viết bởi Nguyễn Thị Vân Anh
Ý nghĩa của các chữ Phúc Lộc Thọ trong tiếng Hán được cả người Việt và người Trung Quốc đề cao trong đời sống. Nhiều người ưa thích chữ viết thư pháp của các chữ này và treo chúng trong nhà. Việc này không chỉ để làm đẹp không gian mà còn để truyền đạt thông điệp và giáo dục bản thân và con cái. Vậy thì ý nghĩa của những chữ này là gì? Hãy cùng TBT tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Chữ Phúc Lộc Thọ là gì?
Tại Việt Nam, chữ Phúc – Lộc – Thọ biểu thị Tam Đa, tượng trưng cho ba niềm hạnh phúc lớn mà mọi người mong muốn trong cuộc sống. Người dân thường treo hoặc trưng bày chữ Phúc – Lộc – Thọ hoặc hình tượng Tam Đa tại nhà, để thể hiện lòng ước vọng về sự bình an, thành công, may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.
Ý nghĩa của chữ Phúc Lộc Thọ trong tiếng Hán
1. Ý nghĩa của chữ Phúc (福)
Chữ “ Phúc (福)” mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, giàu có và địa vị xã hội trong cuộc sống. Chữ “Phúc” có xuất xứ từ hình ảnh của Kim Văn, trải qua các biến thể chữ Lụa trong thời kỳ Sở sau đó tiếp tục phát triển qua hình ảnh Tiểu Triện và chữ thẻ trong thời kỳ Tần.
Hiện tại, chữ “Phúc” trong tiếng Hoa 福 /fú/ được tạo thành từ 4 bộ thủ (bao gồm 1 bộ ở bên trái và 3 bộ ở bên phải).
- Bộ thủ bên trái là “Bộ thị” (⺭- / Shì /), có nghĩa là bàn thờ, gắn với nghi lễ, Thần Phật.
- Bên phải bao gồm:
- Bộ miên (宀 – / Mián /), đại diện cho mái nhà, cuộc sống ấm no và hạnh phúc.
- Bộ khẩu (口 – /Kǒu /), biểu trưng cho mối quan hệ và sự gắn kết trong gia đình.
- Bộ điền (田 – /Tián/), tượng trưng cho cuộc sống hạnh phúc với đủ điều kiện cần và đủ để an cư lạc nghiệp.
Người dân Trung Quốc có truyền thống dán chữ lộc (福) trên cửa ra vào và cửa sổ để chào đón Tết Nguyên đán. Truyền thống này có từ thời nhà Tống bởi vì họ tin rằng sẽ mang lại may mắn.
Chữ lộc (福) thường được viết trên giấy đỏ hình vuông chéo và dán ngược để tạo ẩn dụ về “vận may đã đến”. Điều này là do sự tương tự âm thanh giữa từ “đến” và “lộn ngược” trong tiếng Trung Quốc.
Trong tiếng Trung, chữ Phúc thường được kết hợp với các từ khác để thể hiện niềm vui, may mắn và hạnh phúc chẳng hạn như : chúc phúc 祝福, hạnh phúc 幸福, hưởng phúc 享福.
2. Ý nghĩa của chữ Lộc (禄)
Chữ Lộc (禄) trong tiếng Trung biểu trưng cho sự hạnh phúc và mang theo ý nghĩa tương tự như chữ Phúc, là khao khát của mọi người. Nó nằm ở vị trí trung tâm trong Tam Đa và đại diện cho may mắn và tốt lành trong cuộc sống.
Chữ 禄 gồm 12 nét bút, được tạo thành bởi 3 bộ thủ:
- Bên trái là bộ thị 礻/ shì /: Đây là biểu tượng của thần linh quản lý đất đai, liên quan đến lời chúc phúc, lễ bái thờ và sự tôn kính đối với thần linh hoặc thần thánh liên quan đến Tiền.
- Bên phải là chữ 录 / lù /: Đại diện cho may mắn, sự thịnh vượng và tốt lành. Chữ này bao gồm 2 bộ:
- Bộ Kệ 彐 / jì /: Tượng trưng cho hình ảnh đầu con lợn.
- Bộ Thủy 水 / shuǐ /: Được hiểu là biểu tượng của nước.
Như vậy, chữ “Lộc” cũng mang ý nghĩa của sự tôn kính đối với thiên nhiên, linh thiêng, nhằm mang lại may mắn và thịnh vượng trong kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi để thăng tiến và thịnh vượng.
Sự thịnh vượng xuất phát từ nguồn phúc, vì vậy, những người hiểu biết về tài vận thường quan tâm và chăm sóc cho các khía cạnh tạo phúc như cây trồng và làm cho tài lộc ngày càng dồi dào. Ngược lại, nếu chỉ tập trung vào việc thu hoạch mà không quan tâm đến việc tạo điều kiện cho phúc đầu tiên, cây phúc sẽ dần chết đi và sản phẩm sẽ trở nên hiếm hoi.
Các từ ghép với chữ Lộc mang ý nghĩa may mắn, tốt lành như: bất lộc 不祿, bổng lộc 俸祿, can lộc 干祿, hưởng lộc 享祿, phúc lộc 福祿.
3. Ý nghĩa của chữ Thọ (寿)
Chữ Thọ trong tiếng Hán tượng trưng cho sự sống lâu và hạnh phúc, là ước mơ chung của nhiều người. Chữ Thọ thường được thể hiện trên các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, trang phục và các hoa văn trang trí.
Chữ Thọ thuộc bộ sĩ gồm có tổng cộng 14 nét từ 5 chữ cấu thành:
- Bộ thứ nhất: Bộ sĩ (士) – Tư duy và hiểu biết là yếu tố quan trọng để sống lâu.
- Bộ tiếp theo: Bộ nhị (二) – Mối quan hệ với người khác, gia đình và cộng đồng cũng quan trọng để sống lâu dài, hạnh phúc và đáng trân trọng.
- Bộ thứ 3: Bộ công (工) – Để sống lâu, cần duy trì sức khỏe bằng cách vận động và làm việc.
- Bộ thứ 4: Bộ khẩu (口) – Lời nói của bạn có ảnh hưởng đến cuộc sống dài hạnh phúc, nên nói lời tốt là quan trọng.
- Bộ cuối cùng: Bộ thốn (寸) – Cuộc sống nên có những tiêu chuẩn nhất định.
Sau khi phân tích về mặt cấu trúc, có thể thấy chữ Thọ mang ý nghĩa sống lâu, đồng thời ám chỉ sự thanh thản và sức khỏe ở tuổi già, không bị bệnh tật quấy rối và vui vẻ với người thân.
Đối với mỗi người, sức khỏe luôn được ưu tiên hàng đầu. Từ lâu lắm rồi, con người đã ấp ủ rất nhiều ước mơ về cuộc sống dài lâu, thường được gọi là “sống thọ.” Tưởng tượng này thường được hiện thực hóa bằng hình tượng của Thọ tinh, một thần tinh quân được người Việt thường gọi là ông Thọ.
Với ý nghĩa trên, một số từ ghép với chữ Thọ trong tiếng Trung cũng thể hiện ước mong sống thọ và hạnh phúc như: hưởng thọ 享壽, nhân thọ 仁壽, phú thọ 富壽 , thượng thọ 上壽, trường thọ 長壽, vạn thọ 萬壽.
Cách viết chữ Phúc Lộc Thọ
1. Cách viết chữ Phúc (福)
Chữ Phúc trong tiếng Hán được cấu tạo từ 13 nét sau: 丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一 . Khi viết chữ 福, bạn cần tuân theo thứ tự từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, như hướng dẫn sau:
- Bộ Thị⺭
- Bộ Miên 宀
- Bộ Khẩu 口
- Bộ Điền 田
Đối với chữ Phúc tiếng Hán, thứ tự viết đúng giống như thứ tự mong muốn của con người: “Từ có nhà, có gia đình hạnh phúc, đến có của cải vật chất để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.”
2. Cách viết chữ Lộc (禄)
Viết chữ Lộc trong tiếng Hán theo quy tắc viết từ trái qua phải, từ trên xuống dưới. Bạn cần viết bộ “Thị” trước và chữ “Lục” sau, chia chữ thành 4 phần. Phía bên trái, viết bộ “Thị” gồm 4 nét, sau đó viết chữ “Lục” bên phải gồm 8 nét.
3. Cách viết chữ Thọ (寿)
Chữ Thọ (寿) lục thư hình thanh và hội ý với cấu tạo gồm 7 nét và được viết theo trình tự như sau: 一一一ノ一丨丶
Trên đây là những ý nghĩa sâu sắc của chữ Phúc Lộc Thọ trong tiếng Hán. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của trung tâm TBT, bạn đã hiểu thêm vẻ đẹp của con chữ và những bài học mà người xưa truyền tải.
知不知,上
Tri Bất Tri, Thượng