Từ vựng HSK 3 - 600 từ vựng + File PDF chi tiết

Tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 3 mới nhất kèm File PDF chi tiết

Tiếng Trung HSK 3 đánh dấu bước chuyển mình từ trình độ sơ cấp sang trung cấp trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Do đó, học từ vựng tiếng Trung HSK sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng để chinh phục cấp độ tiếng Trung cao cấp. Vậy HSK 3 cần bao nhiêu từ vựng? Mời bạn tham khảo 600 từ mới HSK 3 và file download full bộ từ vựng HSK 3 PDF update 2024.

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3

Để vượt qua kỳ thi HSK 3, các bạn cần sử dụng thành thạo 600 từ vựng HSK 3. Tuy nhiên, nếu bạn đã nắm vững từ vựng HSK 1, HSK 2 rồi thì ở trình độ HSK 3 bạn chỉ cần học thêm 300 từ vựng nữa thôi.

Full bộ 600 từ vựng HSK 3:

Bảng tổng hợp 300 Từ vựng HSK 3

STT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 左 边 zuob ian Bên trái
2 阿 姨 ãyí cô, dì
3 a Câu cảm thán
4 ai Ngắn, thấp
5 爱 好 àihào Sở thích
6 安 静 anjing im lặng; điềm tĩnh
7 Xử lý
8 bãn lớp học
9 bãn mang theo ;di chuyển
10 办 法 banfa Cách thức; phương tiện; biện pháp
11 办 公 室 bàngõngshì Văn phòng
12 bàn Một nửa
13 帮 忙 bãngm áng Giúp đỡ
14 bão Cái túi, cái cặp
15 băo Không đói, no
16 北 方 bẽiíầng Phía bắc
17 bèi Được thực hiện hoặc bị ép buộc
18 鼻 子 bizi mũi
19 比 较 bijiao khá, ở mức tương đối
20 比 较 bijiao Cuộc thi
21 比 赛 bisai Hoàn thành
22 比 赛 bisai Sổ ghi chú
23 笔 记 本 bijiben Máy tính
24 必 须 bìxũ Phải, bắt buộc
25 必 须 bìxũ Sự thay đổi; biến thể
26 变 化 biànhuà Thay đổi
27 别 人 biéren Người khác; những người khác
28 宾 馆 bĩnguăn khách sạn
29 冰 箱 bĩngxiãng Tủ lạnh
30 不 仴
而且⋯ ⋯
b ú d àn ⋯
érq iẽ
Hơn thế nữa; không những … mà còn
31 不 仴
而且⋯ ⋯
b ú d àn ⋯
érq iẽ
Muộn
32 cái chỉ một; chỉ
33 菜 单 càidãn Thực đơn
34 参 加 cãnjiã Tham gia
35 căo Cỏ; rơm rạ
36 céng Lớp, sàn, v.v
37 céng Xấu; nghèo
38 chà Bị cắt ngắn; nợ
39 chảng dài
40 超 市 chãoshì Siêu thị
41 衬 衫 chènshãn Áo sơ mi
42 成 绩 chengji Điểm
43 城 市 chéngshì Thành phố
44 迟 到 chídào Trễ (trễ giờ)
45 出现 chũxiàn Xảy ra, hiện ra, xuất hiện
46 除 了 chúle Ngoại trừ; bên cạnh đó; ngoài ra còn có
47 chuán Chiếc thuyền, chiếc tàu
48 chũn Mùa xuân
49 词 典 cídiăn Từ điển
50 聪 明 cõngm ing Sáng sủa, thông minh
51 打 扫 dăsăo Dọn dẹp, lau dọn
52 打 扫 dăsăo sẽ làm việc gì đó; lên kế hoạch
53 打 算 dăsuàn kế hoạch
54 dài Mang, lấy, mang đến
55 担 心 dãnxĩn Lo lắng
56 蛋 糕 dàngão bánh ngọt
57 当 然 dãngrán Tất nhiên rồi; một cách tự nhiên; chắc chắn
58 dẽng Đèn bàn
59 de Bầu trời
60 地 方 difang Địa điểm
61 地 铁 dìtiẽ Xe điện ngầm
62 地 图 dìtú Bản đồ
63 电 梯 diàntĩ Thang máy
64 电 子邮件 diànzĩyóujiàn email
65 dõng Phía đông
66 dõng Mùa đông
67 动 物 园 dòngw ùyuán Sở thú
68 duăn Ngắn
69 duàn Đoạn, đoạn (của một bài báo); Giai đoạn (về thời gian); khoảng cách
70 锻 炼 duànliàn Rèn luyện thể chất; tập thể dục
71 多 么 duõme làm thế nào (tuyệt vời, v.v.)
72 饿 Đói
73 耳 朵 ẽrduo tai
74 fầ gửi
75 发 烧 fashao Bị sốt
76 发 现 faxian Tìm ra; phát hiện
77 方 便 fangbian Thuận tiện
78 fang Đặt; địa điểm
79 放 心 fangxln Yên tâm
80 放 心 fangxln Phút
81 fen Đánh dấu; cấp; điểm
82 fen Tách ra; chia
83 附 近 fujin Gần đó; hàng xóm; lân cận; sự gần gũi
84 复 习 fuxi Nhận xét, xem xét
85 干 净 ganjing Lau dọn
86 感 冒 gănm ào Bị/ bị cảm lạnh
87 感 兴 趣 gănxìngqù Quan tâm; nếm
88 刚 才 gãngcái Lúc này; ngay bây giờ
89 个 子 gezi Chiều cao
90 个 子 gezi Trên cơ sở; dựa theo
91 根 据 genju Nền tảng; gây ra; sự thành lập
92 根 据 genju Theo
93 gen Với
94 gèng Nhiều hơn nữa
95 公 斤 gongjln kilogram
96 公 园 gõngyuán Công viên
97 故 事 gùshi Câu chuyện
98 刮 风 guafeng Cú thổi (của gió)
99 guãn Đóng; tắt
100 关 系 guãnxì Mối quan hệ
101 关 系 guãnxì Chăm sóc cho; quan tâm đến
102 关 心 guãnxĩn Bận tâm; sự xem xét
103 关 于 guãnyú Liên quan đến
104 国 家 guójiã Quê hương
105 国 家 guójiã Sống; vượt qua
106 guò Dành thời gian; vượt qua thời gian
107 过 去 guòqù Trong quá khứ
108 过 去 guòqù vẫn như vậy; tất cả đều giống nhau
109 还 是 háishì Nên
110 还 是 háishì Hoặc
111 害 怕 hàipà E sợ; hoảng sợ
112 航 班 hángbãn Chuyến bay; chuyến bay đã có lịch trình
113 黑 板 hẽibăn Bảng đen
114 后 来 hòulái Sau đó
115 护 照 huzhao Hộ chiếu
116 huã tiêu tốn, dành (cho các gì)
117 huã Hoa
118 huà Vẽ
119 huà Bức tranh
120 huài Xấu; độc ác
121 huán Trả lại cái gì đó cho chủ sở hữu
122 环 境 huanjing Môi trường; tình trạng; hoàn cảnh
123 环 境 huanjing Thay đổi
124 huàn Đổi tiền
125 黄 河 H uánghé sông Hoàng Hà
126 会 议 huìyì Cuộc gặp mặt
127 或 者 huozhe Hoặc
128 几 乎 jĩh ũ Gần như; hầu hết
129 机 会 jĩh u i Cơ hội
130 r Vô cùng; cực kỳ
131 记 得 jìde Ghi nhớ; học thuộc lòng
132 季 节 jìjié Mùa
133 检 查 jian ch a Quan sát; kiểm tra; nghiên cứu
134 简 单 jiandan Dễ; đơn giản
135 见 面 jianm ian Gặp
136 健 康 jiankang Khỏe mạnh
137 jiăn g Nói chuyện; kể
138 降 落 jiangluo Đi xuống; đất
139 jiao Một phần mười nhân dân tệ (tiền)
140 jiăo Chân
141 jiao Dạy
142 jiao Đồng ý, chấp nhận
143 Jie Đi tiếp
144 街 道 jiedao Con đường
145 节 目 jiém ù Trình diễn; hiệu suất; chương trình
146 节 日 jieri Ngày lễ; lễ hội
147 结 婚 jieh u n Kết hôn
148 结 束 jiéshù Dừng lại; hoàn thành; kết thúc; chấm dứt
149 解 决 jiejue Giải quyết hoặc giải quyết một vấn đề
150 jie Vay mượn ; cho mượn
151 经 常 jm gchang Thường
152 经 常 jm gchang Đi qua
153 经 过 jm gguo Bởi vì; dưới
154 经 理 jĩn g lĩ Người quản lý (tương đương cấp trưởng phòng)
155 jiủ cũ; trong một khoảng thời gian dài
156 jiù cũ; rách nát
157 句 子 jù z i câu văn
158 句 子 jù z i quyết định; quyết tâm
159 决 定 jueding phán quyết; sự quyết tâm; nghị quyết
160 可 爱 k ẽ ,ài Dễ thương; đáng yêu; như nhau
161 kẽ Khát
162 15 phút
163 客 人 kèrén Khách mời
164 空 调 kõngtiáo Máy lạnh
165 [ ] kõu Dùng cho người và một số động vật
166 Khóc
167 裤 子 kùzi Quần dài
168 筷 子 kuaizi Đôi đũa
169 lán Màu xanh
170 lăo Tuổi
171 离 开 líkãi rời khỏi; phải xa; một phần của;
được tách ra từ
172 礼 物 lĩw ù Quà
173 历 史 lìshĩ Lịch sử
174 liăn Gương mặt
175 练 习 liànxí Bài tập
176 liàng Dùng cho ô tô
177 聊 天 liáotiãn Trò chuyện
178 了 解 liaojie Biết, hiểu
179 邻 居 linju Hàng xóm
180 留 学 liúxué Du học ở nước ngoài
181 lóu Tòa nhà
182 绿 Màu xanh lá
183 m ă Con ngựa
184 马 上 m ăshàng Ngay lập tức; một lần
185 满 意 m ănyì Hài lòng
186 帽 子 m àozi Mũ; mũ lưỡi trai
187 m ĩ mét (đơn vị đo)
188 面 包 m iànbão Bánh mỳ
189 面 条 m iàntiáo Mì sợi
190 面 条 m iàntiáo Biết, hiểu biết
191 明 白 m íngbai Đơn giản; rõ ràng; thông thoáng
192 Giữ; lấy
193 奶 奶 năinai Bà nội, bà ngoại
194 nán Phía nam
195 nán Khó, vất vả
196 难 过 nánguò ó một khoảng thời gian khó khăn
197 年 级 nianji Khối (lớp) – đối với cấp học phổ thông; năm (đối với cấp đại học, cao đẳng
198 年 轻 niánqĩng Trẻ
199 niăo con chim
200 努 力 null Làm việc vất vả
201 爬 山 páshãn Leo núi
202 盘 子 panzi Khay; đĩa
203 盘 子 panzi Mập
204 pàng Tăng cân
205 皮 鞋 pixie Giày da
206 啤 酒 píjiủ Con gấu
207 普 通 话 pủtõnghuà Tiếng Quan Thoại
208 其 实 qíshí Thực ra; trên thực tế; thực ra là vậy
209 其 他 qítã cái khác; kỳ lạ; khác thường;
210 奇 怪 qíguài Sự kỳ lạ
211 đi xe; ngồi phía sau
212 起 飞 qifei Cất cánh (dành cho máy bay); nhấc lên; phóng
213 清 楚 qĩngchu Làm rõ, hiểu rõ
214 qiũ Ngã; mùa thu
215 裙 子 qunzi Váy ngắn
216 然 后 ránhòu Sau đó
217 热 情 rèqíng Nhiệt thành; ấm áp
218 认 为 renw ei Suy nghĩ, cân nhắc
219 认 真 renzhen Tận tâm; nghiêm trang; nghiêm trọng
220 容 易 róngyì Dễ dàng; sẵn sàng
221 如 果 rúguõ Nếu như; trong trường hợp; giả sử rằng
222 săn Cây dù, chiếc ô
223 上 网 shangw ang Lên mạng
224 生 气 shẽngqì Hành vi phạm tội; trở nên/tức giận; bị xúc phạm
225 声 音 shẽngyĩn Âm thanh; tiếng nói
226 世 界 shijie Thế giới; trái đất; toàn cầu; vũ trụ
227 shì Thử
228 shì Gầy; hốc hác; độ nghiêng
229 shòu Trở nên gầy
230 叔 叔 shũshu chú (người trẻ hơn cha)
231 舒 服 shufu Vừa lòng; thoải mái
232 shù Cái cây
233 数 学 shùxué Toán học
234 刷 牙 shuãyá Làm sạch răng; đánh răng ai đó
235 shuãng Đôi; cặp đôi
236 水 平 shuĩpíng Tiêu chuẩn; mức độ
237 司 机 s■ĩj‧ 一ĩ Tài xế, lái xe
238 太 阳 tàiyáng Mặt trời
239 特 别 tèbié Rất; đặc biệt; cụ thể
240 téng Đau nhức; đau
241 提 高 tígão thang máy; nâng lên; tăng cường nâng cao; cải thiện
242 提 高 tígão Phát triển; tăng
243 体 育 tĩyù Các môn thể thao; hoạt động thể thao
244 tián Ấm áp
245 tiáo Dùng cho những vật dài và mảnh
246 同 事 tóngshì Đồng nghiệp
247 同 意 tóngyì Đồng ý; chấp thuận; tán thành
248 手 表 shõubiăo Đồng hồ đeo tay
249 头 发 toufa Tóc
250 突 然 tũrán Đột ngột; bất ngờ
251 图 书馆 túshũguăn Thư viện
252 tuĩ Chân
253 完 成 wancheng Hoàn thành, hoàn thiện, đạt được
254 完 成 wancheng Cái bát
255 w an Một bát
256 w an Mười nghìn
257 忘 记 w angji Quên; xóa; thả (hoặc mờ dần, trượt) khỏi bộ nhớ; đi ra khỏi tâm trí
258 w ei dành cho
259 为 了 we lie Bởi vì
260 wei dùng chỉ người
261 文 化 w enhua Văn hóa; nền văn minh
262 西 X Ĩ Hướng Tây
263 西 X Ĩ Đã quen với; được/ làm quen với
264 习 惯 xiguan Thói quen; phong tục
265 洗 手 间 xishoujian Phòng vệ sinh; nhà vệ sinh; phòng tắm
266 洗 澡 xizao Tắm; đi tắm
267 xià Mùa hè
268 xiãn Đầu tiên
269 相 信 xiãngxìn tin tưởng vào; bị thuyết phục; có niềm tin vào
270 香 蕉 xiangjiao Quả chuối
271 xiàng Đến; đối với
272 xiàng Trông giống nhau
273 xiàng Ví dụ
274 xiàng Bảo trọng; coi chừng
275 小 心 x i參 aV ox m_ Cẩn thận
276 校 长 xiaozhang Hiệu trưởng
277 新 闻 xĩnw én Tin tức
278 新 鲜 xĩnxiãn Mới
279 信 用 卡 xìnyòngkă Thẻ tín dụng
280 行 李 箱 xínglixiãng Rương; hành lý
281 熊 猫 xióngm ão Gấu trúc
282 需 要 xũyào cần; yêu cầu; muốn
283 需 要 xũyào Lựa chọn
284 选 择 xuanze Sự lựa chọn
285 选 择 xuanze Hỏi, yêu cầu
286 要 求 yãoqiú Yêu cầu, cần thiết
287 爷 爷 yéye Ông nội, ông ngoại
288 一 定 yídìng Chắc chắn; nhất thiết
289 一 共 yígòng Toàn bộ, trong tất cả
290 一 会 儿 yíhuìr Một lúc
291 一 样 yíyàng Giống nhau
292 一 般 yìbãn Thường xuyên; thông thường
293 一 边 yìbiãn Trong khi; đồng thời
294 一 直 yìzhí Mọi lúc
295 以 前 yĩqián Trước đây, trước kia
296 音 乐 yĩnyuè Âm nhạc
297 银 行 yínháng Ngân hàng
298 饮 料 yĩnliào Đồ uống
299 应 该 yĩnggãi Nên, phải
300 应 该 yĩnggãi Ảnh hưởng

Download 600 Từ vựng HSK 3 PDF update 2024

Download full bộ file từ vựng HSK 3 PDF update 2024 tại đây!

Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Trung HSK 3 dễ dàng và hiệu quả hơn để vượt qua bài kiểm tra sắp tới.

Tips: Bạn có thể đạt được trình độ HSK 3 nhanh hơn qua khóa luyện thi HSK 3 của chúng tôi.

知不知,尚

Tri bất tri, thượng>

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

E-Learning