viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Tiếng Trung HSK 6 là cấp độ cao nhất trong kỳ thi HSK, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo. Do đó, việc nắm vững từ vựng HSK 6 là điều vô cùng quan trọng. Vậy cần bao nhiêu từ vựng để thi HSK 6 đạt điểm cao? Mời bạn tham khảo 5000 từ vựng HSK 6 mới nhất và file download full bộ từ vựng HSK 6 PDF update 2024.
Tổng hợp 5000 Từ vựng HSK 6
Để thi đạt chứng chỉ HSK 6, bạn cần nắm vững 5000 từ vựng. Tuy nhiên, nếu bạn đã nắm vững từ vựng HSK 1, HSK 2, HSK 3, HSK 4 và HSK 5 thì ở trình độ HSK 6 bạn chỉ cần học thêm 2500 từ vựng nữa là được. Full bộ 5000 từ vựng HSK 6 sẽ bao gồm:
- 150 Từ vựng HSK 1
- 150 Từ vựng HSK 2
- 300 Từ vựng HSK 3
- 600 Từ vựng HSK 4
- 1300 Từ vựng HSK 5
- 2500 Từ vựng HSK 6
Bảng tổng hợp 2500 từ vựng HSK 6
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 暧昧 | ài mèi | yêu đương, tình yêu, mập mờ |
2 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
3 | 癌症 | ái zhèng | ung thư |
4 | 挨 | āi/ái | sát cạnh, lần lượt, chịu |
5 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | quyến luyến không rời, thích mê |
6 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
7 | 案件 | àn jiàn | vụ án |
8 | 案例 | àn lì | án mẫu |
9 | 按摩 | àn mó | xoa bóp |
10 | 暗示 | àn shì | ám chỉ, ra hiệu |
11 | 安宁 | ān níng | yên ổn, thoải mái (tâm hồn) |
12 | 熬 | áo | nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức |
13 | 奥秘 | ào mì | huyền bí |
14 | 凹凸 | āo tū | lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ) |
15 | 安详 | ān xiáng | ung dung, khoan thai |
16 | 昂贵 | áng guì | đắt tiền, xa xỉ |
17 | 颁布 | bān bù | ban hành |
18 | 霸道 | bà dào | bá đạo, lấn át, độc tài |
19 | 败坏 | bài huài | hủy hoại, suy đồi |
20 | 罢工 | bà gōng | bãi công |
21 | 疤 | bā | vết thương |
22 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi |
23 | 掰 | bāi | bẻ |
24 | 拜访 | bài fǎng | thăm, đến thăm |
25 | 拜托 | bài tuō | nhờ, nhờ vả |
26 | 拜年 | bài nián | chúc tết |
27 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | giục tốc bất đạt |
28 | 把手 | bǎ shǒu | tay nắm cửa |
29 | 把关 | bǎ guān | canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định |
30 | 扒 | bā | nắm chắc |
31 | 巴结 | bā jie | nịnh bợ |
32 | 巴不得 | bā bù dé | những mong sao |
33 | 颁发 | bān fā | trao tặng (giải thưởng, phần thưởng) |
34 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc |
35 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo cân nặng) |
36 | 版本 | bǎn běn | phiên bản |
37 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương |
38 | 斑 | bān | vết (sẹo, chàm, bẩn) |
39 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai, sắm vai |
40 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng |
41 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên) |
42 | 包袱 | bāo fu | tay nải, gánh nặng |
55 | 保障 | bǎo zhàng | bảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm |
54 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê) |
53 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an) |
52 | 保守 | bǎo shǒu | giữ kín (bí mật), bảo thủ |
51 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu |
50 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật, bảo mật |
49 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản, nhân viên kho |
48 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua bao sóng gió |
47 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa |
46 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời |
45 | 伴随 | bàn suí | đồng hành |
44 | 包围 | bāo wéi | bao quanh, bao vây |
43 | 包庇 | bāo bì | bao che, che đậy, lấp liếm |
56 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng |
57 | 报仇 | bào chóu | báo thù |
58 | 报酬 | bào chóu | thù lao |
59 | 报答 | bào dá | báo đáp, trả ơn |
60 | 报复 | bào fù | trả thù |
61 | 报警 | bào jǐng | báo cảnh sát |
62 | 报销 | bào xiāo | thanh toán chi phí |
63 | 抱负 | bào fù | hoài bão |
64 | 暴力 | bào lì | bạo lực |
65 | 暴露 | bào lù | lộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật) |
66 | 曝光 | bào guāng | lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu) |
67 | 爆发 | bào fā | bùng nổ (chiến tranh, bạo lực) |
68 | 爆炸 | bào zhà | nổ, nổ tung |
69 | 贝壳 | bèi ké | vỏ (ốc, sò, hến, ngao) |
70 | 被告 | bèi gào | bị cáo |
71 | 被动 | bèi dòng | bị động |
72 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc |
73 | 背叛 | bèi pàn | phản bội |
74 | 本钱 | běn qián | tiền vốn |
75 | 本能 | běn néng | bản năng |
76 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm, |
77 | 悲哀 | bēi āi | đau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi) |
78 | 奔驰 | bēn chí | chạy băng băng |
79 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi) |
80 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ |
81 | 备份 | bèi fèn | cóp py thêm (phần mềm, tài liệu) |
82 | 卑鄙 | bēi bǐ | bỉ ổi |
83 | 北极 | běi jí | Bắc cực |
84 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi |
85 | 闭塞 | bì sè | tắc nghẽn, bế tắc |
86 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường |
87 | 逼迫 | bī pò | bắt buộc |
88 | 迸发 | bèng fā | bung ra, rộ lên, khơi gợi |
89 | 蹦 | bèng | nhảy bật, bật |
90 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về |
91 | 甭 | béng | không cần |
92 | 比重 | bǐ zhòng | tỉ trọng |
93 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ |
94 | 比喻 | bǐ yù | phép so sánh |
95 | 本身 | běn shēn | tự nó (dành cho vật, sự việc) |
96 | 本人 | běn rén | chính bản thân ai |
97 | 本事 | běn shi | bản lĩnh |
98 | 弊病 | bì bìng | mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn |
99 | 崩溃 | bēng kuì | tan vỡ, sụp đổ |
100 | 鞭策 | biān cè | đôn đốc, đốc thúc |
101 | 遍布 | biàn bù | phân bố, rải rác |
102 | 边缘 | biān yuán | vùng ven |
103 | 边疆 | biān jiāng | biên cương, biên ải |
104 | 边界 | biān jiè | đường biên giới |
105 | 边境 | biān jìng | biên thùy |
106 | 辨认 | biàn rèn | nhận biết |
107 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc) |
108 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu |
109 | 臂 | bì | cánh tay |
110 | 编织 | biān zhī | đan lát |
111 | 扁 | biǎn | dẹt, bẹt |
112 | 弊端 | bì duān | sai lầm (gây tổn thất) |
113 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu) |
114 | 部署 | bù shǔ | phân công (nhiệm vụ, nhân lực) |
115 | 部位 | bù wèi | bộ phận |
116 | 辫子 | biàn zi | bím tóc |
117 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng |
118 | 辩解 | biàn jiě | giải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích) |
119 | 辩护 | biàn hù | biện hộ |
120 | 表态 | biǎo tài | tỏ thái độ rõ ràng |
121 | 表彰 | biǎo zhāng | tuyên dương, biểu dương |
122 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết, bầu |
123 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp |
124 | 补救 | bǔ jiù | cứu vãn |
125 | 补偿 | bǔ cháng | bồi thường, bù đắp |
126 | 薄弱 | bó ruò | yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh) |
127 | 濒临 | bīn lín | kề cận, giáp |
128 | 波涛 | bō tāo | sóng to |
129 | 波浪 | bō làng | sóng |
130 | 步伐 | bù fá | nhịp bước, bước chân |
131 | 标题 | biāo tí | tiêu đề |
132 | 标记 | biāo jì | kí hiệu, dấu |
133 | 标本 | biāo běn | tiêu bản, mẫu vật |
134 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt |
135 | 搏斗 | bó dòu | vật lộn |
136 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt, tóm, chộp |
137 | 拨 | bō | gạt, đẩy |
138 | 憋 | biē | kìm nén, nín nhịn |
139 | 并非 | bìng fēi | không chắc |
140 | 并列 | bìng liè | ngang hàng |
141 | 布置 | bù zhì | bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà) |
142 | 布局 | bù jú | bố cục |
143 | 布告 | bù gào | thông báo |
144 | 哺乳 | bǔ rǔ | nuôi bằng sữa mẹ |
145 | 变质 | biàn zhì | hỏng, hư (đồ ăn) |
146 | 变故 | biàn gù | biến cố, tai nạn |
147 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ |
148 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa) |
149 | 剥削 | bō xuē | bóc lột |
150 | 别致 | bié zhì | khác biệt |
151 | 别扭 | biè niu | không thuận, không thông, khúc mắc |
152 | 别墅 | bié shù | biệt thự |
153 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá |
154 | 便条 | biàn tiáo | giấy nhớ |
155 | 便利 | biàn lì | tiện lợi cho (người dân, mọi người) |
156 | 便于 | biàn yú | tiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận) |
157 | 伯母 | bó mǔ | bác gái |
158 | 丙 | bǐng | bính |
159 | 不顾 | bù gù | bất chấp |
160 | 不言而喻 | bù yán ér yù | rõ mồn một |
161 | 不禁 | bù jīn | không kiềm được |
162 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | ngang tài ngang sức |
163 | 不由得 | bù yóu dé | đành phải |
164 | 不止 | bù zhǐ | không chỉ (một lần ) |
165 | 不时 | bù shí | đôi khi, thỉnh thoảng |
166 | 不料 | bù liào | không ngờ |
167 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám |
168 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn |
169 | 不愧 | bù kuì | xứng đáng |
170 | 不惜 | bù xī | không tiếc |
171 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ |
172 | 不屑一顾 | bù xiè yī gù | không đáng quan tâm |
173 | 不妨 | bù fáng | đừng ngại |
174 | 不堪 | bù kān | quá mức chịu đựng |
175 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng nổi |
176 | 不免 | bù miǎn | không tránh khỏi |
177 | 不像话 | bù xiàng huà | chẳng ra làm sao cả |
178 | 馋 | chán | thèm, ham |
179 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy |
180 | 雌雄 | cí xióng | thắng bại, sống mái |
181 | 除 | chú | trừ, chia (phép tính) |
182 | 陈述 | chén shù | tường trình, trần thuật |
183 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời, cũ kĩ |
184 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày |
185 | 阐述 | chǎn shù | trình bày |
186 | 锤 | chuí | cái búa |
187 | 钞票 | chāo piào | tờ tiền |
188 | 重叠 | chóng dié | lặp lại |
189 | 采集 | cǎi jí | hái lượm, thu thập |
190 | 采购 | cǎi gòu | mua, thu mua |
191 | 采纳 | cǎi nà | tiếp nhận, tiếp thu |
192 | 迟钝 | chí dùn | chậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động) |
193 | 迟缓 | chí huǎn | chậm, chậm lại |
194 | 迟疑 | chí yí | lưỡng lự |
195 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu) |
196 | 赤道 | chì dào | xích đạo |
197 | 赤字 | chì zì | bội chi |
198 | 财政 | cái zhèng | tài chính |
199 | 财富 | cái fù | tài sản, sự giàu có |
200 | 财务 | cái wù | tài vụ |
201 | 诧异 | chà yì | kinh ngạc |
202 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành |
203 | 触犯 | chù fàn | xâm phạm (luật, quyền), xúc phạm |
204 | 裁缝 | cái féng | may vá |
205 | 裁员 | cái yuán | giảm biên chế, cắt giảm nhân viên |
206 | 裁判 | cái pàn | trọng tài |
207 | 衬托 | chèn tuō | làm nổi bật |
208 | 草率 | cǎo shuài | qua loa, vội vàng (quyết định) |
209 | 草案 | cǎo àn | bản thảo |
210 | 苍白 | cāng bái | trắng bệch |
211 | 船舶 | chuán bó | thuyền bè |
212 | 舱 | cāng | khoang, buồng (trên tàu, máy bay) |
213 | 脆弱 | cuì ruò | yếu đuối, yếu mềm, mỏng manh |
214 | 缠绕 | chán rào | quấn, quấn quanh |
215 | 纯粹 | chún cuì | nguyên chất, đơn thuần là |
216 | 纯洁 | chún jié | trong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ) |
217 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ |
218 | 筹备 | chóu bèi | chuẩn bị, trù bị |
219 | 策略 | cè lüè | sách lược |
220 | 策划 | cè huà | vạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch |
221 | 窜 | cuàn | lủi, chuồn, chạy toán loạn |
222 | 穿越 | chuān yuè | xuyên qua, vượt qua |
223 | 稠密 | chóu mì | dày đặc |
224 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | vừa lòng hợp ý |
225 | 称号 | chēng hào | danh hiệu |
226 | 秤 | chèng | cân |
227 | 磋商 | cuō shāng | hội ý, trao đổi, bàn bạc |
228 | 磁带 | cí dài | băng từ |
229 | 盛 | chéng | chứa, đựng |
230 | 畅销 | chàng xiāo | bán chạy |
231 | 畅通 | chàng tōng | thông suốt |
232 | 炊烟 | chuī yān | khói |
233 | 灿烂 | càn làn | xán lạn |
234 | 澄清 | chéng qīng | làm rõ |
235 | 潮流 | cháo liú | trào lưu |
236 | 测量 | cè liáng | đo lường, đo |
237 | 沉闷 | chén mèn | trầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt |
238 | 沉重 | chén zhòng | nặng nề, nặng trĩu |
239 | 沉着 | chén zhuó | bình thản |
240 | 沉淀 | chén diàn | kết tủa, lắng |
241 | 沉思 | chén sī | trầm ngâm suy tư |
242 | 残酷 | cán kù | tàn khốc, tàn nhẫn |
243 | 残疾 | cán jí | tàn tật |
244 | 残留 | cán liú | tan dư |
245 | 残忍 | cán rěn | tàn nhẫn |
246 | 次序 | cì xù | thứ tự |
247 | 次品 | cì pǐn | loại hai, thứ phẩm |
248 | 橙 | chéng | cam |
249 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel |
250 | 查获 | chá huò | khám xét, khám (thuốc phiện, ma túy) |
251 | 朝代 | cháo dài | triều đại |
252 | 昌盛 | chāng shèng | hưng thịnh, hưng vượng |
253 | 敞开 | chǎng kāi | mở toang, mở (lòng) |
254 | 操练 | cāo liàn | thao luyện |
255 | 操纵 | cāo zòng | thao túng, khống chế |
256 | 操劳 | cāo láo | chăm chỉ làm việc |
257 | 操作 | cāo zuò | thao tác, vận hành (máy móc) |
258 | 撤销 | chè xiāo | hủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép) |
259 | 撤退 | chè tuì | lui, rút lui (binh) |
260 | 摧残 | cuī cán | tàn phá, phá hủy |
261 | 搓 | cuō | xoay, xoắn, vặn |
262 | 搀 | chān | trộn, lẫn, nâng, đỡ |
263 | 插座 | chā zuò | o cắm |
264 | 挫折 | cuò zhé | thất bại, trở ngại |
265 | 持久 | chí jiǔ | dài lâu, lâu dài |
266 | 承诺 | chéng nuò | cam kết, lời hứa |
267 | 承包 | chéng bāo | thầu, nhận thầu |
268 | 承办 | chéng bàn | đăng cai, đứng ra tổ chức |
269 | 才干 | cái gàn | năng lực, tài cán |
270 | 成本 | chéng běn | chi phí, giá thành |
271 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả (đạt được) |
272 | 成心 | chéng xīn | cố tình, cố ý |
273 | 成天 | chéng tiān | suốt ngày |
274 | 成员 | chéng yuán | thành viên |
275 | 成交 | chéng jiāo | đạt thỏa thuận |
276 | 慈祥 | cí xiáng | hiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt) |
277 | 慈善 | cí shàn | từ thiện |
278 | 惩罚 | chéng fá | trừng phạt |
279 | 彩票 | cǎi piào | vé xổ số |
280 | 床单 | chuáng dān | ga giường |
281 | 差别 | chā bié | sự khác biệt |
282 | 巢穴 | cháo xué | tổ, hang, tổ ấm |
283 | 川流不息 | chuān liú bù xī | dòng chảy không ngừng, tấp nập |
284 | 崇高 | chóng gāo | cao cả |
285 | 崇敬 | chóng jìng | ngợi ca, thán phục, khâm phục |
286 | 崇拜 | chóng bài | sùng bái, tôn sùng |
287 | 岔 | chà | rẽ, ngoặt |
288 | 层次 | céng cì | trình tự, cấp độ |
289 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | tầng tầng lớp lớp |
290 | 尝试 | cháng shì | thử, nếm trải |
291 | 处置 | chǔ zhì | xử trí, xử lý |
292 | 处境 | chǔ jìng | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
293 | 处分 | chǔ fèn | trừng phạt |
294 | 城堡 | chéng bǎo | thành lũy |
295 | 垂直 | chuí zhí | vuông góc |
296 | 场面 | chǎng miàn | cảnh |
297 | 场所 | chǎng suǒ | nơi |
298 | 场合 | chǎng hé | trường hợp, hoàn cảnh, nơi |
299 | 嘲笑 | cháo xiào | nhạo báng |
300 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào |
301 | 喘气 | chuǎn qì | hổn hển, thở dốc |
302 | 呈现 | chéng xiàn | bày ra (cảnh tượng) |
303 | 吹牛 | chuī niú | nói phét |
304 | 吹捧 | chuī pěng | tâng bốc, ca tụng |
305 | 吃苦 | chī kǔ | chịu khổ |
306 | 吃力 | chī lì | tốn sức |
307 | 参谋 | cān móu | tham mưu |
308 | 参照 | cān zhào | tham khảo, đối chiếu |
309 | 刺 | cì | đâm, chích, chọc |
310 | 刹那 | chà nà | chốc lát, chớp mắt |
311 | 初步 | chū bù | bước đầu |
312 | 创立 | chuàng lì | sáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng) |
313 | 创新 | chuàng xīn | sáng tạo |
314 | 创作 | chuàng zuò | sáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết) |
315 | 创业 | chuàng yè | lập nghiệp, sáng nghiệp |
316 | 出身 | chū shēn | xuất thân |
317 | 出路 | chū lù | đường ra |
318 | 出神 | chū shén | xuất thần |
319 | 出息 | chū xī | tiền đồ, triển vọng |
320 | 出卖 | chū mài | bán, bán rẻ |
321 | 凑合 | còu hé | tập hợp, gom góp |
322 | 冲突 | chōng tū | xung đột, mâu thuân |
323 | 冲动 | chōng dòng | bồng bột, xốc nổi, manh động |
324 | 冲击 | chōng jī | xô vào, đập vào, xung kích |
325 | 充足 | chōng zú | đầy đủ |
326 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào, dạt dào |
327 | 充当 | chōng dāng | đảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối) |
328 | 充实 | chōng shí | tăng cường, bổ sung cho đủ |
329 | 储蓄 | chǔ xù | gửi tiết kiệm |
330 | 储存 | chǔ cún | cất, giữ (tiền, tư liệu) |
331 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn) |
332 | 偿还 | cháng huán | trả nợ |
333 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến |
334 | 倡导 | chàng dǎo | khởi xướng, mở đầu |
335 | 侧面 | cè miàn | mặt nghiêng |
336 | 伺候 | cì hòu | hầu hạ, phục dịch |
337 | 传达 | chuán dá | truyền đạt |
338 | 传授 | chuán shòu | truyền thụ |
339 | 传单 | chuán dān | truyền đơn, tờ rơi |
340 | 仓库 | cāng kù | kho |
341 | 仓促 | cāng cù | vội vã (chỉ thời gian hay hành động) |
342 | 从容 | cóng róng | ung dung, khoan thai |
343 | 产业 | chǎn yè | sản nghiệp |
344 | 乘 | chéng | đáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe) |
345 | 串 | chuàn | chuỗi |
346 | 丛 | cóng | bụi, lùm, khóm |
347 | 丑恶 | chǒu è | xấu xa |
348 | 颠簸 | diān bǒ | lắc lư, tròng trành |
349 | 颠倒 | diān dǎo | đảo ngược |
350 | 顿时 | dùn shí | lâp tức |
351 | 雕塑 | diāo sù | tượng |
352 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc |
353 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc thẳng đứng |
354 | 队伍 | duì wǔ | đội ngũ |
355 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ |
356 | 递增 | dì zēng | tăng dần |
357 | 达成 | dá chéng | đạt được |
358 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm |
359 | 跌 | diē | ngã, té, rơi |
360 | 赌博 | dǔ bó | cờ bạc |
361 | 调动 | diào dòng | điều động |
362 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhât |
363 | 诞生 | dàn shēng | ra đời, sinh ra |
364 | 蛋白质 | dàn bái zhì | protein |
365 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị |
366 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát |
367 | 答辩 | dá biàn | bảo vệ (luận văn) |
368 | 答复 | dá fù | trả lời |
369 | 等级 | děng jí | đẳng cấp, cấp bậc |
370 | 等候 | děng hòu | chờ đợi |
371 | 端正 | duān zhèng | đoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh) |
372 | 端午节 | duān wǔ jié | tết Đoan Ngọ |
373 | 端 | duān | bưng, đầu mút |
374 | 稻谷 | dào gǔ | hạt thóc |
375 | 短促 | duǎn cù | ngắn ngủi, ngắn gọn |
376 | 瞪 | dèng | trợn mắt, trợn trừng |
377 | 督促 | dū cù | đôn đốc |
378 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm |
379 | 盗窃 | dào qiè | trộm cướp |
380 | 登陆 | dēng lù | đổ bộ, lên bờ |
381 | 登录 | dēng lù | đăng nhập |
382 | 电源 | diàn yuán | nguồn điện |
383 | 独裁 | dú cái | độc tài |
384 | 点缀 | diǎn zhuì | tô điểm |
385 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng |
386 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt |
387 | 淡季 | dàn jì | trái mùa |
388 | 毒品 | dú pǐn | ma túy, thuốc phiện |
389 | 歹徒 | dǎi tú | tên vô lại, kẻ xấu |
390 | 档次 | dàng cì | đẳng cấp, thứ bậc |
391 | 档案 | dàng àn | hồ sơ |
392 | 栋 | dòng | xà ngang, tòa nhà |
393 | 杜绝 | dù jué | chắn đứng (tham ô, lãng phí….) |
394 | 断绝 | duàn jué | đoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ) |
395 | 断定 | duàn dìng | dám chắc |
396 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh |
397 | 敌视 | dí shì | thù địch |
398 | 搭配 | dā pèi | kết hợp |
399 | 搭档 | dā dàng | hợp tác, người hợp tác |
400 | 搭 | dā | mắc, vắt, đắp, đáp |
401 | 捣乱 | dǎo luàn | phá đám, quấy rối |
402 | 担保 | dān bǎo | dám cá, đảm bảo |
403 | 抵达 | dǐ dá | đến nơi |
404 | 抵抗 | dǐ kàng | chống lại, chống cự |
405 | 抵制 | dǐ zhì | ngăn chặn |
406 | 打量 | dǎ liang | thăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương) |
407 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn |
408 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau, đánh lộn |
409 | 打官司 | dǎ guān sī | kiện tụng |
410 | 打包 | dǎ bāo | đóng hộp |
411 | 打击 | dǎ jī | đả kích |
412 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh nhau (chiến tranh) |
413 | 惦记 | diàn jì | nghĩ đến |
414 | 怠慢 | dài màn | lạnh nhạt, thờ ơ |
415 | 得罪 | dé zuì | đắc tội |
416 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | được ưu ái |
417 | 得力 | dé lì | được lợi, đắc lực |
418 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | lợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại |
419 | 当面 | dāng miàn | trước mặt |
420 | 当选 | dāng xuǎn | trúng cử |
421 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ |
422 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | việc cấp bách |
423 | 当前 | dāng qián | hiện nay |
424 | 当初 | dāng chū | lúc đầu |
425 | 当代 | dāng dài | đương đại |
426 | 当事人 | dāng shì rén | đương sự |
427 | 带领 | dài lǐng | dẫn dắt |
428 | 导航 | dǎo háng | chỉ đường, dẫn đường (hệ thống ) |
429 | 导弹 | dǎo dàn | tên lửa |
430 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn |
431 | 对联 | duì lián | câu đối |
432 | 对策 | duì cè | đối sách |
433 | 对立 | duì lì | đối lập |
434 | 对称 | duì chèn | đối xứng |
435 | 对照 | duì zhào | đối chiếu |
436 | 对抗 | duì kàng | chống đối, đối kháng |
437 | 对应 | duì yìng | tương ứng |
438 | 对付 | duì fù | đối phó |
439 | 定期 | dìng qī | định kì |
440 | 定义 | dìng yì | định nghĩa |
441 | 奠定 | diàn dìng | đặt, làm cho chắc |
442 | 大致 | dà zhì | khoảng, chính, chung |
443 | 大臣 | dà chén | đại thần |
444 | 大肆 | dà sì | không kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ |
445 | 大意 | dà yì | đại ý, sơ ý |
446 | 大体 | dà tǐ | nhìn chung |
447 | 大伙儿 | dà huǒr | mọi người |
448 | 大不了 | dà bù liǎo | chẳng qua, chỉ là |
449 | 多元化 | duō yuán huà | đa nguyên hóa |
450 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn |
451 | 堤坝 | dī bà | đề điều, đê đập |
452 | 堕落 | duò luò | trượt dốc (con người) |
453 | 堆积 | duī jī | đắp đống |
454 | 垫 | diàn | đệm, cái lót |
455 | 地质 | dì zhì | địa chất |
456 | 地步 | dì bù | bước, mức |
457 | 地势 | dì shì | địa thế |
458 | 哆嗦 | duō suo | run cầm cập, run lẩy bẩy |
459 | 吊 | diào | móc, treo |
460 | 叼 | diāo | ngoạm, ngậm |
461 | 叮嘱 | dīng zhǔ | căn dặn, dặn dò |
462 | 动静 | dòng jìng | động tĩnh |
463 | 动身 | dòng shēn | khởi hành, lên đường |
464 | 动荡 | dòng dàng | biến động, gợn sóng |
465 | 动脉 | dòng mài | động mạch |
466 | 动机 | dòng jī | động cơ |
467 | 动手 | dòng shǒu | bắt tay làm |
468 | 动态 | dòng tài | động thái |
469 | 动员 | dòng yuán | huy động |
470 | 动力 | dòng lì | động lực |
471 | 冻结 | dòng jié | đông cứng |
472 | 典礼 | diǎn lǐ | nghi lễ |
473 | 典型 | diǎn xíng | điển hình |
474 | 兜 | dōu | túi |
475 | 党 | dǎng | đảng |
476 | 兑现 | duì xiàn | thực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu) |
477 | 倒闭 | dǎo bì | đóng cửa, phá sản |
478 | 代理 | dài lǐ | đại diện, đại lý |
479 | 代价 | dài jià | giá phải trả |
480 | 丢人 | diū rén | mất mặt |
481 | 丢三落四 | diū sān là sì | hay quên, quên trước quên sau |
482 | 东道主 | dōng dào zhǔ | chủ nhà |
483 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn đông nhìn tây, nhìn quanh |
484 | 丁 | dīng | đinh |
485 | 额外 | é wài | ngoài định mức |
486 | 遏制 | è zhì | kiềm chế, chặn đứng |
487 | 而已 | ér yǐ | mà thôi |
488 | 恶心 | ě xīn | buồn nôn |
489 | 恶化 | è huà | xấu đi |
490 | 恩怨 | ēn yuàn | ân oán |
491 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | CO2 |
492 | 飞跃 | fēi yuè | nhảy vọt |
493 | 飞翔 | fēi xiáng | bay |
494 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim muông |
495 | 风趣 | fēng qù | thú vị, dí dỏm |
496 | 风气 | fēng qì | lối sống, nếp sống |
497 | 风暴 | fēng bào | gió bão |
498 | 风度 | fēng dù | phong độ |
499 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục tập quán |
500 | 风味 | fēng wèi | phong vị, mùi vị |
501 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh |
502 | 非法 | fēi fǎ | phi pháp |
503 | 附属 | fù shǔ | thuộc, thuộc về |
504 | 附和 | fù hè | hùa theo, phụ họa |
505 | 附件 | fù jiàn | phụ kiện, đính kèm |
506 | 防治 | fáng zhì | phòng và chữa bệnh |
507 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn ngừa, ngăn chặn |
508 | 防御 | fáng yù | phòng ngự |
509 | 防守 | fáng shǒu | phòng thủ |
510 | 锋利 | fēng lì | sắc, nhọn, sắc bén, sắc sảo |
511 | 逢 | féng | gặp gỡ |
512 | 辐射 | fú shè | bức xạ |
513 | 辅助 | fǔ zhù | phò trợ |
514 | 赋予 | fù yǔ | trao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh) |
515 | 贩卖 | fàn mài | buôn lậu |
516 | 负担 | fù dān | gánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng |
517 | 诽谤 | fěi bàng | phỉ báng |
518 | 访问 | fǎng wèn | đến thăm |
519 | 覆盖 | fù gài | che phủ, bao phủ |
520 | 范畴 | fàn chóu | phạm trù |
521 | 腹泻 | fù xiè | ỉa chảy |
522 | 腐败 | fǔ bài | ôi thiu, thối nát |
523 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn, bào mòn |
524 | 腐烂 | fǔ làn | hoại tử, thối rữa, thối nát |
525 | 腐朽 | fǔ xiǔ | mục, mục ruỗng |
526 | 肺 | fèi | phổi |
527 | 肥沃 | féi wò | phì nhiêu, màu mỡ |
528 | 纺织 | fǎng zhī | dệt |
529 | 繁殖 | fán zhí | sinh sôi, phồn thực |
530 | 繁忙 | fán máng | bận rộn, nhộn nhịp |
531 | 繁华 | fán huá | phồn hoa |
532 | 繁体字 | fán tǐ zì | chữ phồn thể |
533 | 粉色 | fěn sè | màu hồng |
534 | 粉碎 | fěn suì | vỡ vụn, vỡ tan tành |
535 | 粉末 | fěn mò | bụi, phấn, bột |
536 | 符号 | fú hào | dấu, ký hiệu |
537 | 福气 | fú qì | tốt phúc, có phúc |
538 | 福利 | fú lì | phúc lợi |
539 | 番 | fān | lật, giở |
540 | 泛滥 | fàn làn | tràn, tràn lan |
541 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân |
542 | 沸腾 | fèi téng | sôi sùng sục (nước), sục sôi |
543 | 服气 | fú qì | chịu thua, chịu phục |
544 | 服从 | fú cóng | phục tùng |
545 | 方针 | fāng zhēn | phương châm |
546 | 方言 | fāng yán | tiếng địa phương |
547 | 方圆 | fāng yuán | chu vi hình tròn |
548 | 方位 | fāng wèi | phương hướng, phương vị |
549 | 敷衍 | fū yǎn | qua quýt, hời hợt, cầm cự |
550 | 放射 | fàng shè | chiếu sáng, phóng |
551 | 放大 | fàng dà | phóng to |
552 | 抚摸 | fǔ mō | xoa |
553 | 抚养 | fǔ yǎng | nuôi dưỡng |
554 | 愤怒 | fèn nù | phẫn nộ |
555 | 废除 | fèi chú | xóa bỏ (chế độ, phí, qui ước) |
556 | 废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | quên ăn quên ngủ |
557 | 废墟 | fèi xū | hoang tàn |
558 | 幅度 | fú dù | biên độ |
559 | 封闭 | fēng bì | đóng cửa(không được hoạt động), đóng, khép kín (ít tiếp xúc) |
560 | 封锁 | fēng suǒ | phong tỏa |
561 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến |
562 | 富裕 | fù yù | giàu có |
563 | 奉献 | fèng xiàn | hiến dâng, tinh thần hi sinh |
564 | 夫妇 | fū fù | phụ nữ |
565 | 夫人 | fū rén | phu nhân |
566 | 复活 | fù huó | sống lại (miêu tả sự khôi phục) |
567 | 复兴 | fù xīng | phục hưng |
568 | 坟墓 | fén mù | mộ phần |
569 | 吩咐 | fēn fù | căn dặn |
570 | 否决 | fǒu jué | phủ quyết |
571 | 发财 | fā cái | phát tài |
572 | 发誓 | fā shì | thề |
573 | 发觉 | fā jué | nhận ra, phát hiện |
574 | 发行 | fā xíng | phát hành (sách, đĩa CD) |
575 | 发育 | fā yù | phát triển (cơ thể) |
576 | 发炎 | fā yán | viêm (họng, mắt, răng, vết thương) |
577 | 发扬 | fā yáng | phát huy |
578 | 发布 | fā bù | công bố |
579 | 发射 | fā shè | bắn |
580 | 发呆 | fā dāi | đờ người ra, đơ ra |
581 | 发动 | fā dòng | phát động |
582 | 反驳 | fǎn bó | phản bác |
583 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi |
584 | 反面 | fǎn miàn | phản diện, mặt sau |
585 | 反问 | fǎn wèn | phản vấn, hỏi vặn lại |
586 | 反抗 | fǎn kàng | phản kháng |
587 | 反感 | fǎn gǎn | ác cảm |
588 | 反思 | fǎn sī | suy ngẫm |
589 | 反常 | fǎn cháng | bất thường |
590 | 反射 | fǎn shè | phản chiếu |
591 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại |
592 | 副 | fù | phó, phụ |
593 | 分量 | fèn liàng | trọng lượng, sức nặng |
594 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt |
595 | 分解 | fēn jiě | phân ly, phân tích |
596 | 分裂 | fēn liè | tách ra, phân tách |
597 | 分红 | fēn hóng | tiền thưởng |
598 | 分泌 | fēn mì | bài tiết, tiết ra |
599 | 分歧 | fēn qí | bất đồng (quan điểm), khác nhau |
600 | 分明 | fēn míng | rõ ràng, phân minh |
601 | 分散 | fēn sàn | phân tán |
602 | 分寸 | fēn cùn | đúng mực, có chừng mực |
603 | 凡是 | fán shì | phàm là |
604 | 俯视 | fǔ shì | nhìn xuống |
605 | 俘虏 | fú lǔ | bắt tù binh, tù binh |
606 | 丰盛 | fēng shèng | đầy đủ, phong phú (thức ăn thức uống) |
607 | 丰满 | fēng mǎn | sung túc, đầy đủ, đầy ắp, đầy đặn |
608 | 丰收 | fēng shōu | được mùa |
609 | 鼓动 | gǔ dòng | hưởng ứng, vận động |
610 | 鸽子 | gē zi | bồ câu |
611 | 高超 | gāo chāo | cao siêu |
612 | 高潮 | gāo cháo | cao trào |
613 | 高涨 | gāo zhǎng | dâng cao, tăng cao |
614 | 高明 | gāo míng | cao minh |
615 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh (hình sin), cao điểm |
616 | 高尚 | gāo shàng | cao thượng |
617 | 骨干 | gǔ gàn | cốt cán |
618 | 顾问 | gù wèn | cố vấn |
619 | 顾虑 | gù lǜ | băn khoăn, phân vân |
620 | 革命 | gé mìng | cách mạng |
621 | 雇佣 | gù yōng | thuê |
622 | 隔阂 | gé hé | bất hòa |
623 | 隔离 | gé lí | cách li |
624 | 钩子 | gōu zi | cái móc |
625 | 钙 | gài | canxi |
626 | 过问 | guò wèn | hỏi han quá nhiều |
627 | 过瘾 | guò yǐn | đã đời, thỏa nguyện |
628 | 过滤 | guò lǜ | lọc |
629 | 过渡 | guò dù | quá độ (giai đoạn) |
630 | 过度 | guò dù | quá mức |
631 | 过奖 | guò jiǎng | quá khen |
632 | 过失 | guò shī | lỗi lầm, sai lầm |
633 | 过于 | guò yú | quá mức |
634 | 辜负 | gū fù | phụ lòng |
635 | 轨道 | guǐ dào | đường ray |
636 | 跪 | guì | quì |
637 | 跟随 | gēn suí | theo |
638 | 跟踪 | gēn zōng | theo dấu |
639 | 跟前 | gēn qián | bên cạnh, ngay sát |
640 | 贵族 | guì zú | quí tộc |
641 | 贯彻 | guàn chè | quán triệt |
642 | 规范 | guī fàn | qui phạm, mẫu mực |
643 | 规章 | guī zhāng | bản qui định |
644 | 规格 | guī gé | qui cách |
645 | 规划 | guī huà | qui hoạch |
646 | 观光 | guān guāng | ngắm, tham quan |
647 | 股份 | gǔ fèn | cổ phần |
648 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông |
649 | 耕地 | gēng dì | trồng trọt |
650 | 罐 | guàn | hộp, vại, lọ |
651 | 纲领 | gāng lǐng | cương lĩnh |
652 | 管辖 | guǎn xiá | quản lý |
653 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo |
654 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu |
655 | 疙瘩 | gē da | mụn, da gà |
656 | 灌溉 | guàn gài | tưới tiêu |
657 | 港湾 | gǎng wān | bến đỗ, bến thuyền |
658 | 港口 | gǎng kǒu | hải cảng |
659 | 歌颂 | gē sòng | ca tụng |
660 | 棍棒 | gùn bàng | gậy gộc, côn, gậy |
661 | 格式 | gé shì | quy cách, cách thức |
662 | 格局 | gé jú | mô hình |
663 | 根源 | gēn yuán | nguồn cơn, gốc rễ |
664 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | thâm căn cố đế |
665 | 果断 | guǒ duàn | quyết đoán |
666 | 构思 | gòu sī | ý tưởng, phác thảo |
667 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy |
668 | 更正 | gēng zhèng | sửa (chữ, thông tin) |
669 | 更新 | gēng xīn | đổi mới, làm mới |
670 | 故障 | gù zhàng | sự cố |
671 | 故乡 | gù xiāng | quê hương |
672 | 攻击 | gōng jī | công kích |
673 | 攻克 | gōng kè | công phá, phá đảo |
674 | 改良 | gǎi liáng | cải tạo |
675 | 搁 | gē | đặt, để |
676 | 拐杖 | guǎi zhàng | gậy chống |
677 | 感染 | gǎn rǎn | nhiễm |
678 | 感慨 | gǎn kǎi | xúc động |
679 | 惯例 | guàn lì | thông lệ, lệ, qui ước |
680 | 恭敬 | gōng jìng | cung kính |
681 | 归还 | guī huán | trả về |
682 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | xét đến cùng |
683 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn |
684 | 干预 | gān yù | can dự |
685 | 干涉 | gān shè | can thiệp |
686 | 干旱 | gān hàn | khô hạn |
687 | 干扰 | gān rǎo | làm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu |
688 | 干劲 | gàn jìn | tinh thần hăng hái |
689 | 巩固 | gǒng gù | củng cố |
690 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ mỹ nghệ |
691 | 岗位 | gǎng wèi | cương vị |
692 | 尴尬 | gān gà | bối rối |
693 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện |
694 | 官方 | guān fāng | chính thức |
695 | 孤立 | gū lì | cô lập, tách rời |
696 | 孤独 | gū dú | cô độc |
697 | 姑且 | gū qiě | tạm, tạm thời |
698 | 国防 | guó fáng | quốc phòng |
699 | 国务院 | guó wù yuàn | chính phủ |
700 | 固然 | gù rán | tuy rằng |
701 | 固有 | gù yǒu | vốn có |
702 | 固执 | gù zhí | cố chấp |
703 | 固体 | gù tǐ | thể rắn |
704 | 告辞 | gào cí | cáo từ |
705 | 告诫 | gào jiè | khuyên bảo |
706 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | phát biểu ý kiến |
707 | 古董 | gǔ dǒng | đồ cổ |
708 | 古怪 | gǔ guài | kì quái, |
709 | 勾结 | gōu jié | câu kết |
710 | 功效 | gōng xiào | công hiệu |
711 | 功劳 | gōng láo | công lao |
712 | 割 | gē | cắt, gặt |
713 | 关照 | guān zhào | giúp đỡ |
714 | 关怀 | guān huái | quan tâm |
715 | 共鸣 | gòng míng | sự đồng cảm, cộng hưởng |
716 | 共计 | gòng jì | tính tổng |
717 | 共和国 | gòng hé guó | nước Cộng hòa |
718 | 公道 | gōng dào | phải chăng (giá cả), nói cho công bằng |
719 | 公证 | gōng zhèng | công chứng |
720 | 公认 | gōng rèn | công nhận |
721 | 公然 | gōng rán | rõ ràng |
722 | 公民 | gōng mín | công dân |
723 | 公正 | gōng zhèng | công bằng (đối xử, giải quyết) |
724 | 公式 | gōng shì | công thức |
725 | 公安局 | gōng ān jú | sở công an |
726 | 公告 | gōng gào | thông cáo |
727 | 公务 | gōng wù | công vụ |
728 | 公关 | gōng guān | quan hệ công chúng |
729 | 光辉 | guāng huī | vầng hào quang, ánh hào quang |
730 | 光荣 | guāng róng | vinh quang |
731 | 光芒 | guāng máng | tia sáng, lấp lánh |
732 | 光彩 | guāng cǎi | ánh sáng, |
733 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp |
734 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đủ cầu |
735 | 个体 | gè tǐ | cá thể, cá nhâ |
736 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn |
737 | 还原 | huán yuán | quay về trạng thái cũ |
738 | 辉煌 | huī huáng | huy hoàng |
739 | 轰动 | hōng dòng | chấn động, náo động |
740 | 贿赂 | huì lù | hối lộ |
741 | 货币 | huò bì | tiền |
742 | 豪迈 | háo mài | khí phách hào hùng |
743 | 话筒 | huà tǒng | microphone |
744 | 行列 | háng liè | hàng lối |
745 | 荤 | hūn | đồ mặn (trái nghĩa đồ chay) |
746 | 荒谬 | huāng miù | hoang vu |
747 | 荒唐 | huāng táng | hoang đường |
748 | 荒凉 | huāng liáng | hoang sơ |
749 | 花蕾 | huā lěi | nụ hoa |
750 | 花瓣 | huā bàn | cánh hoa |
751 | 航行 | háng xíng | vận chuyển, đi |
752 | 航空 | háng kōng | hàng không |
753 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ |
754 | 胡须 | hú xū | râu |
755 | 胡乱 | hú luàn | loạn xạ |
756 | 耗费 | hào fèi | hao tổn |
757 | 罕见 | hǎn jiàn | hiếm thấy |
758 | 缓和 | huǎn hé | hòa dịu |
759 | 皇帝 | huáng dì | hoàng đề |
760 | 皇后 | huáng hòu | hoàng hậu |
761 | 痕迹 | hén jì | dấu vết, vết tích |
762 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | vẽ rắn thêm chân |
763 | 环节 | huán jié | phân đoạn, mắt xích, vòng |
764 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm |
765 | 烘 | hōng | sấy, nướng |
766 | 火药 | huǒ yào | thuốc súng |
767 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa |
768 | 火焰 | huǒ yàn | pháo hoa |
769 | 湖泊 | hú pō | hồ nước |
770 | 混淆 | hùn xiáo | lẫn lộn |
771 | 混浊 | hún zhuó | đục (trái nghĩa trong) |
772 | 混合 | hùn hé | hộn hợp |
773 | 混乱 | hùn luàn | hỗn loạn |
774 | 海滨 | hǎi bīn | ven biển |
775 | 海拔 | hǎi bá | mực nước biển |
776 | 浑身 | hún shēn | khắp người |
777 | 活该 | huó gāi | đáng đời |
778 | 活力 | huó lì | sức sống |
779 | 洪水 | hóng shuǐ | cơn lũ, hồng thủy |
780 | 汇报 | huì bào | báo cáo (cấp trên) |
781 | 毫米 | háo mǐ | milimet |
782 | 毫无 | háo wú | không hề |
783 | 毁灭 | huǐ miè | hủy diệt |
784 | 欢乐 | huān lè | vui vẻ |
785 | 横 | héng | ngang |
786 | 晃 | huǎng | lắc, rung |
787 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê |
788 | 捍卫 | hàn wèi | bảo vệ |
789 | 挥霍 | huī huò | phung phí |
790 | 患者 | huàn zhě | người bệnh |
791 | 悔恨 | huǐ hèn | ân hận, hối lỗi |
792 | 恨不得 | hèn bù dé | hận chẳng được |
793 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | bỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra |
794 | 忽略 | hū lüè | bỏ qua |
795 | 寒暄 | hán xuān | tâm tình |
796 | 宏观 | hóng guān | vĩ mô |
797 | 宏伟 | hóng wěi | to lớn |
798 | 回顾 | huí gù | nhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng |
799 | 回避 | huí bì | né tránh |
800 | 回收 | huí shōu | thu hồi |
801 | 回报 | huí bào | báo đáp |
802 | 嘿 | hēi | ôi, ủa |
803 | 嗨 | hāi | ê, này |
804 | 喉咙 | hóu lóng | cổ họng |
805 | 哼 | hēng | rên, rên rỉ |
806 | 哄 | hǒng | dỗ dành |
807 | 和谐 | hé xié | hòa bình, yên ổn, hợp |
808 | 和解 | hé jiě | hòa giải |
809 | 和蔼 | hé ǎi | hòa nhã |
810 | 和睦 | hé mù | hòa thuận |
811 | 和气 | hé qì | hòa hợp |
812 | 呼啸 | hū xiào | rú rít |
813 | 呼唤 | hū huàn | gọi |
814 | 呼吁 | hū yù | kêu gọi |
815 | 呵 | hē | oa (sự ngạc nhiên) |
816 | 吼 | hǒu | gào to |
817 | 含糊 | hán hù | hàm hồ, mơ hồ |
818 | 含义 | hán yì | hàm nghĩa |
819 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | nỗi lo về sau |
820 | 后勤 | hòu qín | hậu cần |
821 | 后代 | hòu dài | đời sau |
822 | 合算 | hé suàn | được lợi, không đắt |
823 | 合成 | hé chéng | hợp thành |
824 | 合并 | hé bìng | ghép, hợp lại |
825 | 合伙 | hé huǒ | làm chung |
826 | 号召 | hào zhào | hiệu triệu |
827 | 华侨 | huá qiáo | hoa kiều |
828 | 华丽 | huá lì | hoa lệ |
829 | 化验 | huà yàn | xét nghiệm |
830 | 化肥 | huà féi | phân bón |
831 | 化石 | huà shí | hóa thạch |
832 | 化妆 | huà zhuāng | hóa trang |
833 | 划分 | huà fēn | phân chia, chia |
834 | 候选 | hòu xuǎn | (người được) đề cử, ứng cử |
835 | 会晤 | huì wù | gặp mặt (ngữ cảnh trang trọng) |
836 | 饥饿 | jī è | đói khát |
837 | 颈椎 | jǐng zhuī | cổ |
838 | 鞠躬 | jū gōng | cúi người, khom lưng |
839 | 集团 | jí tuán | tập đoàn |
840 | 降临 | jiàng lín | đến, tới |
841 | 阶层 | jiē céng | tầng lớp |
842 | 间隔 | jiàn gé | cách nhau |
843 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp |
844 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp |
845 | 镜头 | jìng tóu | ống kính |
846 | 锦上添花 | jǐn shàng tiān huā | dệt hoa trên gấm |
847 | 鉴定 | jiàn dìng | đánh giá, giám định |
848 | 鉴别 | jiàn bié | phân biệt (thật giả) |
849 | 鉴于 | jiàn yú | xét thấy, xem xét |
850 | 金融 | jīn róng | tiền tệ |
851 | 酒精 | jiǔ jīng | cồn |
852 | 迹象 | jì xiàng | dấu hiệu |
853 | 进而 | jìn ér | tiến tới |
854 | 进攻 | jìn gōng | tấn công |
855 | 进展 | jìn zhǎn | tiến triển |
856 | 进化 | jìn huà | tiến hóa |
857 | 近来 | jìn lái | gần đây (thời gian) |
858 | 较量 | jiào liàng | đọ sức |
859 | 践踏 | jiàn tà | giẫm đạp, giày xéo |
860 | 记载 | jì zǎi | ghi chép |
861 | 记性 | jì xìng | trí nhớ |
862 | 讥笑 | jī xiào | chê cười |
863 | 计较 | jì jiào | so đo |
864 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác |
865 | 警告 | jǐng gào | cảnh cáo |
866 | 解雇 | jiě gù | đuổi việc |
867 | 解除 | jiě chú | bỏ, giải trừ, xua tan |
868 | 解散 | jiě sàn | giải tán |
869 | 解放 | jiě fàng | giải phóng |
870 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu |
871 | 解体 | jiě tǐ | giải thể |
872 | 角落 | jiǎo luò | góc |
873 | 觉醒 | jué xǐng | tỉnh ngộ, thức tỉnh |
874 | 觉悟 | jué wù | giác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh |
875 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết, trải nghiệm |
876 | 见解 | jiàn jiě | kiến giải, cách nhìn |
877 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | hiểu rộng biết nhiều |
878 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | thấy chuyện bất bình chẳng tha |
879 | 茎 | jīng | thân cây, cọng, sợi |
880 | 节奏 | jié zòu | tiêt tấu, nhịp |
881 | 节制 | jié zhì | tiết chế |
882 | 艰难 | jiān nán | gian nan |
883 | 舰艇 | jiàn tǐng | hàng không mẫu hạm, tàu sân bay |
884 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung tinh thần |
885 | 缴纳 | jiǎo nà | nộp, đóng (phí, tiền) |
886 | 继承 | jì chéng | thừa kế |
887 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng |
888 | 给予 | jǐ yǔ | cho |
889 | 结算 | jié suàn | kết toán |
890 | 结晶 | jié jīng | kết tinh, |
891 | 结局 | jié jú | kết cục |
892 | 经费 | jīng fèi | kinh phí |
893 | 经纬 | jīng wěi | kinh tuyến và vĩ tuyến |
894 | 纪要 | jì yào | biên bản (hội nghị) |
895 | 级别 | jí bié | cấp bậc |
896 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp |
897 | 纠正 | jiū zhèng | sửa chữa (sai lầm) |
898 | 紧迫 | jǐn pò | cấp bách |
899 | 精通 | jīng tōng | tinh thông |
900 | 精致 | jīng zhì | tinh tế |
901 | 精简 | jīng jiǎn | cắt bớt |
902 | 精确 | jīng què | chuẩn xác, chính xác |
903 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | đã giỏi còn muốn giỏi hơn |
904 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận |
905 | 精心 | jīng xīn | cẩn thận, chu đáo |
906 | 精密 | jīng mì | chính xác, tỉ mỉ |
907 | 精华 | jīng huá | tinh hoa |
908 | 籍贯 | jí guàn | nguyên quán |
909 | 简陋 | jiǎn lòu | xập xệ, tồi tàn |
910 | 简要 | jiǎn yào | sơ lược |
911 | 简化 | jiǎn huà | đơn giản hóa |
912 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | chữ giản thể |
913 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | dốc hết sức, dốc toàn lực |
914 | 竞选 | jìng xuǎn | vận động tranh cử |
915 | 竞赛 | jìng sài | thi đấu, thi đua |
916 | 监视 | jiān shì | theo dõi |
917 | 监督 | jiān dū | giám sát |
918 | 监狱 | jiān yù | nhà tù |
919 | 皆 | jiē | đều |
920 | 疾病 | jí bìng | bệnh tật |
921 | 界限 | jiè xiàn | ranh giới |
922 | 煎 | jiān | rán |
923 | 焦点 | jiāo diǎn | tâm điểm |
924 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng, sốt ruột |
925 | 激情 | jī qíng | hăng hái |
926 | 激发 | jī fā | khơi gợi |
927 | 激励 | jī lì | khích lệ |
928 | 溅 | jiàn | bắn tung tóe |
929 | 浸泡 | jìn pào | ngâm |
930 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | say sưa, ngon lành |
931 | 沮丧 | jǔ sàng | buồn rầu, buồn bã |
932 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm |
933 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm |
934 | 桨 | jiǎng | mái chèo |
935 | 极限 | jí xiàn | cực điểm |
936 | 极端 | jí duān | cực đoan |
937 | 杰出 | jié chū | kiệt xuất |
938 | 机遇 | jī yù | thời cơ |
939 | 机灵 | jī líng | thông minh lanh lợi |
940 | 机械 | jī xiè | máy móc |
941 | 机构 | jī gòu | kết cấu |
942 | 机智 | jī zhì | tinh nhanh |
943 | 机密 | jī mì | cơ mật |
944 | 机动 | jī dòng | cơ động, gắn máy |
945 | 晋升 | jìn shēng | nâng (lương, cấp bậc) |
946 | 敬礼 | jìng lǐ | chào hỏi |
947 | 敬业 | jìng yè | mẫn cán |
948 | 教养 | jiào yǎng | gia giáo, dạy dỗ |
949 | 救济 | jiù jì | cứu tế |
950 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy, quấy |
951 | 揭露 | jiē lù | phơi bày |
952 | 接连 | jiē lián | liên tiếp |
953 | 据悉 | jù xī | được biết |
954 | 拣 | jiǎn | chọn lựa |
955 | 拘留 | jū liú | tạm giam |
956 | 拘束 | jū shù | cấm đoán, ép buộc, bó buộc |
957 | 技巧 | jì qiǎo | kĩ xảo |
958 | 截至 | jié zhì | tính đến, cho đến |
959 | 截止 | jié zhǐ | kết thúc, đóng |
960 | 戒备 | jiè bèi | sẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí) |
961 | 惊讶 | jīng yà | kinh ngạc |
962 | 惊奇 | jīng qí | sửng sốt |
963 | 惊动 | jīng dòng | kinh động |
964 | 急躁 | jí zào | sốt ruột |
965 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | ăn xổi ở thì |
966 | 急剧 | jí jù | nhanh chóng |
967 | 急切 | jí qiè | cấp thiết |
968 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | mong muốn nhanh thành công |
969 | 忌讳 | jì huì | kiêng kị |
970 | 居民 | jū mín | cư dân |
971 | 居住 | jū zhù | sống |
972 | 局面 | jú miàn | cục diện |
973 | 局限 | jú xiàn | giới hạn |
974 | 局部 | jú bù | cục bộ |
975 | 局势 | jú shì | thế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự) |
976 | 就近 | jiù jìn | lân cận (phó từ) |
977 | 就职 | jiù zhí | nhận chức |
978 | 就业 | jiù yè | có việc làm |
979 | 尖锐 | jiān ruì | sắc nhọn |
980 | 尖端 | jiān duān | mũi nhọn |
981 | 将近 | jiāng jìn | gần, xấp xỉ |
982 | 将就 | jiāng jiù | chịu đựng, chấp nhận |
983 | 将军 | jiāng jūn | tướng quân |
984 | 寄托 | jì tuō | gửi gắm |
985 | 寂静 | jì jìng | yên tĩnh |
986 | 家常 | jiā cháng | đời thường, ngày thường |
987 | 家属 | jiā shǔ | gia quyến |
988 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | nhà nhà đều biết |
989 | 家伙 | jiā huǒ | anh chàng |
990 | 季度 | jì dù | quí |
991 | 季军 | jì jūn | giải ba |
992 | 嫉妒 | jí dù | đố kị, ghen tị |
993 | 娇气 | jiāo qì | ẻo lả |
994 | 奖赏 | jiǎng shǎng | tặng thưởng |
995 | 奖励 | jiǎng lì | phần thưởng, thưởng |
996 | 夹杂 | jiā zá | xen lẫn, pha trộn |
997 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới |
998 | 基金 | jī jīn | quĩ |
999 | 基地 | jī dì | căn cứ địa |
1000 | 基因 | jī yīn | gen |
1001 | 坚韧 | jiān rèn | vững chắc |
1002 | 坚硬 | jiān yìng | cứng |
1003 | 坚实 | jiān shí | chắc chắn |
1004 | 坚定 | jiān dìng | kiên định |
1005 | 坚固 | jiān gù | kiên cố |
1006 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai, nghiền |
1007 | 君子 | jūn zǐ | quân tử |
1008 | 吉祥 | jí xiáng | cát tường |
1009 | 及早 | jí zǎo | sớm, nhanh chóng |
1010 | 卷 | juǎn | cuộn, cuộn tròn |
1011 | 即将 | jí jiāng | sắp |
1012 | 即便 | jí biàn | dù |
1013 | 加工 | jiā gōng | gia công |
1014 | 加剧 | jiā jù | trầm trọng thêm, gia tăng |
1015 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt băng khánh thành |
1016 | 剧烈 | jù liè | mạnh, dữ dội |
1017 | 剧本 | jù běn | kịch bản |
1018 | 剑 | jiàn | kiếm |
1019 | 决策 | jué cè | quyết sách |
1020 | 军队 | jūn duì | quân đội |
1021 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cần cù chăm chỉ |
1022 | 僵硬 | jiāng yìng | rắn chắc |
1023 | 健全 | jiàn quán | kiện toàn, khỏe mạnh |
1024 | 借鉴 | jiè jiàn | học hỏi |
1025 | 借助 | jiè zhù | nhờ vào |
1026 | 倔强 | jué jiàng | quật cường |
1027 | 侥幸 | jiǎo xìng | ăn may |
1028 | 佳肴 | jiā yáo | món ngon |
1029 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán, điều đình |
1030 | 交易 | jiāo yì | giao dịch |
1031 | 交叉 | jiāo chā | giao nhau |
1032 | 交代 | jiāo dài | bàn giao, nhắn nhủ, căn dặn |
1033 | 井 | jǐng | giếng |
1034 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | vị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục |
1035 | 举动 | jǔ dòng | cử động, hành động |
1036 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | gây chú ý |
1037 | 靠拢 | kào lǒng | lại gần, tiến gần |
1038 | 跨 | kuà | vượt, sải bước |
1039 | 课题 | kè tí | đề bài |
1040 | 苦涩 | kǔ sè | khổ sở |
1041 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | khổ tận cam lai |
1042 | 考验 | kǎo yàn | thử thách, sự thử thách |
1043 | 考核 | kǎo hé | sát hạch |
1044 | 考察 | kǎo chá | khảo sát |
1045 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ |
1046 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt |
1047 | 空隙 | kòng xì | khe hở |
1048 | 空虚 | kōng xū | trống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn) |
1049 | 空白 | kòng bái | trống không |
1050 | 空洞 | kōng dòng | lỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung) |
1051 | 空想 | kōng xiǎng | ảo tưởng |
1052 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | chưa từng có |
1053 | 科目 | kē mù | môn học |
1054 | 磕 | kē | đập |
1055 | 砍伐 | kǎn fá | chặt phá |
1056 | 矿产 | kuàng chǎn | khoáng sản |
1057 | 看待 | kàn dài | nhìn nhận |
1058 | 渴望 | kě wàng | khát vọng |
1059 | 款待 | kuǎn dài | khoản đãi |
1060 | 款式 | kuǎn shì | kiểu cách, kiểu dáng |
1061 | 框架 | kuàng jià | khung, sườn |
1062 | 枯萎 | kū wěi | khô héo, héo |
1063 | 枯燥 | kū zào | khô hanh |
1064 | 旷课 | kuàng kè | trốn học |
1065 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói, buộc, trói buộc |
1066 | 挎 | kuà | cắp, đeo, vác |
1067 | 抗议 | kàng yì | kháng nghị |
1068 | 扩散 | kuò sàn | khuếch tán, lan rộng |
1069 | 扩张 | kuò zhāng | mở rộng, bành trướng |
1070 | 扩充 | kuò chōng | tăng thêm, bổ sung |
1071 | 扣 | kòu | móc, nút thắt, khuy áo |
1072 | 扛 | káng | gánh |
1073 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng |
1074 | 恳切 | kěn qiè | khẩn thiết |
1075 | 恐惧 | kǒng jù | sợ hãi |
1076 | 恐怖 | kǒng bù | khổng bố, kinh dị (phim, truyện) |
1077 | 恐吓 | kǒng hè | đe dọa |
1078 | 快活 | kuài huó | vui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát ca |
1079 | 开除 | kāi chú | khai trừ |
1080 | 开阔 | kāi kuò | rộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la |
1081 | 开采 | kāi cǎi | khai thác (tài nguyên) |
1082 | 开辟 | kāi pì | mở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới) |
1083 | 开朗 | kāi lǎng | lạc quan, yêu đời |
1084 | 开明 | kāi míng | khai sáng, tiến bộ |
1085 | 开支 | kāi zhī | trả tiền, chi tiêu |
1086 | 开拓 | kāi tuò | khai khẩn |
1087 | 开展 | kāi zhǎn | triển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng |
1088 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi |
1089 | 宽容 | kuān róng | khoan dung |
1090 | 客户 | kè hù | khách hàng |
1091 | 孔 | kǒng | lỗ |
1092 | 坑 | kēng | vũng, hố |
1093 | 啃 | kěn | gặm, rỉa |
1094 | 哭泣 | kū qì | khóc lóc |
1095 | 可观 | kě guān | khả quan |
1096 | 可行 | kě xíng | khả thi |
1097 | 可恶 | kě wù | đáng ghét |
1098 | 可口 | kě kǒu | vừa miệng |
1099 | 口音 | kǒu yīn | giọng nói |
1100 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng |
1101 | 口气 | kǒu qì | khẩu khí |
1102 | 口头 | kǒu tóu | miệng (bài tập, truyền miệng, giao ước) |
1103 | 卡通 | kǎ tōng | truyện tranh, phim hoạt hình |
1104 | 勘探 | kān tàn | thăm dò (dầu mỏ, khoáng sản) |
1105 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | vô cùng cấp bách, không thể trì hoãn |
1106 | 刊登 | kān dēng | đăng (báo) |
1107 | 刊物 | kān wù | tạp chí, báo |
1108 | 况且 | kuàng qiě | huống hồ |
1109 | 克制 | kè zhì | kiềm chế (tính khí), dè chừng |
1110 | 侃侃而谈 | kǎn kǎn ér tán | nói năng đĩnh đạc |
1111 | 亏损 | kuī sǔn | hao tổn |
1112 | 亏待 | kuī dài | xử tệ, đối đãi kém |
1113 | 黎明 | lí míng | rạng đông, rạng sáng |
1114 | 领袖 | lǐng xiù | lãnh tụ |
1115 | 领悟 | lǐng wù | lĩnh hội, hiểu ra |
1116 | 领土 | lǐng tǔ | lãnh thổ |
1117 | 领先 | lǐng xiān | dẫn đầu |
1118 | 领会 | lǐng huì | lĩnh hội |
1119 | 领事馆 | lǐng shì guǎn | lãnh sự quán |
1120 | 雷达 | léi dá | radar |
1121 | 零星 | líng xīng | vụn vặt, lác đác, rải rác |
1122 | 隆重 | lóng zhòng | long trọng |
1123 | 里程碑 | lǐ chéng bēi | cột mốc đường, mốc cây số |
1124 | 连锁 | lián suǒ | chuỗi (cửa hàng, nhà hàng) |
1125 | 连年 | lián nián | hàng năm, nhiều năm liền |
1126 | 连同 | lián tóng | kéo theo, kể cả, gộp lại |
1127 | 辽阔 | liáo kuò | bát ngát, bao la |
1128 | 轮船 | lún chuán | tàu thủy |
1129 | 轮胎 | lún tāi | lốp xe |
1130 | 轮廓 | lún kuò | đường viền, đường bao |
1131 | 谅解 | liàng jiě | thông cảm |
1132 | 论证 | lùn zhèng | luận chứng |
1133 | 论坛 | lùn tán | diễn dàn |
1134 | 蜡烛 | là zhú | nến |
1135 | 落成 | luò chéng | khánh thành |
1136 | 落实 | luò shí | đầy đủ chu đáo |
1137 | 良心 | liáng xīn | lương tâm |
1138 | 联络 | lián luò | liên lạc |
1139 | 联盟 | lián méng | liên minh |
1140 | 联欢 | lián huān | liên hoan |
1141 | 联想 | lián xiǎng | liên tưởng |
1142 | 聋哑 | lóng yǎ | câm điếc |
1143 | 络绎不绝 | luò yì bù jué | lũ lượt kéo đến |
1144 | 粒 | lì | hạt |
1145 | 类似 | lèi sì | na ná, tương tự, giống |
1146 | 笼罩 | lǒng zhào | che lấp, bao phủ, che phủ |
1147 | 立足 | lì zú | chỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh) |
1148 | 立方 | lì fāng | lập phương |
1149 | 立场 | lì chǎng | lập trường |
1150 | 立体 | lì tǐ | không gian ba chiều |
1151 | 立交桥 | lì jiāo qiáo | cầu vượt |
1152 | 礼节 | lǐ jié | lễ tiết |
1153 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | lễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu |
1154 | 留神 | liú shén | thận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận |
1155 | 留恋 | liú liàn | lưu luyến |
1156 | 留念 | liú niàn | lưu niệm |
1157 | 理睬 | lǐ cǎi | để ý, quan tâm |
1158 | 理直气壮 | lǐ zhí qì zhuàng | cây ngay không sợ chết đứng |
1159 | 理智 | lǐ zhì | lý trí |
1160 | 理所当然 | lǐ suǒ dāng rán | lẽ đương nhiên |
1161 | 狼狈 | láng bèi | lang bái, chật vật, khốn khổ |
1162 | 狼吞虎咽 | láng tūn hǔ yàn | ăn lấy ăn để |
1163 | 牢骚 | láo sāo | hậm hực |
1164 | 牢固 | láo gù | chắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng) |
1165 | 炉灶 | lú zào | bếp nấu |
1166 | 灵魂 | líng hún | linh hồn |
1167 | 灵敏 | líng mǐn | nhạy, nhạy bén, thính |
1168 | 灵感 | líng gǎn | linh cảm |
1169 | 溜 | liū | trượt |
1170 | 淋 | lín | ướt |
1171 | 流露 | liú lù | lộ rõ |
1172 | 流通 | liú tōng | lưu thông |
1173 | 流浪 | liú làng | lang thang, bụi đời |
1174 | 流氓 | liú máng | lưu manh |
1175 | 栏目 | lán mù | chuyên mục |
1176 | 来源 | lái yuán | nguồn gốc |
1177 | 来历 | lái lì | lai lịch |
1178 | 晾 | liàng | hong, phơi |
1179 | 搂 | lōu | ôm |
1180 | 掠夺 | lüè duó | cướp đoạt |
1181 | 捞 | lāo | vớt, mò |
1182 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng |
1183 | 愣 | lèng | ngây ra, sững sờ |
1184 | 廉洁 | lián jié | liêm khiết |
1185 | 履行 | lǚ xíng | thực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa) |
1186 | 屡次 | lǚ cì | nhiều lần |
1187 | 垄断 | lǒng duàn | lũng đoạn |
1188 | 喇叭 | lǎ bā | kèn, còi, loa |
1189 | 啰唆 | luō suō | rườm rà, lắm lời |
1190 | 啦 | lā | đấy, nhé, à, này |
1191 | 唠叨 | láo dao | lảm nhảm, lải nhải |
1192 | 吝啬 | lìn sè | keo kiệt |
1193 | 历来 | lì lái | từ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây |
1194 | 历代 | lì dài | đời đời |
1195 | 力求 | lì qiú | cố gắng, phấn đấu |
1196 | 力所能及 | lì suǒ néng jí | làm hết khả năng |
1197 | 力争 | lì zhēng | cố gắng, phấn đấu |
1198 | 利害 | lì hài | lợi hại, giỏi |
1199 | 列举 | liè jǔ | liệt kê, nêu ra |
1200 | 凌晨 | líng chén | sáng sớm |
1201 | 冷酷 | lěng kù | lạnh lùng |
1202 | 冷落 | lěng luò | ghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ |
1203 | 冷却 | lěng què | làm lạnh |
1204 | 例外 | lì wài | ngoại lệ |
1205 | 伶俐 | líng lì | lanh lợi |
1206 | 乐趣 | lè qù | niềm vui |
1207 | 乐意 | lè yì | cam tâm tình nguyện làm việc gì đó |
1208 | 临床 | lín chuáng | lâm sàng |
1209 | 默默 | mò mò | lặng thầm |
1210 | 麻醉 | má zuì | gây tê |
1211 | 麻痹 | má bì | bệnh liệt |
1212 | 麻木 | má mù | tê |
1213 | 魔鬼 | mó guǐ | ma quỉ |
1214 | 魔术 | mó shù | ảo thuật |
1215 | 面貌 | miàn mào | diện mạo |
1216 | 面子 | miàn zi | mặt, thể diện |
1217 | 迷惑 | mí huò | mê hoặc, mơ hồ |
1218 | 迷信 | mí xìn | mê tín |
1219 | 迷人 | mí rén | khiến người khác say đắm, mê hồn |
1220 | 迈 | mài | đi bước dài |
1221 | 谜语 | mí yǔ | câu đố |
1222 | 谋求 | móu qiú | tìm kiếm, mưu cầu |
1223 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | kiến |
1224 | 藐视 | miǎo shì | coi thường |
1225 | 蔓延 | màn yán | lây lan |
1226 | 蔑视 | miè shì | miệt thị |
1227 | 萌芽 | méng yá | manh nha, mầm non |
1228 | 莫名其妙 | mò míng qí miào | không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc |
1229 | 茫茫 | máng máng | mênh mông, mù mịt |
1230 | 茫然 | máng rán | (dáng vẻ) mơ hồ |
1231 | 茂盛 | mào shèng | tươi tốt, xanh tươi |
1232 | 膜 | mó | mặt nạ |
1233 | 脉搏 | mài bó | mạch |
1234 | 美观 | měi guān | mỹ quan |
1235 | 美满 | měi mǎn | mỹ mãn, đầy đủ |
1236 | 美妙 | měi miào | tuyệt vời |
1237 | 磨合 | mó hé | chạy thử |
1238 | 码头 | mǎ tóu | bến tàu |
1239 | 瞄准 | miáo zhǔn | ngắm chuẩn, xác định rõ |
1240 | 眯 | mī | nheo mắt |
1241 | 盲目 | máng mù | mù quáng |
1242 | 目睹 | mù dǔ | mắt thấy |
1243 | 目光 | mù guāng | ánh mắt |
1244 | 猛烈 | měng liè | dữ dội, mãnh liệt |
1245 | 灭亡 | miè wáng | diệt vong |
1246 | 漫长 | màn cháng | dài đằng đẵng |
1247 | 漫画 | màn huà | truyện tranh |
1248 | 渺小 | miǎo xiǎo | nhỏ bé, sự nhỏ bé |
1249 | 沐浴 | mù yù | tắm rửa |
1250 | 民间 | mín jiān | dân gian |
1251 | 民主 | mín zhǔ | dân chủ |
1252 | 母语 | mǔ yǔ | tiếng mẹ đẻ |
1253 | 模范 | mó fàn | mô phạm |
1254 | 模样 | mó yàng | bộ dạng |
1255 | 模式 | mó shì | mô thức |
1256 | 模型 | mó xíng | mô hình |
1257 | 棉花 | mián huā | bông |
1258 | 枚 | méi | cái, tấm |
1259 | 明智 | míng zhì | sáng suốt |
1260 | 明明 | míng míng | rõ ràng |
1261 | 敏锐 | mǐn ruì | sắc sảo |
1262 | 敏捷 | mǐn jié | nhanh nhạy, minh mẫn |
1263 | 摸索 | mō suǒ | lần sờ, tìm |
1264 | 摩擦 | mó cā | cọ xát |
1265 | 描绘 | miáo huì | miêu tả, vẽ ra |
1266 | 抹杀 | mǒ shā | bôi |
1267 | 慢性 | màn xìng | mãn tính |
1268 | 忙碌 | máng lù | bận rộn |
1269 | 弥补 | mí bǔ | bù đắp |
1270 | 弥漫 | mí màn | ngào ngạt, lan tỏa |
1271 | 密度 | mì dù | mật độ |
1272 | 密封 | mì fēng | niêm phong |
1273 | 媒介 | méi jiè | môi giới |
1274 | 墨水儿 | mò shuǐr | mực |
1275 | 埋葬 | mái zàng | mai táng |
1276 | 埋没 | mái mò | chôn giấu |
1277 | 埋怨 | mán yuàn | oán trách, oán hận |
1278 | 埋伏 | mái fú | mai phục |
1279 | 嘛 | ma | thôi, mà |
1280 | 命名 | mìng míng | đặt tên |
1281 | 名额 | míng é | số người |
1282 | 名誉 | míng yù | danh dự |
1283 | 名次 | míng cì | thứ tự |
1284 | 名副其实 | míng fù qí shí | danh bất hư truyền |
1285 | 勉强 | miǎn qiǎng | miễn cưỡng |
1286 | 勉励 | miǎn lì | khích lệ, động viê |
1287 | 冒犯 | mào fàn | mạo phạm |
1288 | 冒充 | mào chōng | đội lốt, giả mạo |
1289 | 免疫 | miǎn yì | miễn dịch |
1290 | 免得 | miǎn dé | để tránh |
1291 | 难能可贵 | nán néng kě guì | vô cùng đáng quí |
1292 | 难得 | nán dé | khó có được |
1293 | 难堪 | nán kān | lúng túng, ngượng ngùng |
1294 | 逆行 | nì xíng | đi ngược chiều |
1295 | 虐待 | nüè dài | ngược đãi |
1296 | 能量 | néng liàng | năng lượng |
1297 | 耐用 | nài yòng | bền |
1298 | 纽扣儿 | niǔ kòur | cúc áo |
1299 | 纳闷儿 | nà mènr | bồn chồn, lo lắng |
1300 | 浓厚 | nóng hòu | đậm nét, dày đặc |
1301 | 捏 | niē | túm, nhúp |
1302 | 挪 | nuó | di chuyển |
1303 | 拿手 | ná shǒu | sở trường |
1304 | 拧 | níng | vặn, vắt |
1305 | 拟定 | nǐ dìng | vạch ra |
1306 | 扭转 | niǔ zhuǎn | xoay, quay |
1307 | 恼火 | nǎo huǒ | nổi cáu |
1308 | 年度 | nián dù | năm |
1309 | 宁肯 | nìng kěn | thà, thà rằng |
1310 | 宁愿 | nìng yuàn | thà, thà rằng |
1311 | 奴隶 | nú lì | nô lệ |
1312 | 南辕北辙 | nán yuán běi zhé | nghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo |
1313 | 凝视 | níng shì | nhìn đăm đăm |
1314 | 凝聚 | níng jù | ngưng tụ, hội tụ |
1315 | 凝固 | níng gù | cứng lại, đông đặc |
1316 | 农历 | nóng lì | âm lịch |
1317 | 内涵 | nèi hán | nội hàm |
1318 | 内幕 | nèi mù | nội tình |
1319 | 内在 | nèi zài | nội tại |
1320 | 殴打 | ōu dǎ | ẩu đả, đánh nhau |
1321 | 哦 | ó | ồ, ố, á |
1322 | 呕吐 | ǒu tù | nôn mửa |
1323 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng |
1324 | 魄力 | pò lì | kiên quyết, quyết đoán |
1325 | 飘扬 | piāo yáng | tung bay, phất phơ |
1326 | 频繁 | pín fán | thường xuyên, nhiều lần |
1327 | 频率 | pín lǜ | tần suất |
1328 | 颇 | pō | rất, tương đối |
1329 | 铺 | pù | cửa hàng |
1330 | 配套 | pèi tào | đồng bộ |
1331 | 配备 | pèi bèi | phân phối |
1332 | 配偶 | pèi ǒu | vợ, chồng |
1333 | 迫害 | pò hài | bức hại |
1334 | 迫不及待 | pò bù jí dài | vội vã (không thể chờ đợi) |
1335 | 趴 | pā | nằm bò, nằm sấp |
1336 | 贫困 | pín kùn | nghèo, nghèo đói (kinh tế) |
1337 | 贫乏 | pín fá | nghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm) |
1338 | 评论 | píng lùn | bình luận |
1339 | 评估 | píng gū | đánh giá |
1340 | 譬如 | pì rú | ví dụ |
1341 | 破例 | pò lì | phá lệ |
1342 | 盘旋 | pán xuán | vòng quanh, lượn vòng |
1343 | 盆地 | pén dì | thung lũng |
1344 | 皮革 | pí gé | thuộc da |
1345 | 疲惫 | pí bèi | mệt nhọc |
1346 | 疲倦 | pí juàn | thiếu ngủ, ủ rũ |
1347 | 畔 | pàn | bờ, bên (sông hồ, đường xá) |
1348 | 片断 | piàn duàn | mẩu, đoạn |
1349 | 片刻 | piàn kè | chốc lát |
1350 | 烹饪 | pēng rèn | nấu nướng |
1351 | 瀑布 | pù bù | thác nước |
1352 | 漂浮 | piāo fú | trôi, nổi, bập bềnh |
1353 | 派遣 | pài qiǎn | cử, phái |
1354 | 派别 | pài bié | phe phái |
1355 | 泼 | pō | hắt, giội |
1356 | 泡沫 | pào mò | bong bóng |
1357 | 朴素 | pǔ sù | giản dị, mộc mạc |
1358 | 朴实 | pǔ shí | thành thật, chất phác |
1359 | 普及 | pǔ jí | phổ biến |
1360 | 攀登 | pān dēng | leo, trèo |
1361 | 撇 | piě | phẩy |
1362 | 排除 | pái chú | bài trừ |
1363 | 排练 | pái liàn | tập |
1364 | 排斥 | pái chì | bài xích |
1365 | 排放 | pái fàng | thải ra |
1366 | 捧 | pěng | bưng, nâng, bê |
1367 | 拼搏 | pīn bó | đấu tranh |
1368 | 拼命 | pīn mìng | liều mạng, liều mình |
1369 | 抛弃 | pāo qì | vứt bỏ,quẳng đi |
1370 | 批发 | pī fā | bán buôn |
1371 | 批判 | pī pàn | phê phán |
1372 | 扑 | pū | bổ nhào |
1373 | 徘徊 | pái huái | cận kề, do dự |
1374 | 庞大 | páng dà | quá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy) |
1375 | 平面 | píng miàn | mặt, bề mặt |
1376 | 平行 | píng xíng | song song |
1377 | 平庸 | píng yōng | tầm thường |
1378 | 平坦 | píng tǎn | bằng phẳng |
1379 | 平原 | píng yuán | đồng bằng |
1380 | 平凡 | píng fán | thường, bình thường |
1381 | 屏障 | píng zhàng | rào chắn |
1382 | 屏幕 | píng mù | màn hình |
1383 | 屁股 | pì gu | mông |
1384 | 培育 | péi yù | bồi dưỡng |
1385 | 坡 | pō | sườn dốc, dốc |
1386 | 品质 | pǐn zhì | phẩm chất |
1387 | 品种 | pǐn zhǒng | giống, chủng loại |
1388 | 品德 | pǐn dé | đức hạnh |
1389 | 品尝 | pǐn cháng | nếm thử |
1390 | 劈 | pī /pǐ | bổ, chẻ |
1391 | 判决 | pàn jué | phán quyết |
1392 | 偏见 | piān jiàn | phiến diện, thành kiến |
1393 | 偏差 | piān chā | sai lệch |
1394 | 偏僻 | piān pì | hẻo lánh, xa xôi |
1395 | 偏偏 | piān piān | cố ý, lại |
1396 | 齐心协力 | qí xīn xié lì | đồng tâm hiệp lực |
1397 | 齐全 | qí quán | đầy đủ |
1398 | 驱逐 | qū zhú | trục xuất |
1399 | 锲而不舍 | qiè ér bù shě | miệt mài, kiên nhẫn |
1400 | 钦佩 | qīn pèi | khâm phục |
1401 | 迄今为止 | qì jīn wéi zhǐ | đến nay |
1402 | 迁徙 | qiān xǐ | chuyển dịch |
1403 | 迁就 | qiān jiù | chiều theo |
1404 | 趣味 | qù wèi | hứng thú |
1405 | 起草 | qǐ cǎo | viết bản thảo |
1406 | 起码 | qǐ mǎ | chí ít |
1407 | 起源 | qǐ yuán | bắt nguồn |
1408 | 起哄 | qǐ hòng | đùa giỡn, giỡn cợt |
1409 | 起初 | qǐ chū | lúc đầu |
1410 | 起伏 | qǐ fú | gợn sóng |
1411 | 谴责 | qiǎn zé | lên án |
1412 | 谦逊 | qiān xùn | khiêm tốn |
1413 | 请示 | qǐng shì | xin chỉ thị |
1414 | 请柬 | qǐng jiǎn | thiệp mời |
1415 | 请教 | qǐng jiào | thỉnh giáo |
1416 | 请帖 | qǐng tiě | thiệp mời |
1417 | 翘 | qiào | vênh, vểnh |
1418 | 群众 | qún zhòng | quần chúng |
1419 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết |
1420 | 缺席 | quē xí | vắng mặt |
1421 | 缺口 | quē kǒu | chỗ hổng |
1422 | 签署 | qiān shǔ | ký tên |
1423 | 窍门 | qiào mén | bí quyết |
1424 | 确立 | què lì | thiết lập |
1425 | 确切 | què qiè | chính xác |
1426 | 确信 | què xìn | tin chắc |
1427 | 确保 | què bǎo | bảo đảm chắc chắn |
1428 | 瘸 | qué | què quặt |
1429 | 犬 | quǎn | chó, khuyển |
1430 | 牵扯 | qiān chě | liên lụy, kéo theo |
1431 | 牵制 | qiān zhì | giữ chân (quân sự) |
1432 | 牵 | qiān | kéo |
1433 | 潜移默化 | qián yí mò huà | dần dà thay đổi |
1434 | 潜水 | qián shuǐ | lặn |
1435 | 潜力 | qián lì | tiềm lực |
1436 | 渠道 | qú dào | kênh, con đường |
1437 | 清除 | qīng chú | quét sạch |
1438 | 清醒 | qīng xǐng | tỉnh táo, tỉnh lại |
1439 | 清真 | qīng zhēn | trong sáng, chất phác |
1440 | 清理 | qīng lǐ | dọn dẹp |
1441 | 清澈 | qīng chè | trong veo |
1442 | 清洁 | qīng jié | sạch sẽ, vệ sinh |
1443 | 清晰 | qīng xī | rõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật) |
1444 | 清晨 | qīng chén | sáng sớm |
1445 | 洽谈 | qià tán | thương thảo |
1446 | 气魄 | qì pò | khí phách |
1447 | 气质 | qì zhì | khí chất |
1448 | 气象 | qì xiàng | khí tượng |
1449 | 气色 | qì sè | khí sắc |
1450 | 气概 | qì gài | khí chất |
1451 | 气味 | qì wèi | mùi |
1452 | 气压 | qì yā | áp suất khí quyển |
1453 | 气势 | qì shì | khí thế |
1454 | 气功 | qì gōng | khí công |
1455 | 歧视 | qí shì | kì thị |
1456 | 欺骗 | qī piàn | lừa gạt |
1457 | 欺负 | qī fù | bắt nạt |
1458 | 桥梁 | qiáo liáng | nhịp cầu, cầu |
1459 | 权衡 | quán héng | cân nhắc, suy tính |
1460 | 权威 | quán wēi | quyền uy |
1461 | 期限 | qī xiàn | kì hạn |
1462 | 期望 | qī wàng | kì vọng |
1463 | 曲折 | qū zhé | khúc khuỷu, quanh co |
1464 | 曲子 | qǔ zi | bản nhạc |
1465 | 晴朗 | qíng lǎng | trong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết) |
1466 | 旗袍 | qí páo | áo sườn xám |
1467 | 旗帜 | qí zhì | cờ quạt |
1468 | 掐 | qiā | véo, kẹp |
1469 | 拳头 | quán tóu | nắm đấm |
1470 | 抢救 | qiǎng jiù | giải thoát |
1471 | 抢劫 | qiǎng jié | cướp |
1472 | 情节 | qíng jié | tình tiết |
1473 | 情理 | qíng lǐ | lẽ phải, tình lý |
1474 | 情报 | qíng bào | tính báo |
1475 | 情形 | qíng xíng | tình hình |
1476 | 恰当 | qià dàng | phù hợp |
1477 | 恰巧 | qià qiǎo | vừa khéo |
1478 | 恰到好处 | qià dào hǎo chù | vừa đúng lúc |
1479 | 强迫 | qiǎng pò | ép buộc |
1480 | 强制 | qiáng zhì | cưỡng chế |
1481 | 岂有此理 | qǐ yǒu cǐ lǐ | lẽ nào lại như vậy |
1482 | 屈服 | qū fú | khuất phục |
1483 | 奇妙 | qí miào | kì diệu |
1484 | 圈套 | quān tào | cái bẫy |
1485 | 器材 | qì cái | khí tài |
1486 | 器官 | qì guān | cơ quan |
1487 | 启蒙 | qǐ méng | vỡ lòng, nhập môn |
1488 | 启程 | qǐ chéng | khởi hành |
1489 | 启示 | qǐ shì | gợi mở |
1490 | 启事 | qǐ shì | thông báo (vật rơi, tìm người) |
1491 | 取缔 | qǔ dì | cấm chỉ |
1492 | 千方百计 | qiān fāng bǎi jì | trăm phương nghìn kế |
1493 | 区域 | qū yù | khu vực |
1494 | 区分 | qū fēn | phân biệt |
1495 | 勤劳 | qín láo | chịu thương chịu khó |
1496 | 勤俭 | qín jiǎn | cần cù, tiết kiệm |
1497 | 前景 | qián jǐng | tương lai |
1498 | 前提 | qián tí | tiền đề |
1499 | 切实 | qiè shí | thiết thực, thực sự |
1500 | 凄凉 | qī liáng | lạnh lẽo |
1501 | 全局 | quán jú | toàn cục |
1502 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | dốc hết sức lực |
1503 | 倾斜 | qīng xié | xiêu, vẹo, lệch, nghiêng |
1504 | 倾听 | qīng tīng | lắng nghe |
1505 | 倾向 | qīng xiàng | nghiêng về phía (ý kiến) |
1506 | 侵略 | qīn lüè | xâm lược |
1507 | 侵犯 | qīn fàn | xâm phạm, can thiệp |
1508 | 企图 | qǐ tú | mưu đồ |
1509 | 亲热 | qīn rè | thân mật |
1510 | 亲密 | qīn mì | thân thiết |
1511 | 乞丐 | qǐ gài | ăn mày |
1512 | 丘陵 | qiū líng | đồi núi |
1513 | 饶恕 | ráo shù | tha thứ |
1514 | 让步 | ràng bù | nhượng bộ, nhường |
1515 | 认定 | rèn dìng | nhận định, cho rằng |
1516 | 认可 | rèn kě | công nhận |
1517 | 融洽 | róng qià | hòa hợp, hòa thuận |
1518 | 融化 | róng huà | tan chảy |
1519 | 荣誉 | róng yù | vinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự |
1520 | 荣幸 | róng xìng | vinh hạnh |
1521 | 若干 | ruò gān | một vài |
1522 | 热门 | rè mén | sốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề) |
1523 | 热泪盈眶 | rè lèi yíng kuàng | nước mắt lưng tròng |
1524 | 溶解 | róng jiě | hòa tan |
1525 | 柔和 | róu hé | dịu dàng |
1526 | 染 | rǎn | nhiễm |
1527 | 日益 | rì yì | ngày càng |
1528 | 日新月异 | rì xīn yuè yì | biến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác |
1529 | 揉 | róu | nhào, nặn |
1530 | 扰乱 | rǎo luàn | quấy nhiễu, hỗn loạn |
1531 | 惹祸 | rě huò | rước họa,gây tai họa |
1532 | 忍耐 | rěn nài | nhẫn nại |
1533 | 忍受 | rěn shòu | nhẫn nhịn |
1534 | 弱点 | ruò diǎn | điểm yếu |
1535 | 容貌 | róng mào | dung mạo |
1536 | 容纳 | róng nà | chứa |
1537 | 容忍 | róng rěn | tha thứ |
1538 | 容器 | róng qì | thùng chứa |
1539 | 嚷 | rǎng | kêu, gào |
1540 | 儒家 | rú jiā | Nho gia |
1541 | 任重道远 | rèn zhòng dào yuǎn | gánh nặng đường xa |
1542 | 任意 | rèn yì | tự ý |
1543 | 任性 | rèn xìng | tùy hứng |
1544 | 任命 | rèn mìng | bổ nhiệm |
1545 | 仍旧 | réng jiù | như xưa, như cũ |
1546 | 仁慈 | rén cí | nhân từ |
1547 | 人间 | rén jiān | nhân gian |
1548 | 人道 | rén dào | nhân đạo |
1549 | 人质 | rén zhì | con tin |
1550 | 人格 | rén gé | nhân cách |
1551 | 人性 | rén xìng | nhân tính |
1552 | 人工 | rén gōng | nhân tạo |
1553 | 人家 | rén jiā | người ta |
1554 | 人士 | rén shì | nhân sĩ |
1555 | 人为 | rén wéi | do con người |
1556 | 骚扰 | sāo rǎo | quấy rối |
1557 | 首饰 | shǒu shì | trang sức |
1558 | 首要 | shǒu yào | hàng đầu, quan trọng nhất |
1559 | 闪烁 | shǎn shuò | nhấp nháy, lấp lánh |
1560 | 释放 | shì fàng | phóng thích |
1561 | 逝世 | shì shì | tạ thế |
1562 | 适宜 | shì yí | thích hợp |
1563 | 试验 | shì yàn | thí nghiệm |
1564 | 试图 | shì tú | tính toán, thử, định |
1565 | 识别 | shí bié | phân biệt |
1566 | 设置 | shè zhì | lắp đặt |
1567 | 设立 | shè lì | lập, thiết lập (tổ chức,kênh, ban chấp hành) |
1568 | 设想 | shè xiǎng | tưởng tượng |
1569 | 视频 | shì pín | đoạn clip |
1570 | 视野 | shì yě | tầm nhìn |
1571 | 视线 | shì xiàn | tầm mắt |
1572 | 视力 | shì lì | thị lực |
1573 | 衰退 | shuāi tuì | thoái hóa (chức năng) |
1574 | 衰老 | shuāi lǎo | già nua, lão hóa |
1575 | 舒畅 | shū chàng | khoan khoái, dễ chịu |
1576 | 舌头 | shé tóu | lưỡi |
1577 | 胜负 | shèng fù | thắng thua |
1578 | 耍 | shuǎ | chơi bời |
1579 | 绅士 | shēn shì | quí ông |
1580 | 筛选 | shāi xuǎn | sàng lọc, chọn lọc |
1581 | 竖 | shù | thẳng đứng |
1582 | 私自 | sī zì | một mình lén lút |
1583 | 神经 | shén jīng | thần kinh |
1584 | 神气 | shén qì | thần sắc, thần khí |
1585 | 神态 | shén tài | thần thái |
1586 | 神奇 | shén qí | thần kỳ |
1587 | 神圣 | shén shèng | thần thánh |
1588 | 神仙 | shén xiān | thần tiên |
1589 | 社区 | shè qū | cộng đồng |
1590 | 示范 | shì fàn | làm mẫu |
1591 | 示意 | shì yì | tỏ ý, ra hiệu |
1592 | 示威 | shì wēi | thị uy |
1593 | 石油 | shí yóu | dầu mỏ |
1594 | 瞬间 | shùn jiān | trong nháy mắt |
1595 | 省会 | shěng huì | thủ phủ |
1596 | 盛行 | shèng xíng | thịnh hành |
1597 | 盛情 | shèng qíng | thịnh tình, hậu hĩnh |
1598 | 盛开 | shèng kāi | nở rộ (hoa) |
1599 | 盛产 | shèng chǎn | sản xuất nhiều |
1600 | 疏远 | shū yuǎn | xa lạ |
1601 | 疏忽 | shū hū | sơ suất |
1602 | 申报 | shēn bào | trình báo |
1603 | 生锈 | shēng xiù | rỉ sét |
1604 | 生育 | shēng yù | sinh nở, sinh đẻ |
1605 | 生肖 | shēng xiào | con giáp |
1606 | 生疏 | shēng shū | mới lạ |
1607 | 生理 | shēng lǐ | sinh lý |
1608 | 生物 | shēng wù | sinh vật |
1609 | 生机 | shēng jī | sức sống |
1610 | 生效 | shēng xiào | có hiệu lực |
1611 | 生态 | shēng tài | sinh thái |
1612 | 生存 | shēng cún | sinh tồn |
1613 | 率领 | shuài lǐng | dẫn đầu |
1614 | 牲畜 | shēng chù | gia súc |
1615 | 爽快 | shuǎng kuài | sảng khoái, dễ chịu |
1616 | 渗透 | shèn tòu | thẩm thấu |
1617 | 深沉 | shēn chén | trầm (giọng nói), thầm lặng |
1618 | 深情厚谊 | shēn qíng hòu yì | nghĩa tình sâu đậm |
1619 | 深奥 | shēn ào | cao siêu |
1620 | 涮火锅 | shuàn huǒ guō | lẩu nhúng |
1621 | 涉及 | shè jí | đề cập |
1622 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | vòi nước |
1623 | 水泥 | shuǐ ní | bùn đất |
1624 | 水利 | shuǐ lì | thủy lợi |
1625 | 死亡 | sǐ wáng | chết, tử vong |
1626 | 梢 | shāo | ngọn |
1627 | 树立 | shù lì | xây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp) |
1628 | 束缚 | shù fù | trói buộc, buộc |
1629 | 束 | shù | bó lại |
1630 | 是非 | shì fēi | thị phi |
1631 | 时而 | shí ér | đôi khi |
1632 | 时机 | shí jī | thời cơ |
1633 | 时常 | shí cháng | thường |
1634 | 时光 | shí guāng | thời khắc |
1635 | 时事 | shí shì | thời sự |
1636 | 施展 | shī zhǎn | thể hiện (tài năng) |
1637 | 施加 | shī jiā | gây, làm (áp lực, ảnh hưởng) |
1638 | 斯文 | sī wén | nho nhã, nhã nhặn |
1639 | 数额 | shù é | hạn mức |
1640 | 散文 | sǎn wén | tản văn |
1641 | 散布 | sàn bù | phát tán, lan truyền (tin đồn) |
1642 | 散发 | sàn fā | tỏa ra (mùi, hương) |
1643 | 收音机 | shōu yīn jī | đài |
1644 | 收藏 | shōu cáng | sưu tầm |
1645 | 收缩 | shōu suō | co lại |
1646 | 收益 | shōu yì | hưởng lợi |
1647 | 擅长 | shàn cháng | sở trường |
1648 | 擅自 | shàn zì | tự ý, tùy tiện |
1649 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối |
1650 | 摄氏度 | shè shì dù | độ C |
1651 | 授予 | shòu yǔ | trao tặng |
1652 | 捎 | shāo | mang hộ, mang giùm |
1653 | 拾 | shí | nhặt, mót |
1654 | 手艺 | shǒu yì | tay nghề, kĩ thuật |
1655 | 手法 | shǒu fǎ | thủ pháp |
1656 | 手势 | shǒu shì | cử chỉ |
1657 | 慎重 | shèn zhòng | thận trọng |
1658 | 思维 | sī wéi | tư duy |
1659 | 思索 | sī suǒ | suy nghĩ, nghĩ ngợi |
1660 | 思念 | sī niàn | nhớ nhung |
1661 | 师范 | shī fàn | sư phạm |
1662 | 山脉 | shān mài | dãy núi |
1663 | 尸体 | shī tǐ | thi thể |
1664 | 尚且 | shàng qiě | kể cả |
1665 | 审美 | shěn měi | thẩm mỹ |
1666 | 审理 | shěn lǐ | thẩm lý (vụ án) |
1667 | 审查 | shěn chá | thẩm tra |
1668 | 审判 | shěn pàn | thẩm phán |
1669 | 实质 | shí zhì | thực chất |
1670 | 实行 | shí xíng | thực thi |
1671 | 实施 | shí shī | thi hành (luật, kế hoạch, cấm vận) |
1672 | 实惠 | shí huì | ưu đãi |
1673 | 实力 | shí lì | thực lực |
1674 | 实事求是 | shí shì qiú shì | tinh thần cầu thị |
1675 | 守护 | shǒu hù | bảo vệ |
1676 | 嫂子 | sǎo zi | chị dâu |
1677 | 奢侈 | shē chǐ | xa hoa |
1678 | 失踪 | shī zōng | mất dấu, mất tích |
1679 | 失误 | shī wù | lỗi lầm, sai lầm |
1680 | 失事 | shī shì | sự số (máy bay, thuyền), gặp nạn |
1681 | 声誉 | shēng yù | danh tiếng |
1682 | 声明 | shēng míng | tuyên bố |
1683 | 声势 | shēng shì | thanh thế |
1684 | 啥 | shá | cái gì |
1685 | 商标 | shāng biāo | nhãn hiệu |
1686 | 哨 | shào | sáo, đồn, trạm gác |
1687 | 呻吟 | shēn yín | rên rỉ |
1688 | 司法 | sī fǎ | tư pháp |
1689 | 司令 | sī lìng | tư lệnh |
1690 | 受罪 | shòu zuì | chịu tội |
1691 | 双胞胎 | shuāng bāo tāi | sinh đôi |
1692 | 十足 | shí zú | đầy đủ |
1693 | 势必 | shì bì | tất phải, buộc phải |
1694 | 势力 | shì lì | thế lực |
1695 | 刹车 | shā chē | phanh xe |
1696 | 使命 | shǐ mìng | sứ mệnh |
1697 | 伤脑筋 | shāng nǎo jīn | hại não, đau đầu |
1698 | 事项 | shì xiàng | hạng mục công việc |
1699 | 事迹 | shì jì | câu chuyện lịch sử |
1700 | 事故 | shì gù | tai nạn, sự cố |
1701 | 事态 | shì tài | tình hình |
1702 | 事务 | shì wù | công việc, sự vụ |
1703 | 事件 | shì jiàn | sự việc |
1704 | 事业 | shì yè | sự nghiệp |
1705 | 书面 | shū miàn | văn bản |
1706 | 书记 | shū jì | bí thư |
1707 | 书籍 | shū jí | sách |
1708 | 书法 | shū fǎ | thư pháp |
1709 | 丧失 | sàng shī | mất đi, mất mát |
1710 | 世代 | shì dài | thế hệ |
1711 | 上进 | shàng jìn | tiến bộ |
1712 | 上级 | shàng jí | cấp trên |
1713 | 上瘾 | shàng yǐn | nghiện |
1714 | 上游 | shàng yóu | thượng du |
1715 | 上任 | shàng rèn | nhậm chức |
1716 | 饲养 | sì yǎng | nuôi |
1717 | 隧道 | suì dào | đường hầm |
1718 | 随意 | suí yì | tùy ý |
1719 | 随即 | suí jí | ngay lập tức |
1720 | 诉讼 | sù sòng | tố tụng, kiện tụng |
1721 | 苏醒 | sū xǐng | tỉnh lại |
1722 | 艘 | sōu | chiếc, con (tàu thuyền) |
1723 | 肆无忌惮 | sì wú jì dàn | không kiêng nể |
1724 | 耸 | sǒng | đứng thẳng |
1725 | 索性 | suǒ xìng | dứt khoát |
1726 | 索取 | suǒ qǔ | đòi lại, đòi |
1727 | 素食 | sù shí | thực phẩm chay |
1728 | 素质 | sù zhì | tố chất |
1729 | 算数 | suàn shù | giữ lời hứa |
1730 | 损坏 | sǔn huài | tổn thất |
1731 | 岁月 | suì yuè | tuổi tác, năm thắng |
1732 | 寺庙 | sì miào | đền chùa |
1733 | 塑造 | sù zào | miêu tả, đắp nặn, xây dựng |
1734 | 四肢 | sì zhī | tứ chi |
1735 | 俗话 | sú huà | tục ngữ |
1736 | 题材 | tí cái | đề tài |
1737 | 陶醉 | táo zuì | ngất ngây |
1738 | 陶瓷 | táo cí | gốm sứ |
1739 | 铜 | tóng | đồng |
1740 | 通货膨胀 | tōng huò péng zhàng | lạm phát |
1741 | 通讯 | tōng xùn | thông tấn |
1742 | 通缉 | tōng jī | truy nã |
1743 | 通用 | tōng yòng | thông dụng |
1744 | 通俗 | tōng sú | thông thường |
1745 | 途径 | tú jìng | con đường, cách thức |
1746 | 透露 | tòu lù | tiết lộ |
1747 | 踏实 | tā shí | thiết thực, bình yên |
1748 | 跳跃 | tiào yuè | nhảy vọt |
1749 | 贪污 | tān wū | tham ô |
1750 | 贪婪 | tān lán | tham lam |
1751 | 调解 | tiáo jiě | hòa giải |
1752 | 调节 | tiáo jié | điều chỉnh |
1753 | 调料 | tiáo liào | gia vị |
1754 | 调和 | tiáo hé | hòa giải |
1755 | 调剂 | tiáo jì | điều tiết |
1756 | 讨好 | tǎo hǎo | nịnh bợ |
1757 | 舔 | tiǎn | liếm |
1758 | 脱离 | tuō lí | tách rời |
1759 | 统计 | tǒng jì | thống kê |
1760 | 统统 | tǒng tǒng | tất cả |
1761 | 统筹兼顾 | tǒng chóu jiān gù | tính toán mọi bề |
1762 | 统治 | tǒng zhì | thống trị |
1763 | 童话 | tóng huà | cổ tích |
1764 | 突破 | tū pò | đột phá |
1765 | 秃 | tū | trọc, trụi |
1766 | 瘫痪 | tān huàn | bại liệt, liệt |
1767 | 田野 | tián yě | đồng ruộng |
1768 | 田径 | tián jìng | điền kinh |
1769 | 特长 | tè cháng | sở trường |
1770 | 特意 | tè yì | đặc biệt làm riêng |
1771 | 特定 | tè dìng | được chỉ định |
1772 | 滔滔不绝 | tāo tāo bù jué | thao thao bất tuyệt |
1773 | 淘汰 | táo tài | đào thải, loại |
1774 | 涂抹 | tú mǒ | bôi, quét, thoa |
1775 | 泰斗 | tài dǒu | Thái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân |
1776 | 椭圆 | tuǒ yuán | hình bầu dục |
1777 | 条约 | tiáo yuē | hiệp ước |
1778 | 条理 | tiáo lǐ | trật tự, thứ tự rõ ràng |
1779 | 条款 | tiáo kuǎn | điều khoản |
1780 | 摊 | tān | sạp, cửa hàng |
1781 | 提议 | tí yì | đề nghị |
1782 | 提示 | tí shì | đưa ra, nêu lên |
1783 | 提炼 | tí liàn | lọc (dầu) |
1784 | 提拔 | tí bá | đề bạt |
1785 | 推销 | tuī xiāo | bán |
1786 | 推论 | tuī lùn | suy luận |
1787 | 推翻 | tuī fān | lật đổ |
1788 | 推理 | tuī lǐ | suy lý |
1789 | 推测 | tuī cè | suy đoán |
1790 | 探讨 | tàn tǎo | thảo luận |
1791 | 探索 | tàn suǒ | khám phá |
1792 | 探测 | tàn cè | thăm dò |
1793 | 探望 | tàn wàng | đi thăm |
1794 | 掏 | tāo | móc, đào |
1795 | 挺拔 | tǐng bá | thẳng tắp |
1796 | 挑衅 | tiǎo xìn | khiêu khích |
1797 | 挑拨 | tiǎo bō | chọc phá |
1798 | 挑剔 | tiāo tī | kén chọn |
1799 | 拖延 | tuō yán | kéo dài |
1800 | 投降 | tóu xiáng | đầu hàng |
1801 | 投诉 | tóu sù | kiện tụng |
1802 | 投票 | tóu piào | đấu thầu |
1803 | 投机 | tóu jī | hiểu nhau |
1804 | 投掷 | tóu zhì | ném, vứt, quăng |
1805 | 托运 | tuō yùn | ủy thác vận chuyển |
1806 | 徒弟 | tú dì | đồ đệ |
1807 | 弹性 | tán xìng | tính đàn hồi |
1808 | 妥当 | tuǒ dàng | thỏa đáng |
1809 | 妥善 | tuǒ shàn | ổn thỏa, tốt đẹp |
1810 | 妥协 | tuǒ xié | thỏa hiệp |
1811 | 太空 | tài kōng | vũ trụ |
1812 | 天赋 | tiān fù | năng khiếu |
1813 | 天生 | tiān shēng | bẩm sinh |
1814 | 天然气 | tiān rán qì | khí đốt tự nhiên |
1815 | 天文 | tiān wén | thiên văn |
1816 | 天才 | tiān cái | thiên tài |
1817 | 天堂 | tiān táng | thiên đường |
1818 | 天伦之乐 | tiān lún zhī lè | hạnh phúc gia đình |
1819 | 塔 | tǎ | tháp |
1820 | 塌 | tā | sập |
1821 | 坦白 | tǎn bái | thẳng thắn |
1822 | 土壤 | tǔ rǎng | đất |
1823 | 图案 | tú àn | hình vẽ |
1824 | 团结 | tuán jié | đoàn kết |
1825 | 团圆 | tuán yuán | đoàn viên |
1826 | 团体 | tuán tǐ | đoàn thể |
1827 | 唾弃 | tuò qì | nhổ vào mặt |
1828 | 吞吞吐吐 | tūn tūn tǔ tǔ | lắp ba lắp bắp |
1829 | 同胞 | tóng bāo | đồng bào |
1830 | 同志 | tóng zhì | đồng chí |
1831 | 叹气 | tàn qì | tiếng thở dài |
1832 | 台风 | tái fēng | bão |
1833 | 停顿 | tíng dùn | ngừng, tạm ngừng |
1834 | 停滞 | tíng zhì | đọng lại |
1835 | 停泊 | tíng bó | cập bến, đỗ |
1836 | 倘若 | tǎng ruò | nếu |
1837 | 体面 | tǐ miàn | thể diện |
1838 | 体谅 | tǐ liàng | lượng thứ, châm trước |
1839 | 体裁 | tǐ cái | thể loại |
1840 | 体系 | tǐ xì | hệ thống |
1841 | 体积 | tǐ jī | thể tích |
1842 | 亭子 | tíng zi | đình trú mưa |
1843 | 顽强 | wán qiáng | ngoan cường |
1844 | 顽固 | wán gù | ngoan cố, bướng bỉnh |
1845 | 问世 | wèn shì | ra mắt, ra đời, chào đời |
1846 | 违背 | wéi bèi | vi phạm |
1847 | 误解 | wù jiě | hiểu lầm |
1848 | 误差 | wù chā | lỗi |
1849 | 诬陷 | wū xiàn | hãm hại |
1850 | 蔚蓝 | wèi lán | xanh da trời |
1851 | 舞蹈 | wǔ dǎo | vũ đạo |
1852 | 维生素 | wéi shēng sù | vitamin |
1853 | 维持 | wéi chí | duy trì |
1854 | 维护 | wéi hù | bảo vệ |
1855 | 窝 | wō | tổ, ổ |
1856 | 畏惧 | wèi jù | sợ hãi, sợ sệt |
1857 | 瓦解 | wǎ jiě | tan rã |
1858 | 玩意儿 | wán yìr | đồ chơi |
1859 | 玩弄 | wán nòng | chơi đùa |
1860 | 物资 | wù zī | vật liệu |
1861 | 物美价廉 | wù měi jià lián | hàng đẹp giá rẻ |
1862 | 物业 | wù yè | sản nghiệp |
1863 | 温带 | wēn dài | ôn đới |
1864 | 温和 | wēn hé | ôn hòa |
1865 | 污蔑 | wū miè | phỉ báng |
1866 | 歪曲 | wāi qū | xuyên tạc |
1867 | 武装 | wǔ zhuāng | vũ trang |
1868 | 武器 | wǔ qì | vũ khí |
1869 | 武侠 | wǔ xiá | võ hiệp |
1870 | 未免 | wèi miǎn | tránh khỏi |
1871 | 无非 | wú fēi | chẳng qua, không ngoài |
1872 | 无辜 | wú gū | vô tội |
1873 | 无赖 | wú lài | tên vô lại, kẻ du côn |
1874 | 无能为力 | wú néng wéi lì | bất lực |
1875 | 无耻 | wú chǐ | vô liêm sỉ |
1876 | 无精打采 | wú jīng dǎ cǎi | mặt mày ủ rũ |
1877 | 无穷无尽 | wú qióng wú jìn | vô cùng vô tận |
1878 | 无知 | wú zhī | không biết, vô tri |
1879 | 无理取闹 | wú lǐ qǔ nào | vô cớ gây sự |
1880 | 无比 | wú bǐ | vô cùng |
1881 | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ | vô lo vô nghĩ |
1882 | 无微不至 | wú wēi bù zhì | chu đáo tỉ mỉ |
1883 | 无动于衷 | wú dòng yú zhōng | thờ ơ, không chút động lòng |
1884 | 无偿 | wú cháng | không hoàn lại |
1885 | 文雅 | wén yǎ | nho nhã |
1886 | 文艺 | wén yì | văn nghệ |
1887 | 文献 | wén xiàn | tài liệu lịch sử |
1888 | 文物 | wén wù | văn vật |
1889 | 文凭 | wén píng | văn bằng |
1890 | 挽救 | wǎn jiù | cứu vớt |
1891 | 挽回 | wǎn huí | cứu vãn |
1892 | 挖掘 | wā jué | khai quật |
1893 | 慰问 | wèi wèn | thăm hỏi |
1894 | 惋惜 | wǎn xī | xót thương, thương tiếc |
1895 | 微观 | wēi guān | vi mô |
1896 | 微不足道 | wēi bù zú dào | không đáng để nhắc tới |
1897 | 往常 | wǎng cháng | mọi khi |
1898 | 往事 | wǎng shì | chuyện trước kia |
1899 | 完毕 | wán bì | hoàn tất |
1900 | 完备 | wán bèi | chuẩn bị đầy đủ |
1901 | 娃娃 | wá wa | búp bê |
1902 | 威风 | wēi fēng | uy phong |
1903 | 威望 | wēi wàng | danh vọng |
1904 | 威力 | wēi lì | uy lực |
1905 | 威信 | wēi xìn | uy tín |
1906 | 委托 | wěi tuō | ủy thác |
1907 | 委员 | wěi yuán | ủy viên |
1908 | 妄想 | wàng xiǎng | mơ tưởng |
1909 | 外表 | wài biǎo | bề ngoài |
1910 | 外行 | wài háng | ngoài ngành |
1911 | 外界 | wài jiè | bên ngoài |
1912 | 外向 | wài xiàng | hướng ngoại |
1913 | 喂(动词) | wèi ( dòng cí ) | a lô |
1914 | 唯独 | wéi dú | độc nhất |
1915 | 哇 | wā | oa oa, oe oe |
1916 | 危机 | wēi jī | khủng hoảng |
1917 | 卫星 | wèi xīng | vệ tinh |
1918 | 务必 | wù bì | nhất thiết phải |
1919 | 侮辱 | wǔ rǔ | sỉ nhục |
1920 | 伪造 | wěi zào | giả mạo |
1921 | 乌黑 | wū hēi | đen kịt |
1922 | 为难 | wéi nán | làm khó |
1923 | 为期 | wéi qī | kỳ hạn |
1924 | 丸 | wán | viên |
1925 | 万分 | wàn fēn | vô cùng |
1926 | 鲜明 | xiān míng | tươi sáng |
1927 | 馅儿 | xiànr | nhân bánh |
1928 | 须知 | xū zhī | những điều cần biết |
1929 | 霞 | xiá | ráng mây |
1930 | 需求 | xū qiú | nhu cầu |
1931 | 雪上加霜 | xuě shàng jiā shuāng | thêm dầu vào lửa |
1932 | 雄厚 | xióng hòu | hùng hậu |
1933 | 雄伟 | xióng wěi | hùng vĩ |
1934 | 陷阱 | xiàn jǐng | cạm bẫy |
1935 | 陷害 | xiàn hài | hãm hại |
1936 | 陷入 | xiàn rù | lầm vào, rơi vào |
1937 | 闲话 | xián huà | lời đồn thổi |
1938 | 镶嵌 | xiāng qiàn | khảm |
1939 | 销毁 | xiāo huǐ | tiêu hủy |
1940 | 酗酒 | xù jiǔ | nghiện rượu |
1941 | 选拔 | xuǎn bá | tuyển chọn |
1942 | 选手 | xuǎn shǒu | tuyển thủ |
1943 | 选举 | xuǎn jǔ | bầu cử |
1944 | 辛勤 | xīn qín | siêng năng |
1945 | 贤惠 | xián huì | hiền thục |
1946 | 谢绝 | xiè jué | khước từ, từ chối khéo |
1947 | 许可 | xǔ kě | cho phép |
1948 | 袭击 | xí jī | tập kích |
1949 | 衔接 | xián jiē | gắn liền, nối tiếp |
1950 | 行政 | xíng zhèng | hành chính |
1951 | 血压 | xuè yā | huyết áp |
1952 | 虚荣 | xū róng | hư vinh |
1953 | 虚假 | xū jiǎ | giả dối |
1954 | 虚伪 | xū wěi | giả tạo |
1955 | 薪水 | xīn shuǐ | tiền lương |
1956 | 膝盖 | xī gài | đầu gối |
1957 | 腥 | xīng | tanh |
1958 | 胸膛 | xiōng táng | lồng ngực |
1959 | 胸怀 | xiōng huái | tấm lòng |
1960 | 肖像 | xiào xiàng | chân dung |
1961 | 羞耻 | xiū chǐ | xấu hổ |
1962 | 绣 | xiù | thêu |
1963 | 细菌 | xì jūn | vi khuẩn |
1964 | 细致 | xì zhì | tinh tế, tỉ mỉ |
1965 | 细胞 | xì bāo | tế bào |
1966 | 线索 | xiàn suǒ | manh mối |
1967 | 纤维 | xiān wéi | sợi |
1968 | 系列 | xì liè | hàng loạt |
1969 | 相辅相成 | xiāng fǔ xiāng chéng | bổ trợ cho nhau |
1970 | 相等 | xiāng děng | ngang bằng |
1971 | 相应 | xiāng yìng | tương ứng |
1972 | 相差 | xiāng chà | khác nhau |
1973 | 相声 | xiàng shēng | một loại hình kịch truyền thống |
1974 | 畜牧 | xù mù | du mục |
1975 | 现状 | xiàn zhuàng | hiện trạng |
1976 | 现成 | xiàn chéng | có sẵn, vốn có |
1977 | 现场 | xiàn chǎng | hiện trường |
1978 | 狭隘 | xiá ài | hẹp, hẹp hòi |
1979 | 狭窄 | xiá zhǎi | nhỏ hẹp |
1980 | 牺牲 | xī shēng | hi sinh |
1981 | 熏陶 | xūn táo | hun đúc |
1982 | 熄灭 | xī miè | dập tắt |
1983 | 炫耀 | xuàn yào | khoe khoang |
1984 | 潇洒 | xiāo sǎ | thoải mái |
1985 | 溪 | xī | suối |
1986 | 消除 | xiāo chú | loại bỏ, loại trừ |
1987 | 消防 | xiāo fáng | chữa cháy |
1988 | 消耗 | xiāo hào | tiêu hao |
1989 | 消灭 | xiāo miè | tiêu diệt |
1990 | 消毒 | xiāo dú | khử độc |
1991 | 泄露 | xiè lòu | rò rỉ |
1992 | 泄气 | xiè qì | nhụt chí, nản lòng |
1993 | 汹涌 | xiōng yǒng | cuồn cuộn |
1994 | 欣欣向荣 | xīn xīn xiàng róng | phát triển thịnh vượng |
1995 | 欣慰 | xīn wèi | mừng vui thanh thản |
1996 | 显著 | xiǎn zhù | nổi bật, rõ rệt |
1997 | 昔日 | xī rì | trước kia |
1998 | 旋转 | xuán zhuàn | quay tròn |
1999 | 旋律 | xuán lǜ | giai điệu |
2000 | 新颖 | xīn yǐng | mới lạ, mới mẻ |
2001 | 新陈代谢 | xīn chén dài xiè | đổi cũ thay mới |
2002 | 新郎 | xīn láng | chú rể |
2003 | 新娘 | xīn niáng | cô dâu |
2004 | 效益 | xiào yì | lợi ích |
2005 | 携带 | xié dài | xách theo |
2006 | 掀起 | xiān qǐ | vén, mở |
2007 | 想方设法 | xiǎng fāng shè fǎ | trăm phương ngàn kế |
2008 | 悬殊 | xuán shū | cách biệt lớn |
2009 | 悬挂 | xuán guà | treo |
2010 | 悬念 | xuán niàn | thương nhớ |
2011 | 悬崖峭壁 | xuán yá qiào bì | vách núi cheo leo |
2012 | 性能 | xìng néng | tính năng |
2013 | 性感 | xìng gǎn | gợi cảm |
2014 | 性命 | xìng mìng | tính mạng |
2015 | 心血 | xīn xuè | tâm huyết |
2016 | 心眼儿 | xīn yǎnr | trong lòng |
2017 | 心疼 | xīn téng | đau lòng, xót |
2018 | 心甘情愿 | xīn gān qíng yuàn | cam tâm tình nguyện |
2019 | 心灵 | xīn líng | tâm hồn |
2020 | 心态 | xīn tài | tâm trạng |
2021 | 心得 | xīn dé | tâm đắc |
2022 | 循环 | xún huán | tuần hoàn |
2023 | 循序渐进 | xún xù jiàn jìn | lần lượt từng bước |
2024 | 形态 | xíng tài | hình thái |
2025 | 弦 | xián | dây cung, dây đàn |
2026 | 序言 | xù yán | lời nói đầu |
2027 | 巷 | xiàng | ngõ |
2028 | 巡逻 | xún luó | tuần tra |
2029 | 峡谷 | xiá gǔ | hẻm núi, khe sâu |
2030 | 屑 | xiè | vụn, nhỏ |
2031 | 小心翼翼 | xiǎo xīn yì yì | cẩn thận từng li |
2032 | 寻觅 | xún mì | tìm kiếm |
2033 | 宪法 | xiàn fǎ | hiến pháp |
2034 | 宣誓 | xuān shì | tuyên thệ |
2035 | 宣扬 | xuān yáng | tuyên truyền |
2036 | 学说 | xué shuō | học thuyết |
2037 | 学位 | xué wèi | học vị |
2038 | 嫌疑 | xián yí | nghi ngờ |
2039 | 嫌 | xián | chê bai |
2040 | 媳妇 | xí fù | con dâu |
2041 | 夕阳 | xī yáng | mặt trời lặn |
2042 | 嗅觉 | xiù jué | khứu giác |
2043 | 喧哗 | xuān huá | to mồm |
2044 | 喜闻乐见 | xǐ wén lè jiàn | vui tai vui mắt |
2045 | 喜悦 | xǐ yuè | niềm vui mừng, vui mừng |
2046 | 响应 | xiǎng yìng | trả lời, đáp ứng |
2047 | 响亮 | xiǎng liàng | vang dội |
2048 | 向来 | xiàng lái | từ trước đến nay |
2049 | 向往 | xiàng wǎng | hướng về |
2050 | 向导 | xiàng dǎo | hướng dẫn |
2051 | 协调 | xié tiáo | phối hợp |
2052 | 协议 | xié yì | thỏa thuận |
2053 | 协商 | xié shāng | hiệp thương |
2054 | 协助 | xié zhù | trợ giúp, giúp đỡ |
2055 | 协会 | xié huì | hiệp hội |
2056 | 削弱 | xuē ruò | suy yếu, làm suy yếu |
2057 | 削 | xiāo | cắt |
2058 | 刑事 | xíng shì | hình sự |
2059 | 凶手 | xiōng shǒu | hung thủ |
2060 | 凶恶 | xiōng è | hung ác |
2061 | 兴高采烈 | xìng gāo cǎi liè | vui vẻ hào hứng |
2062 | 兴隆 | xīng lóng | hưng thịnh, thịnh vượng |
2063 | 兴致勃勃 | xìng zhì bó bó | cực kỳ cao hứng |
2064 | 兴旺 | xīng wàng | hưng vượng |
2065 | 先进 | xiān jìn | tiên tiến |
2066 | 先前 | xiān qián | trước kia |
2067 | 修建 | xiū jiàn | tu bổ |
2068 | 修复 | xiū fù | sửa |
2069 | 修养 | xiū yǎng | tu dưỡng |
2070 | 信赖 | xìn lài | tin cậy |
2071 | 信誉 | xìn yù | danh dự và lòng tin |
2072 | 信念 | xìn niàn | tâm niệm |
2073 | 信仰 | xìn yǎng | tín ngưỡng |
2074 | 乡镇 | xiāng zhèn | làng mạc |
2075 | 习俗 | xí sú | tập tục |
2076 | 下属 | xià shǔ | thuộc hạ, cấp dưới |
2077 | 鸦雀无声 | yā què wú shēng | lặng im không nói |
2078 | 验证 | yàn zhèng | nghiệm chứng |
2079 | 验收 | yàn shōu | nghiệm thu |
2080 | 饮食 | yǐn shí | ẩm thực |
2081 | 预言 | yù yán | lời tiên tri |
2082 | 预算 | yù suàn | dự toán |
2083 | 预期 | yù qī | trông mong, liệu trước |
2084 | 预料 | yù liào | dự liệu |
2085 | 预先 | yù xiān | trước, sẵn |
2086 | 预兆 | yù zhào | điềm báo |
2087 | 音响 | yīn xiǎng | loa |
2088 | 隐蔽 | yǐn bì | giấu |
2089 | 隐约 | yǐn yuē | lờ mờ, láng máng |
2090 | 隐私 | yǐn sī | chuyện riêng tư |
2091 | 隐瞒 | yǐn mán | che giấu |
2092 | 隐患 | yǐn huàn | hiểm họa |
2093 | 阴谋 | yīn móu | âm mưu |
2094 | 野蛮 | yě mán | man rợ |
2095 | 野心 | yě xīn | dã tâm |
2096 | 酝酿 | yùn niàng | lên men |
2097 | 遥远 | yáo yuǎn | xa xôi |
2098 | 遥控 | yáo kòng | điều khiển từ xa |
2099 | 遗留 | yí liú | để lại, truyền lại |
2100 | 遗失 | yí shī | mất |
2101 | 遗传 | yí chuán | di truyền |
2102 | 遗产 | yí chǎn | di sản |
2103 | 运行 | yùn xíng | vận hành |
2104 | 运算 | yùn suàn | tính toán |
2105 | 迎面 | yíng miàn | trước mặt, đối diện |
2106 | 踊跃 | yǒng yuè | nhảy nhót, nhảy lên |
2107 | 谣言 | yáo yán | lời đồn |
2108 | 诱惑 | yòu huò | mê hoặc |
2109 | 言论 | yán lùn | ngôn luận |
2110 | 要素 | yào sù | yếu tố |
2111 | 要点 | yào diǎn | điểm chính |
2112 | 要命 | yào mìng | mất mạng |
2113 | 衣裳 | yī shang | quần áo |
2114 | 蕴藏 | yùn cáng | chất chứa, chứa đựng |
2115 | 英明 | yīng míng | anh minh |
2116 | 英勇 | yīng yǒng | anh dũng |
2117 | 舆论 | yú lùn | dư luận |
2118 | 耀眼 | yào yǎn | chói mắt |
2119 | 翼 | yì | cánh |
2120 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo lông vũ |
2121 | 缘故 | yuán gù | nguyên cớ |
2122 | 约束 | yuē shù | bó buộc |
2123 | 眼色 | yǎn sè | sắc mặt |
2124 | 眼神 | yǎn shén | ánh mắt |
2125 | 眼光 | yǎn guāng | cách nhìn |
2126 | 盈利 | yíng lì | tiền lãi |
2127 | 疑惑 | yí huò | nghi hoặc |
2128 | 用户 | yòng hù | người sử dụng |
2129 | 玉 | yù | ngọc |
2130 | 犹如 | yóu rú | như |
2131 | 烟花爆竹 | yān huā bào zhú | pháo nổ đì đùng |
2132 | 炎热 | yán rè | nóng bức |
2133 | 演绎 | yǎn yì | diễn dịch |
2134 | 演奏 | yǎn zòu | diễn tấu |
2135 | 演变 | yǎn biàn | diễn biến |
2136 | 演习 | yǎn xí | diễn tập |
2137 | 源泉 | yuán quán | nguồn, cội nguồn |
2138 | 渔民 | yú mín | ngư dân |
2139 | 淹没 | yān mò | chìm ngậ |
2140 | 液体 | yè tǐ | chất lỏng |
2141 | 涌现 | yǒng xiàn | trào dâng, tuôn ra |
2142 | 沿海 | yán hǎi | duyên hải |
2143 | 油腻 | yóu nì | ngấy, béo ngậy |
2144 | 油漆 | yóu qī | sơn dầu |
2145 | 永恒 | yǒng héng | vĩnh hằng |
2146 | 氧气 | yǎng qì | ô xy |
2147 | 毅然 | yì rán | kiên quyết |
2148 | 毅力 | yì lì | nghị lực |
2149 | 欲望 | yù wàng | dục vọng |
2150 | 样品 | yàng pǐn | sản phẩm mẫu |
2151 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | có thứ tự chặt chẽ |
2152 | 摇滚 | yáo gǔn | nhạc rock |
2153 | 摇摆 | yáo bǎi | lắc lư |
2154 | 掩饰 | yǎn shì | che giấu |
2155 | 掩盖 | yǎn gài | che lấp, che |
2156 | 掩护 | yǎn hù | bảo vệ |
2157 | 拥有 | yōng yǒu | có |
2158 | 拥护 | yōng hù | bào vệ |
2159 | 愚蠢 | yú chǔn | ngu xuẩn |
2160 | 愚昧 | yú mèi | ngu muội |
2161 | 意识 | yì shí | ý thức |
2162 | 意料 | yì liào | dự liệu |
2163 | 意志 | yì zhì | ý chí |
2164 | 意图 | yì tú | ý đồ |
2165 | 意味着 | yì wèi zhe | có nghĩa là |
2166 | 意向 | yì xiàng | ý đồ, mục đích |
2167 | 愈 | yù | càng, thắng, khỏi bệnh |
2168 | 忧郁 | yōu yù | buồn thương, sầu muộn |
2169 | 引用 | yǐn yòng | trích dẫn |
2170 | 引擎 | yǐn qíng | động cơ |
2171 | 引导 | yǐn dǎo | hướng dẫn |
2172 | 异常 | yì cháng | khác thường |
2173 | 延续 | yán xù | liên tục |
2174 | 延期 | yán qī | kéo dài thời hạn |
2175 | 延伸 | yán shēn | vươn ra |
2176 | 庸俗 | yōng sú | dung tục |
2177 | 应酬 | yìng chóu | tiệc xã giao |
2178 | 应邀 | yìng yāo | nhận lời mời |
2179 | 幼稚 | yòu zhì | ngây thơ, khờ dại |
2180 | 岳母 | yuè mǔ | mẹ vợ |
2181 | 岩石 | yán shí | nham thạch |
2182 | 寓言 | yù yán | truyện ngụ ngôn |
2183 | 宇宙 | yǔ zhòu | vũ trụ |
2184 | 孕育 | yùn yù | mang thai |
2185 | 婴儿 | yīng ér | em bé |
2186 | 圆满 | yuán mǎn | viên mãn, tốt đẹp |
2187 | 园林 | yuán lín | lâm viên, vườn |
2188 | 原理 | yuán lǐ | nguyên lí |
2189 | 原始 | yuán shǐ | nguyên thủy |
2190 | 原告 | yuán gào | nguyên cáo |
2191 | 原先 | yuán xiān | ban đầu |
2192 | 厌恶 | yàn wù | ghét |
2193 | 压迫 | yā pò | áp bức |
2194 | 压缩 | yā suō | nén |
2195 | 压榨 | yā zhà | đàn áp (công nhân, người nghèo), ép |
2196 | 压抑 | yā yì | sự đè nén, đè nén |
2197 | 压岁钱 | yā suì qián | tiền mừng tuổi |
2198 | 压制 | yā zhì | trấn áp(cuộc biểu tình) |
2199 | 勇于 | yǒng yú | dám làm…. |
2200 | 冤枉 | yuān wǎng | oan uổng |
2201 | 元首 | yuán shǒu | nguyên thủ |
2202 | 元素 | yuán sù | nguyên tố |
2203 | 元宵节 | yuán xiāo jié | tết Nguyên tiêu |
2204 | 依靠 | yī kào | chỗ dựa |
2205 | 依赖 | yī lài | dựa dẫm |
2206 | 依旧 | yī jiù | như xưa |
2207 | 依据 | yī jù | căn cứ |
2208 | 依托 | yī tuō | dựa vào, nhờ |
2209 | 优越 | yōu yuè | ưu việt |
2210 | 优胜劣汰 | yōu shèng liè tài | mạnh được yếu thua |
2211 | 优异 | yōu yì | xuất sắc |
2212 | 优先 | yōu xiān | ưu tiên |
2213 | 仪式 | yí shì | nghi thức |
2214 | 仪器 | yí qì | máy đo |
2215 | 以致 | yǐ zhì | dẫn đến |
2216 | 以至 | yǐ zhì | thế nên |
2217 | 以往 | yǐ wǎng | trước kia |
2218 | 以免 | yǐ miǎn | để tránh |
2219 | 以便 | yǐ biàn | để tiện |
2220 | 亦 | yì | cũng |
2221 | 亚军 | yà jūn | á quân |
2222 | 乐谱 | yuè pǔ | bản nhạc |
2223 | 严禁 | yán jìn | nghiêm cấm |
2224 | 严峻 | yán jùn | cam go, khắt khe |
2225 | 严寒 | yán hán | lạnh |
2226 | 严密 | yán mì | nghiêm ngặt |
2227 | 严厉 | yán lì | nghiêm khắc |
2228 | 与日俱增 | yǔ rì jù zēng | tăng lên từng ngày |
2229 | 一贯 | yī guàn | nhaất quán |
2230 | 一目了然 | yī mù liǎo rán | rõ ràng, dễ nhìn |
2231 | 一流 | yī liú | hạng nhất |
2232 | 一度 | yī dù | một lần |
2233 | 一帆风顺 | yī fān fēng shùn | thuận buồm xuôi gió |
2234 | 一如既往 | yī rú jì wǎng | vẫn như xưa |
2235 | 一向 | yī xiàng | luôn luôn |
2236 | 一举两得 | yī jǔ liǎng dé | nhất cử lưỡng tiện |
2237 | 一丝不苟 | yī sī bù gǒu | không hề cẩu thả |
2238 | 熨 | yùn | bàn là |
2239 | 驻扎 | zhù zhā | đóng quân |
2240 | 震撼 | zhèn hàn | bị sốc, chấn động |
2241 | 震惊 | zhèn jīng | chấn động (dư luận, thế giới) |
2242 | 障碍 | zhàng ài | trở ngại |
2243 | 阻碍 | zǔ ài | cản trở |
2244 | 阻挠 | zǔ náo | cản trở, ngăn chặn |
2245 | 阻拦 | zǔ lán | ngăn cản |
2246 | 阵容 | zhèn róng | đội hình |
2247 | 阵地 | zhèn dì | trận địa |
2248 | 镇静 | zhèn jìng | bình tĩnh |
2249 | 镇定 | zhèn dìng | chấn tĩnh |
2250 | 铸造 | zhù zào | đúc |
2251 | 钻研 | zuān yán | nghiên cứu chuyên sâu |
2252 | 钻石 | zuàn shí | kim cương |
2253 | 重心 | zhòng xīn | trọng tâm |
2254 | 郑重 | zhèng zhòng | trịnh trọng |
2255 | 遵循 | zūn xún | tuân theo |
2256 | 遮挡 | zhē dǎng | đỡ, che |
2257 | 遭遇 | zāo yù | gặp phải |
2258 | 遭殃 | zāo yāng | gặp tai ương |
2259 | 遭受 | zāo shòu | chịu |
2260 | 造型 | zào xíng | tạo hình |
2261 | 逐年 | zhú nián | từng năm |
2262 | 追究 | zhuī jiū | truy cứu |
2263 | 追悼 | zhuī dào | truy điệu |
2264 | 转达 | zhuǎn dá | truyền đạt |
2265 | 转让 | zhuǎn ràng | chuyển nhượng |
2266 | 转移 | zhuǎn yí | dịch chuyển |
2267 | 转折 | zhuǎn zhé | chuyển ngoặt, chuyển hướng |
2268 | 踪迹 | zōng jì | dấu tích |
2269 | 足以 | zú yǐ | đủ để….. |
2270 | 走私 | zǒu sī | buôn lâu |
2271 | 走漏 | zǒu lòu | tiết lộ, rò rỉ |
2272 | 走廊 | zǒu láng | hành lang |
2273 | 赠送 | zèng sòng | tặng |
2274 | 赞叹 | zàn tàn | khen ngợi |
2275 | 赞助 | zàn zhù | tài trợ |
2276 | 资深 | zī shēn | thâm niên |
2277 | 资本 | zī běn | tư bản |
2278 | 资助 | zī zhù | viện trợ |
2279 | 资产 | zī chǎn | tư sản |
2280 | 贼 | zéi | kẻ trộm |
2281 | 责怪 | zé guài | trách móc |
2282 | 诸位 | zhū wèi | chư vị |
2283 | 诈骗 | zhà piàn | lừa gạt |
2284 | 证实 | zhèng shí | chứng minh |
2285 | 证书 | zhèng shū | giấy chứng nhận, bằng |
2286 | 装备 | zhuāng bèi | trang bị |
2287 | 装卸 | zhuāng xiè | tháo lắp, bốc dỡ |
2288 | 衷心 | zhōng xīn | lòng trung thành |
2289 | 蒸发 | zhēng fā | bốc hơi |
2290 | 著作 | zhù zuò | tác phẩm |
2291 | 舟 | zhōu | thuyền |
2292 | 致辞 | zhì cí | đọc diễn văn |
2293 | 致力 | zhì lì | dốc sức |
2294 | 致使 | zhì shǐ | khiến cho, làm cho |
2295 | 自满 | zì mǎn | tự mãn |
2296 | 自发 | zì fā | tự phát |
2297 | 自卑 | zì bēi | tự ti |
2298 | 自力更生 | zì lì gēng shēng | tự lực cánh sinh |
2299 | 自主 | zì zhǔ | tự chủ |
2300 | 脂肪 | zhī fáng | mỡ |
2301 | 肿瘤 | zhǒng liú | sưng vù |
2302 | 职能 | zhí néng | chức năng |
2303 | 职务 | zhí wù | chức vụ |
2304 | 职位 | zhí wèi | chức vị |
2305 | 罪犯 | zuì fàn | tội phạm |
2306 | 终身 | zhōng shēn | suốt đời |
2307 | 终究 | zhōng jiū | cuối cùng |
2308 | 终点 | zhōng diǎn | cuối cùng |
2309 | 终止 | zhōng zhǐ | chấm dứt |
2310 | 纵横 | zòng héng | ngang dọc |
2311 | 糟蹋 | zāo tà | lãng phí, làm hại |
2312 | 粥 | zhōu | cháo |
2313 | 章程 | zhāng chéng | điều lệ |
2314 | 租赁 | zū lìn | cho thuê, thuê |
2315 | 种植 | zhòng zhí | trồng |
2316 | 种族 | zhǒng zú | chủng tộc |
2317 | 种子 | zhǒng zi | hạt giống |
2318 | 祖父 | zǔ fù | ông nội |
2319 | 祖国 | zǔ guó | tổ quốc |
2320 | 祖先 | zǔ xiān | tổ tiên |
2321 | 砸 | zá | đập, nện, đánh |
2322 | 砖 | zhuān | gạch |
2323 | 知足常乐 | zhī zú cháng lè | biết đủ thường vui |
2324 | 知觉 | zhī jué | tri giác |
2325 | 瞻仰 | zhān yǎng | chiêm ngưỡng |
2326 | 着重 | zhuó zhòng | nhấn mạnh |
2327 | 着迷 | zháo mí | say sưa, mê |
2328 | 着手 | zhuó shǒu | bắt tay vào việc |
2329 | 着想 | zhuó xiǎng | lo nghĩ |
2330 | 眨 | zhǎ | nháy |
2331 | 真相 | zhēn xiàng | chân tướng |
2332 | 真理 | zhēn lǐ | chân lý |
2333 | 真挚 | zhēn zhì | chân thành |
2334 | 直播 | zhí bō | truyền hình trực tiếp |
2335 | 直径 | zhí jìng | đường kính |
2336 | 皱纹 | zhòu wén | nếp nhăn |
2337 | 症状 | zhèng zhuàng | triệu chứng |
2338 | 琢磨 | zhuó mó | gọt giũa, vắt óc suy nghĩ |
2339 | 珍贵 | zhēn guì | quí báu, quí giá |
2340 | 珍稀 | zhēn xī | trân trọng |
2341 | 珍珠 | zhēn zhū | ngọc trai |
2342 | 照耀 | zhào yào | chiếu sáng |
2343 | 照样 | zhào yàng | như thường lệ |
2344 | 灾难 | zāi nàn | thiên tai |
2345 | 滞留 | zhì liú | ngưng lại, dừng lại |
2346 | 滋润 | zī rùn | ẩm ướt |
2347 | 滋味 | zī wèi | hương vị, mùi vị |
2348 | 渣 | zhā | cặn |
2349 | 注重 | zhù zhòng | chú trọng |
2350 | 注释 | zhù shì | chú thích |
2351 | 注视 | zhù shì | nhìn chằm chừm |
2352 | 注射 | zhù shè | tiêm |
2353 | 沾光 | zhān guāng | thơm lây |
2354 | 沼泽 | zhǎo zé | đầm lầy |
2355 | 治理 | zhì lǐ | quản lý |
2356 | 治安 | zhì ān | trị an |
2357 | 殖民地 | zhí mín dì | thuộc địa |
2358 | 正负 | zhèng fù | chính phụ |
2359 | 正规 | zhèng guī | chính qui |
2360 | 正经 | zhèng jīng | nghiêm túc, chăm chỉ |
2361 | 正气 | zhèng qì | nếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh |
2362 | 正月 | zhēng yuè | tháng giêng |
2363 | 正当 | zhèng dàng | chính đáng |
2364 | 正宗 | zhèng zōng | đúng, chuẩn |
2365 | 正义 | zhèng yì | chính nghĩa |
2366 | 棕色 | zōng sè | màu nâu |
2367 | 栽培 | zāi péi | vun trồng, vun xới |
2368 | 株 | zhū | cây |
2369 | 枝 | zhī | cành cây, nhánh cây |
2370 | 枕头 | zhěn tou | gối |
2371 | 杂技 | zá jì | xiếc |
2372 | 杂交 | zá jiāo | lai giống, lai ghép |
2373 | 朝气蓬勃 | zhāo qì péng bó | bừng bừng khí thế |
2374 | 暂且 | zàn qiě | tạm thời |
2375 | 智能 | zhì néng | thông minh (điện thoại) |
2376 | 智商 | zhì shāng | IQ |
2377 | 智力 | zhì lì | trí lực, trí khôn |
2378 | 昼夜 | zhòu yè | ngày đêm |
2379 | 斩钉截铁 | zhǎn dīng jié tiě | kiên quyết, không do dự |
2380 | 斟酌 | zhēn zhuó | suy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng |
2381 | 整顿 | zhěng dùn | chỉnh đốn |
2382 | 政策 | zhèng cè | chính sách |
2383 | 政权 | zhèng quán | chính quyền |
2384 | 支配 | zhī pèi | chi phối, sắp xếp |
2385 | 支流 | zhī liú | nhánh sông |
2386 | 支柱 | zhī zhù | trụ chống |
2387 | 支撑 | zhī chēng | chống đỡ, xoay xở |
2388 | 支援 | zhī yuán | ủng hộ, chi viện |
2389 | 支出 | zhī chū | chi tiêu |
2390 | 攒 | zǎn | kiếm |
2391 | 摘要 | zhāi yào | đề cương |
2392 | 揍 | zòu | đánh, đập vỡ |
2393 | 振奋 | zhèn fèn | hào hứng, hưng phấn |
2394 | 振兴 | zhèn xīng | chấn hưng |
2395 | 挣扎 | zhēng zhá | vũng vẫy, đấu tranh |
2396 | 指责 | zhǐ zé | chỉ trích |
2397 | 指示 | zhǐ shì | cho thấy, báo hiệu |
2398 | 指甲 | zhǐ jiǎ | móng tay |
2399 | 指标 | zhǐ biāo | mức, chỉ tiêu |
2400 | 指望 | zhǐ wàng | trông chờ |
2401 | 指定 | zhǐ dìng | chỉ định |
2402 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn |
2403 | 指令 | zhǐ lìng | chỉ thị, mệnh lệnh |
2404 | 拽 | zhuài /zhuāi | dắt, quăng |
2405 | 招标 | zhāo biāo | đấu thầu |
2406 | 招收 | zhāo shōu | tuyển sinh, tuyển dụng |
2407 | 拄 | zhǔ | chống (gậy) |
2408 | 折腾 | zhē teng | trằn trọc, dày vò |
2409 | 折磨 | zhé mó | giày vò |
2410 | 折 | zhé | gấp |
2411 | 执行 | zhí xíng | chấp hành |
2412 | 执着 | zhí zhuó | cố chấp |
2413 | 扎实 | zhā shí | vững chắc, chắc chắn |
2414 | 扎 | zhā | chích, châm, đâm |
2415 | 战略 | zhàn lüè | chiến lược |
2416 | 战术 | zhàn shù | chiến thuật |
2417 | 战斗 | zhàn dòu | chiến đấu |
2418 | 战役 | zhàn yì | chiến dịch |
2419 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | nói tóm lại |
2420 | 总和 | zǒng hé | tổng |
2421 | 忠诚 | zhōng chéng | trung thành |
2422 | 忠实 | zhōng shí | trung thực |
2423 | 志气 | zhì qì | chí khí |
2424 | 征服 | zhēng fú | chinh phục |
2425 | 征收 | zhēng shōu | trưng thu |
2426 | 座右铭 | zuò yòu míng | lời răn dạy, khẩu hiệu |
2427 | 庄重 | zhuāng zhòng | trang trọng |
2428 | 庄稼 | zhuāng jià | hoa màu |
2429 | 庄严 | zhuāng yán | trang nghiêm |
2430 | 幢 | zhuàng | tòa (nhà) |
2431 | 帐篷 | zhàng péng | lều trại |
2432 | 州 | zhōu | châu lục |
2433 | 崭新 | zhǎn xīn | mới mẻ |
2434 | 展示 | zhǎn shì | trưng bày, thể hiện |
2435 | 展现 | zhǎn xiàn | tái hiện, thể hiện |
2436 | 展望 | zhǎn wàng | triển vọng |
2437 | 尊严 | zūn yán | tôn nghiêm |
2438 | 宰 | zǎi | giết, mổ, làm thịt |
2439 | 宗旨 | zōng zhǐ | tôn chỉ |
2440 | 宗教 | zōng jiào | tôn giáo |
2441 | 子弹 | zǐ dàn | viên đạn |
2442 | 姿态 | zī tài | tư thế, điệu bộ |
2443 | 壮观 | zhuàng guān | đồ sộ |
2444 | 壮烈 | zhuàng liè | lừng lẫy, oanh liệt |
2445 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ |
2446 | 增添 | zēng tiān | tăng lên |
2447 | 坠 | zhuì | trĩu xuống, rơi |
2448 | 在意 | zài yì | để ý |
2449 | 噪音 | zào yīn | tạp âm |
2450 | 嘴唇 | zuǐ chún | môi |
2451 | 嘱咐 | zhǔ fù | căn dặn |
2452 | 咋 | zǎ | sao, thế nào |
2453 | 周边 | zhōu biān | xung quanh |
2454 | 周转 | zhōu zhuǎn | quay vòng (vốn) |
2455 | 周期 | zhōu qī | chu kỳ |
2456 | 周折 | zhōu zhé | trục trặc |
2457 | 周年 | zhōu nián | đầy năm |
2458 | 周密 | zhōu mì | chặt chẽ, kĩ lưỡng |
2459 | 占领 | zhàn lǐng | chiếm lĩnh |
2460 | 占据 | zhàn jù | chiếm |
2461 | 卓越 | zhuó yuè | lỗi lạc |
2462 | 助理 | zhù lǐ | trợ lý |
2463 | 助手 | zhù shǒu | trợ thủ |
2464 | 制裁 | zhì cái | trừng phạt |
2465 | 制约 | zhì yuē | kìm hãm |
2466 | 制止 | zhì zhǐ | ngăn chặn, chắn đứng |
2467 | 制服 | zhì fú | đồng phục |
2468 | 准则 | zhǔn zé | chuẩn mực |
2469 | 再接再厉 | zài jiē zài lì | không ngừng cố gắng |
2470 | 值班 | zhí bān | trực ban |
2471 | 债券 | zhài quàn | công trái |
2472 | 侦探 | zhēn tàn | trinh thám |
2473 | 侄子 | zhí zi | cháu |
2474 | 作风 | zuò fēng | tác phong |
2475 | 作息 | zuò xī | làm việc và nghỉ ngơi |
2476 | 作弊 | zuò bì | gian lận |
2477 | 作废 | zuò fèi | bỏ phí |
2478 | 住宅 | zhù zhái | nhà ở |
2479 | 传记 | zhuàn jì | truyện ký |
2480 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | mọi người đều biết |
2481 | 争议 | zhēng yì | tranh luận |
2482 | 争端 | zhēng duān | tranh chấp |
2483 | 争气 | zhēng qì | không chịu thua kém |
2484 | 争夺 | zhēng duó | tranh đoạt |
2485 | 争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | tranh lên trước |
2486 | 之际 | zhī jì | trong hoàn cảnh |
2487 | 主管 | zhǔ guǎn | chủ quản |
2488 | 主流 | zhǔ liú | xu hướng chính |
2489 | 主权 | zhǔ quán | chủ quyền |
2490 | 主导 | zhǔ dǎo | chủ đạo |
2491 | 主办 | zhǔ bàn | đăng cai |
2492 | 主义 | zhǔ yì | chủ nghĩa |
2493 | 中立 | zhōng lì | trung lập |
2494 | 中断 | zhōng duàn | ngắt quãng, gián đoạn |
2495 | 做主 | zuò zhǔ | làm chủ, tự quyết định |
2496 | 中央 | zhōng yāng | trung ương |
2497 | 专题 | zhuān tí | chuyên đề |
2498 | 专长 | zhuān cháng | chuyên môn |
2499 | 专程 | zhuān chéng | đặc biệt (chuyến đi) |
2500 | 专利 | zhuān lì | bằng sáng chế |
Download 5000 Từ vựng HSK 6 PDF update 2024
Download full bộ file từ vựng HSK 6 PDF update 2024 tại đây.
Hy vọng qua bài viết bạn có thể nắm vững 5000 từ vựng tiếng Trung cần học để có thể vượt qua bài kiểm tra HSK 6 dễ dàng hơn.
Bạn cũng có thể đạt được trình độ HSK 6 nhanh hơn qua lớp luyện thi HSK 6 của chúng tôi.
Trung tâm TBT chuyên về đào tạo và du học Trung Quốc với phương pháp dạy tiếng Trung BỐN CHỦ ĐỘNG, đảm bảo nâng cao hiệu quả học tập gấp 4 lần.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng