viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Tiếng Trung HSK 1 là cấp độ dễ nhất trong kỳ thi năng lực tiếng Trung HSK. Do đó, nắm vững từ vựng HSK 1 là nền tảng giúp bạn tự tin bước vào hành trình học tiếng Trung Quốc. Dưới đây là 150 từ vựng HSK 1 mới nhất và file download full bộ từ vựng HSK 1 PDF update 2024.

Tổng hợp 150 từ vựng HSK 1
Để đạt được trình độ HSK 1 theo khung 6 bậc, bạn cần nắm vững 150 từ vựng. Đối với HSK khung 9 bậc thì số từ vựng cần học là 500 từ. Nếu bạn là người mới tiếp cận với tiếng Trung thì có thể học theo 150 từ vựng dưới đây để bắt đầu xây dựng nền tảng nhẹ nhàng nhất.
Bảng tổng hợp 150 từ vựng HSK 1
STT | Từ | Phiên âm/Pinyin | Nghĩa |
1 | 爱 | ài | Yêu, yêu thích |
2 | — | yī | Một |
3 | 二 | èr | Hai |
4 | 三 | sān | Ba |
5 | 四 | sì | Bốn |
6 | 五 | wǔ | Năm |
7 | 六 | liù | Sáu |
8 | 七 | qī | Bảy |
9 | 八 | bā | Tám |
10 | 九 | jiǔ | Chín |
11 | 十 | shí | Mười |
12 | 爷爷 | yé ye | Ông nội |
13 | 奶奶 | nǎi nai | Bà nội |
14 | 外公 | wài gōng | Ông ngoại |
15 | 外婆 | wài pó | Bà ngoại |
16 | 爸爸 | bàba | Bố |
17 | 妈妈 | mā ma | Mẹ |
18 | 杯子 | bēizi | Cốc, chén, ly, tách |
19 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
20 | 本 | běn | Quyển, cuốn |
21 | 对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
22 | 不客气 | bú kèqi | Đừng khách sáo |
23 | 不 | bù | Không |
24 | 菜 | cài | Món ăn |
25 | 茶 | chá | Trà |
26 | 吃 | chī | Ăn |
27 | 喝 | hē | Uống |
28 | 出租车 | chūzūchē | Xe taxi |
29 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
30 | 大 | dà | To, lớn |
31 | 小 | xiǎo | Nhỏ, bé |
32 | 多少 | Duō shǎo | Bao nhiêu |
33 | 点 | diǎn | Giờ |
34 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
35 | 电视 | diànshì | Tivi |
36 | 东西 | dōngxi | Đồ vật, thứ đồ |
37 | 都 | dōu | Đều |
38 | 读 | dú | Đọc |
39 | 多 | duō | Nhiều, thừa, quá mức |
40 | 少 | shǎo/ shào | Ít, thiếu |
41 | 多少 | duō shǎo | Bao nhiêu |
42 | 儿子 | érzi | Con (trai) |
43 | 女儿 | nǚ’ér | Con ( con gái) |
44 | 饭馆 | fàn guǎn | Quán ăn, cửa hàng |
45 | 飞机 | fēijī | Máy bay |
46 | 分钟 | fēnzhōng | Phút |
47 | 高兴 | gāoxìng | Vui vẻ, hào hứng |
48 | 个 | gè | Lượng từ: cái |
49 | 工作 | gōngzuò | Công việc, làm việc |
50 | 狗 | gǒu | Con chó |
51 | 汉语 | Hànyǔ | Tiếng Hán, tiếng Trung |
52 | 好 | hǎo | Tốt |
53 | 和 | hé | Liên từ: và |
54 | 电影 | diànyǐng | Phim điện ảnh |
55 | 的 | de | Từ sở hữu: của |
56 | 很 | hěn | Rất |
57 | 后面 | hòumiàn | Đằng sau, phía sau |
58 | 回 | huí | Trở về, quay lại |
59 | 会 | huì | Biết, hội họp |
60 | 火车站 | huǒchēzhàn | Bến tàu hỏa |
61 | 几 | jǐ | Mấy, vài |
62 | 家 | jiā | Nhà, gia đình |
63 | 叫 | jiào | Gọi |
64 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
65 | 久 | jiǔ | Lâu |
66 | 开 | kāi | Mở |
67 | 看 | kàn | Nhìn, xem |
68 | 看见 | kànjiàn | Nhìn thấy |
69 | 块 | kuài | Đồng, miếng |
70 | 来 | lái | Đến |
71 | 老师 | lǎoshī | Thầy/ cô giáo |
72 | 了 | le | Rồi |
73 | 冷 | lěng | Lạnh |
74 | 里 | lǐ | Bên trong |
75 | 零 | líng | Số 0 |
76 | 吗 | ma | Không |
77 | 买 | mǎi | Mua |
78 | 猫 | māo | Con mèo |
79 | 没 | méi | Chưa, không |
80 | 没关系 | méi guānxi | Không sao cả |
81 | 米饭 | mǐfàn | Cơm |
82 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
83 | 名字 | míngzi | tên |
84 | 哪/哪儿 | nǎ(nǎr) | Nào, ở đâu? |
85 | 那/那儿 | nà(nàr) | Cái đó, ở đó |
86 | 呢 | ne | Thế, nhỉ, vậy, mà, nhé |
87 | 能 | néng | Có thể |
88 | 你 | nǐ | Bạn |
89 | 年 | nián | Năm |
90 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
91 | 漂亮 | piàoliang | Xinh đẹp |
92 | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
93 | 钱 | qián | Tiền |
94 | 前面 | qiánmiàn | Đằng trước, phía trước |
95 | 请 | qǐng | Mời |
96 | 去 | qù | Đi |
97 | 热 | rè | Nóng |
98 | 人 | rén | Người |
99 | 认识 | rènshi | Nhận biết, quen |
100 | 日 | rì | Ngày, mặt trời, thái dương |
101 | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng, tiệm |
102 | 上 | shàng | Lên, phía trên |
103 | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
104 | 谁 | shéi | Ai |
105 | 什么 | shénme | Cái gì? |
106 | 时候 | shíhou | Lúc, khi |
107 | 是 | shì | Là, phải, vâng |
108 | 书 | shū | Sách |
109 | 水 | shuǐ | Nước |
110 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
111 | 水果 | shuǐguǒ | Hoa quả |
112 | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
113 | 岁 | suì | Tuổi tác |
114 | 他 | tā | Anh ấy, ông ấy, bác ấy |
115 | 她 | tā | Cô ấy, dì ấy, chị ấy |
116 | 太 | tài | Quá, lắm |
117 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
118 | 听 | tīng | Nghe |
119 | 同学 | tóngxué | Bạn học |
120 | 喂 | wèi | Này, alo |
121 | 我 | wǒ | Tôi |
122 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi |
123 | 喜欢 | xǐhuan | Thích |
124 | 下 | xià | Xuống, phía dưới |
125 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
126 | 下雨 | xià yǔ | Đổ mưa |
127 | 先生 | xiānsheng | Ngài, quý ông, tiên sinh |
128 | 现在 | xiànzài | Bây giờ, hiện tại |
129 | 想 | xiǎng | Nhớ, muốn |
130 | 小姐 | xiǎojiě | Tiểu thư, quý cô |
131 | 些 | xiē | Một số, một vài |
132 | 写 | xiě | Viết |
133 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
134 | 星期 | xīngqī | Thứ |
135 | 学生 | xuéshēng | Học sinh |
136 | 学习 | xuéxí | Học tập |
137 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
138 | 衣服 | yīfu | Quần áo |
139 | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
140 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
141 | 椅子 | yǐzi | Cái ghế |
142 | 有 | yǒu | Có |
143 | 月 | yuè | Tháng, mặt trăng |
144 | 在 | zài | Có mặt, tại |
145 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
146 | 怎么 | zěnme | Thế nào, làm sao |
147 | 怎么样 | zěnmeyàng | Như thế nào |
148 | 这/这儿 | zhè (zhèr ) | Cái này, ở đây |
149 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
150 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
Tips: Bạn có thể đạt được trình độ HSK 1 nhanh hơn qua khóa luyện thi HSK 1-3 của chúng tôi.
Download 150 từ vựng HSK 1 PDF (update 2024)
Download full bộ file từ vựng HSK 1 PDF update 2024 tại đây.
Qua bài viết, hy vọng bạn có thể nắm vững 150 từ vựng tiếng Trung cần học để có thể vượt qua bài kiểm tra HSK 1 nhé
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng