Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung | Nguồn gốc, Ý nghĩa và Cách viết

Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung: Nguồn gốc, Ý nghĩa và Cách viết

Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung là một trong các biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc trong văn hóa Trung Quốc. Hơn nữa, trong lĩnh vực phong thủy, chữ Hỷ được tin là mang lại sự may mắn và thịnh vượng cho chủ nhân của nó. Hãy cùng TBT tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách viết chữ Hỷ dễ ghi nhớ nhất!

Chữ Hỷ trong tiếng trung mang ý nghĩa của niềm vui và hạnh phúc trong văn hóa Trung Quốc
Chữ Hỷ trong tiếng trung mang ý nghĩa của niềm vui và hạnh phúc trong văn hóa Trung Quốc

1. Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung là gì?

Chữ Hỷ được cấu thành từ năm bộ: Bộ sĩ 士, bộ khẩu 口, bộ bát 八, bộ nhất 一, kết hợp từ trên xuống, từ trái qua phải, từ trong ra ngoài để tạo thành chữ 喜 (Hỷ) với ý nghĩa vui vẻ.

Song Hỷ (囍) là ghép hai chữ Hỷ, phiên âm tiếng Hoa là 双喜 (shuāngxǐ). Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm tưởng rằng Song Hỷ được tạo bởi chữ Song và chữ Hỷ. Cùng tìm hiểu kỹ trong nội dung dưới đây.

Chữ Hỷ trong tiếng Trung là gì?
Chữ Hỷ trong tiếng Trung là gì?

1.1 Nguồn gốc của chữ Hỷ (喜)

Chữ “Song Hỷ” trong đám cưới có nguồn gốc từ Trung Quốc và xuất hiện với ý nghĩa của may mắn, niềm vui trong tình yêu và cuộc sống. Được ghép từ hai chữ “Hỷ” (喜), nó biểu thị cho sự vui mừng nhân đôi.

Trong lễ ăn hỏi và đám cưới ở Việt Nam, chữ Hỷ thường được sử dụng rộng rãi trên thiệp cưới, phông cưới và một số phụ kiện khác. Điều đó để thể hiện niềm vui và chúc phúc cho đôi uyên ương.

Cụm từ “Song hỷ lâm môn” (双喜临门 /Shuāng xǐlínmén/) cũng được sử dụng thường xuyên, đặc biệt trong hôn lễ của người Hoa, để tượng trưng cho niềm vui gấp đôi khi hai người tới cửa nhà của họ. Chữ “Song Hỷ” mang theo một câu chuyện đẹp và tượng trưng về tình yêu và sự thịnh vượng trong cuộc sống.

Chữ "Song Hỷ" có nguồn gốc từ Trung Quốc với ý nghĩa may mắn
Chữ “Song Hỷ” có nguồn gốc từ Trung Quốc với ý nghĩa may mắn

1.2 Ý nghĩa của chữ Hỷ (喜)

Chữ Hỷ 喜 /xǐ/ được hình thành từ một chữ hội ý kết cấu trên dưới, phía trên là chữ Trú 壴 /zhù/ kết hợp với bộ Khẩu 口 /kǒu/ ở phía dưới.

  • Chữ Trú 壴 /zhù/: Trú là một chữ tượng hình, miêu tả một cái trống với mặt trống ở giữa, vật trang trí ở phía trên và đế trống ở phía dưới. Chữ Trú 壴 đóng góp vào việc hình thành chữ Cổ 鼓 /gǔ/ (cái trống, đánh trống) trong tiếng Trung cổ điển. Trong cổ văn, chữ Cổ 鼓 miêu tả một bàn tay cầm dùi đánh mạnh vào mặt trống, liên quan đến âm nhạc và lễ hội.
  • Bộ Khẩu 口 /kǒu/: Khẩu nghĩa là miệng và biểu thị cho lời hát và lời chúc mừng. Chữ Hỷ 喜 thể hiện hình ảnh tay đánh trống bên cạnh miệng, biểu thị lời chúc mừng và niềm vui.

Vì vậy, chữ Hỷ 喜 là sự kết hợp của một cái trống (Trú 壴) và một miệng (Khẩu 口), tượng trưng cho niềm vui, lời chúc mừng, và các sự kiện tốt lành. Chữ Hỷ 喜 đại diện cho việc tốt lành và niềm vui, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh của lễ hội và lời chúc phúc.

Còn chữ Song Hỷ 囍 đại diện cho hai niềm vui lớn và thường xuất hiện trong lễ cưới. Nó mang ý nghĩa mong muốn cho đôi vợ chồng trẻ có một cuộc sống hòa thuận và hạnh phúc. Đồng thời họ có thể sớm đón chào thêm niềm vui mới khi có con.

2. Cách viết chữ Hỷ (喜)  trong tiếng Trung

Chữ Hỷ trong tiếng Trung 喜 /xǐ/ có tổng cộng 12 nét bút và được viết theo thứ tự từ trên xuống, từ trái sang phải. Cụ thể từng nét như sau:

Cách viết chữ Hỷ trong tiếng trung

Cách viết chữ Hỷ trong tiếng trung
Để viết được chữ Hỷ bao gồm 12 nét

Trên đây là những chia sẻ của TBT về cách viết, ý nghĩa và nguồn gốc của chữ Hỷ trong tiếng Trung. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này có thể giúp bạn mở rộng kiến thức của mình, đặc biệt là trong việc hiểu rõ về những khía cạnh sâu xa của chữ Hỷ trong tiếng Trung.

“知不知,上

Tri Bất Tri, Thượng”

Đánh giá bài viết
E-Learning