Từ vựng HSK 4 - 1200 từ vựng + File PDF chi tiết

Tổng hợp 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 4 thuộc mức độ trung cấp trong kỳ thi năng lực HSK. Khi tiến tới cấp độ này, nhiều học viên tự hỏi: “HSK 4 cần bao nhiêu từ vựng?” Câu trả lời là khoảng 1200 từ, một con số đáng kể nhưng hoàn toàn trong tầm tay.  Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung HSK 4 là bàn đạp giúp bạn tiến tới trình độ tiếng Trung cao cấp một cách dễ dàng. Mời bạn tham khảo 1200 từ vựng HSK 4 mới nhất và file download full bộ từ vựng HSK 4 PDF update 2024.

Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4

Để thi đạt chứng chỉ HSK 4, bạn cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4. Tuy nhiên, nếu đã nắm vững từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3 rồi thì ở trình độ HSK 4 bạn chỉ cần học thêm 600 từ vựng là được. Full bộ từ vựng HSK 4 bao gồm:

Bảng tổng hợp 600 từ vựng HSK 4

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 免费 miǎnfèi Miễn phí
2 miǎo Giây
3 民族 mní zú Dân tộc
4 母亲 mǔqīn Mẹ
5 目的 mùdì Mục đích
6 妈妈 māma Mẹ, má
7 Con ngựa
8 马上 mǎshàng Lập tức
9 满意 mǎnyì Hài lòng, vừa ý
10 帽子 màozi
11 Cơm, gạo
12 面包 miànbāo Bánh mì
13 面条 miàntiáo Mì sợi
14 明白 míngbái Hiểu rõ
15 mài Bán
16 màn Chậm
17 máng Bận
18 měi Mỗi
19 妹妹 mèimei Em gái
20 mén Cửa
21 ma Ừ, À, Chưa
22 mǎi Mua
23 māo Mèo
24 méi Chưa
25 没关系 méi guānxi Không sao, Đừng ngại
26 米饭 mǐfàn Cơm
27 明天 míngtiān Ngày mai
28 名字 míngzi Tên
29 哪(哪儿) nǎ (nǎr) Ở đâu
30 那(那儿) nà (nàr) Ở kia
31 ne Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé
32 Cầm, nắm
33 奶奶 nǎinai Bà nội
34 nèi Bên trong, trong vòng
35 内容 nèiróng Nội dung
36 耐心 nàixīn Nhẫn nại
37 难道 nándào Lẽ nào
38 难受 nánshòu Buồn, khó chịu
39 能力 nénglì Năng lực
40 年龄 niánlní g Tuổi
41 nòng Làm
42 暖和 nuǎnhuo Ấm áp
43 nán Phía Nam
44 nán Khó
45 难过 nánguò Buồn rầu, khó chịu
46 年级 niánjí Lớp
47 年轻 niánqīng Trẻ, trẻ tuổi
48 niǎo Chim
49 努力 nǔlì Chăm chỉ, nỗ lực
50 男人 nánrén Đàn ông
51 nín Ngài
52 牛奶 niúnǎi Sữa
53 女人 nǚrén Phụ nữ
54 néng Có thể
55 Bạn
56 nián Năm
57 女儿 nǚér Con gái
58 偶尔 ǒu’ěr Thỉnh thoảng
59 排队 páiduì Xếp hàng
60 排列 páiliè Sắp xếp
61 排球 Páiqiú Bóng chuyền
62 判断 pànduàn Phán đoán
63 péi cùng, theo, giúp đỡ
64 批评 pīpíng Phê bình
65 Lời phê bình
66 皮肤 pífū Da
67 脾气 pqí i Tính khí, tình cách
68 piān Tờ ,tấm
69 piàn Lừa gạt, nói dối
70 乒乓球 pīngpāngqiú Bóng bàn
71 平时 Píngshí Bình thường
72 瓶子 píngzi Cái bình
73 Vỡ
74 葡萄 pútao Quả nho
75 普遍 pǔbiàn Phổ biến
76 朋友 péngyou Bạn bè
77 爬山 páshān Leo núi
78 盘子 pánzi Cái đĩa, mâm
79 pàng Mũm mĩm
80 皮鞋 píxié Giày da
81 啤酒 píjiǔ Bia
82 葡萄 pútáo Nho
83 普通话 pǔtōnghuà Tiếng phổ thông
84 旁边 pángbiān Bên cạnh
85 跑步 pǎobù Chạy bộ
86 便宜 piányi Rẻ
87 piào
88 漂亮 piàoliang Xinh đẹp
89 苹果 píngguǒ Quả táo
90 Số 7
91 Cưỡi
92 起飞 qǐfēi Cất cánh
93 其实 qíshí Kỳ thật, thật ra
94 其他 qítā Cái khác
95 其次 q í cì Thứ hai, tiếp đó
96 其中 qízhōng Trong đó
97 起来 qǐlái Lên (biểu thị hành động mới bắt đầu và tiếp tục)
98 气候 Qìhòu Khi hậu, thời tiết
99 千万 qiānwàn Nhất thiết, nhất định
100 签证 qiānzhèng Ký tên
101 qiāo
102 qiáo Cây cầu
103 巧克力 qiǎokèlì Sô-cô-la
104 亲戚 qīnqi Người thân
105 qīng Trẻ
106 轻松 qīngsōng Thoải mái
107 Thả lỏng, bình tĩnh
108 情况 Qíngkuàng Tình hình
109 请假 qǐngjià Xin nghỉ
110 qióng Nghèo
111 区别 qūbié Khác biệt, khác nhau
112 Lấy, rút
113 全部 quánbù Toàn bộ
114 Tất cả
115 缺点 quēdiǎn Điểm yếu
116 缺少 quēshǎo Thiếu
117 què Biểu thị sự ngược lại
118 确实 quèshí Thực sự
119 奇怪 qíguài Kì quái
120 铅笔 qiānbǐ Bút máy
121 清楚 qīngchǔ Rõ ràng
122 qiū Mùa thu
123 裙子 qúnzi Váy
124 qián Tiền
125 前面 qiánmiàn Phía trước
126 qǐng Mời
127 妻子 qīzi Vợ
128 起床 qǐchuáng Dậy
129 qiān Ngàn
130 qíng Trời trong
131 去年 qùnián Năm trước, Năm ngoái
132 Đi
133 Nóng
134 然而 rán’ér Thế nhưng
135 热闹 rènao Náo nhiệt
136 任何 rènhé Bất kì
137 任务 rènwu Nhiệm vụ
138 rēng Ném bỏ, vứt đi
139 仍然 réngrán Vẫn, cứ
140 日记 rjìì Nhật kí
141 入口 rùkǒu Cửa vào, cổng vào
142 然后 ránhòu Sau đó
143 热情 rèqíng Nhiệt tình
144 认为 rènwéi Cho rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán thường đúng với kết quả xảy ra)
145 认真 rènzhēn Chăm chỉ
146 容易 róngyì Dễ dàng, dễ
147 如果 rúguǒ Nếu như
148 ràng Khiến, cho
149 rén Người
150 认识 rènshi Quen
151 Ngày
152 sān Số 3
153 sǎn Cái ô
154 上网 shàngwǎng Lên mạng
155 生气 shēngqì Tức giận, giận
156 声音 shēngyīn Âm thanh
157 使 shǐ Khiến, làm cho
158 世界 shìjiè Thế giới
159 shì Thử
160 shòu Gầy
161 舒服 shūfú Thoải mái, dễ chịu
162 叔叔 shūshu Chú
163 shù Cây
164 数学 shùxué Môn toán học
165 刷牙 shuāyá Đánh răng
166 shuāng Đôi
167 水平 shuǐpíng Trình độ
168 司机 sījī Tài xế
169 虽然 suīrán Mặc dù
170 上班 shàngbān Đi làm
171 身体 shēntǐ Cơ thể
172 生病 shēngbìng Ốm
173 生日 shēngrì Sinh nhật
174 时间 shíjiān Thời gian
175 事情 shìqíng Sự tình; sự việc
176 手表 shǒubiǎo Đồng hồ
177 手机 shǒujī Điện thoại
178 sòng Tặng
179 所以 suǒyǐ Vì thế, Vì vậy
180 商店 shāngdiàn Cửa hàng/ tiệm
181 shàng Phía trên
182 上午 shàngwǔ Buổi trưa
183 散步 sànbù Đi bộ
184 森林 sēnlín Rừng rậm
185 沙发 shāfā Ghế sofa
186 伤心 shāngxīn Buồn, đau lòng
187 商量 shāngliang Thương lượng
188 稍微 shāowēi Sơ qua, một chút
189 勺子 sháozi Đũa
190 社会 shèhuì Xã hội
191 申请 shēnqǐng Xin phép
192 shēn Đậm, sấu sắc
193 甚至 shènzhì Thậm chí
194 生活 shēnghuó Cuộc sống
195 生命 shēngmìng Mạng sống
196 生意 shēngyi Việc làm ăn
197 shěng Tỉnh
198 shèng Còn lại, bớt lại
199 失败 shībài Thật bại
200 Thất bại
201 失望 shīwàng Thất vọng
202 Thất vọng
203 师傅 shīfu Tài xế, thầy dạy
204 十分 shífēn Rất
205 实际 shjíì Thực tế
206 实在 Shízài Chắn chắn, cẩn thận
207 Đích thức, kì thực
208 使 shǐ Làm cho, khiến cho
209 使用 shǐyòng Sử dụng
210 世纪 shjìì Thế kỉ
211 是否 shìfǒu Hay không
212 适合 Shìhé Phù hợp
213 适应 Shìyìng Thích ứng
214 shōu Nhận
215 收入 shōurù Thu nhập
216 收拾 shōushi Sắp xếp
217 首都 shǒudū Thủ đô
218 首先 shǒuxiān Trước tiên
219 受不了 shòubuliǎo Chịu không nổi
220 受到 shòudào Đón, nhận
221 售货员 shòuhuòyuán Nhân viên bán hàng
222 shū Thua
223 熟悉 shúxī Quen
224 Thân thuộc
225 数量 shùliàng Số lượng
226 数字 shùzì Con số
227 shuài Đẹp trai
228 顺便 shùnbiàn Tiện, thuận tiện
229 顺利 shùnlì Thuận lợi
230 顺序 shùnxù Thứ tự
231 说明 shuōmíng Nói rõ
232 硕士 shuòshì Thạc sĩ
233 Chết
234 速度 sùdù Tốc độ
235 塑料袋 sùliàodài Túi ni lông
236 suān Chua
237 Mệt, mỏi nhừ
238 随便 subí iàn Tùy tiện, tùy hứng
239 随着 suzí he Cùng với
240 孙子 sūnzi Cháu trai
241 所有 suǒyǒu Tất cả, toàn bộ
242 shǎo Ít, thiếu
243 shéi Ai
244 什么 shénme Cái gì?
245 shí Số 10
246 时候 shíhou Lúc
247 shì
248 shū Sách
249 shuǐ Nước
250 水果 shuǐguǒ Hoa quả
251 睡觉 shuìjiào Ngủ
252 shuō Nói
253 说话 shuōhuà Nói chuyện
254 Số 4
255 suì Tuổi
256 Anh ấy
257 Cô ấy
258 tài Quá
259
260 太阳 tàiyáng Mặt trời
261 tái Cái, đài, bục
262 tái Giờ lên ,nhấc, nâng
263 态度 tàidu Thái độ
264 tán Nói
265 弹钢琴 tán gāngqín Đánh đàn piano
266 tāng Canh
267 táng Đường
268 特别 tèbié Đặc biệt
269 tǎng Nằm
270 tàng Chuyến
271 讨论 tǎolùn Thảo luận
272 Cuộc thảo luận
273 讨厌 tǎoyàn Ghét
274 Đáng ghét
275 特点 tèdiǎn Đặc điểm
276 Cầm, xách
277 Đưa ra, đề cập
278 提供 tígōng Cung cấp
279 提前 Tíqián Sớm
280 Hoàn thành trước thời hạn
281 提醒 tíxǐng Nhắc nhở
282
283 填空 tiánkòng Điền vào chỗ trống
284 条件 tiáojiàn Điều kiện
285 tní g Dừng lại
286 tǐng Rất
287 通过 tōngguò Đi qua
288 Thông qua
289 Đậu, đỗ
290 通知 tōngzhī Báo cho biết
291 Thông báo
292 同情 tóngqní g Đồng tình, đồng ý
293 tuī Đẩy
294 推迟 tuīchí Chậm lại, hoãn lại
295 tuō Cởi bỏ
296 téng Đau
297 提高 tígāo Nâng cao
298 体育 tǐyù Thể dục
299 Tián Ngọt
300 tiáo Dây, dải
301 同事 tóngshì Cộng sự, đồng nghiệp
302 同意 tóngyì Đồng ý
303 头发 tóufǎ Tóc
304 突然 túrán Đột nhiên, bất thình lình
305 图书馆 túshū guǎn Thư viện
306 tuǐ Đùi
307 踢足球 tī zúqiú Đá bóng
308 Đề (bài, mục)
309 跳舞 tiàowǔ Khiêu vũ, Nhảy
310 天气 tiānqi Thời tiết
311 tīng Nghe
312 同学 tóngxué Bạn học
313 wèi Alo
314 wài Ngoài
315 wán Chơi
316 wán Xong
317 袜子 wàzi Tất, bít tất
318 完全 wánquán Hoàn toàn
319 网球 wǎngqiú tennis
320 网站 wǎngzhàn website
321 wǎng Hướng về
322 往往 wǎngwǎng Thương, luôn luôn
323 危险 wēixiǎn Nguy hiểm
324 卫生间 wèishēngjiān Nhà vệ sinh
325 味道 wèidào Hương vị
326 温度 wēndù Nhiệt độ
327 文章 wénzhāng Bài văn
328 污染 wūrǎn Ô nhiễm
329 Không
330 无聊 wúliáo Vô vị, buồn chán
331 无论 wúlùn Cho dù, bất luận
332 误会 wùhuì Hiểu lầm
333 Sự hiểu nhầm
334 晚上 wǎnshàng Buổi tối
335 为什么 wèishéme Vì sao
336 wèn Hỏi
337 问题 wèntí Câu hỏi
338 完成 wánchéng Hoàn thành
339 wǎn Bát
340 wàn Vạn
341 忘记 wàngjì Quên mất
342 wèi Vị, ngài
343 wèi Vì, bởi vì, do
344 为了 wèile Vì ….
345 文化 wénhuà Văn hóa
346 Tôi
347 我们 wǒmen Chúng tôi
348 Số 5
349 西瓜 xīguā Dưa hấu
350 西 Phía tây
351 习惯 Xíguàn Thói quen Tập quán
352 洗手间 xǐshǒujiān Phòng rửa tay, Nhà WC
353 洗澡 xǐzǎo Tắm rửa
354 喜欢 xǐhuān Thích
355 西红柿 xīhóngshì Cà chua
356 吸引 xīyǐn Thu hút
357 xián Mặn
358 现金 xiànjīn Tiền mặt
359 羡慕 xiànmù Ngưỡng mộ
360 相反 xiāngfǎn Tương phản, trái ngược
361 相同 xiāngtóng Tương đồng, giống nhau
362 xiāng Thơm, ngon
363 详细 xiángxì Chi tiết, cẩn thận
364 xiǎng Rung chuông
365 橡皮 xiàngpí Cục tẩy
366 消息 xiāoxi Tin tức
367 小吃 xiǎochī Đồ ăn vặt
368 小说 xiǎoshuō Tiểu thuyết
369 效果 xiàoguǒ Hiệu quả
370 笑话 xiàohua Trò đùa
371 Cười
372 心情 xīnqíng Tâm trạng
373 辛苦 xīnkǔ Vật vả
374 信封 xìnfēng Thư từ
375 信息 xìnxī Tin tức
376 信心 xìnxīn Tin tưởng
377 兴奋 xīngfèn Phấn khổi
378 Xíng Được
379 xǐng Thức dậy
380 幸福 xìngfú Hạnh phúc
381 Sự hạnh phúc
382 性别 xìngbié Giới tính
383 性格 xìnggé Tính cách
384 修理 xiūlǐ Sửa chữa
385 许多 xǔduō Rất nhiều
386 xiàn Hiện (nay)
387 xiān Trước tiên
388 xià Mùa hè
389 香蕉 xiāngjiāo Quả chuối
390 相同 xiāngtóng Tương đồng
391 相信 xiāngxìn Tin tưởng
392 xiàng Ảnh, tượng
393 小心 xiǎoxīn Cẩn thận
394 校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng
395 xié Giày
396 新闻 xīnwén Tin mới, Tin tức mới
397 新鲜 xīnxiān Tươi mới
398 xìn Thư, Tin
399 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
400 行李箱 xínglǐxiāng Hành lý, vali
401 感兴趣 gǎnxìngqù Thấy hứng thú
402 兴趣 xìngqù Cảm hứng, Hứng thú
403 熊猫 xióngmāo Gấu trúc
404 需要 xūyào Yêu cầu
405 选择 xuǎnzé Chọn lựa
406 希望 xīwàng Hy vọng
407 Rửa
408 xiàng Hướng đến ai
409 小时 xiǎoshí Giờ; tiếng đồng hồ
410 xiào Cười
411 xīn Mới
412 xìng Họ
413 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
414 xuě Tuyết
415 xià Phía dưới
416 下午 xiàwǔ Buổi chiều
417 下雨 xià yǔ Đổ mưa
418 先生 xiānsheng Quý ông
419 现在 xiànzài Hiện tại, Hiện nay
420 xiǎng Muốn, Nhớ, Nghĩ rằng
421 xiǎo Bé, nhỏ
422 颜色 yánsè Màu sắc
423 压力 yālì Áp lực
424 牙膏 yágāo Kem đánh răng
425 亚洲 Yàzhōu Châu Á
426 ya ô
427 严格 yángé Nghiêm túc
428 严重 yánzhòng Nghiêm trọng
429 研究 yánjiū Nghiên cứu
430 yán Muối
431 眼镜 yǎnjìng Kính
432 演出 yǎnchū Diễn xuất
433 演员 yǎnyuán Diễn viễn
434 阳光 yángguāng Ánh nắng
435 养成 yǎngchéng Xây dụng, nuôi dưỡng
436 样子 yàngzi Hình dạng, dáng hình
437 邀请 yāoqǐng Mời
438 要是 yàoshì Néu như
439 钥匙 yàoshi Chìa khóa
440 也许 yěxǔ Có thể
441 叶子 yèzi
442 Trang
443 一切 Yīqiè Tất cả
444 Lấy, dùng
445 以为 yǐwéi Cho rằng
446 艺术 yìshù Nghệ thuật
447 意见 yjìiàn Ý kiến, quan điểm
448 因此 yīncǐ Do đó
449 引起 yǐnqǐ Dẫn đến
450 印象 Yìnxiàng Ấn tượng
451 yíng Chiên thắng
452 应聘 Yìngpìn Ứng tuyển
453 永远 yǒngyuǎn Vĩnh viễn
454 勇敢 yǒnggǎn Dũng cảm
455 优点 yōudiǎn Ưu điểm
456 优秀 yōuxiù Ưu tú, xuất sắc
457 幽默 yōumò Hài hước
458 尤其 yóuqí Đặc biệt
459 yóu Từ
460 由于 yóuyú Do, bởi vì
461 邮局 yóujú Bưu điện
462 友好 yǒuhǎo Thân thiện
463 友谊 yǒuyì Tình bạn
464 有趣 yǒuqù Thú vị
465 于是 yúshì Thế là
466 愉快 yúkuài Vui vẻ
467 Với, cùng
468 羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông
469 语法 yǔfǎ Ngữ pháp
470 语言 yǔyán Ngôn ngữ
471 预习 yùxí Ôn trước
472 原来 yuánlái Ban đầu, hóa ra, vốn dĩ
473 原谅 yuánliàng Tha thứ
474 原因 yuányīn Nguyên nhân
475 约会 yuēhuì Hẹn
476 Hẹn
477 阅读 yuèdú Đọc
478 yún Đám mấy
479 允许 yǔnxǔ Cho phép
480 杂志 zázhì Tạp trí
481 要求 yāoqiú Yêu cầu
482 爷爷 yéyé Ông nội
483 一定 yīdìng Nhất định
484 一共 yīgòng Tổng cộng
485 一会儿 yīhuǐ’er Một lát nữa
486 一样 yīyàng Như đúc, giống nhau
487 以后 yǐhòu Sau này
488 以前 yǐqián Trước đây
489 以为 yǐwéi Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng)
490 一般 yībān Thông thường
491 一边 yībiān Một bên
492 一直 yīzhí Vẫn luôn
493 饮料 Yǐnliào Đồ uống
494 音乐 yīnyuè Âm nhạc
495 银行 yínháng Ngân hàng
496 应该 yīnggāi Nên
497 影响 yǐngxiǎng Ảnh hưởng
498 yòng Dùng
499 游戏 yóuxì Trò chơi
500 yòu Lại
501 有名 yǒumíng Có tiếng, nổi tiếng
502 遇到 yù dào Gặp gỡ, gặp được
503 月亮 yuèliàng Mặt trăng
504 yún Mây
505 眼睛 yǎnjīng Đôi mắt
506 羊肉 yángròu Thịt Dê
507 yào Muốn, Cần
508 yào Thuốc
509 Cũng
510 已经 yǐjīng Đã, Rồi
511 一起 Yìqǐ Cùng với, Cùng nhau
512 一下 yíxià Một chút
513 意思 yìsi Ý nghĩa
514 yīn Âm
515 因为 yīnwèi Bởi vì
516 游泳 yóuyǒng Bơi lội
517 右边 yòubiān Bên phải
518
519 小姐 xiǎojiě Quý cô, Tiểu thư
520 xiē Một ít/ vài, …. Một chút
521 xiě Viết
522 谢谢 xièxie Cảm ơn
523 星期 xīngqī Thứ ….
524 学生 xuésheng Học sinh
525 学习 xuéxí Học tập
526 学校 xuéxiào Trường học
527 Số 1
528 yuán Đồng
529 愿意 yuànyì Bằng lòng, đồng ý
530 yuè Càng
531 yuǎn Xa
532 运动 yùndòng Vận động
533 衣服 yīfu Quần áo, Trang phục
534 医生 yīshēng Bác sĩ
535 医院 yīyuàn Bệnh viện
536 椅子 yǐzi Cái ghế
537 yǒu
538 yuè Tháng
539 zài
540 zài Lại lần nữa
541 早上 zǎoshang Buổi sáng
542 zhāng Trang
543 Zhàn Trạm, bến
544 zhǎng Dài
545 着急 zhāojí Gấp gáp, sốt ruột
546 照顾 zhàogù Chăm sóc
547 照片 zhàopiàn Ảnh
548 照相机 zhàoxiàngjī Máy ảnh
549 zhī Con, chiếc
550 zhǐ Chỉ
551 中间 Zhōngjiān Ở giữa
552 中文 Zhōngwén Tiếng Trung Quốc
553 终于 zhōngyú Cuối cùng
554 zhǒng Loại, chủng,
555 重要 zhòngyào Quan trọng
556 主要 zhǔyào Chủ yếu
557 周末 zhōumò Cuối tuần
558 zhù Chúc
559 zuǐ Miệng
560 注意 zhùyì Chủ ý
561 字典 zìdiǎn Tự điển
562 自己 zìjǐ Bản thân
563 总是 zǒng shì Luôn luôn, lúc nào cũng
564 最近 zuìjìn Gần đây
565 作业 zuòyè Bài tập về nhà
566 bān Lớp
567 bān Di chuyển
568 bàn Nửa, Bán
569 办法 bànfǎ Phương pháp, Cách giải quyết
570 办公室 bàngōngshì Phòng làm việc
571 bǎo No
572 北方 běifāng Phía Bắc
573 bèi Bị …
574 比较 bǐjiào So sánh
575 必须 bìxū Cần thiết
576 变化 biànhuà Biến hóa
577 表示 biǎoshì Biểu thị, Bày tỏ, Phô ra
578 表演 biǎoyǎn Biểu diễn
579 别人 biérén Người khác
580 宾馆 bīnguǎn Nhà nghỉ, Nhà trọ
581 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh
582 鼻子 bízi Mũi
583 笔记本 bǐjìběn Laptop
584 不但 búdàn Không những, không chỉ
585 百分之 bǎifēnzhī Phần trăm (%)
586 bàng Giỏi
587 包子 bāozi Bánh bao
588 保护 bǎohù Bảo vệ, bảo hộ
589 保证 bǎozhèng Bảo đảm
590 报名 bàomíng Báo danh
591 bào Ôm, bế ,ẵm
592 抱歉 bàoqiàn Xin lỗi
593 bèi Lần
594 本来 běnlái Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ,
595 bèn Ngốc nghếch, dốt
596 比如 bǐrú Ví dụ
597 毕业 bìyè Tốt nghiệp
598 biàn Đoạn
599 饼干 bǐnggān Bánh quy
600 并且 bìngqiě Hơn nữa

Download 1200 Từ vựng HSK 4 PDF update 2024

Download full bộ file từ vựng HSK 4 PDF update 2024 tại đây

Qua bài viết, hy vọng bạn có thể nắm vững 1200 từ vựng tiếng Trung cần học để có thể vượt qua bài kiểm tra HSK 4 nhé.

Tips: Bạn có thể đạt được trình độ HSK 4 nhanh hơn qua khóa luyện thi HSK 4 của chúng tôi.

“知不知,上

Tri Bất Tri, Thượng”

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 2 được xếp vào cấp độ sơ cấp trong hệ thống thi

Tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 3 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 3 đánh dấu bước chuyển mình từ trình độ sơ cấp sang

Tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 5 được xếp vào cấp độ khó trong ngôn ngữ Trung. Do

Tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 6 là cấp độ cao nhất trong kỳ thi HSK, đánh giá

E-Learning