viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Tiếng Trung HSK 4 thuộc mức độ trung cấp trong kỳ thi năng lực HSK. Khi tiến tới cấp độ này, nhiều học viên tự hỏi: “HSK 4 cần bao nhiêu từ vựng?” Câu trả lời là khoảng 1200 từ, một con số đáng kể nhưng hoàn toàn trong tầm tay. Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung HSK 4 là bàn đạp giúp bạn tiến tới trình độ tiếng Trung cao cấp một cách dễ dàng. Mời bạn tham khảo 1200 từ vựng HSK 4 mới nhất và file download full bộ từ vựng HSK 4 PDF update 2024.
Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4
Để thi đạt chứng chỉ HSK 4, bạn cần nắm vững 1200 từ vựng HSK 4. Tuy nhiên, nếu đã nắm vững từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3 rồi thì ở trình độ HSK 4 bạn chỉ cần học thêm 600 từ vựng là được. Full bộ từ vựng HSK 4 bao gồm:
Bảng tổng hợp 600 từ vựng HSK 4
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 免费 | miǎnfèi | Miễn phí |
2 | 秒 | miǎo | Giây |
3 | 民族 | mní zú | Dân tộc |
4 | 母亲 | mǔqīn | Mẹ |
5 | 目的 | mùdì | Mục đích |
6 | 妈妈 | māma | Mẹ, má |
7 | 马 | mǎ | Con ngựa |
8 | 马上 | mǎshàng | Lập tức |
9 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng, vừa ý |
10 | 帽子 | màozi | Mũ |
11 | 米 | mǐ | Cơm, gạo |
12 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
13 | 面条 | miàntiáo | Mì sợi |
14 | 明白 | míngbái | Hiểu rõ |
15 | 卖 | mài | Bán |
16 | 慢 | màn | Chậm |
17 | 忙 | máng | Bận |
18 | 每 | měi | Mỗi |
19 | 妹妹 | mèimei | Em gái |
20 | 门 | mén | Cửa |
21 | 吗 | ma | Ừ, À, Chưa |
22 | 买 | mǎi | Mua |
23 | 猫 | māo | Mèo |
24 | 没 | méi | Chưa |
25 | 没关系 | méi guānxi | Không sao, Đừng ngại |
26 | 米饭 | mǐfàn | Cơm |
27 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
28 | 名字 | míngzi | Tên |
29 | 哪(哪儿) | nǎ (nǎr) | Ở đâu |
30 | 那(那儿) | nà (nàr) | Ở kia |
31 | 呢 | ne | Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé |
32 | 拿 | ná | Cầm, nắm |
33 | 奶奶 | nǎinai | Bà nội |
34 | 内 | nèi | Bên trong, trong vòng |
35 | 内容 | nèiróng | Nội dung |
36 | 耐心 | nàixīn | Nhẫn nại |
37 | 难道 | nándào | Lẽ nào |
38 | 难受 | nánshòu | Buồn, khó chịu |
39 | 能力 | nénglì | Năng lực |
40 | 年龄 | niánlní g | Tuổi |
41 | 弄 | nòng | Làm |
42 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
43 | 南 | nán | Phía Nam |
44 | 难 | nán | Khó |
45 | 难过 | nánguò | Buồn rầu, khó chịu |
46 | 年级 | niánjí | Lớp |
47 | 年轻 | niánqīng | Trẻ, trẻ tuổi |
48 | 鸟 | niǎo | Chim |
49 | 努力 | nǔlì | Chăm chỉ, nỗ lực |
50 | 男人 | nánrén | Đàn ông |
51 | 您 | nín | Ngài |
52 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa |
53 | 女人 | nǚrén | Phụ nữ |
54 | 能 | néng | Có thể |
55 | 你 | nǐ | Bạn |
56 | 年 | nián | Năm |
57 | 女儿 | nǚér | Con gái |
58 | 偶尔 | ǒu’ěr | Thỉnh thoảng |
59 | 排队 | páiduì | Xếp hàng |
60 | 排列 | páiliè | Sắp xếp |
61 | 排球 | Páiqiú | Bóng chuyền |
62 | 判断 | pànduàn | Phán đoán |
63 | 陪 | péi | cùng, theo, giúp đỡ |
64 | 批评 | pīpíng | Phê bình |
65 | Lời phê bình | ||
66 | 皮肤 | pífū | Da |
67 | 脾气 | pqí i | Tính khí, tình cách |
68 | 篇 | piān | Tờ ,tấm |
69 | 骗 | piàn | Lừa gạt, nói dối |
70 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | Bóng bàn |
71 | 平时 | Píngshí | Bình thường |
72 | 瓶子 | píngzi | Cái bình |
73 | 破 | pò | Vỡ |
74 | 葡萄 | pútao | Quả nho |
75 | 普遍 | pǔbiàn | Phổ biến |
76 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
77 | 爬山 | páshān | Leo núi |
78 | 盘子 | pánzi | Cái đĩa, mâm |
79 | 胖 | pàng | Mũm mĩm |
80 | 皮鞋 | píxié | Giày da |
81 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
82 | 葡萄 | pútáo | Nho |
83 | 普通话 | pǔtōnghuà | Tiếng phổ thông |
84 | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh |
85 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
86 | 便宜 | piányi | Rẻ |
87 | 票 | piào | Vé |
88 | 漂亮 | piàoliang | Xinh đẹp |
89 | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
90 | 七 | qī | Số 7 |
91 | 骑 | qí | Cưỡi |
92 | 起飞 | qǐfēi | Cất cánh |
93 | 其实 | qíshí | Kỳ thật, thật ra |
94 | 其他 | qítā | Cái khác |
95 | 其次 | q í cì | Thứ hai, tiếp đó |
96 | 其中 | qízhōng | Trong đó |
97 | 起来 | qǐlái | Lên (biểu thị hành động mới bắt đầu và tiếp tục) |
98 | 气候 | Qìhòu | Khi hậu, thời tiết |
99 | 千万 | qiānwàn | Nhất thiết, nhất định |
100 | 签证 | qiānzhèng | Ký tên |
101 | 敲 | qiāo | Gõ |
102 | 桥 | qiáo | Cây cầu |
103 | 巧克力 | qiǎokèlì | Sô-cô-la |
104 | 亲戚 | qīnqi | Người thân |
105 | 轻 | qīng | Trẻ |
106 | 轻松 | qīngsōng | Thoải mái |
107 | Thả lỏng, bình tĩnh | ||
108 | 情况 | Qíngkuàng | Tình hình |
109 | 请假 | qǐngjià | Xin nghỉ |
110 | 穷 | qióng | Nghèo |
111 | 区别 | qūbié | Khác biệt, khác nhau |
112 | 取 | qǔ | Lấy, rút |
113 | 全部 | quánbù | Toàn bộ |
114 | Tất cả | ||
115 | 缺点 | quēdiǎn | Điểm yếu |
116 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
117 | 却 | què | Biểu thị sự ngược lại |
118 | 确实 | quèshí | Thực sự |
119 | 奇怪 | qíguài | Kì quái |
120 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút máy |
121 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ ràng |
122 | 秋 | qiū | Mùa thu |
123 | 裙子 | qúnzi | Váy |
124 | 钱 | qián | Tiền |
125 | 前面 | qiánmiàn | Phía trước |
126 | 请 | qǐng | Mời |
127 | 妻子 | qīzi | Vợ |
128 | 起床 | qǐchuáng | Dậy |
129 | 千 | qiān | Ngàn |
130 | 晴 | qíng | Trời trong |
131 | 去年 | qùnián | Năm trước, Năm ngoái |
132 | 去 | qù | Đi |
133 | 热 | rè | Nóng |
134 | 然而 | rán’ér | Thế nhưng |
135 | 热闹 | rènao | Náo nhiệt |
136 | 任何 | rènhé | Bất kì |
137 | 任务 | rènwu | Nhiệm vụ |
138 | 扔 | rēng | Ném bỏ, vứt đi |
139 | 仍然 | réngrán | Vẫn, cứ |
140 | 日记 | rjìì | Nhật kí |
141 | 入口 | rùkǒu | Cửa vào, cổng vào |
142 | 然后 | ránhòu | Sau đó |
143 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình |
144 | 认为 | rènwéi | Cho rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán thường đúng với kết quả xảy ra) |
145 | 认真 | rènzhēn | Chăm chỉ |
146 | 容易 | róngyì | Dễ dàng, dễ |
147 | 如果 | rúguǒ | Nếu như |
148 | 让 | ràng | Khiến, cho |
149 | 人 | rén | Người |
150 | 认识 | rènshi | Quen |
151 | 日 | rì | Ngày |
152 | 三 | sān | Số 3 |
153 | 伞 | sǎn | Cái ô |
154 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
155 | 生气 | shēngqì | Tức giận, giận |
156 | 声音 | shēngyīn | Âm thanh |
157 | 使 | shǐ | Khiến, làm cho |
158 | 世界 | shìjiè | Thế giới |
159 | 试 | shì | Thử |
160 | 瘦 | shòu | Gầy |
161 | 舒服 | shūfú | Thoải mái, dễ chịu |
162 | 叔叔 | shūshu | Chú |
163 | 树 | shù | Cây |
164 | 数学 | shùxué | Môn toán học |
165 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng |
166 | 双 | shuāng | Đôi |
167 | 水平 | shuǐpíng | Trình độ |
168 | 司机 | sījī | Tài xế |
169 | 虽然 | suīrán | Mặc dù |
170 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
171 | 身体 | shēntǐ | Cơ thể |
172 | 生病 | shēngbìng | Ốm |
173 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật |
174 | 时间 | shíjiān | Thời gian |
175 | 事情 | shìqíng | Sự tình; sự việc |
176 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ |
177 | 手机 | shǒujī | Điện thoại |
178 | 送 | sòng | Tặng |
179 | 所以 | suǒyǐ | Vì thế, Vì vậy |
180 | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng/ tiệm |
181 | 上 | shàng | Phía trên |
182 | 上午 | shàngwǔ | Buổi trưa |
183 | 散步 | sànbù | Đi bộ |
184 | 森林 | sēnlín | Rừng rậm |
185 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
186 | 伤心 | shāngxīn | Buồn, đau lòng |
187 | 商量 | shāngliang | Thương lượng |
188 | 稍微 | shāowēi | Sơ qua, một chút |
189 | 勺子 | sháozi | Đũa |
190 | 社会 | shèhuì | Xã hội |
191 | 申请 | shēnqǐng | Xin phép |
192 | 深 | shēn | Đậm, sấu sắc |
193 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí |
194 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống |
195 | 生命 | shēngmìng | Mạng sống |
196 | 生意 | shēngyi | Việc làm ăn |
197 | 省 | shěng | Tỉnh |
198 | 剩 | shèng | Còn lại, bớt lại |
199 | 失败 | shībài | Thật bại |
200 | Thất bại | ||
201 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
202 | Thất vọng | ||
203 | 师傅 | shīfu | Tài xế, thầy dạy |
204 | 十分 | shífēn | Rất |
205 | 实际 | shjíì | Thực tế |
206 | 实在 | Shízài | Chắn chắn, cẩn thận |
207 | Đích thức, kì thực | ||
208 | 使 | shǐ | Làm cho, khiến cho |
209 | 使用 | shǐyòng | Sử dụng |
210 | 世纪 | shjìì | Thế kỉ |
211 | 是否 | shìfǒu | Hay không |
212 | 适合 | Shìhé | Phù hợp |
213 | 适应 | Shìyìng | Thích ứng |
214 | 收 | shōu | Nhận |
215 | 收入 | shōurù | Thu nhập |
216 | 收拾 | shōushi | Sắp xếp |
217 | 首都 | shǒudū | Thủ đô |
218 | 首先 | shǒuxiān | Trước tiên |
219 | 受不了 | shòubuliǎo | Chịu không nổi |
220 | 受到 | shòudào | Đón, nhận |
221 | 售货员 | shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng |
222 | 输 | shū | Thua |
223 | 熟悉 | shúxī | Quen |
224 | Thân thuộc | ||
225 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
226 | 数字 | shùzì | Con số |
227 | 帅 | shuài | Đẹp trai |
228 | 顺便 | shùnbiàn | Tiện, thuận tiện |
229 | 顺利 | shùnlì | Thuận lợi |
230 | 顺序 | shùnxù | Thứ tự |
231 | 说明 | shuōmíng | Nói rõ |
232 | 硕士 | shuòshì | Thạc sĩ |
233 | 死 | sǐ | Chết |
234 | 速度 | sùdù | Tốc độ |
235 | 塑料袋 | sùliàodài | Túi ni lông |
236 | 酸 | suān | Chua |
237 | Mệt, mỏi nhừ | ||
238 | 随便 | subí iàn | Tùy tiện, tùy hứng |
239 | 随着 | suzí he | Cùng với |
240 | 孙子 | sūnzi | Cháu trai |
241 | 所有 | suǒyǒu | Tất cả, toàn bộ |
242 | 少 | shǎo | Ít, thiếu |
243 | 谁 | shéi | Ai |
244 | 什么 | shénme | Cái gì? |
245 | 十 | shí | Số 10 |
246 | 时候 | shíhou | Lúc |
247 | 是 | shì | Là |
248 | 书 | shū | Sách |
249 | 水 | shuǐ | Nước |
250 | 水果 | shuǐguǒ | Hoa quả |
251 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
252 | 说 | shuō | Nói |
253 | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
254 | 四 | sì | Số 4 |
255 | 岁 | suì | Tuổi |
256 | 他 | tā | Anh ấy |
257 | 她 | tā | Cô ấy |
258 | 太 | tài | Quá |
259 | 它 | tā | Nó |
260 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời |
261 | 台 | tái | Cái, đài, bục |
262 | 抬 | tái | Giờ lên ,nhấc, nâng |
263 | 态度 | tàidu | Thái độ |
264 | 谈 | tán | Nói |
265 | 弹钢琴 | tán gāngqín | Đánh đàn piano |
266 | 汤 | tāng | Canh |
267 | 糖 | táng | Đường |
268 | 特别 | tèbié | Đặc biệt |
269 | 躺 | tǎng | Nằm |
270 | 趟 | tàng | Chuyến |
271 | 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
272 | Cuộc thảo luận | ||
273 | 讨厌 | tǎoyàn | Ghét |
274 | Đáng ghét | ||
275 | 特点 | tèdiǎn | Đặc điểm |
276 | 提 | tí | Cầm, xách |
277 | Đưa ra, đề cập | ||
278 | 提供 | tígōng | Cung cấp |
279 | 提前 | Tíqián | Sớm |
280 | Hoàn thành trước thời hạn | ||
281 | 提醒 | tíxǐng | Nhắc nhở |
282 | |||
283 | 填空 | tiánkòng | Điền vào chỗ trống |
284 | 条件 | tiáojiàn | Điều kiện |
285 | 停 | tní g | Dừng lại |
286 | 挺 | tǐng | Rất |
287 | 通过 | tōngguò | Đi qua |
288 | Thông qua | ||
289 | Đậu, đỗ | ||
290 | 通知 | tōngzhī | Báo cho biết |
291 | Thông báo | ||
292 | 同情 | tóngqní g | Đồng tình, đồng ý |
293 | 推 | tuī | Đẩy |
294 | 推迟 | tuīchí | Chậm lại, hoãn lại |
295 | 脱 | tuō | Cởi bỏ |
296 | 疼 | téng | Đau |
297 | 提高 | tígāo | Nâng cao |
298 | 体育 | tǐyù | Thể dục |
299 | 甜 | Tián | Ngọt |
300 | 条 | tiáo | Dây, dải |
301 | 同事 | tóngshì | Cộng sự, đồng nghiệp |
302 | 同意 | tóngyì | Đồng ý |
303 | 头发 | tóufǎ | Tóc |
304 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bất thình lình |
305 | 图书馆 | túshū guǎn | Thư viện |
306 | 腿 | tuǐ | Đùi |
307 | 踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng |
308 | 题 | tí | Đề (bài, mục) |
309 | 跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ, Nhảy |
310 | 天气 | tiānqi | Thời tiết |
311 | 听 | tīng | Nghe |
312 | 同学 | tóngxué | Bạn học |
313 | 喂 | wèi | Alo |
314 | 外 | wài | Ngoài |
315 | 玩 | wán | Chơi |
316 | 完 | wán | Xong |
317 | 袜子 | wàzi | Tất, bít tất |
318 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
319 | 网球 | wǎngqiú | tennis |
320 | 网站 | wǎngzhàn | website |
321 | 往 | wǎng | Hướng về |
322 | 往往 | wǎngwǎng | Thương, luôn luôn |
323 | 危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
324 | 卫生间 | wèishēngjiān | Nhà vệ sinh |
325 | 味道 | wèidào | Hương vị |
326 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
327 | 文章 | wénzhāng | Bài văn |
328 | 污染 | wūrǎn | Ô nhiễm |
329 | 无 | wú | Không |
330 | 无聊 | wúliáo | Vô vị, buồn chán |
331 | 无论 | wúlùn | Cho dù, bất luận |
332 | 误会 | wùhuì | Hiểu lầm |
333 | Sự hiểu nhầm | ||
334 | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối |
335 | 为什么 | wèishéme | Vì sao |
336 | 问 | wèn | Hỏi |
337 | 问题 | wèntí | Câu hỏi |
338 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
339 | 碗 | wǎn | Bát |
340 | 万 | wàn | Vạn |
341 | 忘记 | wàngjì | Quên mất |
342 | 位 | wèi | Vị, ngài |
343 | 为 | wèi | Vì, bởi vì, do |
344 | 为了 | wèile | Vì …. |
345 | 文化 | wénhuà | Văn hóa |
346 | 我 | wǒ | Tôi |
347 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi |
348 | 五 | wǔ | Số 5 |
349 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
350 | 西 | xī | Phía tây |
351 | 习惯 | Xíguàn | Thói quen Tập quán |
352 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Phòng rửa tay, Nhà WC |
353 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm rửa |
354 | 喜欢 | xǐhuān | Thích |
355 | 西红柿 | xīhóngshì | Cà chua |
356 | 吸引 | xīyǐn | Thu hút |
357 | 咸 | xián | Mặn |
358 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
359 | 羡慕 | xiànmù | Ngưỡng mộ |
360 | 相反 | xiāngfǎn | Tương phản, trái ngược |
361 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau |
362 | 香 | xiāng | Thơm, ngon |
363 | 详细 | xiángxì | Chi tiết, cẩn thận |
364 | 响 | xiǎng | Rung chuông |
365 | 橡皮 | xiàngpí | Cục tẩy |
366 | 消息 | xiāoxi | Tin tức |
367 | 小吃 | xiǎochī | Đồ ăn vặt |
368 | 小说 | xiǎoshuō | Tiểu thuyết |
369 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
370 | 笑话 | xiàohua | Trò đùa |
371 | Cười | ||
372 | 心情 | xīnqíng | Tâm trạng |
373 | 辛苦 | xīnkǔ | Vật vả |
374 | 信封 | xìnfēng | Thư từ |
375 | 信息 | xìnxī | Tin tức |
376 | 信心 | xìnxīn | Tin tưởng |
377 | 兴奋 | xīngfèn | Phấn khổi |
378 | 行 | Xíng | Được |
379 | 醒 | xǐng | Thức dậy |
380 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
381 | Sự hạnh phúc | ||
382 | 性别 | xìngbié | Giới tính |
383 | 性格 | xìnggé | Tính cách |
384 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
385 | 许多 | xǔduō | Rất nhiều |
386 | 现 | xiàn | Hiện (nay) |
387 | 先 | xiān | Trước tiên |
388 | 夏 | xià | Mùa hè |
389 | 香蕉 | xiāngjiāo | Quả chuối |
390 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng |
391 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng |
392 | 像 | xiàng | Ảnh, tượng |
393 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận |
394 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
395 | 鞋 | xié | Giày |
396 | 新闻 | xīnwén | Tin mới, Tin tức mới |
397 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi mới |
398 | 信 | xìn | Thư, Tin |
399 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
400 | 行李箱 | xínglǐxiāng | Hành lý, vali |
401 | 感兴趣 | gǎnxìngqù | Thấy hứng thú |
402 | 兴趣 | xìngqù | Cảm hứng, Hứng thú |
403 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
404 | 需要 | xūyào | Yêu cầu |
405 | 选择 | xuǎnzé | Chọn lựa |
406 | 希望 | xīwàng | Hy vọng |
407 | 洗 | xǐ | Rửa |
408 | 向 | xiàng | Hướng đến ai |
409 | 小时 | xiǎoshí | Giờ; tiếng đồng hồ |
410 | 笑 | xiào | Cười |
411 | 新 | xīn | Mới |
412 | 姓 | xìng | Họ |
413 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
414 | 雪 | xuě | Tuyết |
415 | 下 | xià | Phía dưới |
416 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
417 | 下雨 | xià yǔ | Đổ mưa |
418 | 先生 | xiānsheng | Quý ông |
419 | 现在 | xiànzài | Hiện tại, Hiện nay |
420 | 想 | xiǎng | Muốn, Nhớ, Nghĩ rằng |
421 | 小 | xiǎo | Bé, nhỏ |
422 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
423 | 压力 | yālì | Áp lực |
424 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
425 | 亚洲 | Yàzhōu | Châu Á |
426 | 呀 | ya | ô |
427 | 严格 | yángé | Nghiêm túc |
428 | 严重 | yánzhòng | Nghiêm trọng |
429 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
430 | 盐 | yán | Muối |
431 | 眼镜 | yǎnjìng | Kính |
432 | 演出 | yǎnchū | Diễn xuất |
433 | 演员 | yǎnyuán | Diễn viễn |
434 | 阳光 | yángguāng | Ánh nắng |
435 | 养成 | yǎngchéng | Xây dụng, nuôi dưỡng |
436 | 样子 | yàngzi | Hình dạng, dáng hình |
437 | 邀请 | yāoqǐng | Mời |
438 | 要是 | yàoshì | Néu như |
439 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
440 | 也许 | yěxǔ | Có thể |
441 | 叶子 | yèzi | Lá |
442 | 页 | yè | Trang |
443 | 一切 | Yīqiè | Tất cả |
444 | 以 | yǐ | Lấy, dùng |
445 | 以为 | yǐwéi | Cho rằng |
446 | 艺术 | yìshù | Nghệ thuật |
447 | 意见 | yjìiàn | Ý kiến, quan điểm |
448 | 因此 | yīncǐ | Do đó |
449 | 引起 | yǐnqǐ | Dẫn đến |
450 | 印象 | Yìnxiàng | Ấn tượng |
451 | 赢 | yíng | Chiên thắng |
452 | 应聘 | Yìngpìn | Ứng tuyển |
453 | 永远 | yǒngyuǎn | Vĩnh viễn |
454 | 勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm |
455 | 优点 | yōudiǎn | Ưu điểm |
456 | 优秀 | yōuxiù | Ưu tú, xuất sắc |
457 | 幽默 | yōumò | Hài hước |
458 | 尤其 | yóuqí | Đặc biệt |
459 | 由 | yóu | Từ |
460 | 由于 | yóuyú | Do, bởi vì |
461 | 邮局 | yóujú | Bưu điện |
462 | 友好 | yǒuhǎo | Thân thiện |
463 | 友谊 | yǒuyì | Tình bạn |
464 | 有趣 | yǒuqù | Thú vị |
465 | 于是 | yúshì | Thế là |
466 | 愉快 | yúkuài | Vui vẻ |
467 | 与 | yǔ | Với, cùng |
468 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
469 | 语法 | yǔfǎ | Ngữ pháp |
470 | 语言 | yǔyán | Ngôn ngữ |
471 | 预习 | yùxí | Ôn trước |
472 | 原来 | yuánlái | Ban đầu, hóa ra, vốn dĩ |
473 | 原谅 | yuánliàng | Tha thứ |
474 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân |
475 | 约会 | yuēhuì | Hẹn |
476 | Hẹn | ||
477 | 阅读 | yuèdú | Đọc |
478 | 云 | yún | Đám mấy |
479 | 允许 | yǔnxǔ | Cho phép |
480 | 杂志 | zázhì | Tạp trí |
481 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
482 | 爷爷 | yéyé | Ông nội |
483 | 一定 | yīdìng | Nhất định |
484 | 一共 | yīgòng | Tổng cộng |
485 | 一会儿 | yīhuǐ’er | Một lát nữa |
486 | 一样 | yīyàng | Như đúc, giống nhau |
487 | 以后 | yǐhòu | Sau này |
488 | 以前 | yǐqián | Trước đây |
489 | 以为 | yǐwéi | Cho rằng (nhận định chủ quan, thường sẽ không đúng) |
490 | 一般 | yībān | Thông thường |
491 | 一边 | yībiān | Một bên |
492 | 一直 | yīzhí | Vẫn luôn |
493 | 饮料 | Yǐnliào | Đồ uống |
494 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
495 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
496 | 应该 | yīnggāi | Nên |
497 | 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng |
498 | 用 | yòng | Dùng |
499 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi |
500 | 又 | yòu | Lại |
501 | 有名 | yǒumíng | Có tiếng, nổi tiếng |
502 | 遇到 | yù dào | Gặp gỡ, gặp được |
503 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng |
504 | 云 | yún | Mây |
505 | 眼睛 | yǎnjīng | Đôi mắt |
506 | 羊肉 | yángròu | Thịt Dê |
507 | 要 | yào | Muốn, Cần |
508 | 药 | yào | Thuốc |
509 | 也 | yě | Cũng |
510 | 已经 | yǐjīng | Đã, Rồi |
511 | 一起 | Yìqǐ | Cùng với, Cùng nhau |
512 | 一下 | yíxià | Một chút |
513 | 意思 | yìsi | Ý nghĩa |
514 | 阴 | yīn | Âm |
515 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
516 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
517 | 右边 | yòubiān | Bên phải |
518 | 鱼 | yú | Cá |
519 | 小姐 | xiǎojiě | Quý cô, Tiểu thư |
520 | 些 | xiē | Một ít/ vài, …. Một chút |
521 | 写 | xiě | Viết |
522 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
523 | 星期 | xīngqī | Thứ …. |
524 | 学生 | xuésheng | Học sinh |
525 | 学习 | xuéxí | Học tập |
526 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
527 | — | yī | Số 1 |
528 | 元 | yuán | Đồng |
529 | 愿意 | yuànyì | Bằng lòng, đồng ý |
530 | 越 | yuè | Càng |
531 | 远 | yuǎn | Xa |
532 | 运动 | yùndòng | Vận động |
533 | 衣服 | yīfu | Quần áo, Trang phục |
534 | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
535 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
536 | 椅子 | yǐzi | Cái ghế |
537 | 有 | yǒu | Có |
538 | 月 | yuè | Tháng |
539 | 在 | zài | Ở |
540 | 再 | zài | Lại lần nữa |
541 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
542 | 张 | zhāng | Trang |
543 | 站 | Zhàn | Trạm, bến |
544 | 长 | zhǎng | Dài |
545 | 着急 | zhāojí | Gấp gáp, sốt ruột |
546 | 照顾 | zhàogù | Chăm sóc |
547 | 照片 | zhàopiàn | Ảnh |
548 | 照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh |
549 | 只 | zhī | Con, chiếc |
550 | 只 | zhǐ | Chỉ |
551 | 中间 | Zhōngjiān | Ở giữa |
552 | 中文 | Zhōngwén | Tiếng Trung Quốc |
553 | 终于 | zhōngyú | Cuối cùng |
554 | 种 | zhǒng | Loại, chủng, |
555 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng |
556 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu |
557 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần |
558 | 祝 | zhù | Chúc |
559 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
560 | 注意 | zhùyì | Chủ ý |
561 | 字典 | zìdiǎn | Tự điển |
562 | 自己 | zìjǐ | Bản thân |
563 | 总是 | zǒng shì | Luôn luôn, lúc nào cũng |
564 | 最近 | zuìjìn | Gần đây |
565 | 作业 | zuòyè | Bài tập về nhà |
566 | 班 | bān | Lớp |
567 | 搬 | bān | Di chuyển |
568 | 半 | bàn | Nửa, Bán |
569 | 办法 | bànfǎ | Phương pháp, Cách giải quyết |
570 | 办公室 | bàngōngshì | Phòng làm việc |
571 | 饱 | bǎo | No |
572 | 北方 | běifāng | Phía Bắc |
573 | 被 | bèi | Bị … |
574 | 比较 | bǐjiào | So sánh |
575 | 必须 | bìxū | Cần thiết |
576 | 变化 | biànhuà | Biến hóa |
577 | 表示 | biǎoshì | Biểu thị, Bày tỏ, Phô ra |
578 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn |
579 | 别人 | biérén | Người khác |
580 | 宾馆 | bīnguǎn | Nhà nghỉ, Nhà trọ |
581 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
582 | 鼻子 | bízi | Mũi |
583 | 笔记本 | bǐjìběn | Laptop |
584 | 不但 | búdàn | Không những, không chỉ |
585 | 百分之 | bǎifēnzhī | Phần trăm (%) |
586 | 棒 | bàng | Giỏi |
587 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
588 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ, bảo hộ |
589 | 保证 | bǎozhèng | Bảo đảm |
590 | 报名 | bàomíng | Báo danh |
591 | 抱 | bào | Ôm, bế ,ẵm |
592 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin lỗi |
593 | 倍 | bèi | Lần |
594 | 本来 | běnlái | Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, |
595 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch, dốt |
596 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
597 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
598 | 遍 | biàn | Đoạn |
599 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
600 | 并且 | bìngqiě | Hơn nữa |
Download 1200 Từ vựng HSK 4 PDF update 2024
Download full bộ file từ vựng HSK 4 PDF update 2024 tại đây
Qua bài viết, hy vọng bạn có thể nắm vững 1200 từ vựng tiếng Trung cần học để có thể vượt qua bài kiểm tra HSK 4 nhé.
Tips: Bạn có thể đạt được trình độ HSK 4 nhanh hơn qua khóa luyện thi HSK 4 của chúng tôi.
“知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng”