Học bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin dành cho người mới bắt đầu

Bảng chữ cái tiếng Trung (hay bảng Pinyin) là một hệ thống sử dụng các chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm của các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Bảng chữ cái tiếng Trung rất hữu ích cho mới bắt đầu học tiếng Trung.

Học bảng chữ cái tiếng Trung là chìa khóa để phát âm chính xác, hiểu cách hình thành từ ngữ và giải mã các Hán tự không quen thuộc. Trong bài viết này, TBT sẽ hướng dẫn bạn học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin một cách đơn giản, dễ hiểu nhất.

bảng chữ cái tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Người mới bắt đầu học bảng chữ cái nên học gì?

Khi mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn nên học theo các bước sau:

  1. Học cách phát âm: thông qua hệ thống Pinyin bạn sẽ nắm vững cách đọc các nguyên âm, phụ âm và âm điệu.
  2. Xem video bài giảng của TBT: Vừa đọc bài viết này, vừa xem các video bài giảng chất lượng cao từ các giảng viên của TBT giúp bạn hiểu sâu hơn, nhớ lâu hơn.
  3. Học viết các nét: Việc học viết các nét cơ bản trong chữ Hán là bước quan trọng giúp bạn hình thành kỹ năng viết chữ tiếng Trung.
  4. Tham khảo các mẹo học tiếng Trung: Việc sử dụng các mẹo học tập, giúp đẩy nhanh tiến trình học bảng chữ cái tiếng Trung nhanh và hiệu quả hơn

Cùng xem chi tiết sau đây.

1. Học bảng phiên âm Pinyin

Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản gồm 3 thành phần chính là: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm) và thanh điệu. Cụ thể:

Vận mẫu (nguyên âm)

Vận mẫu (hay nguyên âm) được xem là một trong 3 thành phần chính cấu tạo nên âm tiết trong tiếng Trung. Nguyên âm là phần âm phía sau khi được ghép với các phụ âm phía trước sẽ tạo thành một từ.

Trong bảng chữ cái tiếng Trung, có tổng 36 vận mẫu. Cụ thể như sau:

  • 6 vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü
  • 13 vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei
  • 16 vận mẫu mũi: an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng
  • 1 vận mẫu uốn lưỡi: er

Xem thêm: Cách phát âm vận mẫu

Thanh mẫu (phụ âm)

Thanh mẫu (hay phụ âm) là thành phần đứng phía sau trong cấu tạo từ tiếng Hán. Khi ghép thanh mẫu và vận mẫu với nhau sẽ tạo thành một từ hoàn chỉnh.

Trong bảng chữ cái tiếng Trung, có 21 thanh mẫu là: f, b, p, m, d, t, n, l, g, h, k, z, c, s, zh, ch, sh, r, j, q, x. Dựa vào cách phát âm được chia thành các nhóm cụ thể:

  • 3 âm môi: b, p, m
  • 4 âm đầu lưỡi: d, t, n, l
  • 3 âm cuống lưỡi: g, h, k
  • 3 âm lưỡi trước: z, c, s
  • 4 âm lưỡi sau: zh, ch, sh, r
  • 3 âm mặt lưỡi: j, q, x
  • 1 âm môi răng: f

Ngoài ra còn có thanh mẫu yw. Đây là 2 thanh mẫu đặc biệt, đại diện cho nguyên âm “i” và “u” khi chúng đứng đầu câu.

Xem thêm: Cách phát âm thanh mẫu

Thanh điệu (Âm điệu)

Thanh điệu được hiểu là cách biểu thị độ cao – thấp – dài – ngắn của một âm tiết. Mỗi chữ cái sẽ đại diện cho một âm tiết và thanh điệu đóng vai trò phân biệt nghĩa của từ.

Sơ đồ thanh điệu trong tiếng Trung
Thanh điệu trong tiếng Trung

Nếu như trong bảng chữ cái tiếng Việt có 6 dấu thì trong bảng chữ cái tiếng Trung có 4 thanh điệu. Cụ thể:

Thanh điệu Ký hiệu Cách phát âm
Thanh 1 (thanh ngang) Đọc như không dấu trong tiếng Việt
Thanh 2 (thanh sắc) / Giống dấu sắc trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn
Thanh 3 (Thanh hỏi) v Giống dấu hỏi trong tiếng Việt, kéo dài âm, tuy nhiên có phần ngập ngừng
Thanh 4 (Thanh huyền \ Lai giữa dấu huyền và dấu nặng trong tiếng Việt, âm sắc từ cao nhất đến thấp nhất.

Xem thêm: Cách phát âm thanh điệu

Bạn có thể Download bảng chữ cái tiếng Trung full PDF tại đây để học tập dễ dàng hơn nhé

2. Video hướng dẫn học bảng chữ cái, phát âm trong tiếng Trung

3. Học viết các nét cơ bản của những chữ cái tiếng Trung

Bên cạnh việc học các âm tiết, thì các đường nét cơ bản trong tiếng Hán cũng là một trong những phần bạn cần ghi nhớ khi học viết chữ cái tiếng Trung.

Trên lý thuyết, tiếng Trung có tổng cộng 8 nét cơ bản và một chữ có thể được cấu thành từ nhiều nét như: Nét ngang, Nét sổ thẳng, Nét chấm, Nét hất, Nét phẩy, Nét mác, Nét gập, Nét móc.

nét chữ Hán ngữ cơ bản
Những nét chữ Hán ngữ cơ bản bạn cần nắm vững

Bên cạnh đó còn có 8 quy tắc viết chữ cái như hình:

8 quy tắc vàng khi luyện viết chữ Hán
8 quy tắc vàng khi luyện viết chữ Hán

Nếu viết chuẩn các nét cơ bản này sẽ giúp bạn viết chữ Hán đẹp hơn.

Trên đây là bảng chữ cái, phiên âm tiếng Trung đầy đủ dành cho người mới bắt đầu. Để học tập tốt hơn, chúng tôi sẽ gợi ý bạn một số mẹo học nhanh kiến thức này.

4. Mẹo học bảng chữ cái tiếng Trung nhanh chóng, hiệu quả

Dưới đây là những mẹo học bảng chữ cái tiếng Trung mà TBT muốn chia sẻ cho bạn:

  • Học theo nhóm âm: Chia các âm thành nhóm tương tự nhau để dễ nhớ và phân biệt. Ví dụ: b, p, m, f hoặc z, c, s.
  • Kết hợp học đọc và viết: Việc kết hợp 2 kỹ năng giúp củng cố hình ảnh và âm thanh của chữ lâu hơn trong trí nhớ của bạn.
  • Sử dụng phần mềm, app để học: Các ứng dụng như Chinese Pod, Bopomofo hay Pinyin Chart cung cấp bài tập thực hành sinh động và hiệu quả.
  • Chuyển đổi chữ sang hình ảnh: Liên tưởng ký tự với hình ảnh cụ thể để dễ nhớ hơn, mẹo học này đặc biệt dành cho các bạn mới học.
  • Luyện gõ phím Pinyin trên điện thoại máy tính: Giúp ghi nhớ mặt chữ hiệu quả, tiết kiệm thời gian ghi nhớ từng ký tự tiếng Trung.
  • Luyện tập hàng ngày: Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để học một lượng các ký tự vừa đủ và duy trì việc học và thực hành đều đặn.

Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!

知不知,上

Tri Bất Tri, Thượng

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

E-Learning