HSK 1 Bài 10: Tôi có thể ngồi ở đây được không? - TBT

HSK 1 Bài 10: Tôi có thể ngồi ở đây được không?

viết bởi Admin TBT

HSK 1 Bài 10: Tôi có thể ngồi ở đây được không?

Nội dung bài học HSK 1 Bài 10 “我能坐这儿吗?” (Tôi có thể ngồi ở đây được không?) sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về cách giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc. Bạn sẽ học được cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong các tình huống thực tế. Vậy bài học này có những điểm thú vị nào? Hãy cùng khám phá cùng TBT ngay nhé!

Từ Mới HSK 1 Bài 10: Tôi Có Thể Ngồi Ở Đây Được Không?

 

Phần từ mới giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 10我能坐这儿吗?” (Tôi có thể ngồi ở đây được không?) sẽ giới thiệu những từ vựng quan trọng liên quan đến vị trí của các đồ vật trong đời sống hàng ngày. Đây là chủ đề thiết thực, giúp bạn áp dụng dễ dàng vào giao tiếp thực tế.

Hãy tập đọc to các từ mới, ghi nhớ cách phát âm và luyện viết lần lượt các nét của từng từ ra giấy. Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và cải thiện kỹ năng viết chữ Hán.

Từ vựng: 桌子 【zhuō zi】Cái bàn

Zhuo zi

Ví dụ 1

书在桌子上。
【Shū zài zhuōzi shàng】
Quyển sách ở trên bàn.

Ví dụ 2

这是我的桌子。
【Zhè shì wǒ de zhuōzi】
Đây là cái bàn của tôi.

Từ vựng: 上 【Shàng】Trên, phía trên

Shang

Ví dụ 1

书在桌子上。
【Shū zài zhuōzi shàng】
Quyển sách ở trên bàn.

Ví dụ 2

杯子在椅子上。
【Bēizi zài yǐzi shàng】
Cốc ở trên ghế.

Từ vựng: 电脑 【Diàn nǎo】Máy tính

dian nao

Ví dụ 1

我的电脑在桌子上。
【Wǒ de diànnǎo zài zhuōzi shàng】
Máy tính của tôi ở trên bàn.

Ví dụ 2

他买了一个新电脑。
【Tā mǎi le yí gè xīn diànnǎo】
Anh ấy đã mua một chiếc máy tính mới.

Từ vựng: 和 【Hé】Và

He

Ví dụ 1

我和他是好朋友。
【Wǒ hé tā shì hǎo péngyǒu】
Tôi và anh ấy là bạn tốt.

Ví dụ 2

桌子上有书和电脑。
【Zhuōzi shàng yǒu shū hé diànnǎo】
Trên bàn có sách và máy tính.

Từ vựng: 本 【Běn】Quyển, cuốn

Ví dụ 1

桌子上有三本书。
【Zhuōzi shàng yǒu sān běn shū】
Trên bàn có ba quyển sách.

Ví dụ 2

这本书是我的。
【Zhè běn shū shì wǒ de】
Quyển sách này là của tôi.

Từ vựng: 里 【Lǐ】Trong, bên trong

Ví dụ 1

书在盒子里。
【Shū zài hézi lǐ】
Quyển sách ở trong hộp.

Ví dụ 2

我的手机在包里。
【Wǒ de shǒujī zài bāo lǐ】
Điện thoại của tôi ở trong túi.

Từ vựng: 前面 【Qián miàn】Phía trước

 

Ví dụ 1

教室前面有一张桌子。
【Jiàoshì qiánmiàn yǒu yī zhāng zhuōzi】
Phía trước lớp học có một cái bàn.

Ví dụ 2

我坐在前面。
【Wǒ zuò zài qiánmiàn】
Tôi ngồi ở phía trước.

Từ vựng: 后面 【Hòu miàn】Phía sau

 

Ví dụ 1

教室后面有一个大窗户。
【Jiàoshì hòumiàn yǒu yī gè dà chuānghù】
Phía sau lớp học có một cửa sổ lớn.

Ví dụ 2

我的车停在后面。
【Wǒ de chē tíng zài hòumiàn】
Xe của tôi đậu ở phía sau.

Từ vựng: 这儿 【Zhèr】Chỗ này, ở đây

 

Ví dụ 1

这儿很安静。
【Zhèr hěn ānjìng】
Chỗ này rất yên tĩnh.

Ví dụ 2

我喜欢在这儿学习。
【Wǒ xǐhuān zài zhèr xuéxí】
Tôi thích học ở đây.

Từ vựng: 没有 【Méi yǒu】Không có

 

Ví dụ 1

桌子上没有书。
【Zhuōzi shàng méiyǒu shū】
Trên bàn không có sách.

Ví dụ 2

我没有钱。
【Wǒ méiyǒu qián】
Tôi không có tiền.

Từ vựng: 能 【Néng】Có thể

Ví dụ 1

我能说中文。
【Wǒ néng shuō zhōngwén】
Tôi có thể nói tiếng Trung.

Ví dụ 2

你能帮我吗?
【Nǐ néng bāng wǒ ma】
Bạn có thể giúp tôi không?

Từ vựng: 坐 【Zuò】Ngồi

 

Ví dụ 1

你可以坐这里。
【Nǐ kěyǐ zuò zhè lǐ】
Bạn có thể ngồi ở đây.

Ví dụ 2

我坐在教室里。
【Wǒ zuò zài jiàoshì lǐ】
Tôi ngồi trong lớp học.

Ngữ Pháp HSK 1 Bài 10: Các Mẫu Câu Quan Trọng

 

Bài 10 trong giáo trình chuẩn HSK 1 cung cấp các mẫu câu ngữ pháp cơ bản giúp bạn diễn tả sự tồn tại, kết nối các sự vật, sử dụng động từ năng nguyện và yêu cầu hành động. Đây là những cấu trúc quan trọng mà người học cần nắm vững trong quá trình học HSK 1.

  1. Diễn tả sự tồn tại với 有 (yǒu)

Có, tồn tại là ý nghĩa chính của từ “有”. Đây là cấu trúc quan trọng để bạn có thể diễn tả sự hiện diện của người hoặc vật trong một tình huống nào đó.

Cấu trúc:

  • A + 有 + B
  • Câu ví dụ: 
    • 这里有一本书。 (Zhè lǐ yǒu yī běn shū.) – Ở đây có một cuốn sách.
    • 我的包里有钱。 (Wǒ de bāo lǐ yǒu qián.) – Trong túi của tôi có tiền.
  1. Liên từ 和 (hé)

Liên từ “和” có nghĩa là “và” trong tiếng Việt, dùng để nối các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ trong câu.

Cấu trúc:

  • A + 和 + B
  • Câu ví dụ: 
    • 我喜欢咖啡和茶。 (Wǒ xǐ huān kā fēi hé chá.) – Tôi thích cà phê và trà.
    • 她和我都是学生。 (Tā hé wǒ dōu shì xué shēng.) – Cô ấy và tôi đều là học sinh.
  1. Động từ năng nguyện 能 (néng)

“能” được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc năng lực làm một việc gì đó. Đây là một động từ năng nguyện phổ biến trong tiếng Trung.

Cấu trúc:

  • S + 能 + V
  • Câu ví dụ: 
    • 我能说中文。 (Wǒ néng shuō zhōng wén.) – Tôi có thể nói tiếng Trung.
    • 他能游泳。 (Tā néng yóu yǒng.) – Anh ấy có thể bơi.
  1. Câu cầu khiến với 请 (qǐng)

“请” có nghĩa là “xin mời” hoặc “vui lòng”, thường được sử dụng trong các câu yêu cầu, đề nghị hoặc mời gọi hành động.

Cấu trúc:

  • 请 + V
  • Câu ví dụ: 
    • 请坐。 (Qǐng zuò.) – Xin mời ngồi.
    • 请给我一本书。 (Qǐng gěi wǒ yī běn shū.) – Vui lòng đưa cho tôi một cuốn sách.

Tổng kết:

Ngữ pháp trong HSK 1 Bài 10 bao gồm các mẫu câu cơ bản để diễn tả sự tồn tại, kết nối các thành phần trong câu, thể hiện khả năng và yêu cầu hành động. Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Hãy chắc chắn rằng bạn luyện tập thường xuyên với các câu ví dụ để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

Hội Thoại HSK 1 Bài 10: 我能坐这儿吗?(Tôi có thể ngồi ở đây được không?)

 

Trong Giáo trình chuẩn HSK 1, Bài 10 với tiêu đề “我能坐这儿吗?” (Tôi có thể ngồi ở đây được không?) là một bài học quan trọng giúp bạn nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Bài học này bao gồm hai đoạn hội thoại về các chủ đề liên quan mật thiết tới từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của bài học, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Đọc to và ghi nhớ những câu hội thoại dưới đây để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình!

  1. Hội Thoại 1:

A: 桌子上有什么?
B: 桌子上有一个电脑和一本书。
A: 杯子在哪儿?
B: 杯子在桌子里。

Phiên âm và dịch nghĩa:

  • A: Zhuō zi shàng yǒu shénme?
  • B: Zhuō zi shàng yǒu yí gè diàn nǎo hé yì běn shū.
  • A: Bēi zi zài nǎr?
  • B: Bēi zi zài zhuō zi lǐ.

Dịch nghĩa:

  • A: Trên bàn có cái gì?
  • B: Trên bàn có một chiếc máy tính và một quyển sách.
  • A: Cái cốc ở đâu?
  • B: Cái cốc ở trong bàn.

Đoạn hội thoại này giúp bạn luyện tập cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến sự vật hiện diện trong không gian, rất hữu ích khi bạn muốn mô tả hoặc hỏi về đồ vật xung quanh mình.

  1. Hội Thoại 2:

A: 前面那个人叫什么名字?
B: 他叫王方,在医院工作。
A: 后面那个人呢?他叫什么名字?
B: 他叫谢朋,在商店工作。

Phiên âm và dịch nghĩa:

  • A: Qián miàn nà gè rén jiào shénme míngzi?
  • B: Tā jiào Wáng Fāng, zài yī yuàn gōng zuò.
  • A: Hòu miàn nà gè rén ne? Tā jiào shénme míngzi?
  • B: Tā jiào Xiè Péng, zài shāng diàn gōng zuò.

Dịch nghĩa:

  • A: Cô gái phía trước tên là gì thế?
  • B: Cô ấy tên Vương Phương, làm việc ở bệnh viện.
  • A: Thế người phía sau thì sao? Anh ấy tên là gì?
  • B: Anh ấy tên Tạ Bằng, làm việc tại cửa hàng.

Đoạn hội thoại này giúp bạn luyện tập cách hỏi tên và công việc của người khác, đây là một kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng rất hữu ích trong các tình huống xã hội.

Tổng Kết:

Chúng ta đã hoàn thành phần Hội thoại HSK 1 Bài 10: 我能坐这儿吗? (Tôi có thể ngồi ở đây được không?). Đây là một bài học quan trọng giúp bạn rèn luyện khả năng giao tiếp cơ bản và cải thiện vốn từ vựng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sự vật, đồ vật và công việc.

Để học tiếng Trung hiệu quả và ôn luyện toàn bộ kiến thức HSK 1, bạn có thể tham khảo thêm các bài học từ Giáo trình chuẩn HSK 1. Giáo trình này cung cấp đầy đủ bài học, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và đề thi thử HSK 1 chuẩn để bạn có thể ôn tập và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Chúc các bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Trung! Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và sử dụng các hội thoại này trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng nghe, nói và hiểu tiếng Trung của mình.

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

E-Learning