viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Tiếng Trung HSK 2 được xếp vào cấp độ sơ cấp trong hệ thống thi năng lực HSK, đánh dấu bước tiến quan trọng cho người mới bắt đầu. Vậy HSK 2 cần bao nhiêu từ vựng để tự tin giao tiếp và chinh phục chứng chỉ HSK 2? Mời bạn tham khảo 300 từ vựng HSK 2 mới nhất và file download full 300 từ vựng HSK 2 PDF được update 2024.
Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2
Để thi đạt chứng chỉ HSK 2, bạn cần nắm vững và thành thạo 300 từ vựng HSK 2. Tuy nhiên, nếu bạn đã nắm vững 150 từ vựng ở HSK 1, thì người học chỉ cần bổ sung 150 từ vựng ở HSK 2. Full bộ 300 từ mới HSK 2 bao gồm:
Bảng tổng hợp 150 từ vựng HSK 2
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 能 | néng | Có thể |
2 | 你 | nǐ | Bạn |
3 | 年 | nián | Năm |
4 | 女儿 | nǚér | Con gái |
5 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
6 | 旁边 | pángbiān | Bên cạnh |
7 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
8 | 便宜 | piányi | Rẻ |
9 | 票 | piào | Vé |
10 | 漂亮 | piàoliang | Xinh đẹp |
11 | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
12 | 七 | qī | Số 7 |
13 | 钱 | qián | Tiền |
14 | 前面 | qiánmiàn | Phía trước |
15 | 请 | qǐng | Mời |
16 | 妻子 | qīzi | Vợ |
17 | 起床 | qǐchuáng | Dậy |
18 | 千 | qiān | Ngàn |
19 | 晴 | qíng | Trời trong |
20 | 去年 | qùnián | Năm trước, Năm ngoái |
21 | 去 | qù | Đi |
22 | 热 | rè | Nóng |
23 | 让 | ràng | Khiến, cho |
24 | 人 | rén | Người |
25 | 认识 | rènshi | Quen |
26 | 日 | rì | Ngày |
27 | 三 | sān | Số 3 |
28 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
29 | 身体 | shēntǐ | Cơ thể |
30 | 生病 | shēngbìng | Ốm |
31 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật |
32 | 时间 | shíjiān | Thời gian |
33 | 事情 | shìqíng | Sự tình; sự việc |
34 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ |
35 | 手机 | shǒujī | Điện thoại |
36 | 送 | sòng | Tặng |
37 | 所以 | suǒyǐ | Vì thế, Vì vậy |
38 | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng/ tiệm |
39 | 上 | shàng | Phía trên |
40 | 上午 | shàngwǔ | Buổi trưa |
41 | 少 | shǎo | Ít, thiếu |
42 | 谁 | shéi | Ai |
43 | 什么 | shénme | Cái gì? |
44 | 十 | shí | Số 10 |
45 | 时候 | shíhou | Lúc |
46 | 是 | shì | Là |
47 | 书 | shū | Sách |
48 | 水 | shuǐ | Nước |
49 | 水果 | shuǐguǒ | Hoa quả |
50 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
51 | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
52 | 四 | sì | Số 4 |
53 | 岁 | suì | Tuổi |
54 | 他 | tā | Anh ấy |
55 | 她 | tā | Cô ấy |
56 | 太 | tài | Quá |
57 | 它 | tā | Nó |
58 | 踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng |
59 | 题 | tí | Đề (bài, mục) |
60 | 跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ, Nhảy |
61 | 天气 | tiānqi | Thời tiết |
62 | 听 | tīng | Nghe |
63 | 同学 | tóngxué | Bạn học |
64 | 喂 | wèi | Alo |
65 | 外 | wài | Ngoài |
66 | 玩 | wán | Chơi |
67 | 完 | wán | Xong |
68 | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối |
69 | 为什么 | wèishéme | Vì sao |
70 | 问 | wèn | Hỏi |
71 | 问题 | wèntí | Câu hỏi |
72 | 我 | wǒ | Tôi |
73 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi |
74 | 五 | wǔ | Số 5 |
75 | 喜欢 | xǐhuan | Thích |
76 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
77 | 希望 | xīwàng | Hy vọng |
78 | 洗 | xǐ | Rửa |
79 | 向 | xiàng | Hướng đến ai |
80 | 小时 | xiǎoshí | Giờ; tiếng đồng hồ |
81 | 笑 | xiào | Cười |
82 | 新 | xīn | Mới |
83 | 姓 | xìng | Họ |
84 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
85 | 雪 | xuě | Tuyết |
86 | 下 | xià | Phía dưới |
87 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
88 | 下雨 | xià yǔ | Đổ mưa |
89 | 先生 | xiānsheng | Quý ông |
90 | 现在 | xiànzài | Hiện tại, Hiện nay |
91 | 想 | xiǎng | Muốn, Nhớ, Nghĩ rằng |
92 | 小 | xiǎo | Bé, nhỏ |
93 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
94 | 眼睛 | yǎnjīng | Đôi mắt |
95 | 羊肉 | yángròu | Thịt Dê |
96 | 要 | yào | Muốn, Cần |
97 | 药 | yào | Thuốc |
98 | 也 | yě | Cũng |
99 | 已经 | yǐjīng | Đã, Rồi |
100 | 一起 | Yìqǐ | Cùng với, Cùng nhau |
101 | 意思 | yìsi | Ý nghĩa |
102 | 阴 | yīn | Âm |
103 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì |
104 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
105 | 右边 | yòubiān | Bên phải |
106 | 鱼 | yú | Cá |
107 | 小姐 | xiǎojiě | Quý cô, Tiểu thư |
108 | 些 | xiē | Một ít/ vài, …. Một chút |
109 | 写 | xiě | Viết |
110 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
111 | 星期 | xīngqī | Thứ …. |
112 | 学生 | xuésheng | Học sinh |
113 | 学习 | xuéxí | Học tập |
114 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
115 | — | yī | Số 1 |
116 | 元 | yuán | Đồng |
117 | 远 | yuǎn | Xa |
118 | 运动 | yùndòng | Vận động |
119 | 衣服 | yīfu | Quần áo, Trang phục |
120 | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
121 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
122 | 椅子 | yǐzi | Cái ghế |
123 | 月 | yǒu | Có |
124 | 月 | yuè | Tháng |
125 | 在 | zài | Ở |
126 | 再 | zài | Lại lần nữa |
127 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
128 | 张 | zhāng | Trang |
129 | 丈夫 | zhàngfu | Chồng |
130 | 找 | zhǎo | Tìm, tìm kiếm |
131 | 着 | zhe | Đang |
132 | 真 | zhēn | Thật; chính xác |
133 | 正在 | zhèngzài | Đang Vẫn đang |
134 | 知道 | zhīdào | Biết |
135 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị |
136 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
137 | 走 | zǒu | Đi |
138 | 最 | zuì | Nhất |
139 | 左边 | zuǒbiān | Bên trái |
140 | 再见 | zàijiàn | Hẹn gặp lại |
141 | 怎么 | zěnme | Thế nào, làm sao |
142 | 怎么样 | zěnmeyàng | Sao vậy, như thế nào |
143 | 这(这儿) | zhè (zhèr) | Ở đây |
144 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
145 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
146 | 住 | zhù | Ở tại, sống tại |
147 | 桌子 | zhuōzi | Cái bàn |
148 | 字 | zì | Chữ |
149 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
150 | 坐 | zuò | Ngồi |
Download 300 Từ vựng HSK 2 PDF update 2024
Download full bộ file từ vựng HSK 2 PDF update 2024 tại đây.
Qua bài viết, hy vọng bạn có thể nắm vững 300 từ vựng HSK 2 để dễ dàng vượt qua bài kiểm tra HSK 2 sắp tới nhé!
Tips: Bạn có thể đạt được trình độ HSK 1 nhanh hơn qua khóa luyện thi HSK 1-3 của Trung tâm tiếng Trung TBT.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng