viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Từ vựng tiếng Trung cơ bản có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong giao tiếp, vốn từ vựng là điều cần thiết để có thể hiểu và truyền đạt ý kiến một cách mạch lạc, chính xác. Điều này vô cùng quan trọng đối với người mới bắt đầu.
Để có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản, bạn cần phải có vốn từ vựng tối thiểu là 1000 từ. Việc ghi nhớ khoảng 1000 từ vựng tiếng Trung đồng nghĩa với việc bạn đã có thể đọc và hiểu được 60% tiếng Trung. Từ đó tạo nền tảng vững chắc để xây dựng các câu văn, đoạn văn đơn giản, phục vụ cho giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
Bài viết sau đây TBT sẽ giới thiệu danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản thông dụng để bạn tự tin giao tiếp hàng ngày trôi chảy hơn.
Bảng tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung giản thể / phồn thể cơ bản
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu |
2 | 安排 | ānpái | Sắp xếp An bài |
3 | 安全 | ānquán | An toàn |
4 | 暗 | àn | Tối |
5 | 按时 | ànshí | Đúng giờ Chuẩn giờ |
6 | 按照 | ànzhào | Tuân theo Theo |
7 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
8 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ Bảo hộ |
9 | 抱 | bào | Ôm Bế Ẵm |
10 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin lỗi Thứ lỗi |
11 | 报道 | bàodào | Đưa tin, báo tin Bài báo Phóng sự |
12 | 醫生 | cưa cựa | Anh trai |
13 | 报名 | bàomíng | Báo danh Báo tên |
14 | 倍 | bèi | Lần Bội |
15 | 本来 | běnlái | Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ |
16 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch |
17 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay |
18 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
19 | 遍 | biàn | Đoạn |
20 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
21 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt Bày tỏ |
22 | 表格 | biǎogé | Bảng, biểu |
23 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương Tán/ tuyên dương |
24 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
25 | 并且 | bìngqiě | Hơn nữa |
26 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ |
27 | 不但 | bù dàn n | Không những |
28 | 不过 | bùguò | Cực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ |
29 | 不得不 | bùdé bù | Không thể không Cần phải |
30 | 不管 | bùguǎn | Cho dù Bất kể Bất luận |
31 | 不仅 | bùjǐn | Không chỉ |
32 | 部分 | bùfèn | Bộ phận |
33 | 擦 | cā | Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ |
34 | 猜 | cāi | Đoán |
35 | 材料 | cáiliào | Tài liệu |
36 | 参观 | cānguān | Tham quan |
37 | 差不多 | chàbùduō | Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm |
38 | 尝 | cháng | Nếm |
39 | 长城 | chángchéng | Trường Thành |
40 | 长江 | chángjiāng | Trường Giang |
41 | 场 | chǎng | Trận |
42 | 超过 | chāoguò | Vượt qua |
43 | 吵 | chǎo | Cãi nhau |
44 | 成功 | chénggōng | Thành công |
45 | 成熟 | chéngshú | Thành thục Trưởng thành Chín chắn |
46 | 诚实 | chéngshí | Thành thực Thật thà |
47 | 成为 | chéngwéi | Trở thành |
48 | 乘坐 | chéngzuò | Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …) |
49 | 吃惊 | chījīng | Kinh ngạc Giật mình Hoảng hốt |
50 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu Làm mới |
51 | 抽烟 | chōuyān | Hút thuốc |
52 | 醫生 | Yīshēng | Bác sĩ, thày thuốc |
53 | 出差 | chūchāi | Công tác |
54 | 出发 | chūfā | xuất phát |
55 | 出生 | chūshēng | Sinh ra Ra đời |
56 | 传真 | chuánzhēn | Fax |
57 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ |
58 | 词典 | cídiǎn | Từ điển |
59 | 从来 | cónglái | Chưa từng Từ trước tới nay |
60 | 粗心 | cūxīn | Sơ ý Không cẩn thận |
61 | 案子 | ànzi | Bàn, bàn dài, vụ án, án kiện |
62 | 答案 | dá’àn | Đáp án |
63 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm Ăn vận |
64 | 打扰 | dǎrǎo | Làm phiền |
65 | 打印 | dǎyìn | In ấn |
66 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá |
67 | 打针 | dǎzhēn | Châm cứu |
68 | 大概 | dàgài | Khoảng Tầm |
69 | 大使馆 | dàshǐ guǎn | Đại sứ quản |
70 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu |
71 | 代替 | dàitì | Thay thế |
72 | 大夫 | dàfū | Thầy thuốc Đại phu |
73 | 寶貝 | bǎobèi | Bảo bối, cục cưng, của báu |
74 | 当 | dāng | Đang Đương |
75 | 当地 | dāng dì | Bản địa Bản xứ |
76 | 当时 | dāngshí | Đương thời Lúc đó |
77 | 刀 | dāo | Dao |
78 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
79 | 到处 | dàochù | Khắp nơi |
80 | 到底 | dàodǐ | Rốt cục Đến cùng |
81 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi Thứ lỗi |
82 | 得意 | déyì | Đắc ý |
83 | 得 | dé | Đắc |
84 | 等 | děng | Đợi |
85 | 低 | dì | Thấp |
86 | 地球 | dìqiú | Địa cầu |
87 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
88 | 掉 | diào | Mất |
89 | Rơi, hạ, giảm | ||
90 | 调查 | diàochá | Điều tra |
91 | 丢 | diū | Mất |
92 | 动作 | dòngzuò | Động tác |
93 | 堵车 | dǔchē | Tắc đường |
94 | 肚子 | dùzi | Bụng |
95 | 断 | duàn | Đứt |
96 | 对话 | duìhuà | Đối thoại |
97 | 对面 | duìmiàn | Đối mặt Đối diện |
98 | 顿 | dùn | Bữa Ngừng |
99 | 朵 | duǒ | Đóa |
100 | 而 | ér | Nhưng Mà |
101 | 儿童 | értóng | Nhi đồng Trẻ em |
102 | 发 | fā | Phát |
103 | 发生 | fāshēng | Phát sinh Xảy ra |
104 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
105 | 法律 | fǎlǜ | Pháp luật |
106 | 翻译 | fānyì | Phiên dịch |
107 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền não Buồn phiền |
108 | 反对 | fǎnduì | Phản đối |
109 | 反应 | fǎnyìng | Phản ứng |
110 | 范围 | fànwéi | Phạm vi |
111 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp |
112 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện |
113 | 方向 | fāngxiàng | Phương hướng |
114 | 访问 | fǎngwèn | Viếng thăm Thăm hỏi |
115 | 放弃 | fàngqì | Vứt bỏ Từ bỏ |
116 | 放暑假 | fàng shǔjià | Nghỉ hè |
117 | …分之…. | … fēn zhī…. | …phần…. |
118 | 份 | fèn | Phần |
119 | 丰富 | fēngfù | Phong phú |
120 | 风景 | fēngjǐng | Phong cảnh |
121 | 否则 | fǒuzé | Nếu không thì Bằng không Nếu không |
122 | 符合 | fúhé | Phù hợp Thích hợp |
123 | 富 | fù | Giàu có Sung túc Phú |
124 | 父亲 | fùqīn | Bố đẻ Phụ thân |
125 | 复印 | fùyìn | Photocopy Sao chép |
126 | 复杂 | fùzá | Phức tạp |
127 | 负责 | fú zé | Phụ trách |
128 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi |
129 | 干杯 | gānbēi | Cạn ly Cạn cốc |
130 | 干燥 | gānzào | Khô nóng Khô hanh |
131 | 報告 | bào gào | Báo cáo, bản báo cáo, phát biểu |
132 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
133 | 感情 | gǎnqíng | Cảm tình Tình cảm |
134 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn |
135 | 干 | gàn | Làm |
136 | 感觉 | gǎnjué | Cảm giác |
137 | 刚刚 | gānggāng | Vừa Vừa mới Vừa |
138 | 高级 | gāojí | Cao cấp |
139 | 各 | gè | Mỗi, các |
140 | 个子 | gè zi | Vóc dáng Dáng người Thân |
141 | 抓住 | zhuā zhù | Bắt được , túm được |
142 | 公里 | gōnglǐ | Km |
143 | 工具 | gōngjù | Công cụ |
144 | 工资 | gōngzī | Tiền lương |
145 | 共同 | gòngtóng | Đồng thời Cùng nhau Có chung |
146 | 够 | gòu | Đủ |
147 | 购物 | gòuwù | Mua sắm |
148 | 孤单 | gūdān | Cô đơn |
149 | 估计 | gūjìì | Tính toán |
150 | 鼓励 | gǔlì | Cổ vũ |
151 | 鼓掌 | gǔzhǎng | Vỗ tay |
152 | 顾客 | gùkè | Khách hàng |
153 | 故意 | gùyì | Cố ý |
154 | 挂 | guà | Treo móc |
155 | 关键 | guānjiàn | Then chốt |
156 | 观众 | guānzhòng | Quần chúng |
157 | 管理 | guǎnlǐ | Quản lý |
158 | 光 | guāng | Ánh sáng Vầng quang |
159 | 開 | kāishǐ | Bắt đầu, lúc đầu |
160 | 广播 | guǎngbò | Phát thanh Truyền thanh |
161 | 广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
162 | 逛 | guàng | Dạo (phố) |
163 | 规定 | guīdìng | qui định |
164 | 国际 | guójì | Quốc tế |
165 | 果然 | guǒrán | Quả nhiên |
166 | 过 | guò | Qua |
167 | 过程 | guòchéng | Quá trình |
168 | 海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả |
169 | 害羞 | hàixiū | Ngại ngùng |
170 | 寒假 | hánjià | Nghỉ đông |
171 | 汗 | hàn | Mồ hôi |
172 | 航班 | hángbān | Chuyến bay |
173 | 好处 | hǎochù | Điểm tốt Ưu điểm |
174 | 好像 | hǎoxiàng | Giống như Dường như |
175 | 号码 | hàomǎ | Số Size, cỡ |
176 | 合格 | hégé | Hợp lệ Hợp cách |
177 | 醫院 | yīyuàn | Bệnh viện |
178 | 合适 | héshì | Thích hợp |
179 | 盒子 | hézi | Cái hộp |
180 | 猴子 | hóuzi | Khỉ |
181 | 厚 | hòu | Dày (chỉ kích thước, độ dày) |
182 | 后悔 | hòuhuǐ | Hối hận |
183 | 后来 | hòulái | Sau này |
184 | 忽然 | hūrán | Đột nhiên |
185 | 护士 | hùshì | Hộ lý |
186 | 互相 | hùxiāng | Lẫn nhau |
187 | 怀疑 | huáiyí | Hoài nghi |
188 | 会议 | huìyì | Hội ý |
189 | 活动 | huódòng | Hoạt động |
190 | 活泼 | huópō | Hoạt bát Nhanh nhẹn |
191 | 火 | huǒ | Lửa Hỏa |
192 | 放棄 | fàngqì | Bỏ cuộc, từ bỏ |
193 | 获得 | huòdé | Đạt được Giành được |
194 | 基础 | jīchǔ | Cơ sở Nền tảng |
195 | 激动 | jīdòng | Kích động |
196 | 积极 | jījí | Tích cực Hăng hái |
197 | 积累 | jīlěi | Tích lũy |
198 | 极其 | jíqí | Cực kì Vô cùng |
199 | 集合 | jíhé | Tập hợp Tụ tập |
200 | 即使 | jíshǐ | Cho dù Dù cho |
201 | 及时 | jíshí | Kịp thời |
202 | 寄 | jì | Ký gửi gửi |
203 | 他們 | tāmen | Bọn họ |
204 | 记者 | jìzhě | ký giả; phóng viên; nhà báo |
205 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
206 | 既然 | jìrán | Đã, nếu đã |
207 | 技术 | jìshù | Kỹ thuật |
208 | 照片 | zhàopiàn | Bức ảnh, bức hình |
209 | 大家 | dàjiā | Cả nhà, mọi người |
210 | 生意 | shēngyì | Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở |
211 | 家具 | jiājù | Nội thất |
212 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
213 | 加油站 | jiāyóu zhàn | Trạm xăng |
214 | 假 | jiǎ | Giả |
215 | 价格 | jiàgé | Giá cả |
216 | 坚持 | jiānchí | Kiên trì |
217 | 减肥 | jiǎnféi | Giảm cân |
218 | 减少 | jiǎnshǎo | Giảm bớt |
219 | 将来 | jiānglái | Tương lai |
220 | 奖金 | jiǎngjīn | Tiền thưởng |
221 | 降低 | jiàngdī | Giảm thấp |
222 | 交 | jiāo | Giao Đưa |
223 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
224 | 交通 | jiāotōng | Giao thông |
225 | 骄傲 | jiāo’ào | Tự hào Kiêu ngạo |
226 | 饺子 | jiǎozi | Bánh chẻo Sủi cảo Dimsum |
227 | 教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
228 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
229 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
230 | 接受 | jiēshòu | Tiếp nhận |
231 | 结果 | jiéguǒ | Kết quả |
232 | 节约 | jiéyuē | Tiết kiệm |
233 | 解释 | jiěshì | Giải thích |
234 | 尽管 | jǐnguǎn | Vẫn, vẫn cứ Cứ việc |
235 | 紧张 | jǐnzhāng | Lo lắng Hồi hộp |
236 | 进行 | jìnxíng | Tiến hành |
237 | 你们 | nǐmen | Các bạn |
238 | 禁止 | jìnzhǐ | Cấm |
239 | 精彩 | jīngcǎi | Đặc sắc |
240 | 各位 | gèwèi | Các vị ( đại biểu, giáo viên…) |
241 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
242 | 经济 | jīngjì | Kinh tế |
243 | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
244 | 京剧 | jīngjù | Kinh kịch |
245 | 经常 | jīngcháng | Thường xuyên |
246 | 竟然 | jìngrán | Mà, lại Vậy mà |
247 | 竞争 | jìngzhēng | Cạnh tranh |
248 | 镜子 | jìngzi | Cái gương |
249 | 究竟 | jiùjìng | Cuối cùng |
250 | 举办 | jǔbàn | Tổ chức Cử hành |
251 | 拒绝 | jùjué | Cự tuyệt Từ chối |
252 | 想法 | xiǎngfǎ | Cách nghĩ, ý nghĩ |
253 | 距离 | jùlí | Khoảng cách Cự ly |
254 | 开玩笑 | kāiwánxiào | Làm trò cười |
255 | 看法 | kànfǎ | Cách làm Cách nhìn |
256 | 考虑 | kǎolǜ | Suy nghĩ |
257 | 棵 | kē | Cây Ngọn |
258 | 科学 | kēxué | Khoa học |
259 | 咳嗽 | késòu | Ho |
260 | 可怜 | kělián | Đáng thương |
261 | 可是 | kěshì | Nhưng |
262 | 可惜 | kěxi | Đáng tiếc |
263 | 那個 | nàgè | Cái đó, việc ấy, ấy |
264 | 肯定 | kěndìng | Khẳng định |
265 | 空气 | kōngqì | Không khí |
266 | 恐怕 | kǒngpà | E rằng Sợ rằng |
267 | 苦 | kǔ | Khổ |
268 | 宽 | kuān | Rộng |
269 | 困 | kùn | Khốn khổ Buồn ngủ |
270 | 困难 | kùnnán | Khó khăn |
271 | 扩大 | kuòdà | Mở rộng |
272 | 拉 | lā | Kéo |
273 | 什麼 | shén me | Cái gì, hả |
274 | 垃圾桶 | lājī tǒng | Thùng rác |
275 | 辣 | là | Cay |
276 | 来不及/ 来得及 | láibují láidéjí | Không đến kịp/ Đến kịp |
277 | 懒 | lǎn | Lười |
278 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
279 | 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
280 | 老虎 | lǎohǔ | Con hổ |
281 | 冷静 | lěngjìng | Bình tĩnh Yên tĩnh Tĩnh lại |
282 | 理发 | lǐfà | Cắt tóc |
283 | 理解 | lǐjiě | Lý giải Hiểu |
284 | 理想 | lǐxiǎng | Lí tưởng |
285 | 礼貌 | lǐmào | Lễ phép Lễ độ Lịch sự |
286 | 厉害 | lìhai | Lợi hại Giỏi |
287 | 別的 | bié de | Cái khác |
288 | 力气 | lìqì | Sức lực Hơi sức |
289 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
290 | 俩 | liǎ | Hai Số 2 |
291 | 连 | lián | Liên Liên tiếp |
292 | 联系 | liánxì | Liên hệ |
293 | 凉快 | liángkuai | Lạnh lẽo Mát mẻ |
294 | 亮 | liàng | Sáng, sáng lên, phát sáng Bóng |
295 | 聊天 | liáotiān | Nói chuyện |
296 | 另外 | lìngwài | Ngoài ra |
297 | 留 | liú | Ở lại Lưu lại |
298 | 留学 | liúxué | Du học |
299 | 流泪 | liúlèi | Rơi lệ Khóc |
300 | 流利 | liúlì | Lưu loát |
301 | 流行 | liúxíng | Thịnh hành |
302 | 乱 | luàn | Loạn |
303 | 律师 | lǜshī | Luật sư |
304 | 麻烦 | máfan | Làm phiền |
305 | 马虎 | mǎhǔ | Qua loa Sơ sài |
306 | 满 | mǎn | Đầy Mãn |
307 | 毛巾 | máojīn | Khăn |
308 | 美丽 | měilì | Đẹp đẽ Mĩ lệ |
309 | 梦 | mèng | Giấc mơ Giấc mộng |
310 | 密码 | mìmǎ | Mật mã |
311 | 免费 | miǎnfèi | Miễn phí |
312 | 民族 | mínzú | Dân tộc |
313 | 母亲 | mǔqīn | Mẹ đẻ Mẹ |
314 | 目的 | mùdì | Mục đích |
315 | 耐心 | nàixīn | Kiên nhẫn |
316 | 难道 | nándào | Lẽ nào |
317 | 难受 | nánshòu | Khó chịu |
318 | 内 | nèi nà | Bên trong |
319 | 内容 | nèiróng | Nội dung |
320 | 能力 | nénglì | Năng lực |
321 | 年龄 | niánlíng | Tuổi |
322 | 农村 | nóngcūn | Nông thôn |
323 | 弄 | nòng | Làm |
324 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
325 | 偶尔 | ǒu’ěr | Thỉnh thoảng |
326 | 排列 | páiliè | Xếp hàng Sắp xếp; xếp đặt |
327 | 判断 | pànduàn | Phán đoán |
328 | 陪 | péi | Cùng; theo; đưa Bên cạnh |
329 | 批评 | pīpíng | Phê bình Nhắc nhở |
330 | 皮肤 | pífū | Làn da Da |
331 | 脾气 | píqi | Tính khí |
332 | 篇 | piān | Đoạn |
333 | 骗 | piàn | Lừa |
334 | 乒乓球 | pīngpāng qiú | Bóng bàn |
335 | 平时 | píngshí | Bình thường |
336 | 瓶子 | píngzi | Bình Lọ |
337 | 破 | pò | Vỡ Phá |
338 | 普遍 | pǔbiàn | Phổ biến |
339 | 其次 | qícì | Lần khác Thứ hai |
340 | 其中 | qízhōng | Trong đó |
341 | 起飞 | qǐfēi | Cất cánh |
342 | 起来 | qǐlái | Đứng lên |
343 | 气候 | qìhòu | Khí hậu |
344 | 千万 | qiānwàn | Ngàn vạn |
345 | 签证 | qiānzhèng | Thị thực; visa |
346 | 墙 | qiáng | Tường |
347 | 敲 | qiāo | Gõ, đập |
348 | 桥 | qiáo | Cây cầu |
349 | 巧克力 | qiǎokèlì | Socola |
350 | 亲戚 | qīnqī | Thân thích Họ hàng |
351 | 轻 | qīng | Nhẹ |
352 | 轻松 | qīngsōng | Nhẹ nhõm Nhẹ nhàng |
353 | 情况 | qíngkuàng | Tình trạng Tình hình |
354 | 请假 | qǐngjià | Xin nghỉ |
355 | 请客 | qǐngkè | Mời khách |
356 | 穷 | qióng | Nghèo |
357 | 区别 | qūbié | Khác biệt |
358 | 取 | qǔ | lấy |
359 | 全部 | quánbù | Toàn bộ |
360 | 缺点 | quēdiǎn | Khuyết điểm |
361 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu hụt |
362 | 却 | què | Lùi, làm mất đi Lại, mà lại, nhưng mà |
363 | 确实 | quèshí | Đích xác |
364 | 群 | qún | Bầy Đàn |
365 | 然而 | rán’ér | Nhưng mà, thế mà |
366 | 热闹 | rènào | Náo nhiệt Sôi động |
367 | 人民币 | rénmínbì | Nhân dân tệ |
368 | 任何 | rènhé | Bất kì |
369 | 任务 | rènwù | Nhiệm vụ |
370 | 仍 | réng | Dựa vào Dựa theo vẫn |
371 | 仍然 | réngrán | Vẫn Vẫn cứ Tiếp tục |
372 | 日记 | rìjì | Nhật ký |
373 | 入口 | rùkǒu | Nhập khẩu |
374 | 软 | ruǎn | Mềm |
375 | 散步 | sàn bù | Đi bộ |
376 | 沙发 | shāfā | Sô pha |
377 | 商量 | shāngliàng | Thương lượng Bàn bạc |
378 | 伤心 | shāngxīn | Thương tâm |
379 | 稍微 | shāowéi | Ít, hơi hơi |
380 | 社会 | shèhuì | Xã hội |
381 | 深 | shēn | Sâu |
382 | 申请 | shēnqǐng | Nộp đơn Đâm đơn Đưa đơn |
383 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí |
384 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống |
385 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh Tính mệnh |
386 | 省 | shěng | Tỉnh Tiết kiệm |
387 | 剩 | shèng | Thừa Còn lại |
388 | 失败 | shībài | Thất bại |
389 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
390 | 师傅 | shīfù | Sư phụ Thầy |
391 | 湿润 | shīrùn | Ẩm ướt |
392 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
393 | 十分 | shífēn | Mười phần Thật Cực kì |
394 | 实际 | shíjì | Thực tế |
395 | 实在 | shízài | Đích thực xác thực Kì thực |
396 | 食品 | shípǐn | Thực phẩm |
397 | 使用 | shǐyòng | Sử dụng |
398 | 试 | shì | Thử |
399 | 市场 | shìchǎng | Chợ Thị trường |
400 | 适合 | shìhé | Thích hợp |
401 | 适应 | shìyìng | Thích ứng |
402 | 收 | shōu | Nhận |
403 | 收入 | shōurù | Thu nhập |
404 | 收拾 | shōushi | Thu dọn Chỉnh lý |
405 | 首都 | shǒudū | Thủ đô |
406 | 首先 | shǒuxiān | Đầu tiên |
407 | 受不了 | shòu bùliǎo | Chịu không nổi |
408 | 收到 | shōu dào | Nhận được |
409 | 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng |
410 | 输 | shū | Thua |
411 | 熟悉 | shúxī | Hiểu rõ |
412 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
413 | 数字 | shùzì | Chữ số |
414 | 帅 | shuài | Đẹp Đẹp trai Soái |
415 | 顺便 | shùnbiàn | Thuận tiện; nhân tiện; tiện thể |
416 | 顺利 | shùnlì | Thuận lợi |
417 | 顺序 | shùnxù | Thứ tự |
418 | 说明 | shuōmíng | Nói rõ Thuyết minh |
419 | 硕士 | shuòshì | Thạc sĩ |
420 | 死 | sǐ | Chết Mất Ra đi |
421 | 速度 | sùdù | Tốc độ |
422 | 塑料袋 | sùliào dài | Túi nilon |
423 | 酸 | suān | Chua |
424 | 算 | suàn | Tính toán Coi là Đoán |
425 | 随便 | suíbiàn | Tùy ý Tùy tiện |
426 | 随着 | suízhe | Theo …. Cùng với… |
427 | 孙子 | sūnzi | Cháu |
428 | 所有 | suǒyǒu | Tất cả |
429 | 台 | tái | Đài/bệ Sân thượng |
430 | 抬 | tái | Nhấc Khiêng Giơ lên |
431 | 态度 | tàidù | Thái độ |
432 | 谈 | tán | Nói chuyện |
433 | 弹钢琴 | tángāngqín | Đánh đàn |
434 | 汤 | tāng | Canh Soup/súp |
435 | 趟 | tàng | Chuyến |
436 | 糖 | táng | Đường |
437 | 躺 | tǎng | Nằm |
438 | 讨厌 | tǎoyàn | Ghét bỏ |
439 | 特点 | tèdiǎn | Đặc điểm |
440 | 提供 | tígōng | Cung cấp |
441 | 提前 | tíqián | Đề cập tới trước |
442 | 提醒 | tíxǐng | Nhắc nhở |
443 | 填空 | tiánkòng | Điền vào chỗ trống |
444 | 条件 | tiáojiàn | Điều kiện |
445 | 停止 | tíngzhǐ | Dừng lại Đình chỉ |
446 | 挺 | tǐng | Rất |
447 | 通过 | tōngguò | Thông qua Đi qua Vượt qua |
448 | 通知 | tōngzhī | Thông báo |
449 | 同情 | tóngqíng | Đồng tình Đồng cảm |
450 | 腿 | tuǐ | chân; cẳng; giò |
451 | 推迟 | tuīchí | Hoãn lại Lùi lại Chậm lại |
452 | 脱 | tuō | Cởi |
453 | 袜子 | wàzi | Tất |
454 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
455 | 往 | wǎng | Đi Tới |
456 | 往往 | wǎngwǎng | Thường hay Nơi nơi; khắp nơi |
457 | 网球 | wǎngqiú | Quần vợt Tennis |
458 | 网站 | wǎngzhàn | Website Trang web |
459 | 危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
460 | 味道 | wèidào | Hương vị |
461 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
462 | 文章 | wénzhāng | Đoạn văn |
463 | 握手 | wòshǒu | Bắt tay |
464 | 污染 | wūrǎn | Ô nhiễm |
465 | 无聊 | wúliáo | Buồn chán Nhạt nhẽo |
466 | 无论 | wúlùn | Bất luận |
467 | 误会 | wùhuì | Hiểu nhầm/lầm |
468 | 西红柿 | xīhóngshì | Cà chua |
469 | 吸引 | xīyǐn | Hấp dẫn |
470 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
471 | 咸 | xián | Mặn |
472 | 现代 | xiàndài | Hiện đại |
473 | 羡慕 | xiànmù | Ngưỡng mộ |
474 | 限制 | xiànzhì | Giới hạn |
475 | 香 | xiāng | Thơm |
476 | 相反 | xiāngfǎn | Tương phản |
477 | 详细 | xiángxì | Kĩ càng Tỉ mỉ |
478 | 响 | xiǎng | Vang lên; kêu lên Vang |
479 | 消息 | xiāoxi | Tin tức |
480 | 小说 | xiǎoshuō | Tiểu thuyết |
481 | 笑话 | xiàohuà | Truyện cười |
482 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
483 | 辛苦 | xīnkǔ | Khổ cực |
484 | 心情 | xīnqíng | Tâm tình Tâm trạng |
485 | 信任 | xìnrèn | Tín nhiệm Tin tưởng |
486 | 信心 | xìnxīn | Niềm tin |
487 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
488 | 兴奋 | xīngfèn | Hưng phấn |
489 | 行 | xíng | Được, ok Đi Làm |
490 | 醒 | xǐng | Tỉnh |
491 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
492 | 性格 | xìnggé | Tính cách |
493 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
494 | 修 | xiū | Sửa |
495 | 许多 | xǔduō | Rất nhiều |
496 | 雪 | xuě | Tuyết |
497 | 压力 | yālì | Áp lực |
498 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
499 | 亚洲 | yàzhōu | Châu Á |
500 | 呀 | yā | Ya A Ô |
501 | 盐 | yán | Muối |
502 | 严格 | yángé | Nghiêm khắc |
503 | 严重 | yánzhòng | Nghiêm trọng |
504 | 研究生 | yánjiūshēng | Nghiên cứu sinh |
505 | 演出 | yǎnchū | Diễn xuất Biểu diễn |
506 | 演员 | yǎnyuán | Diễn viên |
507 | 阳光 | yángguāng | Ánh nắng mặt trời |
508 | 养成 | yǎngchéng | Nuôi dưỡng thành… Dưỡng dục thành … |
509 | 样子 | yàngzi | Kiểu dáng, hình dáng Mẫu , vẻ |
510 | 邀请 | yāoqǐng | Mời |
511 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
512 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ E rằng |
513 | 页 | yè | Trang Tờ |
514 | 叶子 | yèzi | Chiếc lá |
515 | 一切 | yíqiè | Tất cả Tất thảy |
516 | 以 | yǐ | Lấy Bởi vì Để Nhằm |
517 | 亿 | yì | Trăm triệu |
518 | 意见 | yìjiàn | Ý kiến |
519 | 艺术 | yìshù | Nghệ thuật |
520 | 因此 | yīncǐ | Do đó Vì vậy |
521 | 饮料 | yǐnliào | Thức uống |
522 | 引起 | yǐnqǐ | Gây nên Dẫn tới |
523 | 印象 | yìnxiàng | Ấn tượng |
524 | 赢 | yíng | Thắng |
525 | 硬 | yìng | Cứng |
526 | 勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm |
527 | 永远 | yǒngyuǎn | Mãi mãi Vĩnh viễn |
528 | 优点 | yōudiǎn | Ưu điểm Điểm tốt |
529 | 优秀 | yōuxiù | Xuất sắc |
530 | 幽默 | yōumò | Hài hước Vui tính |
531 | 由 | yóu | Vì Do |
532 | 由于 | yóuyú | Bởi vì |
533 | 尤其 | yóuqí | Đặc biệt |
534 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị |
535 | 友好 | yǒuhǎo | Bạn thân/ tốt Hữu hảo |
536 | 友谊 | yǒuyì | Hữu nghị |
537 | 愉快 | yúkuài | Vui vẻ |
538 | 于是 | yúshì | Thế là |
539 | 与 | yǔ | Với Và |
540 | 语法 | yǔfǎ | Ngữ pháp |
541 | 语言 | yǔyán | Ngôn ngữ |
542 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
543 | 预习 | yùxí | Chuẩn bị bài |
544 | 圆 | yuán | Tròn Toàn vẹn |
545 | 原来 | yuánlái | Hóa ra Vốn dĩ Lúc đầu |
546 | 原谅 | yuánliàng | Tha thứ Thứ lỗi |
547 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân |
548 | 约会 | yuēhuì | Hẹn hò Tụ họp Họp … |
549 | 阅读 | yuèdú | Đọc |
550 | 允许 | yǔnxǔ | Cho phép Đồng ý cho làm … |
551 | 杂志 | zázhì | Tạp chí |
552 | 咱们 | zánmen | Chúng ta |
553 | 暂时 | zànshí | Tạm thời |
554 | 脏 | zàng | Bẩn |
555 | 责任 | zérèn | Trách nhiệm |
556 | 增加 | zēngjiā | Tăng thêm/ lên |
557 | 增长 | zēngzhǎng | Tăng trưởng |
558 | 窄 | zhǎi | Chật, hẹp |
559 | 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng |
560 | 真正 | zhēnzhèng | Chân chính Chính xác Thực sự |
561 | 整理 | zhěnglǐ | Chỉnh lý, sắp xếp Thu dọn |
562 | 整齐 | zhěngqí | Gọn gàng Ngăn nắp |
563 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường |
564 | 正好 | zhènghǎo | Vừa vặn Vừa hay Vừa đúng lúc |
565 | 正确 | zhèngquè | Chính xác |
566 | 正式 | zhèngshì | Chính thức |
567 | 专门 | zhuānmén | Chuyên môn |
568 | 专业 | zhuānyè | Chuyên ngành |
569 | 赚 | zhuàn | Kiếm Lợi nhuận |
570 | 撞 | zhuàng | Đụng Chạm |
571 | 准确 | zhǔnquè | Chính xác Đích xác Đúng đắn |
572 | 准时 | zhǔnshí | Chuẩn giờ Đúng giờ |
573 | 仔细 | zǐxì | Tỉ mỉ Cẩn thận |
574 | 自然 | zìrán | Tự nhiên |
575 | 总结 | zǒngjié | Tổng kết |
576 | 租 | zū | Thuê mướn |
577 | 组成 | zǔchéng | Cấu thành Tạo thành |
578 | 嘴 | zuǐ | Miệng mồm |
579 | 好 | zuì hǎo | Tốt nhất |
580 | 后 | zuìhòu | Cuối cùng |
581 | 尊重 | zūnzhòng | Tôn trọng |
582 | 做生意 | zuò shēngyì | Làm ăn Làm kinh doanh |
583 | 座 | zuò | Chỗ ngồi Tòa, ngôi, hòn |
584 | 座位 | zuòwèi | Chỗ ngồi |
585 | 作者 | zuòzhě | Tác giả |
586 | 脱衣服 | tuō yīfú | Thay quần áo |
587 | 换鞋 | huàn xié | Thay giày |
588 | 上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh |
589 | 洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
590 | 吃晚饭 | chī wǎnfàn | Ăn tối |
591 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
592 | 读报纸 | dú bàozhǐ | Đọc báo |
593 | 看电视 | kàn diànshì | Xem tivi |
594 | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
595 | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi |
596 | 洗澡 | xǐzǎo | Đi tắm |
597 | 淋浴 | línyù | Tắm vòi hoa sen |
598 | 泡澡 | pào zǎo | Ngâm bồn |
599 | 上床 | shàngchuáng | Lên giường |
600 | 关灯 | guān dēng | Tắt đèn |
601 | 开灯 | kāi dēng | Bật đèn |
602 | 睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
603 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
604 | 穿衣服 | chuān yīfú | Mặc quần áo |
605 | 去露营 | qù lùyíng | Đi cắm trại |
606 | 去划船 | qù huáchuán | Đi chèo thuyền |
607 | 游山玩水 | yóu shān wán shuǐ | Đi du ngoạn (Du sơn ngoạn thủy) |
608 | 健身 | jiànshēn | Tập gym |
609 | 看书 | kànshū | Đọc sách |
610 | 聚会 | jùhuì | Tụ họp, gặp gỡ |
611 | 吃喝 | chīhē | Ăn uống |
612 | 吃烧烤/火锅 | chī shāokǎo/huǒguō | Ăn đồ nướng/ lẩu |
613 | 逛购物中心 | guàng gòuwù zhòng xīn | Đi dạo trung tâm thương mại |
614 | 逛超市 | guàng chāoshì | Đi siêu thị |
615 | 逛公园 | guàng gōngyuán | Đi dạo công viên |
616 | 参加志愿活动 | cānjiā zhìyuàn huódòng | Tham gia hoạt động tình nguyện |
617 | 打工 | dǎgōng | Làm thêm |
618 | 学英语/汉语 | xué yīngyǔ/ hànyǔ | Học tiếng Anh/ Tiếng Trung |
619 | 打扮 | dǎbàn | Trang điểm |
620 | 做美容 | zuò měiróng | Làm đẹp |
621 | 满 当 当 | mǎn dāng dāng | Đầy ăm ắp |
622 | 黑 乎 乎 | hēi hū hū | Đen thùi lùi |
623 | 喜 洋 洋 | xǐ yáng yáng | Hân hoan |
624 | 冷 冰 冰 | lěng bīng bīng | Lạnh như băng |
625 | 亮 晶 晶 | liàng jīng jīng | Lấp lánh |
626 | 热 腾 腾 | rè téng téng | Nóng hổi |
627 | 傻 乎 乎 | shǎ hū hū | Ngốc |
628 | 静 悄 悄 | jìng qiǎo qiǎo | Tĩnh mịch |
629 | 香 喷 喷 | xiāng pēn pēn | Thơm phưng phức |
630 | 白 嫩 嫩 | bái nèn nèn | Trắng mịn |
631 | 圆 滚 滚 | yuán gǔn gǔn | Tròn xoe |
632 | 光 溜 溜 | guāng liū liū | Trơ trụi |
633 | 空 荡 荡 | kōng dàng dàng | Vắng vẻ |
634 | 甜 丝 丝 | tián sī sī | Vui sướng |
635 | 坏 | Huài | Xấu |
636 | 好 | hào | Tốt |
637 | 大 | dà | To |
638 | 小 | xiǎo | Nhỏ |
639 | 忙 | máng | Bận |
640 | 难 | nán | Khó |
641 | 容易 | róngyì | Dễ |
642 | 对 | duì | Đúng |
643 | 错 | cuò | Sai |
644 | 客气 | kèqì | Khách sáo |
645 | 可气 | kě qì | Đáng bực |
646 | 可爱 | kě’ài | Đáng yêu |
647 | 可恨 | kěhèn | Đáng hận |
648 | 可靠 | kěkào | Đáng tin |
649 | 可怜 | kělián | Đáng thương |
650 | 可怕 | kěpà | Đáng sợ |
651 | 可恶 | kěwù | Đáng ghét |
652 | 可笑 | kěxiào | Buồn cười |
653 | 可以 | kěyǐ | Có thể, được |
654 | 客观 | Kèguān | Khả quan |
655 | 贵 | guì | Đắt |
656 | 便宜 | piányí | Rẻ |
657 | 多 | duō | Nhiều |
658 | 少 | shǎo | Ít |
659 | 新 | xīn | Mới |
660 | 老 | lǎo | Già |
661 | 旧 | jiù | Cũ |
662 | 重 | Zhòng | Nặng |
663 | 轻 | qīng | Nhẹ |
664 | 准时 | zhǔnshí | Đúng giờ |
665 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
666 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ |
667 | 长 | cháng | Dài |
668 | 短 | duǎn | Ngắn |
669 | 深 | shēn | Sâu |
670 | 浅 | qiǎn | Nhạt |
671 | 肥 | féi | Béo |
672 | 胖 | pàng | Mập |
673 | 瘦 | shòu | Gầy |
674 | 合适 | héshì | Hợp |
675 | 好看 | hǎokàn | Đẹp |
676 | 好听 | hǎotīng | Hay |
677 | 好吃 | hǎochī | Ngon |
678 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
679 | 差 | chà | Kém |
680 | 棒 | bàng | Giỏi, tuyệt |
681 | 远 | yuǎn | Xa |
682 | 近 | jìn | Gần |
683 | 舒服 | shūfú | Thoải mái |
684 | 不错 | bùcuò | Khá được |
685 | 快 | kuài | Nhanh |
686 | 慢 | màn | Chậm |
687 | 流利 | liúlì | Lưu loát |
688 | 顺利 | shùnlì | Thuận tiện |
689 | 努力 | nǔlì | Nỗ lực |
690 | 懒惰 | lǎnduò | Lười nhác |
691 | 认真 | rènzhēn | Chăm chỉ |
692 | 早 | zǎo | Sớm |
693 | 晚 | wǎn | Muộn |
694 | 厉害 | lìhài | Giỏi |
695 | 寂寞 | jìmò | Cô đờn |
696 | 孤单 | gūdān | Trống trải |
697 | 孤独 | gūdú | Cô độc |
698 | 难过 | Nánguò | Buồn |
699 | 难受 | nánshòu | Buồn, khó chịu |
700 | 难看 | nàn kàn | Xấu |
701 | 难听 | nántīng | Khó nghe |
702 | 乱 | luàn | Loạn, bừa bãi |
703 | 真 | zhēn | Thật |
704 | 假 | jiǎ | Giả |
705 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện |
706 | 糟糕 | zāogāo | Tệ |
707 | 熟 | shú | Chín |
708 | 生 | shēng | Sống |
709 | 干燥 | gānzào | Khô |
710 | 油腻 | yóunì | Béo ngậy |
711 | 一般 | yībān | Thông thường |
712 | 丑 | chǒu | Xấu |
713 | 漂亮 | piàoliang | Đẹp |
714 | 冷 | lěng | Lạnh |
715 | 年经 | niánjīng | Trẻ |
716 | 热 | rè | Nóng |
717 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
718 | 两块 | liǎng kuài | Mát mẻ |
719 | 高 | gāo | Gao |
720 | 低 | dī | Lùn |
721 | 流行 | liúxíng | Thịnh hành |
722 | 着急 | zhāojí | Lo lắng |
723 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng |
724 | 冷静 | lěngjìng | Bình tĩnh |
725 | 辛苦 | xīnkǔ | Khổ |
726 | 麻烦 | máfan | Phiền phức |
727 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ ràng |
728 | 模糊 | móhú | Mơ hồ |
729 | 酸 | suān | Chua |
730 | 甜 | tián | Ngọt |
731 | 苦 | kǔ | Đắng |
732 | 矮 | Ǎi | Thấp |
733 | 自由 | Zìyóu | Tự do |
734 | 问题 | wèntí | Vấn đề |
735 | 机会 | jīhuì | Cơ hội |
736 | 书 | shū | Sách |
737 | 笔 | bǐ | Cây bút |
738 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
739 | 门 | mén | Cái cửa |
740 | 电影 | diànyǐng | Phim ảnh |
741 | 音乐 | yīnyuè | Nhạc |
742 | 饮料 | yǐnliào | Đồ uống |
743 | 水果 | shuǐguǒ | Trái cây |
744 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
745 | 桌子 | zhuōzi | Cái bàn |
746 | 椅子 | yǐzi | Cái ghế |
747 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
748 | 汽车 | qìchē | Ô tô |
749 | 公交车 | gōngjiāo chē | Xe buýt |
750 | 背包 | bèibāo | Ba lô |
751 | 水 | shuǐ | Nước |
752 | 蔬菜 | shūcài | Rau củ |
753 | 江河 | jiānghé | Sông ngòi |
754 | 街道 | jiēdào | Đường sá |
755 | 路 | lù | Con đường |
756 | 车辆 | chēliàng | Phương tiện giao thông |
757 | 饼 | bǐng | Bánh ngọt |
758 | 新闻 | xīnwén | Tin tức |
759 | 礼物 | lǐwù | Quà tặng |
760 | 能量 | néngliàng | Năng lượng |
761 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
762 | 衣服 | yīfu | Trang phục |
763 | 交通 | jiāotōng | Giao thông |
764 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
765 | 饭 | fàn | Cơm |
766 | 眼光 | yǎnguāng | Ánh sáng mặt trời |
767 | 电池 | diànchí | Pin |
768 | 时尚 | shíshàng | Thời trang |
769 | 健康 | jiànkāng | Sức khỏe |
770 | 鸟 | niǎo | Con chim |
771 | 星星 | xīngxīng | Ngôi sao |
772 | 动物 | dòngwù | Động vật |
773 | 纸 | zhǐ | Giấy |
774 | 药 | yào | Thuốc |
775 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ đeo tay |
776 | 房间 | fángjiān | Căn phòng |
777 | 墙 | qiáng | Bức tường |
778 | 泡面 | pào miàn | Mì gói |
779 | 数字 | shùzì | Con số |
780 | 餐 | cān | Bữa ăn |
781 | 大海 | dàhǎi | Biển cả |
782 | 鱼 | yú | Con cá |
783 | 树 | shù | Cây cối |
784 | 足球 | zúqiú | Bóng đá |
785 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
786 | 杯子 | bēizi | Ly, cốc |
787 | 小吃 | xiǎochī | Đồ ăn vặt |
788 | 桥 | qiáo | Cây cầu |
789 | 杂志 | zázhì | Tạp chí |
790 | 鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà |
791 | 大 | dà | Lớn |
792 | 小 | xiǎo | Nhỏ |
793 | 高 | gāo | Cao |
794 | 矮 | ǎi | Thấp, lùn |
795 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
796 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ |
797 | 笔直 | bǐzhí | Thẳng tắp |
798 | 美丽/漂亮 | měilì/piàoliang | Xinh đẹp |
799 | 长 | cháng | Dài |
800 | 短 | duǎn | Ngắn |
801 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
802 | 迅速 | xùnsù | Nhanh chóng |
803 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường |
804 | 倒霉 | dǎoméi | Xui xẻo |
805 | 拥挤 | yǒngjǐ | Chật chội |
806 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu |
807 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng |
808 | 兴奋 | xīngfèn | Hưng phấn |
809 | 帅 | shuài | Đẹp trai |
810 | 累 | lèi | Mệt |
811 | 困 | kùn | Buồn ngủ |
812 | 渴 | kě | Khát |
813 | 饿 | è | Đói |
814 | 喜 | xǐ | Vui |
815 | 怒 | nù | Phẫn nộ |
816 | 哀 | āi | Buồn |
817 | 乐 | Lè | Vui |
818 | 热闹 | rènào | Náo nhiệt |
819 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình |
820 | 遗憾 | yíhàn | Đáng tiếc |
821 | 随便 | suíbiàn | Tùy tiện |
822 | 丰富 | fēngfù | Phong phú |
823 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
824 | 吉祥 | jíxiáng | Tốt lành |
825 | 兴旺 | Xīngwàng | Hưng thịnh |
826 | 仔细 | zǐxì | Tỉ mỉ |
827 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
828 | 暗 | àn | Tối, mờ ám |
829 | 亮 | liàng | Sáng |
830 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận |
831 | 要紧 | yàojǐn | Cấp bách |
832 | 湿 | shī | Ướt |
833 | 干 | gàn | Khô |
834 | 傻 | shǎ | Ngốc |
835 | 笨 | bèn | Ngốc |
836 | 聪明 | cōngmíng | Thống minh |
837 | 精彩 | jīngcǎi | Đặc sắc |
838 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị |
839 | 满 | mǎn | Đầy |
840 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
841 | 安全 | ānquán | An toàn |
842 | 危险 | wéixiǎn | Nguy hiểm |
843 | 积极 | jījí | Tích cực |
844 | 消极 | xiāojí | Tiêu cực |
845 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
846 | 搬家 | bānjiā | Chuyển nhà |
847 | 报名 | bàomíng | Đăng ký, báo danh |
848 | 帮忙 | bāngmáng | Giúp đỡ |
849 | 吃惊 | chījīng | Giật mình |
850 | 唱歌 | chànggē | Hát |
851 | 出名 | chūmíng | Nổi tiếng |
852 | 出事 | chūshì | Xảy ra sự cố |
853 | 吵架 | chǎojià | Cãi nhau |
854 | 分手 | fēnshǒu | Chia tay |
855 | 结婚 | jiéhūn | Cưới, kết hôn |
856 | 讲话 | jiǎnghuà | Nói chuyện |
857 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt |
858 | 辞职 | cízhí | Từ chức |
859 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
860 | 开会 | kāihuì | Mở họp |
861 | 签名 | qiānmíng | Kí tên |
862 | 请假 | qǐngjià | Xin nghỉ |
863 | 聊天 | liáotiān | Nói chuyện |
864 | 拜年 | bàinián | Chúc Tết |
865 | 出差 | chūchāi | Đi công tác |
866 | 发火 | fāhuǒ | Tức giận |
867 | 放假 | fàngjià | Nghỉ lễ |
868 | 干活 | gànhuó | Làm việc |
869 | 拍照 | pāizhào | Chụp ảnh |
870 | 爬山 | páshān | Leo núi |
871 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
872 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
873 | 散步 | sànbù | Đi dạo |
874 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
875 | 生病 | shēngbìng | Bị ốm |
876 | 生气 | shēngqì | Tức giận |
877 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
878 | 接受 | jiēshòu | Chấp nhận |
879 | 加/补充 | jiā/bǔchōng | Thêm vào |
880 | 承认 | chéngrèn | Thừa nhận |
881 | 同意赞成 答应 |
tóngyìzànchéng dāyìng |
Đồng ý, tán thành |
882 | 允许让 | yǔnxǔràng | Cho phép |
883 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi |
884 | 出现显得 | chūxiànxiǎndé | Hiện ra |
885 | 申请 | shēnqǐng | Gắn, nộp |
886 | 到 | dào | Đến |
887 | 问 | wèn | Hỏi |
888 | 参加 | cānjiā | Tham dự, tham gia |
889 | 出席 | chūxí | Dự họp, có mặt |
890 | 打揍 打败 |
dǎzòu dǎbài |
Đánh đập |
891 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
892 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
893 | 出生 | chūshēng | Sinh ra |
894 | 带 | dài | Mang đến, đem đến |
895 | 买 | mǎi | Mua |
896 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi (điện thoại) |
897 | 叫 | jiào | Gọi, kêu |
898 | 使令 引起 导致 |
shǐlìng yǐnqǐ dǎozhì |
Khiến, chỉ đạo |
899 | 换改 变 |
huàngǎi biàn |
Thay đổi |
900 | 充 | chōng | Sạc điện |
901 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
902 | 打扫清理 | dǎsǎoqīnglǐ | Dọn dẹp |
903 | 来 | lái | Đến, lại |
904 | 考虑 | kǎolǜ | Xem xét |
905 | 想 | xiǎng | Suy nghĩ |
906 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
907 | 煮做饭 | zhǔzuò fàn | Nấu cơm |
908 | 哭叫喊 | kūjiàohǎn | Khóc |
909 | 切剪 | qièjiǎn | Cắt |
910 | 决定 | juédìng | Quyết định |
911 | 删除 | shānchú | Xóa bỏ |
912 | 消失 | xiāoshī | Biến mất, mất sạch |
913 | 发现发觉 | fāxiànfājué | Phát hiện |
914 | 做 | zuò | Làm |
915 | 下载 | xiàzài | Tải xuống |
916 | 梦见 | mèngjiàn | Mơ thấy, mơ ước |
917 | 自豪 | zìháo | Tự hào |
918 | 骄傲 | jiāo’ào | Kiêu ngạo |
919 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
920 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản |
921 | 复杂 | fùzá | Phức tạp |
922 | 伟大 | wěidà | Vĩ đại |
923 | 长久 | chángjiǔ | Lâu dài |
924 | 遥远 | yáoyuǎn | Xa xôi |
925 | 古老 | gǔlǎo | Cổ kính |
926 | 基本 | jīběn | Cơ bản |
927 | 团结 | tuánjié | Đoàn kết |
928 | 温柔 | wēnróu | Dịu dàng |
929 | 柔和 | róuhé | Nhẹ nhàng |
930 | 缓慢 | huǎnmàn | Chậm rãi |
931 | 优美 | yōuměi | Tươi đẹp |
932 | 舒展 | shūzhǎn | Khoan khoái |
933 | 好玩儿 | hǎowánr | Thú vị |
934 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh |
935 | 轻松 | qīngsōngn | Nhẹ nhàng |
936 | 勤劳 | qínláo | Cần cù |
937 | 善良 | shànliáng | Lương thiện |
938 | 友好 | yǒuhǎo | Hữu nghị |
939 | 亲爱 | qīn’ài | Thân yêu |
940 | 平安 | píng’ān | Bình an |
941 | 理想 | lǐxiǎng | Lí tưởng |
942 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
943 | 坚·苦 | jiānkǔ | Gian khổ |
944 | 地道 | Dìdào | Chính cống |
945 | 实在 | shízài | Chân thật |
946 | 评淡 | píng dàn | Bình lặng |
947 | 温暖 | wēnnuǎn | Ấm áp |
948 | 熟悉 | shúxī | Quen thuộc |
949 | 陌生 | mòshēng | Lạ lẫm |
950 | 主动 | zhǔdòng | Chủ động |
951 | 被动 | bèidòng | Bị động |
952 | 犹豫 | yóuyù | Do dự |
953 | 意外 | yìwài | Bất ngờ |
954 | 尴尬 | gāngà | Khó xử |
955 | 真正 | zhēnzhèng | Đích thực |
956 | 兼顾 | jiāngù | Kiên cố |
957 | 锋利 | fēnglì | Sắc bén |
958 | 大方 | dàfāng | Hào hiệp |
959 | 开朗 | kāilǎng | Hoàn đồng |
960 | 自然 | zìrán | Tự nhiên |
961 | 自在 | zìzài | Tự tại |
962 | 无聊 | wúliáo | Chán chường |
963 | 亲切 | qīnqiè | Thân thiết |
964 | 普通 | pǔtōng | Phổ thông |
965 | 忧愁 | yōuchóu | Ưu phiền |
966 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
967 | 马马虎虎 | mǎmǎhǔhǔ | Tạm tạm |
968 | 干净 | gānjìng | Sạch |
969 | 困难 | kùnnán | Khó khăn |
970 | 肮脏 | āng zāng | Dơ bẩn |
971 | 容易 | róngyì | Dễ dàng |
972 | 昂贵 | ángguì | Đắt tiền |
973 | 国外 | guówài | Nước ngoài |
974 | 当地 | dāngdì | Bản địa |
975 | 潮湿 | cháoshī | Ẩm ướt |
976 | 错误 | cuòwù | Nhầm lẫn, sai lầm |
977 | 年轻 | niánqīng | Trẻ |
978 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
979 | 正确 | zhèngquè | Chính xác |
980 | 缓慢 | huǎnmàn | Chậm |
981 | 嘈杂 | cáozá | Ồn ào |
982 | 节 | zhōngqiū jié | Tết Trung thu |
983 | 月饼 | yuèbǐng | Bánh Trung thu |
984 | 灯笼 | dēnglóng | Đèn lồng |
985 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng |
986 | 嫦娥 | cháng’é | Hằng Nga, chị Hằng |
987 | 戴口罩 | dài kǒuzhào | đeo khẩu trang |
988 | 发烧 | fāshāo | sốt |
989 | 鼻子疼 | Bízi téng | đau nhức mũi |
990 | 电视柜 | diànshì guì | Kệ, tủ tivi |
991 | 相机 | xiàngjī | Máy chụp ảnh |
992 | 空调 | kòngtiáo | Máy điều hòa |
993 | 洗衣机 | xǐyī jī | Máy giặt |
994 | 冷气机 | lěng qì jī | Máy lạnh |
995 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
996 | 汉堡包 | hànbǎobāo | Bánh hamburger |
997 | 快餐 | kuàicān | Đồ ăn nhanh |
998 | 饮料 | yǐnliào | Đồ uống |
999 | 菜单 | càidān | Thực đơn |
1000 | 蛋糕 | dàn gāo | Bánh kem |
>>> Link tải: Full 1000 từ vựng cơ bản PDF
Học tiếng Trung là một hành trình khó khăn và đòi hỏi sự kiên nhẫn, do đó người học cần đặt mục tiêu cụ thể mỗi ngày, thực hành sử dụng từ vựng thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Bên cạnh đó, việc duy trì học từ vựng tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn ngày càng tiến bộ, tự tin trong việc giao tiếp và làm việc liên quan đến ngôn ngữ Trung.
“知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng”