viết bởi Admin TBT
Nếu bạn đang tìm hiểu về từ vựng liên quan đến các cấp học trong tiếng Trung, bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ những thuật ngữ phổ biến nhất từ mầm non đến đại học và sau đại học.
Ngoài ra, bạn sẽ biết cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh thực tế, giúp nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình!
Mục lục:
Các Cấp Học Trong Tiếng Trung – Từ Vựng Và Cách Sử Dụng 1
- Hệ Thống Giáo Dục Ở Trung Quốc Và Việt Nam 2
1.1 Sự Tương Đồng Và Khác Biệt 2
1.2 Các Thuật Ngữ Chung Trong Giáo Dục 2
- Các Cấp Học Trong Tiếng Trung 2
2.1 Giáo Dục Mầm Non (幼儿教育 – Yòu’ér Jiàoyù) 2
2.2 Giáo Dục Tiểu Học (小学 – Xiǎoxué) 3
2.3 Giáo Dục Trung Học (中学 – Zhōngxué) 3
Trung Học Cơ Sở (初中 – Chūzhōng) 3
Trung Học Phổ Thông (高中 – Gāozhōng) 4
2.4 Giáo Dục Đại Học (大学 – Dàxué) 4
2.5 Giáo Dục Sau Đại Học (研究生教育 – Yánjiūshēng Jiàoyù) 5
- Kết Luận 5
1. Hệ Thống Giáo Dục Ở Trung Quốc Và Việt Nam
1.1 Sự Tương Đồng Và Khác Biệt
Hệ thống giáo dục ở Trung Quốc và Việt Nam khá tương đồng, gồm các cấp học chính:
- Giáo dục mầm non
- Giáo dục tiểu học
- Giáo dục trung học (gồm THCS và THPT)
- Giáo dục đại học và sau đại học
Tuy nhiên, mỗi nước có cách gọi tên và một số điểm khác biệt trong chương trình đào tạo.
1.2 Các Thuật Ngữ Chung Trong Giáo Dục
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
| 学校 | xuéxiào | Trường học |
| 学生 | xuéshēng | Học sinh, sinh viên |
| 老师 | lǎoshī | Giáo viên |
| 课程 | kèchéng | Chương trình học |
2. Các Cấp Học Trong Tiếng Trung
2.1 Giáo Dục Mầm Non (幼儿教育 – Yòu’ér Jiàoyù)
Giáo dục mầm non là cấp học đầu tiên dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi.
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 幼儿园 | yòu’éryuán | Trường mẫu giáo |
| 托儿所 | tuō’érsuǒ | Nhà trẻ |
| 幼师 | yòushī | Giáo viên mầm non |
| 学前班 | xuéqiánbān | Lớp dự bị (trước tiểu học) |
Ví dụ:
- 我的孩子在幼儿园上学。
(Wǒ de háizi zài yòu’éryuán shàngxué.)
Con tôi đang học mẫu giáo.
2.2 Giáo Dục Tiểu Học (小学 – Xiǎoxué)
Tiểu học ở Trung Quốc kéo dài 6 năm, trong khi ở Việt Nam là 5 năm.
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 小学 | xiǎoxué | Trường tiểu học |
| 小学生 | xiǎoxuéshēng | Học sinh tiểu học |
| 小学老师 | xiǎoxué lǎoshī | Giáo viên tiểu học |
| 语文 | yǔwén | Môn ngữ văn |
| 数学 | shùxué | Môn toán |
Ví dụ:
- 他是小学五年级的学生。
(Tā shì xiǎoxué wǔ niánjí de xuéshēng.)
Cậu ấy là học sinh lớp 5 tiểu học.
2.3 Giáo Dục Trung Học (中学 – Zhōngxué)
Giáo dục trung học chia thành:
- Trung học cơ sở (初中 – Chūzhōng): Tương đương cấp 2 (THCS)
- Trung học phổ thông (高中 – Gāozhōng): Tương đương cấp 3 (THPT)
Trung Học Cơ Sở (初中 – Chūzhōng)
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 初中 | chūzhōng | Trường THCS |
| 初中生 | chūzhōngshēng | Học sinh THCS |
| 初一 | chūyī | Lớp 6 |
| 初二 | chū’èr | Lớp 7 |
| 初三 | chūsān | Lớp 8 |
Ví dụ:
- 我妹妹上初二。
(Wǒ mèimei shàng chū’èr.)
Em gái tôi học lớp 7.
Trung Học Phổ Thông (高中 – Gāozhōng)
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 高中 | gāozhōng | Trường THPT |
| 高中生 | gāozhōngshēng | Học sinh THPT |
| 高一 | gāoyī | Lớp 10 |
| 高二 | gāo’èr | Lớp 11 |
| 高三 | gāosān | Lớp 12 |
Ví dụ:
- 他是高中三年级的学生。
(Tā shì gāozhōng sān niánjí de xuéshēng.)
Anh ấy là học sinh lớp 12.
2.4 Giáo Dục Đại Học (大学 – Dàxué)
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 大学 | dàxué | Đại học |
| 大学生 | dàxuéshēng | Sinh viên đại học |
| 本科 | běnkē | Đại học hệ cử nhân |
| 学士学位 | xuéshì xuéwèi | Bằng cử nhân |
| 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
Ví dụ:
- 我在大学学习中文。
(Wǒ zài dàxué xuéxí Zhōngwén.)
Tôi học tiếng Trung ở đại học.
2.5 Giáo Dục Sau Đại Học (研究生教育 – Yánjiūshēng Jiàoyù)
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
| 研究生 | yánjiūshēng | Học viên cao học |
| 硕士 | shuòshì | Thạc sĩ |
| 博士 | bóshì | Tiến sĩ |
| 论文 | lùnwén | Luận văn |
| 导师 | dǎoshī | Người hướng dẫn (giáo sư) |
Ví dụ:
- 他正在攻读博士学位。
(Tā zhèngzài gōngdú bóshì xuéwèi.)
Anh ấy đang học tiến sĩ.
3. Kết Luận
Nắm vững từ vựng về các cấp học trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi về giáo dục và học tập. Để ghi nhớ tốt hơn, hãy thực hành viết câu và áp dụng những từ này vào cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!





