viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Trong tiếng Trung, cách phổ biến để nói “tạm biệt” là “再见” (zài jiàn), dịch theo nghĩa đen là “hẹn gặp lại”. Cụm từ này được mọi người hiểu và sử dụng rộng rãi ở tất cả các khu vực nói tiếng Trung Quốc.
Tuy nhiên, trong mỗi tình huống khác nhau đều cần các cách tạm biệt khác nhau. Dưới đây là những cách nói tạm biệt trong tiếng Trung khác mà bạn có thể tham khảo
Cách nói lời tạm biệt trang trọng
Khi bạn cần nói lời tạm biệt với một người có tuổi, đặc biệt là sếp hoặc người cần phải tôn trọng, bạn hãy luôn tuân theo nguyên tắc lịch sự và trang nhã.
Ngoài ra, để thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính của mình, bạn nên chú ý đến cả hành động. Điều này có thể giúp bạn tạo ấn tượng tích cực và giúp ích cho mối quan hệ trong các lần gặp gỡ sau này.

Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | Cách dùng |
再会! | Zài huì | Tạm biệt! | Dùng trong những trường hợp trang trọng như các buổi họp |
请留步 | Qǐng liú bù | Xin dừng bước | Dùng khi người khác tiễn bạn về trong các trường hợp quan trọng |
失陪了 | Shīpéile! | Xin lỗi giờ tôi phải đi/ Thất lễ rồi | Dùng khi bạn cần xin về trước |
失陪一下 | Shipéi yixià | Thường dùng trong các bữa tiệc, dịp đông người và bạn muốn đi trước | |
我先告辞了 | Wŏ xian gàocí le | Giờ tôi phải đi đã | Dùng khi mọi người đang nói chuyện với nhau, bàn tán về điều gì đó và có một người tạm biệt đi về |
保重 | Bǎo zhòng | Bảo trọng | Dùng khi một người nào đó sắp đi xa |
后会有期 | Hòuhuì yǒuqi | Ngày sau gặp
|
Dùng cho trường hợp người đó đi xa và thời gian rất lâu mới gặp lại |
永別 | Yǒngbié | Vĩnh biệt, từ biệt | Cách chào tạm biệt đối với trường hợp không xác định được thời gian gặp lại |
Cách nói lời tạm biệt thân thiết và gần gũi
Gia đình và bạn bè là những người quan trọng và đặc biệt trong cuộc sống của con người. Vì vậy khi phải nói lời tạm biệt, bạn cần sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để phù hợp với tình cảm của mọi người một cách chân thành nhất.
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp một số cách tiếng Trung thân thiết và ý nghĩa để bạn có thể tham khảo.

Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
拜拜 | Bài bài | Tạm biệt |
后天见 | Hòu tiān jiàn | Hẹn gặp lại |
一会儿见 | Yīhuǐr jiàn | Lát gặp lại |
明天见 | Míngtiān jiàn | Ngày mai gặp lại |
下周见! | Xià zhōu jiàn! | Tuần sau gặp! |
下次见! | Xià cì jiàn! | Tuần sau gặp! |
改天聊! | Găi tiān liáo! | Hôm khác nói chuyện nhé! |
下次再聊! | Xià cì zài liáo! | Lần tới nói chuyện tiếp nhé! |
我走了 | Wǒ zǒu le | Tôi đi đây |
天不早了 | Tiān bù zǎole | Trời không còn sớm nữa |
经常联系啊! | Jīng cháng lián xì a! | Hãy liên lạc nhé! |
祝你旅途愉快 | Zhù nǐ lǚtú yúkuài | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
好好玩! | Hǎo hǎowán | Đi chơi vui vẻ nha! |
挂了啊 | Guà le a | Tắt máy đây, Cúp máy đây |
5 mẫu câu tạm biệt bằng tiếng Trung thông dụng
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
你慢走。如果有空儿一定再来看我们吧! | /Nǐ màn zǒu. Rú guǒ yǒu kòngr yídìng zài lái kàn wǒmen ba/ | Bạn đi cẩn thận. Nếu có rảnh thì nhất định phải đến thăm chúng tôi nhé |
到家就别忘了给我打电话。拜拜! | /Dàojiā jiù bié wàngle gěi wǒ dǎ diànhuà/ | Đừng quên gọi cho tôi khi bạn về đến nhà. Tạm biệt! |
我走了,希望早能在见到你。 | /Wǒ zǒu le,xīwàng bùjiǔ néng zài jiàndào nǐ/ | Tôi đi đây, tôi hy vọng sớm gặp lại bạn |
祝你一路平安!后会有期。 | Zhù nǐ yīlù píng’ān! Hòuhuìyǒuqī. | Chúc anh thượng lộ bình an, hẹn gặp lại |
天不早了, 你快点回家吧! | Tiān bù zǎole, nǐ kuài diǎn huí jiā ba! | Cũng muộn rồi, bạn nên về nhà nhanh đi |
Như vậy, TBT đã điểm qua một số cách nói tạm biệt tiếng Trung phổ biến và thú vị, mỗi cách thể hiện một mảng khác nhau của tình cảm và tình thân. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn thêm phần tự tin khi nói tạm biệt trong tiếng Trung và tạo thêm cơ hội để kết nối với mọi người.
“知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng”