viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Nắm rõ nền tảng ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 là tiền đề quan trọng để bạn nhanh chóng phát triển trình độ Hán ngữ của mình. Về chủ điểm ngữ pháp, HSK 2 tập trung vào 10 loại chủ đề tất cả, bao gồm các loại đại từ như đại từ nhân xưng, đại từ chỉ thị và đại từ nghi vấn, giới từ và cách sử dụng giới từ, các phó từ thường gặp, lượng từ, liên từ và các ví dụ, cách sử dụng trợ từ, thán từ, một số động từ năng nguyện, các chữ số thường gặp và cách sử dụng động từ trùng điệp.
Ngoài ra, bạn cũng phải nắm rõ cách dùng của một số cấu trúc câu đặc biệt, bao gồm câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán, cấu trúc chỉ trạng thái của hành động, cấu trúc 一点儿 và 有点儿 và cấu trúc câu đặc biệt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng TBT điểm qua các chủ đề ngữ pháp HSK 2 thông dụng nhất trong đề thi, đồng thời tìm hiểu một số loại tài liệu ôn thi HSK 2 chất lượng nhất.
Ngữ pháp HSK 2
Dưới đây là một số chủ đề ngữ pháp HSK 2, bao gồm cách dùng, cấu trúc và ví dụ cụ thể để bạn nắm rõ:
1. Các loại đại từ
Đại từ nhân xưng
Bên cạnh các đại từ nhân xưng cơ bản đã xuất hiện ở trình độ HSK 1 như 我,你,我们,你们,他,她,他们,她们 thì bạn cần nắm thêm một số đại từ sau khi lên cấp độ HSK 2:
Hán ngữ | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
大家 | dàjiā | mọi người | Hán ngữ: 大家好,我是小王。
Phiên âm: dàjiā hǎo, wǒ shì Xiǎo Wáng Nghĩa: Xin chào mọi người, tôi là Tiều Vương |
您 | nǐn | ngài (thường dùng khi xưng hô với những người có tuổi tác cao hơn hoặc có chức quyền để thể hiện sự kính trọng) | Hán tự: 您好。
Phiên âm: nín hǎo. Nghĩa: Chào ngài |
它 | tā | ngôi thứ 3 số ít, được dùng để chỉ con vật hoặc đồ vật | Hán tự: 它是猫。
Phiên âm: tā shì māo Nghĩa: Nó là con mèo |
它们 | tāmen | ngôi thứ 3 số nhiều, được dùng để chỉ con vật hoặc đồ vật | Hán tự: 它们都是猫。
Phiên âm: tāmen dōu shì māo Nghĩa: Chúng nó đều là mèo |
Đại từ chỉ thị
Các đại từ chỉ thị đã học ở HSK 1 bao gồm 这,那,那儿,这儿,哪儿. Sang mức độ HSK 2, bạn sẽ cần học thêm 每/měi/: mỗi
Ví dụ:
他每天5点起床。
/tā měitiān 5 diǎn qǐchuáng./
Mỗi ngày anh ấy dậy lúc 5 giờ.
Đại từ nghi vấn
Một số đại từ nghi vấn đã học ở HSK 1 là 谁,什么,哪,哪儿,多少,几,怎么,怎么样. Với HSK 2, bạn sẽ cần nắm thêm cách dùng đại từ 为 /wèi/, nghĩa là vì cái gì.
Ví dụ:
为你们的幸福干杯。
/Wèi nǐmen de xìngfú gānbēi./
Cạn ly vì hạnh phúc của các bạn.
2. Giới từ và các câu sử dụng giới từ
Giới từ cần học trong HSK 2 bao gồm 从…, 对, 比, 向 và 离. Dưới đây là cách dùng và một số ví dụ cụ thể:
Cấu trúc giới từ | Phiên âm | Nghĩa của từ | Ví dụ |
从… | cóng | từ…đến | 她从六点到九点在操场锻炼身体。/tā cóng liù diǎn dào jiǔ diǎn zài cāochǎng duànliàn shēntǐ./: Từ 6h đến 9h cô ấy tập thể dục ở sân vận động. |
对
Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + động từ/ tính từ |
duì | đối với… | 我对你有一点印象。/wǒ duì nǐ yǒu yīdiǎn yìnxiàng/: Tôi có chút ấn tượng về bạn. |
比 | bǐ | so với… (dùng trong so sánh) | 他比你帅。/tā bǐ nǐ shuài./: Anh ấy đẹp trai hơn bạn. |
向 | xiàng | hướng…(dùng để chỉ phương hướng) | 他不停地向外看。/tā bù tíng de xiàng wài kàn./: Anh ấy không ngừng nhìn ra ngoài. |
离 | lí | cách…. | 学校离我家很远。/xuéxiào lí wǒjiā hěn yuǎn/: Trường học cách nhà tôi rất xa. |
3. Phó từ thường gặp trong đề thi HSK 2
Đối với ngữ pháp HSK 2, bạn sẽ gặp phó từ phủ định, phó từ chỉ mức độ, phó từ chỉ phạm vi, phó từ chỉ thời gian, phó từ chỉ ngữ khí và phó từ chỉ tần suất. Cụ thể:
Phó từ dùng để phủ định:
别/bié/: đừng làm gì
Ví dụ:
你别去出来。
/nǐ bié qù chūlái./
Bạn đừng ra ngoài
Phó từ dùng để chỉ mức độ:
- 非常 /fēicháng /: vô cùng
Ví dụ: 这条裙子非常好看。/Zhè tiáo qúnzi fēicháng hǎokàn./ Cái váy này vô cùng đẹp
- 最 /zuì /: nhất
Ví dụ: 我最喜欢吃饺子。/Wǒ zuì xǐhuān chī jiǎozi/. Tôi thích ăn há cảo nhất.
Phó từ dùng để chỉ phạm vi
一起 /yīqǐ /: cùng nhau
Ví dụ:
我和朋友一起学习。
/Wǒ hé péngyǒu yīqǐ xuéxí/
Tôi và bạn bè cùng nhau học tập
Phó từ dùng để chỉ thời gian
- 正在 /zhèngzài /: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, nhấn mạnh vào quá trình.
Ví dụ: 他们正在开会 /tāmen zhèngzài kāihùi/:Họ đang họp.
- 已经 /yǐjīng /: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: 他已经回家了。/Tā yǐjīng huí jiāle/: Anh ta đã về nhà rồi.
- 就 /jiù /: Diễn tả một sự việc sẽ diễn ra tại thời điểm đó trong tương lai hoặc nối tiếp với hành động trước.
Ví dụ: 这件事儿我早就清楚了。/Zhè jiàn shìr wǒ zǎo jiù qīngchule/: Sự việc này tôi đã rõ từ lâu rồi.
Phó từ dùng để chỉ ngữ khí
- 也 /yě/: cũng
Ví dụ: 我也有一件这样的衣服。 /Wǒ yěyǒu yī jiàn zhèyàng de yīfu/: Tôi cũng có một bộ quần áo như thế này.
- 还 /hái/: vẫn
Ví dụ: 我还没吃完。/Wǒ hái méi chī wán/: Tôi vẫn chưa ăn xong.
- 真 /zhēn/: thật là
Ví dụ: 今天天气很好!/Jīntiān tiānqì hěn hǎo/: thời tiết hôm nay thật đẹp.
Phó từ dùng để chỉ tần suất
再 /zài/: lại, diễn tả hành động lặp lại
Ví dụ: 我明天再来。/Wǒ míngtiān zài lái/: Tôi ngày mai lại đến.
4. Lượng từ và cách sử dụng
Lượng từ có 2 cách dùng, bao gồm dùng sau số từ và dùng sau “每”. Tiếng Trung bao gồm những lượng từ dưới đây:
- 一下/yīxià/:một chút: Dùng sau động từ để biểu thị thời gian ngắn hoặc biểu thị số lần. Cũng có thể dùng để chỉ khoảnh khắc nhanh chóng.
Ví dụ: 等一下/děng yīxià/: Đợi một chút.
- 次/cì/:lần: Dùng sau “每”
Ví dụ: 每次 /měi cì/: Mỗi lần.
5. Liên từ và một số ví dụ
Trong ngữ pháp HSK 2, bạn sẽ cần nắm chắc 2 liên từ cơ bản, đó là 因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/ và 但是 /dànshì/,
- 因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/: Bởi vì…. cho nên, được dùng để chỉ quan hệ nhân quả. Trong đó, mệnh đề đứng trước chỉ nguyên nhân còn mệnh đề đứng sau chỉ kết quả.
Ví dụ: 因为他迟到,所以被老师批评了。/Yīnwèi tā chídào, suǒyǐ bèi lǎoshī pīpíng le/: Bởi vì anh ấy đến muộn, cho nên bị giáo viên phê bình
- 但是 /dànshì/: Nhưng mà
Ví dụ: 他80岁了,但是身体很好。/Tā 80 suì le, dànshì shēntǐ hěn hǎo/: Ông ấy đã 80 tuổi rồi nhưng mà sức khoẻ vẫn rất tốt.
6. Trợ từ và cách sử dụng
Trong chủ điểm ngữ pháp trợ từ, bạn cần nắm rõ cách sử dụng, cấu trúc của 3 loại trợ từ bao gồm trợ từ kết cấu, trợ từ động thái và trợ từ ngữ khí. Cụ thể như sau:
Trợ từ kết cấu 得 (de)
- Cấu trúc: Động từ + 得 (很/非常/ 不…)+ tính từ
- Cách dùng: Để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá về một hành động hay trạng thái nào đó
- Ví dụ: 他学得很好。/Tā xué de hénhǎo/: Anh ấy học rất giỏi.
Trợ từ động thái
Trợ từ | Cách dùng | Ví dụ |
着 /zhe/ | Đứng sau động từ, dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ sự tiếp diễn của một động tác, trạng thái nào đó. | 他在学校门口等着。/Tā zài xuéxiào ménkǒu děngzhe/: Cậu ta đang đứng đợi ở cổng trường. |
过 /guò/ | Dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc biểu thị một sự việc đã từng xảy ra và kết thúc | 我来过中国。/Wǒ lái guò Zhōngguó/: Tôi đã từng đến Trung Quốc. |
了/le/ | Thể hiện một hành động đã xảy ra rồi | 他买了一斤苹果。/Tā mǎile yī jīn píngguǒ/: Anh ta mua nửa cân táo rồi. |
Trợ từ ngữ khí 吧 /ba/
- Cách dùng: Chỉ sự yêu cầu, thúc giục với giọng điệu nhẹ nhàng.
- Ví dụ: 快睡觉吧。/Kuài shuìjiào ba/: Mau ngủ đi.
7. Thán từ và một số ví dụ
Với tiếng Trung cấp độ HSK 2, bạn sẽ được học thán từ 喂/wèi/: Alo. Thán từ này dùng để mở đầu một cuộc nói chuyện qua điện thoại.
Ví dụ: 喂,小兰,你好!/Wèi, Xiǎolán, nǐ hǎo!/: Alo, Tiểu Lan, chào cậu.
8. Các động từ năng nguyện
Các động từ năng nguyện trong HSK 2 bao gồm 可以/kěyǐ/, 要 /yào/ và 可能 /kěnéng/. Cụ thể:
Động từ năng nguyện | Nghĩa | Ví dụ |
可以/kěyǐ/ | Có thể | 你可以帮我做饭吗?/Nǐ kěyǐ bāng wǒ zuò fàn ma?/: Bạn có thể giúp tôi nấu cơm không? |
要 /yào/ | Phải | 我要走了。/Wǒ yào zǒule/: Tôi phải đi rồi. |
可能 /kěnéng/ | Có khả năng | 明天可能下大雨。/Míngtiān kěnéng xià dàyǔ/: Ngày mai có thể có mưa lớn. |
9. Các chữ số thường dùng trong HSK 2
Các chữ số thường dùng trong HSK 2 bao gồm chữ số dùng để biểu thị thứ tự và chữ số dùng để chỉ trọng lượng. Cụ thể như sau:
Các loại chữ số | Ví dụ |
Chữ số biểu thị thứ tự | 第 + số đếm
第一 /dì yī/: thứ nhất 第二 /dì èr/: thứ 2 第三 /dì sān/: thứ 3 |
Chữ số biểu thị trọng lượng | 4公斤 /4 gōngjīn/: 4 kg
2斤/2 jīn/: 1 kg |
10. Cách sử dụng động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp trong tiếng Trung được dùng để biểu hiện hành động tiếp diễn trong một thời gian ngắn, hoặc biểu hiện ngữ khí mềm mại và uyển chuyển. Cần chú ý đến hình thức và ngữ cảnh sử dụng động từ sao cho phù hợp. Dưới đây là một số công thức, cách dùng và các ví dụ cụ thể:
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
Công thức A – A | Dùng cho động từ có 1 âm tiết | 看一看 /Kàn yí kàn/: xem thử xem |
Công thức ABAB | Dùng cho động từ có 2 âm tiết | 学习学习 /Xuéxí xuéxí/: học tập một chút |
Công thức AAB | Dùng cho loại động từ ly hợp | 洗洗手 /Xǐ xǐshǒu/: Rửa tay qua một chút |
Một số cấu trúc câu trong HSK 2
Bên cạnh các chủ điểm ngữ pháp nói trên, bạn cũng cần nắm rõ cấu trúc câu nghi vấn, câu cầu khiến, câu cảm thán, cách chỉ trạng thái của hành động, cấu trúc 一点儿 và 有点儿 và cấu trúc câu đặc biệt.
1. Cấu trúc câu nghi vấn
Kiểu câu nghi vấn | Cách dùng | Ví dụ |
吧 /ba/ | Dùng để chỉ sự phỏng đoán nhưng không chắc chắn. | 你是中国人吧?/Nǐ shì Zhōngguó rén ba/: Bạn là người Trung Quốc nhỉ? |
为什么 /wèishénme/ | Chỉ sự thắc mắc | 你为什么没来?/Nǐ wèishénme méi lái/: Tại sao bạn chưa đến? |
好吗 /hǎo ma/ | Để hỏi sự đồng thuận | 明天8点见,好吗?/Míngtiān 8 diǎn jiàn, hǎo ma/: 8 giờ ngày mai gặp, được không? |
2. Cấu trúc câu cầu khiến 不要 /búyào/
- Cách dùng: Biểu hiện sự khuyên nhủ ai đó đừng làm gì nữa
- Ví dụ: 你不要哭了。/Nǐ bùyào kūle/ Bạn đừng khóc nữa.
3. Cấu trúc câu cảm thán
- 真/zhēn /: thật là
- Ví dụ: 真好吃. /Zhēn hào chī./ Thật là ngon
4. Cấu trúc chỉ trạng thái của hành động
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
正在 /zhèngzài/ | Dùng để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói | 我正在做作业。/Wǒ zhèngzài zuò zuòyè/: Tôi đang làm bài tập. |
为什么 /wèishénme/ | Dùng để chỉ một sự việc sắp diễn ra | 外面要下雨了。/Wàimiàn yào xià yǔle./: Bên ngoài sắp mưa rồi. |
好吗 /hǎo ma/ | Dùng để chỉ sự tiếp diễn của một hành động hoặc một trạng thái | 外面下着雨。/Wài miàn xià zhe yǔ/: Ngoài trời đang đổ mưa. |
5. Phân biệt cấu trúc 一点儿 và 有点儿
Cấu trúc | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
一点儿 | Đứng trước danh từ hoặc đứng sau hình dung từ | ● 一点 儿 + danh từ: Chỉ số lượng ít của một vật.
● Tính từ + 一点儿: Biểu thị có một chút của một tính chất bất kỳ. ● Tính từ +了+ 一点儿: Chỉ sự chê bai và không hài lòng. ● 一点 dùng trong câu phủ định sẽ phải thêm 也不/也没. |
一点儿水 /Yīdiǎnr shuǐ/: một ít nước |
有点儿 | Dùng để chỉ mức độ thấp hoặc số lượng không nhiều, thường để nói về những điều không như mong đợi
Có thể đứng trước động từ hoặc hình dung từ. |
有点 dùng ở thể phủ định sẽ phải thêm 不/没. | 我昨天有点儿累。/Wǒ zuótiān yǒudiǎnr lèi/: Hôm qua tôi có hơi mệt. |
6. Cấu trúc câu đặc biệt
- Cấu trúc: A比B+tính từ
- Cách dùng: Dùng trong so sánh
- Ví dụ: 他比我大。/Tā bǐ wǒ dà./ Anh ấy lớn hơn tôi
Tài liệu luyện thi ngữ pháp HSK 2
Bên cạnh việc nắm rõ các chủ đề ngữ pháp quan trọng, bạn cần lựa chọn tài liệu học tập phù hợp để nhanh chóng nâng cao trình độ của mình. Dưới đây là một số gợi ý các loại tài liệu luyện thi ngữ pháp HSK 2 mà bạn có thể tham khảo:
- Giáo trình HSK 2 tiêu chuẩn: Cuốn sách này có đầy đủ các chủ đề ngữ pháp sẽ xuất hiện trong đề thi. Mỗi cấu trúc đưa ra đều kèm theo ví dụ cụ thể, đồng thời giải thích chi tiết và đầy đủ. Ngoài ra, sách còn có thêm phần bài tập vận dụng sau mỗi chủ điểm ngữ pháp để bạn có thể review lượng kiến thức đã học.
Link tải: Tại đây
- Giáo trình Hán ngữ quyển 2:Đây là giáo trình tiêu chuẩn nằm trong bộ 6 cuốn giáo trình Hán ngữ dựa trên 6 cấp độ của kỳ thi HSK. Nội dung sách bao hàm đầy đủ các chủ đề ngữ pháp của HSK 2, đồng thời có ví dụ minh họa cụ thể và các bài tập vận dụng sau mỗi chủ đề.
Link tải: Tại đây
- Giáo trình Boya sơ cấp 2: Cuốn sách này cũng có đầy đủ các chủ đề ngữ pháp, là lựa chọn lý tưởng cho các bạn đang học HSK 2.
Link tải: Tại đây
Trên đây là tổng hợp tất cả các chủ đề ngữ pháp thường gặp trong đề thi tiếng Trung HSK 2. Để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, bạn cần nắm kỹ những chủ đề ngữ pháp HSK 2 ở trên, kết hợp ôn luyện với các loại tài liệu mà TBT đã đưa ra để review kiến thức. Nếu đang tìm kiếm khóa ôn thi tiếng Trung HSK 2 chất lượng, đừng quên liên hệ ngay với Trung tâm tiếng Trung TBT để được tư vấn đầy đủ.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng