

System

99 下载 xiàzài Download
100 显示卡 xiǎnshì kǎ Cạc màn hình VGA card
101 显示器 xiǎn shì qì Màn hình
102 芯片 xīn piàn Chip
103 演示文稿 yǎnshì wéngǎo Tệp trình diễn PowerPoint
104 液晶屏幕 yèjīng píngmù Màn hình tinh thể lỏng
105 因特网(网路) yīntè wǎng (wǎng luò) Internet
106 硬件 yìng jiàn Phần cứng
107 硬盘 yìng pán Ổ đĩa cứng
108 优化 yōuhuà Tối ưu hóa
109 源码 yuán mǎ Mã nguồn
110 在线 zàixiàn Online

Trực tuyến

111 黏贴 niántiē Dán

Paste

112 账号 zhànghào Số tài khoản

Account

113 zhào Mega
114 重启 chóngqǐ Khởi động lại
115 主板 zhǔbǎn Bo mạch chủ

Mainboard

116 主机 zhǔjī Server
117 主机板 zhǔjī bǎn Bo mạch chủ
118 主题 zhǔtí Chủ đề

Theme

119 主页 zhǔyè Trang chủ

Home page

120 属性 shǔxìng Thuộc tính

properties)

121 注册 zhùcè Đăng ký

Login

Register

122 转换 zhuǎn huàn Chuyển đổi

Switch

123 装碟 zhuāng dié Đĩa cài
124 桌面 zhuōmiàn Desktop
125 字节 zì jié Byte
126 字体 zìtǐ Font chữ
127 自定义 zì dìngyì Custom
128 最终用户 zuìzhōng yònghù End user
129 雅虎通 yǎhǔ tōng Yahoo! Messenger
130 雅虎邮件 yǎhǔ yóujiàn Yahoo! Mail
131 雅虎 yǎhǔ Yahoo!
132 输出 shūchū Xuất

Ra

133 文字信息处理 wénzì xìnxī chǔlǐ Xử lý từ,

Xử lý văn bản

134 信息处理 xìnxī chǔlǐ Xử lý thông tin
135 成批处理 chéng pī chǔlǐ Xử lý dữ liệu theo lô/ theo khối
136 数据处理 shùjù chǔlǐ Xử lý dữ liệu
137 万维网 wàn wéi wǎng WWW

World wide web

138 网站 wǎngzhàn Website
139 摄像头 shè xiàng tóu Webcam
140 计算机病毒 jìsuànjī bìngdú Virus máy tính
141 微代码 wéi dàimǎ Vi mã

Vi code

142 微指令 wéi zhǐlìng Vi lệnh
143 微程序 wéi chéng xù Vi chương trình
144 U盘

通用串行总线

U pán

tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn

USB
145 百分比 bǎi fēn bǐ Tỷ lệ phần trăm
146 信息传送 xìnxī chuán sòng Truyền thông tin
147 电子游戏 diànzǐ yóuxì Trò chơi điện tử
148 浏览器 liúlǎn qì Trình duyệt

Browser

149 人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo

Trí thông minh nhân tạo

150 人的智能 rén de zhìnéng Trí thông minh con người
151 信息交换 xìnxī jiāo huàn Trao đổi thông tin
152 网页 wǎngyè Trang web
153 主页 zhǔyè Trang chủ
154 …“或” …“huò” … OR
155 …“非” …“fēi” …. NOT
156 …“与非” …“yǔ fēi” ….. NAND
157 …“与” …“yǔ” …. AND
158 黑客 hēikè Tin tặc

Hacker

159 信息检索 xìnxī jiǎn suǒ Tìm kiếm thông tin
160 标题 biāotí Tiêu đề
161 电子商务 diànzǐ shāng wù Thương mại điện tử
162 电脑机箱 diàn nǎo jīxiāng Thùng máy

CPU

163 电子函件 diànzǐ hánjiàn Thư điện tử

Email

164 信息 xìnxī Thông tin

Thông điệp

165 资讯 zīxùn Thông tin

Dữ liệu

166 安排 Ānpái Thiết lập

Cài đặt

167 软件设计 ruǎnjiàn shèjì Thiết kế phần mềm
168 硬件设计 yìngjiàn shèjì Thiết kế phần cứng
169 外围设备 wàiwéi shèbèi Thiết bị ngoại vi
170 存储设备 cúnchú shèbèi Thiết bị lưu trữ
171 监测器 jiāncè qì Thiết bị giám sát
172 计时器 jìshí qì Thiết bị đếm giờ
173 终端 zhōng duān Thiết bị đầu cuối
174 磁卡 cíkǎ Thẻ từ
175 存储卡

闪存卡

cúnchú kǎ

shǎncún kǎ

Thẻ nhớ
176 按步操作 àn bù cāozuò Thao tác từng bước
177 计算机操作 jìsuànjī cāozuò Thao tác máy
178 人工操作 réngōng cāozuò Thao tác bằng tay

Thao tác thủ công

179 寄存器 jìcúnqì Thanh ghi
180 域名 yùmíng Tên miền
181 耳机 Ěrjī Tai nghe

Headphone

182 人的模拟 rén de mónǐ Sự mô phỏng người
183 卡片分类 kǎpiàn fēnlèi Sự chọn bìa đục lỗ
184 超级计算机 chāojí jìsuànjī Siêu máy tính
185 超链接 chāo liànjiē Siêu liên kết

hyperlink

186 电子图书 diànzǐ túshū Sách điện tử
187 功能键 gōng néng jiàn Phím chức năng
188 计算机插头 jìsuànjī chātóu Phích cắm máy tính
189 固件 gùjiàn Phần sụn

Vi chương trình

190 信息反馈 xìnxī fǎnkuì Phản hồi thông tin
191 计算机工作者 jìsuànjī gōng zuò zhě Người làm công tác máy tính
192 算法语言 suànfǎ yǔyán Ngôn ngữ thuật toán
193 人工智能语言 réngōng zhìnéng yǔyán Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
194 人工语言 réngōng yǔyán Ngôn ngữ nhân tạo
195 计算机语言 jìsuànjī yǔyán Ngôn ngữ máy tính
196 公式翻译程序语言 gōngshì fānyì chéngxù yǔyán Ngôn ngữ FORTRAN
197 微型计算机 wéixíng jìsuànjī Máy vi tính
198 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Máy tính xách tay

Laptop

199 模拟计算机 mónǐ jìsuànjī Máy tính tương tự

Máy tính analog

200 电子数据处理机 diànzǐ shùjù chǔlǐ jī Máy tính xử lý số liệu tự động
201 数字计算机 shùzì jìsuànjī Máy tính số
202 仿生计算机 fǎng shēng jìsuànjī Máy tính sinh học

Máy tính bionic

203 光学计算机 guāngxué jìsuànjī Máy tính quang học
204 家用计算机 jiāyòng jìsuànjī Máy tính gia đình
205 穿孔计算机 chuānkǒng jìsuànjī Máy tính đục lỗ
206 电子计算机 diànzǐ jìsuànjī Máy tính điện tử
207 台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn
208 终端计算机 zhōng duān jìsuànjī Máy tính đầu cuối
209 中型计算机 zhōng xíng jìsuànjī Máy tính cỡ trung bình
210 巨型计算机 jùxíng jìsuànjī Máy tính cỡ lớn

Siêu máy tính

211 主机计算机 zhǔjī jìsuànjī Máy tính chủ
212 掌上电脑 zhǎng shàng diànnǎo Máy tính cầm tay (Palmtop)
213 个人电脑 gèrén diànnǎo Máy tính cá nhân (PC)
214 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng (Tablet PC)
215 服务器 fúwùqì Máy server

Máy tính phục vụ

216 喷墨打印机 pēng mò dǎyìnjī Máy in phun
217 激光打印机

激打

jīguāng dǎyìnjī

jī dǎ

Máy in laser
218 打印机 dǎyìnjī Máy in
219 数据记录器 shùjù jìlù qì Máy ghi số liệu
220 字母穿孔机 zìmǔ chuānkǒng jī Máy đục lỗ chữ cái
221 打卡机 dǎkǎ jī Máy đọc phiếu đục lỗ
222 计数器 jìshùqì Máy đếm

Bộ đếm

223 键盘打字机 jiànpán dǎzìjī Máy đánh chữ điều hành
224 主机 zhǔjī Máy chủ
225 墙纸 qiángzhǐ Mẫu nền màn hình
226 广域网 guǎng yù wǎng Mạng toàn cục

Mạng diện rộng

WAN

227 计算机网络 jì suàn jī wǎng luò Mạng máy tính
228 因特网 yīn tè wǎng Mạng internet
229 城域网 chéng yù wǎng Mạng đô thị

MAN

230 局域网 júyù wǎng Mạng cục bộ

Mạng LAN

231 液晶显示器 yèjīng xiǎn shìqì Màn hình tinh thể lỏng
232 桌面 zhuō miàn Màn hình desktop
233 显示器 xiǎn shìqì Màn hình
234 代码 dàimǎ Mã, mật mã
235 国家代码 guójiā dàimǎ Mã quốc gia
236 信息编码 xìnxī biānmǎ Mã hóa thông tin
237 地址代码 dìzhǐ dàimǎ Mã địa chỉ
238 初学者通用符号指令码 chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu

Ngôn ngữ BASIC

239 卡片代码 kǎpiàn dàimǎ Mã card

Mã bìa đục lỗ

240 大五码 dà wǔ mǎ Mã BIG 5

Đại ngũ mã

241 信息存储 xìnxī cúnchú Lưu giữ thông tin
242 信息量 xìnxī liàng Lượng thông tin
243 扬声器

喇叭

yáng shēng qì

lǎbā

Loa
244 指令 zhǐlìng Lệnh
245 上网 shàng wǎng Lên mạng
246 程序设计 chéngxù shèjì Lập trình
247 字符 zìfú Ký tự
248 百分比符号 bǎi fēn bǐ fúhào Ký hiệu phần trăm
249 计算机知识 jì suàn jī zhīshì Kiến thức máy tính
250 单元 dānyuán Khối

Đơn vị

251 转贮

转存

zhuǎn zhù

zhuǎn cún

Kết xuất
252 通道 tōngdào Kênh
253 汇编语言 huìbiān yǔyán Hợp ngữ
254 汇编 huìbiān Hợp dịch
255 网络会议 wǎngluò huìyì Hội nghị qua mạng
256 个人数字助理 gèrén shùzì zhùlǐ Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
257 内部通话系统(对讲机) nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
258 信息系统 xìnxī xìtǒng Hệ thống thông tin
259 电源系统 diànyuán xìtǒng Hệ thống nguồn điện
260 人机系统 rén jī xìtǒng Hệ thống người – máy
261 视窗操作系统h shìchuāng cāozuò xìtǒng h Hệ điều hành Windows
262 操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
263 谷歌 gǔgē Google
264 调试 tiáoshì Gỡ rối

Hiệu chỉnh lỗi

265 按键 ànjiàn Gõ phím

Nhấn phím

266 谷歌邮箱 gǔgē yóu xiāng G-mail
267 用户界面 yònghù jièmiàn Giao diện người dùng
268 监督 jiāndū Giám sát
269 数据登录 shùjù dēnglù Ghi chép số liệu
270 高密度只读光盘 gāo mìdù zhǐ dú guāngpán DVD-ROM
271 寄存器容量 jìcúnqì róngliàng Dung lượng thanh ghi
272 存储量 cúnchú liàng Dung lượng bộ nhớ
273 网络电话 wǎngluò diànhuà Điện thoại internet
274 视频压缩光盘 shìpín yāsuō guāng pán Đĩa VCD

Đĩa hình

275 软磁盘

软盘

ruǎn cípán

ruǎnpán

Đĩa mềm
276 数字视盘

数字

shùzì shìpán

shùzì

Đĩa DVD
277 硬磁盘

硬盘

yìngcípán

yìngpán

Đĩa cứng
278 网址 wǎngzhǐ Địa chỉ mạng
279 地址 dìzhǐ Địa chỉ
280 可重写光盘 kě chóng xiě guāngpán Đĩa CD-RW
281 可录光盘 kě lù guāngpán Đĩa CD-R
282 光盘

光碟

guāngpán

guāngdié

Đĩa CD

Đĩa compact

283 读卡器 dú kǎ qì Đầu đọc thẻ nhớ
284 通用串行总线接口 tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu Đầu cắm USB
285 计算机迷 jì suàn jī mí Dân nghiện máy tính
286 多媒体 duōméitǐ Đa phương tiện
287 数据库 shùjùkù Cơ sở dữ liệu

Ngân hàng dữ liệu

288 计算机专家 jì suàn jī zhuān jiā Chuyên gia máy tính
289 输出程序 shūchū chéngxù Chương trình xuất

Chương trình ra

290 引导程序 yǐndǎo chéngxù Chương trình tự khởi động
291 软件程序 ruǎnjiàn chéngxù Chương trình phần mềm
292 输入程序 shūrù chéngxù Chương trình nhập
293 监督程序 jiāndū chéngxù Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
294 汇编程序 huìbiān chéngxù Chương trình dịch hợp ngữ

Chương trình hợp dịch

295 子程序 zǐ chéngxù Chương trình con

Chương trình được gọi

296 主程序 zhǔ chéngxù Chương trình chính

Chương trình điều khiển

297 程序 chéngxù Chương trình
298 电子签名 diànzǐ qiānmíng Chữ ký điện tử
299 操作说明 cāozuò shuōmíng Chỉ dẫn vận hành
300 只读光盘 zhǐ dú guāngpán CD-ROM
301 卡片 kǎpiàn Card
302 网卡 wǎngkǎ Card mạng
303 视频卡 shìpín kǎ Card màn hình
304 计算机电缆 jì suàn jī diànlǎn Cáp điện máy tính
305 防火墙 fáng huǒ qiáng Bức tường lửa
306 文字信息处理机 wénzì xìnxī chǔlǐ jī Bộ xử lý văn bản
307 中央处理器 zhōngyāng chǔlǐ qì Bộ xử lý trung tâm(CPU)
308 微处理机 wéi chǔlǐ jī Bộ vi xử lý
309 版面编排 bǎnmiàn biānpái Bố trí, dàn trang

Layout

310 磁盘存储装置 cípán cúnchú zhuāngzhì Bộ nhớ đĩa từ
311 闪存 shǎncún Bộ nhớ chớp

Bộ nhớ cực nhanh

Flash memory

312 存储器 cúnchúqì Bộ nhớ
313 不间断电源 bú jiànduàn diànyuán Bộ nguồn liên tục (UPS)
314 数据集 shùjù jí Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
315 控制器 kòngzhì qì Bộ điều khiển
316 操作指示器 cāozuò zhǐshì qì Bộ chỉ thị hoạt động
317 误差指示器 wùchā zhǐshì qì Bộ chỉ báo lỗi
318 信息变换 xìnxī biànhuàn Biến đổi thông tin
319 代码转换 dàimǎ zhuǎnhuàn Biến đổi mã

Chuyển đổi mã

320 带宽 dàikuān Bảng thông

Bandwidth

321 数据表 shùjù biǎo Bảng dữ liệu
322 软键盘 ruǎn jiànpán Bàn phím mềm
323 控制台 kòngzhì tái Bàn phím điều khiển

Bàn giao tiếp người-máy

324 键盘 jiànpán Bàn phím
325 软键 ruǎn jiàn Bàn phím
326 数据安全 shùjù ānquán An toàn dữ liệu
327 网络安全 wǎngluò ānquán An ninh mạng
từ vựng tiếng trung chủ đề tin học
Trau dồi vốn từ vựng chủ đề tin học sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong công việc

Mẫu câu thông dụng bằng tiếng Trung chủ đề tin học 

Sau khi đã thuộc lòng những từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học nói trên, bạn có thể học qua một số mẫu câu cơ bản dưới đây để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

  1. 现代的人,一旦无聊起来,想到的第一件事就是打开电脑。

Xiàndài de rén, yīdàn wúliáo qǐlái, xiǎngdào de dì yī jiàn shì jiùshì dǎkāi diànnǎo.

Con người thời hiện đại, khi buồn chán thì điều đầu tiên nghĩ đên chính là bật máy tính.

  1. 这台电脑是液晶屏,看起来很舒服,没有鼠标,键盘下面有一个垫子可以放手指。

Zhè tái diànnǎo de píngmù shì yèjīng de, kàn qǐlái hěn shūfú, méiyǒu shǔbiāo, jiànpán xiàmiàn yǒu yīgè diàn zǐ kěyǐ fàng shǒuzhǐ.

Máy tính này là màn hính LCD, trông rất thoải mái, không có chuột, dưới bàn phím có miếng lót để đút ngón tay vào.

  1. 电脑屏幕无法打开,是不是坏了?

Diànnǎo píngmù wúfǎ dǎkāi, shì bùshì huàile?

Màn hính máy tính mở không lên, có phải hư rồi không?

  1. 我忘记了我的脸书账户密码。

Wǒ wàngjìle wǒ de liǎn shū zhànghù mìmǎ.

Tôi quên mất mật khẩu tài khoản Facebook rồi.

  1. 我的手机内存不足了。

Wǒ de shǒujī nèicún bùzúle.

Điện thoại của tôi hết dung lượng bộ nhớ rồi.

  1. 我的电脑是苹果品牌的。

Wǒ de diànnǎo shì píngguǒ pǐnpái de.

Máy tính của tôi hãng Apple.

  1. 在今天的社会中,一切都可以在互联网上找到。

Zài jīntiān de shèhuì zhōng, yīqiè dōu kěyǐ zài hùliánwǎng shàng zhǎodào.

Trong xã hội ngày nay, mọi thứ đều có thể lên internet tìm hiểu.

  1. 记得明天给我发邮件。

Jìdé míngtiān gěi wǒ fā yóujiàn.

Ngày mai bạn nhớ gửi mail cho tôi.

  1. 你升级了你的操作系统了吗?

Nǐ shēngjíle nǐ de cāozuò xìtǒngle ma?

Bạn đã nâng cấp hệ điều hành chưa?

  1. 人们不再使用CD了。

Rénmen bùzài shíyòng CD le.

Ngày nay người ta không còn dùng đĩa CD nữa.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề tin học mà TBT đã tổng hợp được để bạn có thể tham khảo. Học thuộc lòng những từ vựng này và chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào những cuộc thi lấy chứng chỉ tiếng Trung hay giao tiếp với người bản địa.

Nếu bạn cảm thấy việc học từ vựng tiếng Trung quá khó thì có thể tham gia các khóa học tại trung tâm. TBT với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, cùng phương học sáng tạo với 4 chủ động sẽ giúp bạn nhanh chóng tiếp thu kiến thức và đạt được số điểm cao hơn trong các kỳ thi.

Thông tin liên hệ: 

  • Địa chỉ: 78 Nguyễn Vĩnh Bảo, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Số điện thoại: 0383 914 674
  • Email chính thức: ngoaingutbt@gmail.com

知不知,尚

Tri bất tri, thượng

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

E-Learning