Học Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề GIA ĐÌNH

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: GIA ĐÌNH

Trong văn hóa Trung Quốc, cách xưng hô trong gia đình không chỉ thể hiện mối quan hệ huyết thống mà còn phản ánh trật tự xã hội và sự tôn trọng giữa các thế hệ. Hệ thống xưng hô phức tạp này phân biệt rõ ràng giữa họ nội và họ ngoại, giữa anh chị em ruột và anh chị em họ, thậm chí còn có những từ riêng để gọi người lớn tuổi hơn và nhỏ tuổi hơn. Sự tinh tế trong cách xưng hô này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp xác định vị trí của mỗi người trong gia đình.

Hiểu được tầm quan trọng này, việc học từ vựng tiếng Trung về gia đình trở nên cần thiết không chỉ để giao tiếp mà còn để tôn trọng nền văn hóa nước bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng cơ bản về chủ đề gia đình trong tiếng Trung, giúp bạn có thể tự tin xưng hô và mô tả các mối quan hệ gia đình một cách chính xác và phù hợp với văn hóa.

từ vựng chủ đề gia đình
Cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình

1. Từ vựng trong gia đình cơ bản

Dưới đây là những từ vựng để xưng hô trong 1 gia đình cơ bản gồm 4 người.

gia đình nhỏ trung quốc
Từ vựng về  gia đình trung quốc cơ bản
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
妈妈 māma Mẹ
母亲 mǔqin Mẹ (Cách nói trang trọng)
爸爸 bàba Bố
父亲 fùqin Bố (Cách nói trang trọng)
老婆 lǎopo Vợ
妻子 qīzi Vợ (Cách nói trang trọng)
老公 lǎogōng Chồng
丈夫 zhàngfu Chồng (Cách nói trang trọng)
哥哥 gēge Anh trai
姐姐 jiějie Chị gái
弟弟 dìdi Em trai
妹妹 mèimei Em gái
儿子 érzi Con trai
女儿 nǚ’ér Con gái

2. Từ vựng về các thành viên trong đại gia đình

Khi nói đến các thành viên trong đại gia đình, thường được gọi là 亲戚 (qīnqi – họ hàng) trong tiếng Trung, cách xưng hô cũng bắt đầu trở nên phức tạp hơn một chút.

đại gia đình trung quốc
Từ vựng cho đại gia đình ở Trung Quốc

Dưới đây là các từ vựng để chỉ các thành viên trong đại gia đình, được phân loại theo thế hệ và sắp xếp theo thứ tự độ tuổi từ cao đến thấp. Phần dịch nghĩa sẽ bao gồm cả nghĩa đen và cách xưng hô thực tế trong tiếng Việt.

2.1. Từ vựng dành cho ông bà, người thân lớn tuổi

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
奶奶 nǎinai Bà Nội
爷爷 yéye Ông Nội
外婆 wàipó Bà Ngoại
外公 wàigōng Ông Ngoại
公公 gōnggong Bố chồng
岳父 yuèfù Bố vợ
婆婆 pópo Mẹ chồng
岳母 yuèmǔ Mẹ vợ

Tiếp theo là những từ vựng tiếng Trung về gia đình cô dì chú bác, những từ vựng này tuy quen thuộc nhưng vẫn khiến bạn bối rối dù bạn là người Việt Nam đi chăng nữa:

2.2. Từ vựng dành cho cô, dì, chú, bác

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
伯伯 bóbo Bác (Anh trai của bố)
叔叔 shūshu Chú (Em trai của bố)
伯母 bómǔ Bác dâu (Vợ anh trai của bố)
婶婶 shěnshen Thím (Vợ em trai của bố)
姑妈 gūmā Bác (Chị gái của bố)
姑姑 gūgu Cô (Em gái của bố)
姑夫 gūfu Bác (Chồng chị gái của bố)
姑夫 gūfu Chú/Dượng (Chồng em gái của bố)
舅舅 jiùjiu Cậu/Bác (Anh hoặc em trai của mẹ)
舅母 jiùmu Mợ (Vợ anh hoặc em trai của mẹ)
姨妈 yímā Bác (Chị gái của mẹ)
阿姨 āyí Dì (Em gái của mẹ)
姐夫 jiěfu Anh rể (Chồng của chị gái)
妹夫 mèifu Em rể (Chồng của em gái)
嫂子 sǎozi Anh dâu (Vợ của anh trai)
弟妹 / 弟妇 dìmèi / dìfù Em dâu (Vợ của em trai)

Để phân biệt giữa nhiều cô và chú có cùng địa vị, người nói tiếng Trung có thể thêm 大(dà),二(èr),三(sān), v.v. trước từ xưng hô. Ví dụ: 二姨 (. èr yí), ám chỉ người chị thứ hai trong gia đình mẹ.

2.3. Từ vựng về anh em họ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
堂兄 tángxiōng Anh họ (Anh trai họ bên nội)
堂弟 tángdì Em họ (Em trai họ bên nội)
堂姐 tángjiě Chị họ (Chị gái gái họ bên nội)
堂妹 tángmèi Em họ (Em gái họ bên nội)
表哥 biǎogē Anh họ (Anh trai họ bên ngoại)
表弟 biǎodì Em họ (Em trai họ bên ngoại)
表姐 biǎojiě Chị họ (Chị gái gái họ bên ngoại)
表妹 biǎomèi Em họ (Em gái họ bên ngoại)

Ở Việt Nam, mọi người thường không phân biệt anh em họ theo họ nội hay họ ngoại, mà chỉ gọi theo giới tính. Ví dụ, nếu bạn có một người em họ là con của chú (họ nội) hoặc con của dì (họ ngoại), bạn sẽ gọi họ là em trai hoặc em gái mà không quan tâm đến việc họ thuộc họ nội hay họ ngoại

2.4. Từ vựng về cháu gái và cháu trai

Trong tiếng Trung, cháu gái và cháu trai cũng được gọi theo giới tính, cũng như vị trí của họ bên nội và họ bên ngoại trong gia đình Trung Quốc:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
侄女 zhínǚ Cháu gái (Con gái của anh/em trai)
外甥女 wàishengnǚ Cháu gái (Con gái của anh/em gái)
侄子 zhízi Cháu trai (Con trai của anh/em trai)
外甥 wàisheng Cháu trai (Con gái của anh/em gái)

Cũng giống như cách gọi anh chị em họ đã đề cập ở trên, người Việt Nam chỉ gọi chung các thế hệ cháu chắt là cháu trai hoặc cháu gái mà không phân biệt theo họ nội hay họ ngoại như ở Trung Quốc.


Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn thống kê lại nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình. Đây là chủ đề sẽ xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày mà bạn nên học nhất.

Hy vọng bạn có thể áp dụng những phương pháp học nhanh tiếng Trung của TBT để nhanh chóng nằm lòng những từ vựng này.

Hãy truy cập TBT mỗi ngày để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác nhé.

知不知,尚

Tri bất tri, thượng

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

E-Learning