viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Việc đặt tên của người Trung Quốc luôn hàm chứa nhiều ý nghĩa, mong ước những điều tốt đẹp của cha mẹ tới con cái sau này. Do đó, nhiều bậc phụ huynh có xu hướng lựa chọn tên tiếng Trung cho con. Nếu vẫn băn khoăn chưa biết đặt tên cho con là gì, hãy tham khảo ngay top 100 tên Trung Quốc hay nhất dành cho nam và nữ ở bài viết dưới đây.
Tên Trung Quốc hay nhất dành cho nam
Các tên bé trai tiếng Trung Quốc thường thể hiện sự mạnh mẽ, ý chí vươn cao vang dội. Dưới đây là một số tên gọi hay nhất để bạn tham khảo:
STT | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa của tên |
1 | Hùng Cường | Xióng Qiáng | 雄强 | Thể hiện sự mạnh mẽ và khỏe mạnh |
2 | Khải Trạch | Kǎi Zé | 凯泽 | Luôn hòa thuận và vui vẻ |
3 | Khang Dụ | Kāng Yù | 康裕 | Thân hình nở nang, mạnh khỏe |
4 | Lãng Nghệ | Lǎng Yì | 朗诣 | Người độ lượng, hiểu biết |
5 | Lập Tân | Lì Xīn | 立 新 | Người gây dựng, sáng tạo nên những điều mới lạ, có giá trị |
6 | Minh Thành | Míng Chéng | 明诚 | Những người chân thành, tốt bụng, sáng suốt |
7 | Quang Dao | Guāng Yáo | 光 瑶 | Ánh sáng lấp lánh của ngọc |
8 | Sơn Lâm | Shān Lín | 山 林 | Rừng núi bạt ngàn |
9 | Tân Vinh | Xīn Róng | 新荣 | Sự phồn thịnh mới trỗi dậy |
10 | Tuấn Hào | Jùn Háo | 俊豪 | Người con trai có tài năng và trí tuệ kiệt xuất. |
11 | Tuấn Triết | Jùn Zhé | 俊哲 | Người sáng suốt, tài trí hơn người. |
12 | Bảo Đăng | Bǎo Dēng | 宝灯 | Đèn soi sáng tựa như hải đăng. |
13 | Bách Điền | Bǎi Tián | 百 田 | Người đàn ông thịnh vượng, giàu có sở hữu khối tài sản khổng lồ. |
14 | Quân Thụy | Jūn Ruì | 君瑞 | Bậc quân vương. |
15 | Quang Viễn | Guāng Yuǎn | 光远 | Người con trai có tầm nhìn xa trông rộng. |
16 | Hiểu Minh | Xiǎo Míng | 晓明 | Vẻ đẹp tựa ánh trăng sáng. |
17 | Quang Vân | Guāng Yún | 光云 | Ánh sáng yên bình. |
18 | Cảnh Bình | Jǐng Píng | 景平 | Sự phẳng lặng và an yên. |
19 | Ảnh Quân | Yǐng Jūn | 影君 | Mang dáng dấp và khí chất của bậc Quân Vương. |
20 | Tử Sâm | Zi Chēn | 子 琛 | Đứa con quý giá. |
Tên Trung Quốc hay nhất dành cho nữ
Khi sinh con gái, hầu hết các bậc phụ huynh đều mong muốn sau này con sẽ xinh đẹp, hạnh phúc. Các tên gọi cho con gái trong tiếng Trung thường có âm thanh đẹp và thanh lịch, phù hợp với văn hóa nước này. Bạn có thể tham khảo một số gợi ý về tên Trung Quốc hay cho nữ.
STT | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa của tên |
1 | Giai Tuệ | Jiā Huì | 佳慧 | Thể hiện sự tài chí và thông minh hơn người. |
2 | Bạch Dương | Bái Yáng | 白羊 | Tựa như chú cừu ngây thơ, non nớt đáng để che chở, âu yếm. |
3 | Giai Kỳ | jiā qí | 佳琦 | Mong ước con gái sẽ đẹp, thanh bạch tựa như viên ngọc quý |
4 | Bội Sam | Bèi Shān | 琲杉 | Bảo bối, quý giá tựa như miếng ngọc bội |
5 | Cẩn Y | Jǐn Yì | 谨意 | Thường là người cẩn thận và suy nghĩ thấu đáo |
6 | Di Giai | yí jiā | 怡佳 | Người con gái xinh đẹp, phóng khoáng, luôn vui vẻ thong dong và ung dung tự tại |
7 | Châu Sa | Zhū Shā | 珠沙 | Ngọc trai, cát. Đây đều là món quà quý giá của biển cả,. |
8 | Diễm An | Yàn Ān | 艳安 | “Diễm” trong từ “diễm lệ” nghĩa là đẹp. “An” trong từ “an nhàn” có nghĩa là bình lặng, không có sóng gió. Tên Diễm An mong ước con gái luôn xinh đẹp và an yên. |
9 | Diệu Hàm | Miào Hán | 妙涵 | Người con gái sở hữu những điều tốt đẹp. |
10 | Hân Nghiên | Xīn Yán | 欣妍 | Luôn vui vẻ và xinh đẹp. |
11 | Mẫn Văn | Mǐn Wén | 敏文 | Chỉ những cô gái thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt. |
12 | Mộng Khiết | Méng Jié | 梦洁 | Cái tên dành cho những cô nàng trong sáng, ngây thơ và lạc quan. |
13 | Mộng Đình | Méng Tíng | 梦婷 | Gợi lên hình ảnh những cô gái xinh đẹp, mộng mơ. |
14 | Nghệ Giai | Yì Jiā | 艺佳 | Tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, vừa có tài vừa có sắc. |
15 | Nhã Tịnh | Yǎ Jìng | 雅静 | Mong muốn con gái luôn dịu dàng, trầm ổn. |
16 | Thư Nhiễm | Shū Rǎn | 舒苒 | Thường được sử dụng trong văn thơ để tả cỏ cây xanh tươi, mềm mại. |
17 | Tư Mỹ | Zī Měi | 姿美 | Chỉ người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp. |
18 | Uyển Đình | Wǎn Tíng | 婉婷 | Thể hiện sự xinh đẹp, dịu dàng. |
19 | Châu Hoa | Zhū Huā | 珠花 | Vừa thể hiện cho nét đẹp cao sang quý phái. Vừa thể hiện sự giản dị, phóng khoáng. |
20 | Linh Châu | Líng Zhū | 玲珠 | Nghĩa là “viên ngọc sáng” |
21 | Mộng Dao | Mèng Yáo | 梦瑶 | Có nghĩa là viên ngọc mơ. Mộng Dao là sự kết hợp giữa “Mộng” trong “mộng mơ”, “Dao” trong “dao cầm”. |
22 | Tĩnh Tuyền | Jìng Xuán | 静璇 | Hàm nghĩa cho sự thông minh và trầm tĩnh. |
23 | Trân Dao | Zhēn Yáo | 珍瑶 | Viên ngọc quý giá. |
24 | Hân Mỹ | Xīn Měi | 昕美 | Bình minh tuyệt đẹp. |
25 | Hi Nhiễm | Xī Rǎn | 曦冉 | Tia sáng mong manh. |
26 | Linh Vân | Luò Yún | 落云 | Là đám mây rơi xuống. |
27 | Nguyệt Thiền | Yuè Chán | 月婵 | Cô gái đẹp tựa ánh trăng. |
28 | Nhật Hà | Rì Xiá | 日霞 | Chỉ những tia sáng mặt trời xuyên qua những lớp khí mờ như sương, tạo thành màu sắc rực rỡ. |
29 | Thiên Di | Tiān Yí | 天怡 | Chỉ cô gái có tính tình vui vẻ, dễ chịu. |
30 | Thường Hi | Cháng Xī | 嫦曦 | Kết hợp giữa hai vật sáng nhất của bầu trời là mặt trời và mặt trăng. |
Tên Trung Quốc hay đặt được cho cả nam và nữ
Trong tiếng Trung, một số tên có thể đặt được cho cả nam và nữ. Đây là những cái tên có nghĩa chung chung, không mang giới tính cụ thể như:
STT | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa của tên |
1 | Niệm Chân | Nian Zhen | 念真 | Thấu hiểu sự thật. |
2 | Vọng Thư | Wang Shu | 望舒 | Lấy từ tên từ vị thần đánh xe cho mặt trăng trong thần thoại cổ Trung Quốc. |
3 | Phong Miên | Feng Mian | 风眠 | Say giấc giữa khu rừng lộng gió, thể hiện sự yên bình trong tâm trí. |
Tên Trung Quốc hay theo từng mệnh
Việc lựa chọn tên hay và ý nghĩa vừa giúp nâng cao vận khí, vừa đem đến cho may mắn cho cuộc sống và sự nghiệp. Bên cạnh những cái tên được gợi ý bên trên, cha mẹ cũng cần dựa vào “ngũ hành tương sinh” khi đặt tên cho con.
STT | Mệnh | Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa của tên |
1 | Kim | Kiến | Mǎyǐ | 蚂蚁 | Kiên định, vững chãi, không lay chuyển |
2 | Ngân | Yín | 银 | Bạc, kim loại quý giá, sang trọng | |
3 | Vân | Yún | 芸 | Mây, tượng trưng cho sự cao đẹp, bay bổng | |
4 | Lục | Lù | 陸 | Màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung | |
5 | Tâm | Xīn | 心 | Trái tim, tâm hồn, tượng trưng cho sự chân thành, thiện lương | |
6 | Mỹ | Měi | 美 | Xinh đẹp, mỹ lệ | |
7 | Trang | Zhuāng | 妝 | Đẹp đẽ, trang nhã, quý phái | |
8 | Thắng | Shèng | 胜 | Thắng lợi, chiến thắng | |
9 | Tiền | Qián | 钱 | Tiền bạc, tài sản | |
10 | Kim | Jīn | 金 | Vàng, kim loại quý giá, sang trọng | |
11 | Mộc | Bách | Bǎi | 百 | Tính cách mạnh mẽ, kiên định, chí khí. |
12 | Đào | Táo | 桃 | Dịu dàng, hiền lành, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. | |
13 | Bình | Píng | 平 | Ôn hòa, điềm tĩnh, sống hòa thuận với mọi người. | |
14 | Trúc | Zhú | 竹 | Tính cách ngay thẳng, trung thực, kiên cường, không khuất phục trước khó khăn. | |
5 | Khôi | Kuí | 魁 | Tài năng xuất chúng, có khả năng lãnh đạo, được nhiều người ngưỡng mộ. | |
16 | Lam | Lán | 蓝 | Tính cách ôn hòa, điềm tĩnh, sống thanh bình, an nhàn. | |
17 | Lâm | Lín | 林 | Tính cách mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng che chở, bảo vệ người khác. | |
18 | Thảo | Cǎo | 草 | Thể hiện sự mộc mạc, giản dị, sống gần gũi với thiên nhiên. | |
19 | Liễu | Liǔ/ Liǎo | 柳 /蓼 | Dịu dàng, hiền lành, uyển chuyển, linh hoạt. | |
20 | Tùng | Sōng | 松 | Người có cá tính mạnh mẽ, kiên cường, không khuất phục trước khó khăn. | |
21 | Thủy | Giang | Jiāng | 江 | Mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, kiên cường, mạnh mẽ |
22 | Hải | Hǎi | 海 | Nghĩa là biển cả, thể hiện sự hùng vĩ, sâu thẳm | |
23 | Băng | Bīng | 冰 | Thể hiện sự trong sáng, tinh khiết | |
24 | Hàn | Hán | 韩 | Mang ý nghĩa lạnh giá nhưng thể hiện sự kiên cường, vượt qua nghịch cảnh | |
25 | Loan | Wān | 湾 | Là hoa sen, thể hiện sự thanh cao và thuần khiết | |
26 | Thủy | Shuǐ | 水 | Sự sống, tươi mát và thanh khiết | |
27 | Uyển | Yuàn | 苑 | Uyển chuyển, dịu dàng, nữ tính và duyên dáng | |
28 | Vũ | Yǔ | 羽 | Sự mát mẻ, tươi mới và sinh sôi | |
29 | Trí | Zhì | 智 | Sự thông minh, sáng suốt, tài năng | |
30 | Võ | Wǔ | 武 | Sự mạnh mẽ, kiên cường, dũng cảm | |
31 | Hỏa | Đăng | Dēng | 登 | Người thông minh, sáng suốt, có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức nhanh chóng. |
32 | Đức | Dé | 德 | Người có đạo đức, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng | |
33 | Ánh | Yìng | 映 | Tượng trưng cho sự tươi sáng, rạng rỡ, hy vọng. Người có tên Ánh thường là người vui vẻ, lạc quan, tràn đầy hy vọng | |
34 | Dương | Yáng | 杨 | Thường là người vui vẻ, hòa đồng, mang lại may mắn cho mọi người xung quanh | |
35 | Minh | Míng | 明 | Người thông minh, sáng suốt, có khả năng nhìn thấu mọi việc | |
36 | Hạ | Xià | 夏 | Là người vui vẻ, lạc quan, tràn đầy nhiệt huyết. | |
37 | Nhật | Rì | 日 | Người có tên Nhật thường là người vui vẻ, hòa đồng, mang lại may mắn cho mọi người xung quanh | |
38 | Sáng | Chuàng | 创 | Là người thông minh, sáng suốt, có khả năng nhìn thấu mọi việc. | |
39 | Quang | Guāng | 光 | Người vui vẻ, lạc quan, tràn đầy hy vọng | |
40 | Yên | Ān | 安 | Người điềm đạm, ôn hòa, đem đến sự an lành cho mọi người xung quanh. |
Các họ phổ biến trong tiếng Việt dịch sang tiếng Trung Quốc như thế nào?
Ngoài những tên gọi Trung Quốc hay, bạn có thể tham khảo thêm cách dịch họ của người Việt sang tiếng Trung. Dưới đây là những ví dụ cụ thể:
STT | Họ tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự |
1 | Trần | Chén | 陈 |
2 | Nguyễn | Ruǎn | 阮 |
3 | Lê | Lí | 李 |
4 | Phạm | Fàn | 范 |
5 | Hồ | Hú | 胡 |
6 | Huỳnh | Huáng | 黄 |
7 | Đỗ | Dù | 杜 |
8 | Bùi | Péi | 裴 |
9 | Hoàng | Huáng | 黄 |
10 | Cao | Gāo | 高 |
Lưu ý khi chọn tên Trung Quốc
Tên gọi là một phần quan trọng với cuộc đời mỗi người. Không đơn thuần là cách phân biệt người này với người kia mà tên gọi còn mang ý nghĩa to lớn về mặt tinh thần. Khi chọn tên Trung Quốc cho nam và nữ, chúng ta cần lưu ý những tiêu chí sau:
- Cần phải dịch nghĩa Hán tự khi đặt tên tiếng Trung để có thể hiểu rõ ý nghĩa của cái tên đó.
- Tên tiếng Trung Quốc phải có ý nghĩa, truyền tải những kỳ vọng hoặc mong muốn của cha mẹ.
- Tránh lựa chọn những Trung Quốc tên quá dài hơn 4 từ hoặc có âm tiết lủng củng.
- Tên phải bao gồm từ lót và tên chính.
Trên đây là gợi ý những tên Trung Quốc hay cho cả nam và nữ để mọi người cùng tham khảo. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn, giúp bạn lựa chọn được tên ưng ý cho con yêu của mình.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng